STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1741 |
000.00.04.G18-210325-0024 |
2400894ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Gentamicin |
Còn hiệu lực
|
|
1742 |
17003875/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400893ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng NT-ProBNP |
Còn hiệu lực
|
|
1743 |
17002206/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400892ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PAPP-A |
Còn hiệu lực
|
|
1744 |
000.00.04.G18-220504-0081 |
2400891ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng pH, PCO2, PO2, Hct, Na+, K+, Cl-, iCa, Glu, Lac |
Còn hiệu lực
|
|
1745 |
000.00.04.G18-210325-0026 |
2400890ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Phenytoin |
Còn hiệu lực
|
|
1746 |
000.00.04.G18-211007-0015 |
2400889ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PSA tự do |
Còn hiệu lực
|
|
1747 |
000.00.04.G18-210908-0006 |
2400888ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin |
Còn hiệu lực
|
|
1748 |
000.00.04.G18-210325-0030 |
2400887ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Vancomycin |
Còn hiệu lực
|
|
1749 |
000.00.04.G18-200601-0017 |
2400886ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng βhCG tự do |
Còn hiệu lực
|
|
1750 |
000.00.04.G18-210408-0026 |
2400885ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính ADN của Liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) |
Còn hiệu lực
|
|
1751 |
000.00.04.G18-230704-0010 |
2400884ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA Chlamydia trachomatis và DNA Neisseria gonorrhoeae |
Còn hiệu lực
|
|
1752 |
17005228/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400883ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg |
Còn hiệu lực
|
|
1753 |
000.00.04.G18-230814-0002 |
2400882ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và phân biệt DNA Mycobacterium avium và DNA Mycobacterium intracellulare |
Còn hiệu lực
|
|
1754 |
17001973/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400881ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP |
Còn hiệu lực
|
|
1755 |
17001984/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400880ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP |
Còn hiệu lực
|
|
1756 |
17003867/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400879ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Troponin I |
Còn hiệu lực
|
|
1757 |
000.00.04.G18-200528-0002 |
2400878ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định lượng ADN BK virus |
Còn hiệu lực
|
|
1758 |
000.00.04.G18-220628-0007 |
2400877ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng AFP |
Còn hiệu lực
|
|
1759 |
17004300/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400876ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng Anti-HBs |
Còn hiệu lực
|
|
1760 |
18006556/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400875ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng Anti-HEV IgG |
Còn hiệu lực
|
|
1761 |
000.00.04.G18-200419-0004 |
2400874ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định lượng bản phiên mã gen dung hợp PML-RARA loại bcr1 |
Còn hiệu lực
|
|
1762 |
000.00.04.G18-220628-0009 |
2400873ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng CA 125 |
Còn hiệu lực
|
|
1763 |
000.00.04.G18-220628-0012 |
2400872ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng CA 15-3 |
Còn hiệu lực
|
|
1764 |
000.00.04.G18-220628-0010 |
2400871ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng CA 19-9 |
Còn hiệu lực
|
|
1765 |
000.00.04.G18-220627-0015 |
2400870ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng CEA |
Còn hiệu lực
|
|
1766 |
000.00.04.G18-221109-0002 |
2400869ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI KHẢI NGUYÊN |
Bộ xét nghiệm định lượng DNA của HBV |
Còn hiệu lực
|
|
1767 |
000.00.04.G18-200924-0030 |
2400868ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định lượng DNA của VZV |
Còn hiệu lực
|
|
1768 |
000.00.04.G18-220504-0103 |
2400867ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng/định tính kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii |
Còn hiệu lực
|
|
1769 |
17003716/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400866ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng/định tính kháng thể IgG kháng vi rút Toxoplasma Gondii |
Còn hiệu lực
|
|
1770 |
20011327/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400865ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Human papillomavirus (HPV) - 14 tuýp HPV nguy cơ cao |
Còn hiệu lực
|
|