STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
211 |
000.00.19.H26-240722-0009 |
240001486/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
212 |
000.00.19.H26-240722-0008 |
240001485/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GMS |
Xe đẩy cho bệnh nhân ngồi (xe lăn tay) |
Còn hiệu lực
|
|
213 |
000.00.19.H26-240722-0006 |
240001484/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GMS |
Xe tiêm đa năng (xe thay băng) |
Còn hiệu lực
|
|
214 |
000.00.19.H26-240518-0006 |
240001772/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
Máy sưởi ấm và kiểm soát thân nhiệt kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
215 |
000.00.19.H26-240518-0005 |
240001771/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
Máy làm ấm máu và dịch truyền kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
216 |
000.00.16.H40-240723-0001 |
240000009/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HISOKA |
|
Còn hiệu lực
|
|
217 |
000.00.16.H40-240719-0002 |
240000008/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1889 |
|
Còn hiệu lực
|
|
218 |
000.00.16.H40-240719-0001 |
240000003/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HISOKA |
Dung dịch xịt tai |
Còn hiệu lực
|
|
219 |
000.00.16.H40-240717-0001 |
240000007/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1861 |
|
Còn hiệu lực
|
|
220 |
000.00.19.H26-240716-0021 |
240000001/PCBB-BV |
|
CÔNG TY TNHH MITUS |
Máy đo độ vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
221 |
000.00.16.H25-240722-0001 |
240000043/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
222 |
000.00.16.H25-240704-0001 |
240000013/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM WINPHARMA |
Dung dịch |
Còn hiệu lực
|
|
223 |
000.00.19.H29-240718-0003 |
240000252/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1914 |
|
Còn hiệu lực
|
|
224 |
000.00.19.H29-240719-0006 |
240001111/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Dụng cụ đặt nội khí quản và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
225 |
000.00.19.H29-240607-0021 |
240001110/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu chân không không chứa chất phụ gia |
Còn hiệu lực
|
|
226 |
000.00.19.H29-240607-0020 |
240001109/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu chân không chứa K3EDTA và Aprotinin |
Còn hiệu lực
|
|
227 |
000.00.19.H29-240529-0002 |
240001568/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử chỉ thị oxidase |
Còn hiệu lực
|
|
228 |
000.00.19.H29-240718-0005 |
240000251/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
229 |
000.00.19.H29-240718-0014 |
240001108/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÁY LÀM MẮT KÍNH |
Máy đo khúc xạ đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
230 |
000.00.19.H29-240717-0013 |
240001567/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
231 |
000.00.19.H29-240709-0003 |
240001566/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
232 |
000.00.19.H29-240716-0010 |
240001107/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Màn hình chuyên dụng cho y khoa |
Còn hiệu lực
|
|
233 |
000.00.19.H29-240716-0007 |
240001565/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Tay khoan, mũi khoan phẫu thuật tai |
Còn hiệu lực
|
|
234 |
000.00.19.H29-240711-0001 |
240001564/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Xét nghiệm đông máu thường quy nhóm vật liệu kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
235 |
000.00.19.H29-240717-0010 |
240001563/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ QUẢN LÝ B.E.M |
Hệ thống khí y tế trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
236 |
000.00.19.H29-240717-0008 |
240001106/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bình hút áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
237 |
000.00.19.H29-240717-0007 |
240001105/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Máy theo dõi nồng độ oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
238 |
000.00.19.H29-240719-0007 |
240001104/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
239 |
000.00.19.H26-240722-0018 |
240000249/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THU HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
240 |
000.00.19.H26-240716-0016 |
240001770/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Xi lanh TSK |
Còn hiệu lực
|
|