STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1531 |
000.00.19.H29-240624-0001 |
240000217/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1878 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1532 |
000.00.19.H29-240624-0002 |
240000216/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1879 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1533 |
000.00.19.H29-240624-0031 |
240001326/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgG |
Còn hiệu lực
|
|
1534 |
000.00.19.H29-240624-0033 |
240001325/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgG |
Còn hiệu lực
|
|
1535 |
000.00.19.H29-240621-0008 |
240001324/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) |
Còn hiệu lực
|
|
1536 |
000.00.19.H29-240621-0004 |
240001323/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) |
Còn hiệu lực
|
|
1537 |
000.00.19.H29-240621-0002 |
240001322/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) |
Còn hiệu lực
|
|
1538 |
000.00.19.H29-240618-0013 |
240000998/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1539 |
000.00.19.H29-240620-0017 |
240001321/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1540 |
000.00.19.H29-240620-0001 |
240001320/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED |
Bộ ống tiêm dùng cho bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
1541 |
000.00.19.H29-240619-0016 |
240001319/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED |
Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
1542 |
000.00.19.H29-240620-0010 |
240000215/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN S&B PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1543 |
000.00.19.H29-240619-0005 |
240001318/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Hệ thống Rô-bốt siêu âm hội tụ cường độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
1544 |
000.00.17.H62-240625-0004 |
240000017/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
IVD pha loãng mẫu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1545 |
000.00.17.H62-240621-0001 |
240000017/PCBB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng SAA |
Còn hiệu lực
|
|
1546 |
000.00.17.H62-240624-0001 |
240000016/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
IVD nhuộm trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1547 |
000.00.17.H62-240624-0002 |
240000015/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
IVD ly giải trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1548 |
000.00.17.H62-240624-0003 |
240000014/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
IVD rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1549 |
000.00.17.H62-240625-0002 |
240000016/PCBB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
1550 |
000.00.17.H62-240625-0003 |
240000015/PCBB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm 6 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1551 |
000.00.17.H62-240625-0001 |
240000014/PCBB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Cụm IVD vật liệu kiểm soát xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1552 |
000.00.04.G18-231113-0009 |
24001291CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
1553 |
000.00.04.G18-231114-0009 |
24001290CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1554 |
000.00.04.G18-231113-0011 |
24001289CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây nối dài hỗ trợ can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1555 |
000.00.04.G18-231114-0011 |
24001288CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1556 |
000.00.04.G18-231114-0013 |
24001287CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn chẩn đoán tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1557 |
000.00.04.G18-231114-0006 |
24001286CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
1558 |
000.00.04.G18-231114-0007 |
24001285CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
1559 |
000.00.04.G18-231206-0003 |
24001284CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kim tiêm một lần dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
1560 |
000.00.04.G18-240124-0001 |
24001283CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kim tiêm sử dụng một lần dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|