STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1951 |
000.00.04.G18-230628-0011 |
2400781ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Bóng nong động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
1952 |
000.00.04.G18-211214-0001 |
2400780ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
Bóng nong mạch máu ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
1953 |
000.00.19.H26-240618-0017 |
240001223/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Hộp đựng tấm nhận ảnh (Regius Cassette) |
Còn hiệu lực
|
|
1954 |
000.00.04.G18-230727-0006 |
2400779ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bóng nong mạch ngoại vi áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
1955 |
000.00.04.G18-221122-0018 |
2400778ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VPDD ANGEION MEDICAL INTERNATIONAL PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bóng nong mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
1956 |
000.00.04.G18-220523-0005 |
2400777ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH IMPORT MEDI VIỆT NAM |
Bóng nong mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
1957 |
17004463/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400776ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Bột khô Bicarbonate cho thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1958 |
000.00.19.H26-240618-0018 |
240001468/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Tấm cảm biến nhận ảnh |
Còn hiệu lực
|
|
1959 |
000.00.04.G18-230801-0012 |
2400775ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Catheter cắt đốt bằng nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
1960 |
000.00.04.G18-230710-0038 |
2400774ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Catheter điện sinh lý tim cho chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
1961 |
000.00.04.G18-230710-0035 |
2400773ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Catheter điện sinh lý tim cho chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
1962 |
000.00.04.G18-230710-0034 |
2400772ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Catheter điện sinh lý tim cho chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
1963 |
000.00.04.G18-230612-0005 |
2400771ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Catheter điện sinh lý tim đầu cong hai hướng cho điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
1964 |
000.00.04.G18-230523-0029 |
2400770ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Catheter vòng lập bản đồ điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
1965 |
000.00.19.H26-240619-0024 |
240001467/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU EU VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP |
Còn hiệu lực
|
|
1966 |
20011420/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400769ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Chất làm đầy da chứa lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
1967 |
17004658/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400768ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1968 |
000.00.19.H26-240618-0005 |
240001466/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
Panel thử xét nghiệm định tính phát hiện nhiều chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1969 |
000.00.19.H26-240619-0018 |
240001465/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
1970 |
000.00.19.H26-240619-0019 |
240001222/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TƯ VẤN XÂY DỰNG THÀNH SƠN |
Kính chì |
Còn hiệu lực
|
|
1971 |
17004610/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400767ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1972 |
000.00.04.G18-200821-0007 |
2400766ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEPHARCO |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
1973 |
000.00.04.G18-220309-0044 |
2400765ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
1974 |
000.00.19.H26-240619-0015 |
240001221/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI TRẦN GIA |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
1975 |
000.00.04.G18-210729-0006 |
2400764ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Clip mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
1976 |
000.00.04.G18-210413-0013 |
2400763ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
1977 |
000.00.04.G18-211104-0036 |
2400762ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn dùng can thiệp mạch máu ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
1978 |
000.00.04.G18-230804-0013 |
2400761ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP Y TẾ VIỆT LINH |
Dây dẫn đường dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1979 |
000.00.04.G18-210830-0033 |
2400760ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn mở rộng dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1980 |
17001666/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400759ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dây dẫn tín hiệu tạo nhịp |
Còn hiệu lực
|
|