STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
201 |
000.00.19.H29-230518-0047 |
230000643/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi niệu quản có cảm biến |
Còn hiệu lực
|
|
202 |
000.00.19.H29-230518-0049 |
230001112/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi niệu quản có cảm biến |
Còn hiệu lực
|
|
203 |
000.00.19.H29-230523-0022 |
230000642/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Kềm sinh thiết, kềm kẹp, kéo |
Còn hiệu lực
|
|
204 |
000.00.19.H29-230523-0025 |
230001111/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ để cắt bỏ mô có sự hỗ trợ của máy Shaver khỏi phần khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
205 |
000.00.19.H29-230523-0030 |
230001110/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi thận |
Còn hiệu lực
|
|
206 |
000.00.19.H29-230522-0019 |
230001109/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng dán chống thấm nước và vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
207 |
000.00.19.H29-230525-0021 |
230000641/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ANH |
Máy ly tâm mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
208 |
000.00.19.H26-230531-0019 |
230000232/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÂN HỒ |
|
Còn hiệu lực
|
|
209 |
000.00.19.H29-230524-0019 |
230000203/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1342 |
|
Còn hiệu lực
|
|
210 |
000.00.19.H29-230524-0001 |
230000640/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAS BEAUTY AND HEALTH CARE |
Xịt chống sâu răng và thơm miệng |
Còn hiệu lực
|
|
211 |
000.00.19.H29-230525-0005 |
230001108/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Kim phẫu thuật, dụng cụ hổ trợ trong phẫu thuật (Kìm kẹp clip mạch máu ) |
Còn hiệu lực
|
|
212 |
000.00.19.H29-230524-0017 |
230001107/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Kim hút rửa thẳng và cong dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
213 |
000.00.19.H29-230524-0015 |
230001106/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Tay cầm hút rửa và tán nhân thủy tinh thể dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
214 |
000.00.19.H29-230525-0012 |
230001105/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Bao chụp kim phaco trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
215 |
000.00.19.H29-230525-0006 |
230001104/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Đầu kết nối kẹp đốt lưỡng cực dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
216 |
000.00.19.H29-230525-0004 |
230001103/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Kẹp đốt lưỡng cực dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
217 |
000.00.19.H29-230525-0003 |
230001102/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Kim tán nhân thủy tinh thể dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
218 |
000.00.19.H29-230525-0020 |
230001101/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GREENMED |
Đầu đốt lưỡng cực bằng sóng radio các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
219 |
000.00.19.H29-230530-0002 |
230000639/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Dụng cụ tập thở phế dung kế |
Còn hiệu lực
|
|
220 |
000.00.19.H29-230530-0001 |
230000638/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Lam kính xét nghiệm, lamen |
Còn hiệu lực
|
|
221 |
000.00.19.H29-230527-0003 |
230000637/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Ampu bóp bóng giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
222 |
000.00.19.H29-230525-0017 |
230001100/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
223 |
000.00.19.H29-230524-0022 |
230000636/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH APOLLO OPTICAL (VIETNAM) |
Tròng Kính Mắt |
Còn hiệu lực
|
|
224 |
000.00.19.H26-230531-0020 |
230001002/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
BỒN RỬA TAY VÔ TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
225 |
000.00.19.H26-230530-0034 |
230001237/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
Kim sinh thiết chân không vú Mammotome revolve ST |
Còn hiệu lực
|
|
226 |
000.00.19.H29-230508-0014 |
230000635/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KOCOS |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
227 |
000.00.19.H29-230525-0013 |
230001099/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MẮT HÀN VIỆT |
KÍNH ÁP TRÒNG |
Còn hiệu lực
|
|
228 |
000.00.19.H29-230523-0016 |
230000634/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NANO TECHMART |
DUNG DỊCH XỊT DA |
Còn hiệu lực
|
|
229 |
000.00.19.H26-230530-0037 |
230001236/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM SANOVA |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
230 |
000.00.19.H26-230530-0039 |
230001235/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM SANOVA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
231 |
000.00.19.H26-230530-0040 |
230001234/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM SANOVA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
232 |
000.00.19.H26-230530-0038 |
230001233/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM SANOVA |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
233 |
000.00.19.H26-230529-0030 |
230000231/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 6 TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
234 |
000.00.19.H26-230529-0009 |
230001232/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM |
Bộ phận kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
235 |
000.00.19.H26-230530-0001 |
230001231/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
Bộ xét nghiệm định lượng DNA Virus |
Còn hiệu lực
|
|
236 |
000.00.19.H26-230530-0002 |
230001230/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
Bộ xét nghiệm định lượng RNA Virus |
Còn hiệu lực
|
|
237 |
000.00.19.H26-230530-0003 |
230001229/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
Bộ xét nghiệm định tính DNA Virus |
Còn hiệu lực
|
|
238 |
000.00.19.H26-230530-0004 |
230001228/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
Bộ xét nghiệm định tính DNA vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
239 |
000.00.19.H26-230518-0068 |
230001001/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Ống chứa mẫu dùng cho máy đo tốc độ máu lắng |
Còn hiệu lực
|
|
240 |
000.00.19.H26-230529-0032 |
230001227/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Máy phân tích sinh hóa bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
241 |
000.00.19.H26-230529-0035 |
230001000/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NIHACHI 28 NHẬT- HÀN |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
242 |
000.00.19.H26-230524-0019 |
230000230/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ THANH NHÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
243 |
000.00.19.H26-230529-0027 |
230001226/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
XỊT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
244 |
000.00.19.H26-230428-0002 |
230001225/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
Kim sinh thiết vú chân không tương thích máy chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
245 |
000.00.19.H26-230526-0006 |
230001224/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THA VIỆT NAM |
Máy hút sữa điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
246 |
000.00.19.H26-230526-0007 |
230001223/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THA VIỆT NAM |
Máy hút sữa điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
247 |
000.00.19.H26-230526-0008 |
230001222/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THA VIỆT NAM |
Máy hút sữa điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
248 |
000.00.19.H26-230314-0005 |
230000229/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ KINDAKARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
249 |
000.00.19.H26-230529-0001 |
230000228/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VIETTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
250 |
000.00.19.H26-230529-0003 |
230001221/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|