STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1801 |
000.00.04.G18-230803-0010 |
2400834ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA vi rút Epstein-Barr |
Còn hiệu lực
|
|
1802 |
18006983/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400833ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với Toxoplasma gondii |
Còn hiệu lực
|
|
1803 |
17002923/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400832ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Cytomegalovirus (CMV) |
Còn hiệu lực
|
|
1804 |
17002448/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400831ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Myoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
1805 |
18006941/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400830ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng và định tính kháng thể IgG đặc hiệu với virus rubella |
Còn hiệu lực
|
|
1806 |
17005354/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400829ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgG kháng virus rubella |
Còn hiệu lực
|
|
1807 |
17002412/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400828ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng kháng nguyên HIV-1 p24 |
Còn hiệu lực
|
|
1808 |
17002407/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400827ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B (anti-HBc IgM) |
Còn hiệu lực
|
|
1809 |
000.00.04.G18-220628-0001 |
2400826ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
Còn hiệu lực
|
|
1810 |
19010653/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400825ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydophila pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Legionella pneumophila, Bordetella pertussis, Bordetella parapertussis, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae |
Còn hiệu lực
|
|
1811 |
17004307/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400824ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính ái lực của kháng thể IgG kháng cytomegalovirus (CMV) |
Còn hiệu lực
|
|
1812 |
000.00.04.G18-220906-0025 |
2400823ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Bộ xét nghiệm định tính đột biến BRCA |
Còn hiệu lực
|
|
1813 |
000.00.04.G18-220811-0024 |
2400822ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy xét nghiệm miễn dịch bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1814 |
000.00.04.G18-230711-0019 |
2400821ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
Máy xét nghiệm sinh hoá tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1815 |
17001525/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400820ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SCC |
Còn hiệu lực
|
|
1816 |
000.00.04.G18-230620-0012 |
2400819ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng theophylline |
Còn hiệu lực
|
|
1817 |
000.00.04.G18-211130-0035 |
2400818ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
Còn hiệu lực
|
|
1818 |
000.00.04.G18-211129-0044 |
2400817ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD34 |
Còn hiệu lực
|
|
1819 |
000.00.04.G18-211129-0037 |
2400816ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD56 |
Còn hiệu lực
|
|
1820 |
000.00.04.G18-211130-0044 |
2400815ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào CD45+ và CD45+ CD34+ |
Còn hiệu lực
|
|
1821 |
000.00.04.G18-200723-0019 |
2400814ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định lượng phiên mã BCR-ABL p210 b2a2 hoặc b3a2 |
Còn hiệu lực
|
|
1822 |
000.00.04.G18-240620-0011 |
240000065/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng oxalat |
Còn hiệu lực
|
|
1823 |
000.00.19.H26-240607-0026 |
240001489/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Kính áp tròng (cận thị & viễn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
1824 |
000.00.19.H26-240607-0025 |
240001488/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Kính áp tròng (cận thị & viễn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
1825 |
000.00.19.H26-240620-0016 |
240001487/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Test xét nghiệm nhanh GastroPanel NT |
Còn hiệu lực
|
|
1826 |
000.00.19.H26-240620-0022 |
240001486/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Đầu đọc GP NT |
Còn hiệu lực
|
|
1827 |
000.00.19.H26-240621-0003 |
240001485/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG |
Kim châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
1828 |
000.00.19.H26-240619-0007 |
240001484/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHÁT TRIỂN TÀI CHÍNH VÀ CÔNG NGHỆ TRƯỜNG SINH |
DUNG DỊCH UỐNG, XỊT MŨI, XÔNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
1829 |
000.00.19.H26-240615-0005 |
240001483/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng và bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1830 |
000.00.19.H26-240614-0024 |
240001482/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Bộ IVD xét nghiệm cặn nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|