STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
601 |
000.00.19.H26-230525-0022 |
230000217/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
602 |
000.00.19.H29-230525-0007 |
230001082/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bóng khởi phát chuyển dạ |
Còn hiệu lực
|
|
603 |
000.00.19.H29-230526-0012 |
230001081/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống đặt nội khí phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
604 |
000.00.19.H29-230526-0015 |
230000629/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Túi đựng dinh dưỡng cho bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
605 |
000.00.19.H29-230526-0016 |
230000628/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống dẫn dinh dưỡng cho bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
606 |
000.00.19.H29-230525-0008 |
230000627/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Băng keo y tế |
Còn hiệu lực
|
|
607 |
000.00.19.H29-230523-0002 |
230001080/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Kim chọc hút tuỷ xương |
Còn hiệu lực
|
|
608 |
000.00.19.H29-230524-0003 |
230001079/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
Bộ dây chạy thận |
Còn hiệu lực
|
|
609 |
000.00.19.H29-230524-0004 |
230001078/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA |
BỘ TRỢ CỤ HYPE |
Còn hiệu lực
|
|
610 |
000.00.31.H36-230524-0001 |
230000006/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1319 |
|
Còn hiệu lực
|
|
611 |
000.00.19.H29-230523-0003 |
230001077/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Ống soi mềm bàng quang |
Còn hiệu lực
|
|
612 |
000.00.19.H29-230522-0013 |
230001076/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T |
Phôi nhựa PMMA dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
613 |
000.00.19.H26-230526-0015 |
230001185/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TBYT MEDEX VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
614 |
000.00.19.H26-230526-0016 |
230001184/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TBYT MEDEX VIỆT NAM |
Gel dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
615 |
000.00.19.H26-230526-0017 |
230001183/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TBYT MEDEX VIỆT NAM |
Hỗn dịch đường tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
616 |
000.00.19.H26-230526-0014 |
230001182/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Hóa chất sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
617 |
000.00.19.H26-230523-0012 |
230000935/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO |
DUNG DỊCH BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
618 |
000.00.19.H26-230526-0004 |
230000934/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
619 |
000.00.19.H26-230525-0024 |
230001181/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
620 |
000.00.19.H26-230525-0008 |
230001180/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Dung dịch kiểm soát dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
621 |
000.00.19.H26-230524-0018 |
230001179/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Chất kiểm soát đo tốc độ máu lắng |
Còn hiệu lực
|
|
622 |
000.00.19.H26-230523-0008 |
230001178/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Kem bôi ngoài da Dermel |
Còn hiệu lực
|
|
623 |
000.00.19.H26-230524-0009 |
230001177/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Kem mỡ trực tràng AnaMel |
Còn hiệu lực
|
|
624 |
000.00.19.H26-230524-0003 |
230000933/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
625 |
000.00.19.H26-230524-0017 |
230001176/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ DỊCH VỤ NHẬT MINH |
Hệ thống xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
626 |
000.00.19.H26-230522-0008 |
230000216/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HTC MEGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
627 |
000.00.19.H26-230525-0015 |
230000932/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền thuốc, hóa chất điều trị ung thư |
Còn hiệu lực
|
|
628 |
000.00.19.H26-230526-0013 |
230000931/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Bàn khám sản phụ khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
629 |
000.00.19.H26-230525-0017 |
230000930/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Đèn mổ treo trần 2 nhánh ánh sáng LED |
Còn hiệu lực
|
|
630 |
000.00.19.H26-230519-0003 |
230000929/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIFA |
Nước muối sinh lý Việt Úc |
Còn hiệu lực
|
|
631 |
000.00.19.H26-230525-0019 |
230001175/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
632 |
000.00.19.H26-230525-0018 |
230001174/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
633 |
000.00.19.H26-230525-0012 |
230000215/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CP |
|
Còn hiệu lực
|
|
634 |
000.00.19.H26-230525-0014 |
230001173/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CP |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
635 |
000.00.19.H26-230525-0011 |
230000928/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Bàn sản khoa ( Bàn đẻ, Bàn khám sản phụ khoa) |
Còn hiệu lực
|
|
636 |
000.00.19.H26-230525-0009 |
230000214/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT NAM - CU BA |
|
Còn hiệu lực
|
|
637 |
000.00.19.H26-230525-0007 |
230000011/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT QUANG |
Máy Xquang |
Còn hiệu lực
|
|
638 |
000.00.19.H26-230523-0020 |
230001172/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GMED |
HỆ THỐNG CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ |
Còn hiệu lực
|
|
639 |
000.00.19.H26-230525-0006 |
230001171/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI |
Kim chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
640 |
000.00.19.H26-230525-0001 |
230000213/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM RUBYSTAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
641 |
000.00.19.H26-230525-0003 |
230000212/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM SANOVA |
|
Còn hiệu lực
|
|
642 |
000.00.19.H26-230525-0002 |
230001170/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM RUBYSTAR |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
643 |
000.00.19.H26-230525-0004 |
230000927/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch xịt |
Còn hiệu lực
|
|
644 |
000.00.19.H26-230522-0005 |
230001169/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
Bộ dây máy thở hai bẫy nước |
Còn hiệu lực
|
|
645 |
000.00.19.H26-230524-0012 |
230001168/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
646 |
000.00.19.H26-230524-0005 |
230001167/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Kim châm cứu vô trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
647 |
000.00.19.H26-230524-0010 |
230001166/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Phôi sứ zirconia |
Còn hiệu lực
|
|
648 |
000.00.19.H26-230524-0013 |
230001165/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Nước nhuộm màu zirconia |
Còn hiệu lực
|
|
649 |
000.00.19.H26-230523-0024 |
230001164/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐỨC THẮNG |
Máy tạo ( tách ) oxy trong không khí |
Còn hiệu lực
|
|
650 |
000.00.19.H26-230524-0006 |
230001163/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|