STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1621 |
000.00.19.H32-240625-0001 |
240000009/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1777 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1622 |
000.00.19.H29-240620-0018 |
240001310/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
Máy laser dùng trong điều trị thẩm mỹ |
Còn hiệu lực
|
|
1623 |
000.00.19.H29-240619-0010 |
240000214/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SALLY BEAUTY |
|
Còn hiệu lực
|
|
1624 |
000.00.19.H26-240619-0031 |
240001226/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VISMILE |
Thạch cao nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1625 |
000.00.17.H54-240620-0004 |
240000002/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ENVIRONSTAR |
Ga trải giường phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1626 |
000.00.17.H54-240624-0001 |
240000052/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDI IN JAPAN |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT ĐỔI MÀU |
Còn hiệu lực
|
|
1627 |
000.00.19.H29-240620-0012 |
240001309/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN SINH CHÂU |
Xịt Vết Thương |
Còn hiệu lực
|
|
1628 |
000.00.19.H29-240620-0011 |
240000997/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL |
Băng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1629 |
000.00.19.H29-240523-0003 |
240000996/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD vận chuyển mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1630 |
000.00.19.H29-240606-0015 |
240000995/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD pha loãng xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
1631 |
000.00.19.H29-240620-0003 |
240001308/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PSG MEDICAL VIỆT NAM |
Trocar dùng một lần trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
1632 |
000.00.19.H29-240620-0007 |
240001307/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PSG MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ sinh thiết nội mạc tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
1633 |
000.00.19.H29-240618-0019 |
240001306/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Mũi đánh bóng răng |
Còn hiệu lực
|
|
1634 |
000.00.19.H29-240618-0014 |
240000994/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Cọ quét keo dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1635 |
000.00.19.H29-240618-0021 |
240001305/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Máy lấy cao răng bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
1636 |
000.00.19.H26-240605-0017 |
240001259/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
Cu vét sử dụng cho máy đo đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
1637 |
000.00.19.H29-240617-0005 |
240001304/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ONE CLICK |
Máy liệu pháp ánh sáng đỏ |
Còn hiệu lực
|
|
1638 |
000.00.19.H29-240620-0009 |
240000213/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIGIMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1639 |
000.00.19.H29-240611-0001 |
240000993/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Kẹp giúp theo dõi và nhận dạng thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
1640 |
000.00.19.H29-240610-0003 |
240001303/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV LONG HAI |
Linh kiện và phụ kiện trong hổ trợ cấy ghép Implant |
Còn hiệu lực
|
|
1641 |
000.00.19.H29-240620-0008 |
240000992/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Băng cá nhân tiệt trùng, chống thấm nước |
Còn hiệu lực
|
|
1642 |
000.00.19.H29-240619-0002 |
240001302/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Bộ xét nghiệm định tính 14 loại mầm bệnh nhiễm trùng đường sinh dục |
Còn hiệu lực
|
|
1643 |
000.00.19.H29-240619-0003 |
240001301/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Bộ xét nghiệm định tính 14 tuýp papillomavirus người (HPV 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68) và định tuýp HPV 16/18 |
Còn hiệu lực
|
|
1644 |
000.00.19.H29-240619-0004 |
240001300/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Bộ xét nghiệm định tính và định từng tuýp của 28 tuýp papillomavirus người (HPV 6, 11, 16, 18, 26, 31, 33, 35, 39, 40, 42, 43, 44, 45, 51, 52, 53, 54, 56, 58, 59, 61, 66, 68, 73, 81, 82, 83) |
Còn hiệu lực
|
|
1645 |
000.00.19.H29-240616-0001 |
240001299/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Hệ thống điều trị giảm đau và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1646 |
000.00.19.H29-240619-0013 |
240000212/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN QUỐC TẾ TNT |
|
Còn hiệu lực
|
|
1647 |
000.00.19.H26-240625-0031 |
240001512/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU EU VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 19-9 |
Còn hiệu lực
|
|
1648 |
000.00.19.H26-240625-0025 |
240001258/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VCP |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
1649 |
000.00.19.H26-240625-0026 |
240001257/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU EU VIỆT NAM |
IVD là dung dịch đệm dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1650 |
000.00.19.H26-240621-0012 |
240001511/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Mũi khoan tự dừng |
Còn hiệu lực
|
|