STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1201 |
000.00.04.G18-211201-0007 |
2300443ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD22 |
Còn hiệu lực
|
|
1202 |
000.00.04.G18-211201-0012 |
2300442ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 |
Còn hiệu lực
|
|
1203 |
19008591/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300441ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng UFH, LMWH, Rivaroxaban, Apixaban |
Còn hiệu lực
|
|
1204 |
000.00.04.G18-210121-0006 |
2300440ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
1205 |
000.00.04.G18-210331-0010 |
2300439ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng RNA của HCV |
Còn hiệu lực
|
|
1206 |
000.00.04.G18-201021-0014 |
2300438ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu K, k |
Còn hiệu lực
|
|
1207 |
17003762/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300437ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định tính hồng cầu mẫn cảm, kháng thể bất thường, hòa hợp truyền máu và kháng nguyên hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
1208 |
000.00.04.G18-211130-0017 |
2300436ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit, Lactat |
Còn hiệu lực
|
|
1209 |
000.00.04.G18-211130-0016 |
2300435ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
Còn hiệu lực
|
|
1210 |
000.00.04.G18-211123-0015 |
2300434ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
Còn hiệu lực
|
|
1211 |
000.00.04.G18-211123-0014 |
2300433ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
Còn hiệu lực
|
|
1212 |
000.00.04.G18-210726-0021 |
2300432ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria |
Còn hiệu lực
|
|
1213 |
000.00.04.G18-210802-0002 |
2300431ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
1214 |
000.00.04.G18-210219-0008 |
2300430ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
1215 |
000.00.04.G18-211021-0023 |
2300429ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động tích hợp khối điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
1216 |
20011224/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300428ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm hóa sinh tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1217 |
19010076/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300427ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm hóa sinh có ISE |
Còn hiệu lực
|
|
1218 |
19009963/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300426ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1219 |
19010980/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300425ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm định danh vi khuẩn, nấm |
Còn hiệu lực
|
|
1220 |
000.00.04.G18-220321-0015 |
2300424ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
1221 |
19010379/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300423ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Máy đọc huỳnh quang sàng lọc trước sinh và sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
1222 |
000.00.04.G18-220503-0003 |
2300422ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kháng huyết thanh định tính kháng nguyên Salmonella O và Vi |
Còn hiệu lực
|
|
1223 |
000.00.04.G18-211213-0016 |
2300421ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG2a-FITC |
Còn hiệu lực
|
|
1224 |
000.00.04.G18-211213-0019 |
2300420ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG2a-APC |
Còn hiệu lực
|
|
1225 |
000.00.04.G18-211213-0035 |
2300419ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG1-PC5 |
Còn hiệu lực
|
|
1226 |
000.00.04.G18-211130-0027 |
2300418ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG1-APC |
Còn hiệu lực
|
|
1227 |
000.00.04.G18-210514-0013 |
2300417ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cyclosporine |
Còn hiệu lực
|
|
1228 |
000.00.04.G18-220330-0016 |
2300416ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Bộ xét nghiệm định type vi rút HIV |
Còn hiệu lực
|
|
1229 |
000.00.04.G18-200518-0015 |
2300415ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng PAPP-A và hCGβ tự do |
Còn hiệu lực
|
|
1230 |
18006060/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300414ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng hCG |
Còn hiệu lực
|
|
1231 |
000.00.04.G18-221103-0008 |
2300413ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1232 |
000.00.04.G18-210730-0021 |
2300412ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Plasmodium Falciparum và các loài Plasmodium khác |
Còn hiệu lực
|
|
1233 |
000.00.04.G18-201026-0010 |
2300411ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính và định lượng alen JAK2 V617F/G1849T |
Còn hiệu lực
|
|
1234 |
000.00.18.H20-230505-0001 |
230000002/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1288 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1235 |
000.00.19.H29-230508-0002 |
230000569/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Băng dán cố định kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
1236 |
000.00.19.H29-230331-0006 |
230000958/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM KHÁNH VÂN |
Đầu Đốt Đĩa Đệm Cột Sống |
Còn hiệu lực
|
|
1237 |
000.00.19.H29-230403-0007 |
230000957/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM KHÁNH VÂN |
Ống thông |
Còn hiệu lực
|
|
1238 |
000.00.19.H29-230508-0021 |
230000175/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ FD |
|
Còn hiệu lực
|
|
1239 |
000.00.19.H29-230506-0005 |
230000174/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EYEIYAGI |
|
Còn hiệu lực
|
|
1240 |
000.00.19.H29-230508-0013 |
230000173/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT DƯỢC |
|
Còn hiệu lực
|
|
1241 |
000.00.19.H29-230508-0010 |
230000568/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Máy quét hình ảnh răng dùng trong nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1242 |
000.00.19.H29-230506-0002 |
230000172/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINTHACARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
1243 |
000.00.19.H29-230508-0003 |
230000956/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bình hút dịch phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1244 |
000.00.19.H29-230209-0016 |
230000955/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống thông động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1245 |
000.00.19.H29-230505-0005 |
230000954/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
Bộ vật liệu chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
1246 |
000.00.19.H26-230509-0017 |
230000839/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
1247 |
000.00.19.H26-230509-0011 |
230000838/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SAM PHARMA VIỆT NAM |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
1248 |
000.00.19.H29-230412-0028 |
230000953/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
1249 |
000.00.19.H29-230412-0027 |
230000952/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
1250 |
000.00.19.H29-230412-0026 |
230000951/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|