STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2341 |
000.00.19.H29-240426-0030 |
240000927/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu chân không chứa chất kích hoạt đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
2342 |
000.00.19.H29-240426-0034 |
240000926/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu mao mạch Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
2343 |
000.00.19.H29-240426-0032 |
240000925/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu chân không chứa chất kích hoạt đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
2344 |
000.00.19.H29-240510-0017 |
240000924/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu chân không chứa K3EDTA và Aprotinin |
Còn hiệu lực
|
|
2345 |
000.00.19.H29-240608-0004 |
240001212/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HK MEDICAL HUB |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
2346 |
000.00.19.H29-240608-0003 |
240001211/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HK MEDICAL HUB |
Máy nhiệt lạnh trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
2347 |
000.00.19.H29-240606-0023 |
240000923/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ MINH VIỆT |
Nose Cleaner |
Còn hiệu lực
|
|
2348 |
000.00.19.H29-240610-0002 |
240000199/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1828 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2349 |
000.00.19.H29-240605-0021 |
240000922/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hệ thống soi hoạt nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
2350 |
000.00.19.H29-240607-0016 |
240001210/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi mềm bàng quang - niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
2351 |
000.00.19.H29-240607-0007 |
240001209/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TONG XUE VIỆT NAM |
KÍNH ÁP TRÒNG |
Còn hiệu lực
|
|
2352 |
000.00.19.H29-240604-0012 |
240000921/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LETCO VN |
KHĂN LAU HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
2353 |
000.00.19.H29-240604-0014 |
240000920/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LETCO VN |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT ĐỔI MÀU |
Còn hiệu lực
|
|
2354 |
000.00.19.H29-240604-0015 |
240000919/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
Dụng cụ hút khói dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
2355 |
000.00.19.H29-240604-0013 |
240001208/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
Bộ lọc khí CO2 dùng cho máy bơm khí |
Còn hiệu lực
|
|
2356 |
000.00.19.H29-240604-0011 |
240001207/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
Bộ lọc khí CO2 dùng cho máy bơm khí |
Còn hiệu lực
|
|
2357 |
000.00.19.H29-240604-0007 |
240001206/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
Máy bơm khí CO2 dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
2358 |
000.00.19.H29-240606-0008 |
240000918/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Đai kim loại dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2359 |
000.00.19.H29-240606-0013 |
240000917/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Chêm gỗ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2360 |
000.00.19.H29-240606-0009 |
240000916/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Đê cao su dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2361 |
000.00.19.H29-240528-0013 |
240000915/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Máy đọc chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
2362 |
000.00.07.H27-240610-0001 |
240000004/PCBB-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2363 |
000.00.19.H17-240603-0001 |
240000015/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DNG VIỆT NAM - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
2364 |
000.00.19.H17-240611-0001 |
240000021/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Dung dịch khử khuẩn trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2365 |
000.00.17.H62-240609-0002 |
240000013/PCBB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2366 |
000.00.17.H62-240609-0003 |
240000012/PCBB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2367 |
000.00.18.H24-240605-0001 |
240000009/PCBMB-HP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH - CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC UPHARMA SỐ 68 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2368 |
000.00.17.H54-240610-0001 |
240000048/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÁI BÌNH |
Giường bệnh nhân các loại |
Còn hiệu lực
|
|
2369 |
000.00.19.H17-240612-0002 |
240000014/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1759 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2370 |
000.00.19.H17-240612-0001 |
240000013/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1739 |
|
Còn hiệu lực
|
|