STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
901 |
000.00.19.H29-230510-0004 |
230001011/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN THẨM MỸ Á ÂU |
Máy điều trị bằng liệu pháp ozone |
Còn hiệu lực
|
|
902 |
000.00.19.H29-230519-0025 |
230000603/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Máy xử lí mô Histocore PEARL, Histocore PEGASUS,Histocore PEGASUS Plus, TP1020 |
Còn hiệu lực
|
|
903 |
000.00.19.H29-230519-0021 |
230000602/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Máy cắt lạnh mô bệnh phẩm CM1860 UV, CM1860, CM 1950 |
Còn hiệu lực
|
|
904 |
000.00.19.H29-230518-0042 |
230000601/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Máy cắt lạnh mô bệnh phẩm RM2125 RTS, Histocore BIOCUT, Histocore AUTOCUT, Histocore MULTICUT |
Còn hiệu lực
|
|
905 |
000.00.19.H29-230518-0039 |
230000600/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Máy đúc nến Histocore Arcadia H, Histocore Arcadia C |
Còn hiệu lực
|
|
906 |
000.00.19.H29-230518-0019 |
230001010/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OSCAR |
Thiết bị sóng siêu âm hội tụ cường độ cao và phụ kiện đồng bộ |
Còn hiệu lực
|
|
907 |
000.00.19.H29-230428-0010 |
230001009/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
908 |
000.00.19.H29-230518-0028 |
230001008/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống số hóa X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
909 |
000.00.19.H29-220926-0010 |
230000599/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Cụm IVD dùng cho xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
910 |
000.00.19.H29-230518-0011 |
230001007/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Máy RF điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
911 |
000.00.19.H29-230518-0009 |
230001006/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
IVD - Thuốc thử elisa ký sinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
912 |
000.00.19.H29-230515-0002 |
230000192/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AEXEL BIOMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
913 |
000.00.19.H29-230517-0001 |
230000015/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TOPSHENG |
Cốc nguyệt san |
Còn hiệu lực
|
|
914 |
000.00.19.H29-230517-0002 |
230000191/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ KỸ THUẬT NGỌC ÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
915 |
000.00.19.H29-230516-0005 |
230000190/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
916 |
000.00.19.H29-230518-0005 |
230000598/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Tròng kính thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
917 |
000.00.19.H29-230518-0003 |
230000597/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Tròng kính thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
918 |
000.00.19.H29-230517-0003 |
230000189/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MERACINE- CHI NHÁNH MIỀN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
919 |
000.00.19.H29-230516-0001 |
230000188/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DQH VN – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH KHO MIỀN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
920 |
000.00.19.H29-230509-0002 |
230000596/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Đèn phẫu thuật (kèm linh phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
921 |
000.00.19.H29-230509-0011 |
230000595/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Bộ gia cố treo trần (kèm linh phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
922 |
000.00.19.H29-230518-0001 |
230001005/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Hệ thống máy hút khí gây mê thừa trung tâm và linh, phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
923 |
000.00.19.H29-230427-0011 |
230001004/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Đệm lót kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
924 |
000.00.19.H29-230427-0012 |
230001003/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kẹp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
925 |
000.00.19.H29-221216-0012 |
230000594/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
926 |
000.00.19.H29-230307-0003 |
230001002/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
927 |
000.00.19.H29-230307-0001 |
230001001/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
928 |
000.00.19.H29-230515-0001 |
230000187/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH YOMEDI |
|
Còn hiệu lực
|
|
929 |
000.00.19.H29-230510-0011 |
230000593/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED |
Gel siêu âm vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
930 |
000.00.19.H29-230518-0012 |
230000999/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Cụm IVD độc chất học: MET, THC, MOP, AMP, MDMA |
Còn hiệu lực
|
|
931 |
000.00.19.H29-230508-0031 |
230000998/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Cụm IVD xét nghiệm nhanh Tuberculosis |
Còn hiệu lực
|
|
932 |
000.00.19.H29-230417-0007 |
230000997/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Ống dẫn nước cho máy bơm tưới của hệ thống cắt đốt điện sinh lý tim SMARTABLATE |
Còn hiệu lực
|
|
933 |
000.00.17.H54-230522-0001 |
230000004/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Que thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai) |
Còn hiệu lực
|
|
934 |
000.00.17.H54-230522-0002 |
230000003/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Que thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng) |
Còn hiệu lực
|
|
935 |
000.00.16.H25-230519-0001 |
230000022/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC SK PHARMA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
936 |
000.00.16.H25-230519-0002 |
230000021/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC MỸ PHẨM DIAMOND PHÁP |
XỊT KHỚP ANCOPLUS |
Còn hiệu lực
|
|
937 |
000.00.16.H05-230519-0003 |
230000023/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE |
Jikagel personal lubricant |
Còn hiệu lực
|
|
938 |
000.00.16.H40-230512-0002 |
230000008/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1248 |
|
Còn hiệu lực
|
|
939 |
000.00.16.H40-230512-0001 |
230000007/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1186 |
|
Còn hiệu lực
|
|
940 |
000.00.16.H40-230520-0001 |
230000015/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM PHÁT |
Dung dịch kháng khuẩn, bảo vệ vết thương HỒ NƯỚC |
Còn hiệu lực
|
|
941 |
000.00.17.H62-230518-0001 |
230000007/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1312 |
|
Còn hiệu lực
|
|
942 |
000.00.16.H02-230513-0001 |
230000009/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1286 |
|
Còn hiệu lực
|
|
943 |
000.00.16.H02-230517-0001 |
230000008/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1276 |
|
Còn hiệu lực
|
|
944 |
000.00.19.H26-230518-0020 |
230000884/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEKING PHARMA |
GẠC RĂNG MIỆNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
945 |
000.00.19.H26-230518-0021 |
230000883/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEKING PHARMA |
Khăn lau làm mát hạ sốt y tế |
Còn hiệu lực
|
|
946 |
000.00.04.G18-230519-0002 |
230000262/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
947 |
000.00.19.H26-230519-0036 |
230000882/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ICARE VIỆT NAM |
IKISS |
Còn hiệu lực
|
|
948 |
000.00.19.H26-230519-0038 |
230001108/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
Gel Metogine Delta |
Còn hiệu lực
|
|
949 |
000.00.19.H26-230403-0015 |
230000881/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI |
Vật tư dùng trong phẫu thuật và chăm sóc vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
950 |
000.00.16.H05-230519-0002 |
230000025/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
YAOCARE MEDIC SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|