STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
211 |
000.00.18.H24-240829-0001 |
240000015/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SUN LENS VIỆT NAM |
Dung dịch làm mềm kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
212 |
000.00.04.G18-200904-0003 |
2402553ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) |
Còn hiệu lực
|
|
213 |
18008006/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402552ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng RNA của virus HIV-1 |
Còn hiệu lực
|
|
214 |
18007773/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402551ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng kháng nguyên e virus viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
215 |
000.00.04.G18-230416-0003 |
2402550ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính RNA của SARS-CoV-2, Influenza A, Influenza B, và RSV |
Còn hiệu lực
|
|
216 |
17003672/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402549ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 15-3 |
Còn hiệu lực
|
|
217 |
17003653/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402548ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CEA |
Còn hiệu lực
|
|
218 |
000.00.04.G18-210719-0012 |
2402547ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
219 |
000.00.04.G18-230913-0006 |
2402546ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Bộ thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng Dengue virus |
Còn hiệu lực
|
|
220 |
000.00.04.G18-230913-0017 |
2402545ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Bộ thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút sởi |
Còn hiệu lực
|
|
221 |
000.00.04.G18-230504-0010 |
2402544ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT |
Bộ xét nghiệm định lượng bản phiên mã của gen BCR-ABL1 và ABL1 |
Còn hiệu lực
|
|
222 |
19010224/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402543ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng HSV-1/2 |
Còn hiệu lực
|
|
223 |
000.00.04.G18-220620-0008 |
2402542ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Bộ xét nghiệm định lượng RNA Hepatitis C Virus (HCV) |
Còn hiệu lực
|
|
224 |
19010062/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402541ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ xét nghiệm định tính acid nucleic toàn phần của HIV-1 |
Còn hiệu lực
|
|
225 |
20011468/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402540ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ xét nghiệm định tính DNA phức hợp vi khuẩn lao siêu kháng thuốc (XDR) |
Còn hiệu lực
|
|
226 |
17000554/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402539ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút Cytomegalo |
Còn hiệu lực
|
|
227 |
000.00.04.G18-201222-0008 |
2402538ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
228 |
000.00.04.G18-220504-0106 |
2402537ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định tính/định lượng kháng thể IgM kháng vi rút Cytomegalo |
Còn hiệu lực
|
|
229 |
000.00.04.G18-200914-0004 |
2402536ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng axit Mycophenolic |
Còn hiệu lực
|
|
230 |
17003943/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2402535ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tacrolimus |
Còn hiệu lực
|
|
231 |
000.00.04.G18-201021-0030 |
2402534ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống đọc kết quả cho xét nghiệm phân tích nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
232 |
000.00.04.G18-201021-0028 |
2402533ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống phân tích nhóm máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
233 |
000.00.04.G18-201021-0027 |
2402532ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống phân tích nhóm máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
234 |
000.00.04.G18-230406-0004 |
2402531ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Hệ thống theo dõi đường huyết cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
235 |
000.00.04.G18-221230-0008 |
2402530ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Hệ thống theo dõi đường huyết cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
236 |
000.00.04.G18-211213-0020 |
2402529ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG1-ECD |
Còn hiệu lực
|
|
237 |
000.00.04.G18-221224-0004 |
2402528ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 của vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
238 |
000.00.04.G18-221224-0007 |
2402527ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 và kháng thể IgG, IgM kháng virus Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
239 |
000.00.04.G18-201228-0025 |
2402526ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Plasmodium falciparum |
Còn hiệu lực
|
|
240 |
000.00.04.G18-220606-0002 |
2402525ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|