STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2311 |
000.00.19.H26-240517-0025 |
240001159/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DR NATURAL VIỆT NAM |
Muối rửa mũi Dr.Green |
Còn hiệu lực
|
|
2312 |
000.00.19.H26-240612-0019 |
240001158/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAM DƯỢC THÁI NGUYÊN - CHI NHÁNH LONG BIÊN |
DUNG DỊCH NHỎ TAI, MŨI, HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
2313 |
000.00.19.H26-240612-0018 |
240001157/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO HOÀNG KIM |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
2314 |
000.00.19.H26-240608-0002 |
240001156/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO HOÀNG KIM |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
2315 |
000.00.19.H26-240608-0003 |
240001155/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HQ PHARMA |
Kem bôi |
Còn hiệu lực
|
|
2316 |
000.00.19.H26-240612-0017 |
240001154/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED |
GẠC RĂNG MIỆNG DR. PAPIE 1+ |
Còn hiệu lực
|
|
2317 |
000.00.19.H26-240604-0001 |
240001413/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN |
Kìm sinh thiết dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2318 |
000.00.19.H26-240611-0030 |
240001153/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bàn khám sản (giường đẻ, bàn đẻ) |
Còn hiệu lực
|
|
2319 |
000.00.19.H26-240610-0025 |
240001152/PCBA-HN |
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HẢI HÀ |
Xe cáng bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
2320 |
000.00.19.H26-240608-0006 |
240001412/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bơm đặt thuỷ tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
2321 |
000.00.19.H17-240607-0001 |
240000022/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Máy nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
2322 |
000.00.19.H26-240611-0018 |
240000184/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ CAO HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
2323 |
000.00.17.H09-240604-0002 |
240000012/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DV CÔNG NGHỆ XIAO HÙNG VIỆT NAM |
Máy quét nha |
Còn hiệu lực
|
|
2324 |
000.00.17.H09-240602-0001 |
240000011/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GREEN HEALTH VIỆT NAM |
Viên đặt âm đạo VAGANEO - L |
Còn hiệu lực
|
|
2325 |
000.00.17.H09-240605-0001 |
240000005/PCBSX-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
2326 |
000.00.17.H09-240603-0001 |
240000018/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẨM DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1751 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2327 |
000.00.17.H09-240608-0001 |
240000017/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẨM DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1833 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2328 |
000.00.17.H09-240608-0002 |
240000016/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẨM DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1825 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2329 |
000.00.19.H26-240607-0003 |
240001151/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2330 |
000.00.19.H26-240428-0001 |
240000183/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
2331 |
000.00.17.H39-240610-0001 |
240000063/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM YPHARMA |
GEL NHIỆT MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
2332 |
000.00.19.H26-240606-0001 |
240001150/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2333 |
000.00.16.H05-240612-0001 |
240000002/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH |
Phụ kiện giường bệnh nhân: Bánh xe, thanh chắn giường, tay quay giường bệnh nhân, tấm đầu đuôi giường, thiết bị nâng hạ, .... và các phụ kiện khác |
Còn hiệu lực
|
|
2334 |
000.00.19.H26-240518-0001 |
240000182/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TÂM TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2335 |
000.00.19.H29-240610-0008 |
240000931/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận xe đẩy bình thải trên máy nhuộm đặc biệt |
Còn hiệu lực
|
|
2336 |
000.00.19.H29-240611-0016 |
240000930/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận đường ống tự động trên máy nhuộm đặc biệt |
Còn hiệu lực
|
|
2337 |
000.00.19.H29-240611-0015 |
240000929/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận khay thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
2338 |
000.00.19.H29-240611-0014 |
240000928/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ bình chứa nước thải trên máy nhuộm đặc biệt |
Còn hiệu lực
|
|
2339 |
000.00.19.H29-240528-0010 |
240001214/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Kim sinh thiết mô mềm |
Còn hiệu lực
|
|
2340 |
000.00.19.H29-240410-0013 |
240001213/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng |
Còn hiệu lực
|
|