STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1681 |
000.00.16.H23-240814-0001 |
240000012/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ BC |
|
Còn hiệu lực
|
|
1682 |
000.00.16.H23-240809-0001 |
240000011/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP STA-PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1683 |
000.00.16.H23-240806-0001 |
240000010/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ OZOVN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1684 |
000.00.04.G18-200924-0026 |
2401203ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định lượng DNA của Epstein-Barr virus (EBV) |
Còn hiệu lực
|
|
1685 |
000.00.04.G18-200723-0021 |
2401202ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định lượng các đột biến gây ung thư trên gen BCR-ABL1 Mbcr |
Còn hiệu lực
|
|
1686 |
000.00.04.G18-220723-0002 |
2401201ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính phức hợp M. tuberculosis siêu kháng thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
1687 |
000.00.04.G18-231226-0041 |
2401200ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Programmed Death Ligand 1 (PD-L1) |
Còn hiệu lực
|
|
1688 |
000.00.04.G18-220927-0020 |
2401199ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT) |
Còn hiệu lực
|
|
1689 |
19010890/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2401198ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng thời gian thrombin |
Còn hiệu lực
|
|
1690 |
000.00.19.H26-240812-0006 |
240000288/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1880 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1691 |
000.00.19.H26-240813-0032 |
240001675/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NCK NATURE |
BĂNG DÍNH CÁ NHÂN Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
1692 |
000.00.19.H26-240813-0029 |
240001674/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HANA PHARMA |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU LẠNH |
Còn hiệu lực
|
|
1693 |
000.00.19.H26-240813-0030 |
240002053/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KIỀU KHÁNH MED |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
1694 |
000.00.04.G18-200419-0005 |
2401197ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định lượng RNA vi rút gây suy giảm miễn dịch ở người tuýp 1 (HIV-1) |
Còn hiệu lực
|
|
1695 |
000.00.19.H26-240813-0028 |
240001673/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH OBIPHAR VIỆT NAM |
Miếng dán giảm ho |
Còn hiệu lực
|
|
1696 |
000.00.04.G18-200826-0020 |
2401196ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính 7 đột biến soma trong codon 12 và 13 trên gen KRAS |
Còn hiệu lực
|
|
1697 |
000.00.19.H26-240813-0026 |
240001672/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH OBIPHAR VIỆT NAM |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
1698 |
000.00.19.H26-240813-0025 |
240001671/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH OBIPHAR VIỆT NAM |
Khăn lau hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
1699 |
000.00.19.H26-240813-0019 |
240002052/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
1700 |
000.00.19.H26-240813-0020 |
240001670/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU CARERUM |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
1701 |
000.00.04.G18-210319-0044 |
2401195ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1702 |
000.00.04.G18-230508-0007 |
2401194ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Môi trường nhuộm đánh giá sức sống tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
1703 |
000.00.19.H26-240808-0011 |
240001669/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ENCENS VIỆT NAM |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
1704 |
000.00.04.G18-220310-0025 |
2401193ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DELTECH |
Máy Holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
1705 |
000.00.04.G18-221227-0003 |
2401192ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHA MY |
Đĩa đệm cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
1706 |
000.00.04.G18-211218-0006 |
2401191ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chuôi khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
1707 |
000.00.19.H26-240813-0009 |
240002051/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút viêm gan A |
Còn hiệu lực
|
|
1708 |
000.00.19.H26-240723-0025 |
240001668/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EUROMADE VIỆT NAM |
Thiết bị tạo nước kiềm (Alkali water producing equipment) |
Còn hiệu lực
|
|
1709 |
000.00.19.H26-240813-0014 |
240002050/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MD DISTRIBUTION |
Dung dịch điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
1710 |
000.00.19.H26-240813-0005 |
240000287/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ ASIA |
|
Còn hiệu lực
|
|