STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1 |
000.00.17.H07-231130-0001 |
230000017/PCBMB-BT |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA LƯU GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
2 |
000.00.17.H54-231208-0001 |
230000022/PCBMB-TB |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÁI NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3 |
000.00.17.H54-231207-0003 |
230000056/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH |
Nang biostock tái tạo hàng rào vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
4 |
000.00.17.H54-231207-0002 |
230000025/PCBB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Syrup Solution |
Còn hiệu lực
|
|
5 |
000.00.17.H54-231201-0001 |
230000055/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH TM & DV DƯỢC PHẨM G24 |
NGẢI CỨU VIỆT GOLD |
Còn hiệu lực
|
|
6 |
000.00.19.H26-231204-0027 |
230002484/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC VIỆT |
DUNG DỊCH TRĨ |
Còn hiệu lực
|
|
7 |
000.00.19.H26-231204-0028 |
230002483/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC VIỆT |
DUNG DỊCH XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
8 |
000.00.19.H29-231201-0004 |
230002741/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM SANOMED |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9 |
000.00.19.H29-231130-0015 |
230002740/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T |
Phôi sứ dùng cho phục hình răng nhân tạo trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10 |
000.00.19.H29-231205-0005 |
230002739/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Cụm IVD |
Còn hiệu lực
|
|
11 |
000.00.19.H29-231205-0004 |
230002738/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Cụm IVD |
Còn hiệu lực
|
|
12 |
000.00.17.H54-231207-0001 |
230000054/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Băng dính cá nhân y tế |
Còn hiệu lực
|
|
13 |
000.00.19.H29-231205-0003 |
230001767/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Dung dịch rửa Sulfuric Acid |
Còn hiệu lực
|
|
14 |
000.00.19.H29-231205-0002 |
230001766/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Cụm IVD |
Còn hiệu lực
|
|
15 |
000.00.19.H29-231205-0001 |
230001765/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Cụm IVD |
Còn hiệu lực
|
|
16 |
000.00.19.H26-231206-0004 |
230000012/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1572 |
|
Còn hiệu lực
|
|
17 |
000.00.19.H17-231206-0001 |
230000060/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Bộ khăn sanh thường |
Còn hiệu lực
|
|
18 |
000.00.19.H17-231127-0001 |
230000060/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG |
Mũi khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
19 |
000.00.19.H17-231129-0001 |
230000059/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG |
Dây cưa sọ não và Cây luồn dây cưa |
Còn hiệu lực
|
|
20 |
000.00.16.H05-231205-0001 |
230000051/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Túi bảo quản tế bào gốc ở nhiệt độ âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
21 |
000.00.19.H29-231127-0015 |
230002737/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN VIỆT |
BỘT NHUẬN TRÀNG |
Còn hiệu lực
|
|
22 |
000.00.17.H39-231130-0001 |
230000104/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT) |
GỐI THẢO DƯỢC ĐA NĂNG YOKINA |
Còn hiệu lực
|
|
23 |
000.00.20.H63-231201-0001 |
230000001/PCBA-YB |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH SỐ 1 - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORGANIC NATURAL VIỆT NAM |
XỊT GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
24 |
000.00.19.H17-210810-0001 |
230000059/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DAMEDCO |
GẠC HÚT NƯỚC |
Còn hiệu lực
|
|
25 |
000.00.19.H26-231207-0002 |
230002482/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG QUANG |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
26 |
000.00.19.H26-231205-0042 |
230002481/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚ |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
27 |
000.00.19.H26-231205-0043 |
230002480/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚ |
Xịt chống sâu răng Bảo Nhi |
Còn hiệu lực
|
|
28 |
000.00.19.H26-231205-0001 |
230002479/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚ |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
29 |
000.00.19.H26-231109-0019 |
230003222/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Bộ Trụ phục hình lấy dấu nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30 |
000.00.16.H05-231206-0002 |
230000059/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
31 |
000.00.16.H23-231204-0003 |
230000080/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
32 |
000.00.16.H23-231204-0002 |
230000079/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
33 |
000.00.16.H23-231204-0001 |
230000078/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
34 |
000.00.16.H23-231201-0001 |
230000077/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NUCARE PHARMA |
Xịt Ngoài Da |
Còn hiệu lực
|
|
35 |
000.00.16.H23-231204-0005 |
230000076/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI MINATO |
XE LĂN STEEL MANUAL WHEELCHAIR |
Còn hiệu lực
|
|
36 |
000.00.16.H23-231204-0004 |
230000075/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI MINATO |
XE LĂN ĐIỆN ELECTRICAL WHEELCHAIR |
Còn hiệu lực
|
|
37 |
000.00.16.H23-231124-0001 |
230000016/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1480 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38 |
000.00.16.H23-231123-0001 |
