STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1711 |
000.00.19.H29-240314-0019 |
240001290/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Cụm thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1712 |
000.00.19.H29-240618-0024 |
240001289/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN LONG |
MÁY XÔNG KHÍ DUNG |
Còn hiệu lực
|
|
1713 |
000.00.19.H29-240618-0023 |
240001288/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN LONG |
MÁY XÔNG KHÍ DUNG |
Còn hiệu lực
|
|
1714 |
000.00.19.H29-240619-0017 |
240000987/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN LONG |
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ |
Còn hiệu lực
|
|
1715 |
000.00.19.H29-240618-0017 |
240000986/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Keo dán lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
1716 |
000.00.19.H29-240611-0003 |
240001287/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Dung dịch tạo bọt làm sạch và tiền khử khuẩn mức độ trung bình dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1717 |
000.00.19.H29-240618-0008 |
240001286/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Cụm IVD xét nghiệm miễn dịch enzym phát hiện IgG, IgM kháng vi-rút herpes simplex loại 1 và 2. |
Còn hiệu lực
|
|
1718 |
000.00.19.H29-240613-0009 |
240000985/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh - CHROMagar™ B.cepacia |
Còn hiệu lực
|
|
1719 |
000.00.19.H29-240606-0014 |
240000984/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Găng tay cao su y tế có bột QGloves |
Còn hiệu lực
|
|
1720 |
000.00.19.H29-240611-0025 |
240001285/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
HỆ THỐNG BƠM HƠI ÁP LỰC NGẮT QUÃNG THÔNG MINH |
Còn hiệu lực
|
|
1721 |
000.00.19.H29-240618-0006 |
240000983/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ TVT |
Chi giả thẩm mỹ |
Còn hiệu lực
|
|
1722 |
000.00.19.H29-240618-0007 |
240001284/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
1723 |
000.00.19.H29-240618-0004 |
240000210/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANT PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1724 |
000.00.19.H29-240625-0004 |
240000982/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN XUÂN TÂM |
Găng kiểm tra dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1725 |
000.00.19.H29-240618-0028 |
240001283/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
1726 |
000.00.16.H05-240624-0001 |
240000005/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HTL |
|
Còn hiệu lực
|
|
1727 |
000.00.19.H26-240521-0037 |
240000967/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1728 |
000.00.19.H26-240521-0026 |
240001227/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ tách mô trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1729 |
000.00.19.H29-240612-0008 |
240000981/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Họ dụng cụ lấy mẫu: Lọ, ống nghiệm, ống lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
1730 |
000.00.19.H26-240603-0008 |
240001491/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
1731 |
000.00.19.H26-240531-0010 |
240001490/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Thành phần Bổ sung: C3, C4 |
Còn hiệu lực
|
|
1732 |
000.00.19.H17-240617-0003 |
240000018/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY NHHH PHƯỚC THIỆN 3T - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC PHƯỚC THIỆN 10 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1733 |
000.00.19.H17-240617-0004 |
240000017/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY NHHH PHƯỚC THIỆN 3T - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC PHƯỚC THIỆN 15 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1734 |
000.00.19.H26-240522-0027 |
240001230/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRƯỜNG ANH |
Dây nối áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
1735 |
000.00.16.H23-240617-0002 |
240000008/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH TMDV CÔNG BÌNH |
Máy cảm biến nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1736 |
000.00.16.H23-240617-0001 |
240000007/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH TMDV CÔNG BÌNH |
Máy quét hình ảnh răng |
Còn hiệu lực
|
|
1737 |
000.00.16.H23-240619-0001 |
240000013/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SAKOPHA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
1738 |
17003947/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400897ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng TPSA |
Còn hiệu lực
|
|
1739 |
000.00.04.G18-210325-0029 |
2400896ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Acid valproic |
Còn hiệu lực
|
|
1740 |
000.00.04.G18-210325-0021 |
2400895ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Carbamazepin |
Còn hiệu lực
|
|