STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1681 |
000.00.19.H26-240619-0022 |
240001497/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN ĐẦU TƯ TRÍ VIỆT |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
1682 |
000.00.19.H26-240621-0015 |
240001244/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
1683 |
000.00.19.H26-240620-0020 |
240001496/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AZ |
Lưỡi bào, cắt, đốt Plasma dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
1684 |
000.00.19.H26-240618-0012 |
240001495/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AZ |
Máy điều khiển lưỡi bào, cắt, đốt Plasma dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
1685 |
000.00.19.H26-240624-0002 |
240001243/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
1686 |
000.00.19.H26-240624-0001 |
240001242/PCBA-HN |
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Cao xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
1687 |
000.00.19.H26-240605-0013 |
240000203/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HÙNG VƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
1688 |
000.00.19.H26-240618-0008 |
240001241/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Vật liệu đánh bóng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1689 |
000.00.19.H26-240604-0003 |
240001240/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT |
Miếng dán giữ cố định cảm biến trong quá trình đo thoát mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1690 |
000.00.19.H26-240619-0026 |
240001494/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Kim lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
1691 |
000.00.19.H26-240619-0025 |
240000202/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU-ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1815 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1692 |
000.00.19.H26-240624-0003 |
240000201/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUÂN LỘC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1693 |
000.00.19.H26-240620-0008 |
240001493/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC P N D |
Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1694 |
000.00.19.H26-240620-0017 |
240001492/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC P N D |
Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1695 |
000.00.17.H13-240625-0001 |
240000001/PCBB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NGUYỆT SALA |
GEL BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
1696 |
000.00.17.H13-240620-0001 |
240000016/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CV CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
1697 |
000.00.17.H13-240613-0001 |
240000015/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PRN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1698 |
000.00.19.H29-240619-0009 |
240000991/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DOMED |
Túi hấp tiệt trùng Tyvek |
Còn hiệu lực
|
|
1699 |
000.00.19.H29-240614-0023 |
240000990/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDIPLAZA |
Gạc tẩm cồn |
Còn hiệu lực
|
|
1700 |
000.00.19.H29-240617-0006 |
240001298/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MẸ VÀ BÉ NHÂN HÒA |
Máy hút sữa |
Còn hiệu lực
|
|
1701 |
000.00.19.H29-240613-0016 |
240000989/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT GIA HÂN |
Băng dính vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
1702 |
000.00.19.H29-240612-0004 |
240001297/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT GIA HÂN |
Gạc vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
1703 |
000.00.19.H29-240611-0018 |
240001296/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT GIA HÂN |
Băng dính Hydrocolloid |
Còn hiệu lực
|
|
1704 |
000.00.19.H29-240611-0013 |
240000988/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
MÁY PHUN SƯƠNG KHÔ SIÊU HẠT KHỬ KHUẨN KHÔNG KHÍ VÀ BỀ MẶT TTBYT 99SMP |
Còn hiệu lực
|
|
1705 |
000.00.19.H29-240618-0025 |
240000211/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VU Y TẾ MỸ KIM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1706 |
000.00.19.H29-240618-0018 |
240001295/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ZYANYA GLOBAL VIỆT NAM |
Gel bôi vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
1707 |
000.00.19.H29-240618-0020 |
240001294/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Máy Đo Nhịp Tim Thai Bằng Siêu Âm |
Còn hiệu lực
|
|
1708 |
000.00.19.H29-240620-0014 |
240001293/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Máy Kiểm Tra Sức Khỏe Bệnh Nhân |
Còn hiệu lực
|
|
1709 |
000.00.19.H29-240621-0007 |
240001292/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TONG XUE VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
1710 |
000.00.19.H29-240621-0006 |
240001291/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TONG XUE VIỆT NAM |
Kính áp tròng màu |
Còn hiệu lực
|
|