230000015/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1465 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39 |
000.00.19.H29-231201-0013 |
230002736/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Hệ thống xe đạp lực kế y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40 |
000.00.19.H29-231207-0015 |
230002735/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
41 |
000.00.04.G18-231202-0003 |
230000376/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
42 |
000.00.04.G18-231207-0015 |
230000375/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
43 |
000.00.16.H23-231113-0001 |
230000074/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM PHẠM GIA |
Xịt mũi đẳng trương NANEWCARE |
Còn hiệu lực
|
|
44 |
000.00.16.H23-231113-0002 |
230000073/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM PHẠM GIA |
Xịt mũi ưu trương NAMAXCARE |
Còn hiệu lực
|
|
45 |
000.00.19.H29-231122-0017 |
230001764/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nấm β-D-Glucan và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
46 |
000.00.19.H29-231204-0022 |
230000472/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MAI ANH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
47 |
000.00.19.H29-231201-0015 |
230000471/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI AN GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
48 |
000.00.19.H29-231129-0002 |
230001763/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHEMILENS |
Tròng kính bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
49 |
000.00.19.H29-231204-0009 |
230002734/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
Hệ thống bơm xi măng tạo hình thân đốt sống các loại |
Còn hiệu lực
|
|
50 |
000.00.19.H29-231130-0005 |
230002733/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
Chỉ khâu phẫu thuật Nylon kèm kim |
Còn hiệu lực
|
|
51 |
000.00.19.H29-231110-0010 |
230002732/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
Dụng cụ phẫu thuật vi phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
52 |
000.00.19.H29-231130-0011 |
230002731/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
Keo dán da LiquiBand |
Còn hiệu lực
|
|
53 |
000.00.19.H29-231024-0009 |
230002730/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Khay xét nghiệm định tính kháng nguyên virus Monkeypox |
Còn hiệu lực
|
|
54 |
000.00.19.H29-231206-0012 |
230002729/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN MINH |
BỘ CHUYỂN ĐỔI X-QUANG SỐ HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
55 |
000.00.17.H08-231111-0001 |
230000018/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MEDLATEC BÌNH ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
56 |
000.00.17.H08-231201-0001 |
230000017/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1564 |
|
Còn hiệu lực
|
|
57 |
000.00.19.H26-231201-0024 |
230002478/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
58 |
000.00.17.H62-231206-0001 |
230000017/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TK FAMILY PHARMA |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
59 |
000.00.19.H26-231204-0026 |
230002477/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC VIỆT |
DUNG DỊCH XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
60 |
000.00.19.H26-231204-0025 |
230002476/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC VIỆT |
CAO ĐẮP |
Còn hiệu lực
|
|
61 |
000.00.19.H26-231130-0027 |
230003221/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
Máy rửa khử khuẩn và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
62 |
000.00.19.H29-231128-0009 |
230002728/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
63 |
000.00.19.H29-231129-0010 |
230002727/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Hệ thống đo áp lực nhu động đường tiêu hoá và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
64 |
000.00.19.H29-231128-0012 |
230002726/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
Máy đo huyết áp Medally BP-82V |
Còn hiệu lực
|
|
65 |
000.00.15.H01-231113-0001 |
230000012/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY TNHH MEDLATEC AN GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
66 |
000.00.19.H29-231123-0017 |
230002725/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
67 |
000.00.19.H29-231123-0007 |
230002724/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Microalbumin |
Còn hiệu lực
|
|
68 |
000.00.19.H29-231108-0039 |
230001762/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAVI OPTIC |
TRÒNG KÍNH THUỐC BẰNG NHỰA |
Còn hiệu lực
|
|
69 |
000.00.19.H29-231120-0023 |
230001761/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TẦM NHÌN 3 CHIỀU |
Trợ cụ cắt xương mác |
Còn hiệu lực
|
|
70 |
000.00.19.H29-231124-0005 |
230001760/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TẦM NHÌN 3 CHIỀU |
Trợ cụ cắt xương hàm |
Còn hiệu lực
|
|
71 |
000.00.19.H29-231124-0025 |
230002723/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cấy ghép implants |
Còn hiệu lực
|
|
72 |
000.00.19.H29-231127-0020 |
230002722/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cấy ghép implants |
Còn hiệu lực
|
|
73 |
000.00.19.H29-231125-0003 |
230002721/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cấy ghép implants |
Còn hiệu lực
|
|
74 |
000.00.19.H29-231124-0022 |
230002720/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cấy ghép implants |
Còn hiệu lực
|
|
75 |
000.00.19.H29-231128-0017 |
230002719/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
XI MĂNG GẮN, TRÁM RĂNG DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|