STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1891 |
000.00.19.H29-240607-0010 |
240000967/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Màn hình chuyên dụng cho y khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1892 |
000.00.19.H29-240617-0009 |
240001276/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi mềm mũi xoang-thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
1893 |
000.00.19.H29-240614-0007 |
240001275/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Phụ kiện hỗ trợ cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1894 |
000.00.19.H29-240613-0018 |
240001274/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy điều trị tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
1895 |
000.00.19.H29-240611-0009 |
240000966/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Khay căn chỉnh răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1896 |
000.00.19.H29-240614-0019 |
240000965/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU |
Bộ dụng cụ bơm bóng |
Còn hiệu lực
|
|
1897 |
000.00.19.H29-240614-0025 |
240000964/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU |
Bơm tiêm cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
1898 |
000.00.19.H29-240615-0009 |
240000963/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU |
Bộ kết nối Manifolds |
Còn hiệu lực
|
|
1899 |
000.00.19.H29-240615-0012 |
240000962/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU |
Dụng cụ đóng mạch quay |
Còn hiệu lực
|
|
1900 |
000.00.19.H29-240618-0026 |
240001273/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU |
Dây nối áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
1901 |
000.00.19.H29-240619-0011 |
240001272/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU |
Bộ bơm tiêm dùng 1 lần sử dụng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
1902 |
000.00.19.H29-240613-0013 |
240001271/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
Ống soi mềm phủ Hydrophilic |
Còn hiệu lực
|
|
1903 |
000.00.19.H29-240614-0017 |
240001270/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GREEN HEALTHY CARE |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
1904 |
000.00.19.H26-240515-0030 |
240001470/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống nội soi phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
1905 |
000.00.04.G18-210310-0003 |
2400813ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Vít cột sống thắt lưng, ngực |
Còn hiệu lực
|
|
1906 |
000.00.19.H29-240614-0006 |
240001269/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
VẬT LIỆU TRÁM RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
1907 |
000.00.19.H29-240614-0005 |
240001268/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Thiết bị hỗ trợ chăm sóc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1908 |
000.00.19.H29-240614-0008 |
240001267/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Vật tư hỗ trợ chăm sóc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1909 |
000.00.19.H29-240522-0023 |
240000208/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MIZAIN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1910 |
000.00.19.H29-240605-0004 |
240001266/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Máy phân tích sinh hoá tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1911 |
000.00.16.H25-240617-0001 |
240000036/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
1912 |
000.00.19.H29-240614-0002 |
240000961/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NATURAL LINK |
Xịt họng dược liệu Farin |
Còn hiệu lực
|
|
1913 |
000.00.19.H29-240619-0012 |
240001265/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN VIỆT |
Bình dẫn lưu áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
1914 |
000.00.19.H29-240614-0024 |
240001264/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Bộ dụng cụ phẩu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1915 |
000.00.17.H54-240620-0003 |
240000051/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
DUNG DỊCH NHỎ TAI |
Còn hiệu lực
|
|
1916 |
000.00.17.H54-240620-0002 |
240000050/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
1917 |
000.00.48.H41-240531-0001 |
240000009/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1791 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1918 |
000.00.48.H41-240619-0001 |
240000008/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC THỦY PHƯƠNG 06 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1919 |
19008873/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400812ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH LÊ KHA |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1920 |
000.00.04.G18-210812-0011 |
2400811ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|