STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
676 |
000.00.19.H29-220511-0016 |
220001563/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Ống thông tiểu 1 nhánh PVC |
Còn hiệu lực
|
|
677 |
000.00.19.H29-220509-0053 |
220001562/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Ống nội khí quản có lò xo |
Còn hiệu lực
|
|
678 |
000.00.19.H29-220509-0054 |
220001561/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Ống thông tiểu silicone |
Còn hiệu lực
|
|
679 |
000.00.19.H29-220509-0052 |
220001560/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
680 |
000.00.19.H29-220509-0051 |
220001559/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Ống mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
681 |
000.00.19.H29-220509-0045 |
220001558/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
682 |
000.00.19.H29-220510-0003 |
220001074/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU |
|
Còn hiệu lực
|
|
683 |
000.00.10.H55-220512-0001 |
220000007/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEINFA |
XE CÁNG VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN INOX |
Còn hiệu lực
|
|
684 |
000.00.19.H26-220511-0022 |
220001779/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ THIỆN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
685 |
000.00.19.H26-220511-0013 |
220001504/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
BETLE |
Còn hiệu lực
|
|
686 |
000.00.19.H26-220505-0029 |
220001596/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIETLAND |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
687 |
000.00.19.H26-220506-0005 |
220001595/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Kim lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
688 |
000.00.19.H26-220506-0006 |
220001594/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Thuốc thử dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
689 |
000.00.19.H26-220505-0007 |
220001593/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
Hệ thống mô phỏng và định vị phẫu thuật implant nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
690 |
000.00.19.H26-220505-0023 |
220001592/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
691 |
000.00.19.H29-220506-0011 |
220001557/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Khay thử xét nghiệm dấu ấn ung thư |
Còn hiệu lực
|
|
692 |
000.00.19.H26-220506-0002 |
220001591/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Dây truyền quang |
Còn hiệu lực
|
|
693 |
000.00.19.H29-220429-0001 |
220001556/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm Ký sinh trùng Malaria |
Còn hiệu lực
|
|
694 |
000.00.19.H26-220429-0017 |
220001590/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Dây khoan có mũi dùi chọc |
Còn hiệu lực
|
|
695 |
000.00.19.H29-220509-0024 |
220001555/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
696 |
000.00.19.H26-220429-0014 |
220001589/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Dụng cụ banh miệng vết mổ để rút qua da |
Còn hiệu lực
|
|
697 |
000.00.19.H26-220429-0011 |
220001588/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bánh răng chốt rút |
Còn hiệu lực
|
|
698 |
000.00.19.H26-220428-0041 |
220001587/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Cần rút, qua da |
Còn hiệu lực
|
|
699 |
000.00.19.H26-220428-0012 |
220001586/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Đai ốc cho dụng cụ banh miệng vết mổ, qua da |
Còn hiệu lực
|
|
700 |
000.00.19.H26-220428-0010 |
220001585/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Dụng cụ tiếp hợp để tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
701 |
000.00.18.H56-220405-0014 |
220000118/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC NHI AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
702 |
000.00.19.H29-220509-0043 |
220001554/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Ống đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
703 |
000.00.19.H29-220509-0042 |
220001553/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
704 |
000.00.19.H29-220509-0044 |
220001552/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Ống mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
705 |
000.00.19.H26-220505-0030 |
220001584/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Dung dịch enzyme ngâm, làm sạch, khử khuẩn dụng cụ, thiết bị y tế. |
Còn hiệu lực
|
|
706 |
000.00.19.H26-220505-0034 |
220001583/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Dung dịch phun khử khuẩn nhanh bề mặt dụng cụ, thiết bị y tế. |
Còn hiệu lực
|
|
707 |
000.00.19.H26-220505-0032 |
220001582/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bột pha dung dịch ngâm khử khuẩn dụng cụ, thiết bị y tế cấp độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
708 |
000.00.18.H56-220417-0001 |
220000117/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC SƠN LIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
709 |
000.00.19.H26-220505-0031 |
220001581/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Dung dịch ngâm tiệt khuẩn/ khử khuẩn cấp độ cao các dụng cụ, thiết bị y tế, thiết bị nội soi. |
Còn hiệu lực
|
|
710 |
000.00.19.H29-220506-0012 |
220001017/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BANKFOOD |
QUE ĐÈ LƯỠI DONGBA |
Còn hiệu lực
|
|
711 |
000.00.17.H07-220507-0002 |
220000055/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI BẾN TRE - NHÀ THUỐC AN KHANG BẾN TRE SỐ 13 |
|
Còn hiệu lực
|
|
712 |
000.00.19.H26-220505-0033 |
220001580/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Dung dịch ngâm khử khuẩn dụng cụ, thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
713 |
000.00.17.H07-220507-0001 |
220000054/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI BẾN TRE - NHÀ THUỐC AN KHANG BẾN TRE SỐ 12 |
|
Còn hiệu lực
|
|
714 |
000.00.19.H26-220506-0010 |
220001778/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 399 |
|
Còn hiệu lực
|
|
715 |
000.00.19.H26-220505-0028 |
220001777/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC VINPHAR+ |
|
Còn hiệu lực
|
|
716 |
000.00.19.H26-220505-0018 |
220001503/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Ống nghiệm lấy mẫu (No additive, Clot additive, Gel & Clot additive, Sodium Citrate 3.8%, Sodium Heparin, EDTA – K2, EDTA – K3) |
Còn hiệu lực
|
|
717 |
000.00.19.H26-220506-0012 |
220001502/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
718 |
000.00.19.H26-220428-0025 |
220001501/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bàn để dụng cụ y tế có điều chỉnh độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
719 |
000.00.19.H26-220428-0024 |
220001500/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Đèn đọc phim X-quang (đèn Xenon) |
Còn hiệu lực
|
|
720 |
000.00.19.H26-220428-0023 |
220001499/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Cọc truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
721 |
000.00.19.H26-220425-0048 |
220001498/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AI - SKYNET |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
722 |
000.00.18.H56-220419-0003 |
220000116/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN THỌ XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
723 |
000.00.18.H56-220421-0003 |
220000115/PCBMB-TH |
|
QUẦY THUỐC TIẾN DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
724 |
000.00.24.H49-220510-0001 |
220000160/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC QUÂN HIỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
725 |
000.00.19.H29-220506-0009 |
220001016/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BANKFOOD |
GEL BÔI TRƠN TABOFAR |
Còn hiệu lực
|
|
726 |
000.00.19.H29-220506-0008 |
220001015/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BANKFOOD |
NƯỚC SÚC MIỆNG CAY |
Còn hiệu lực
|
|
727 |
000.00.19.H29-220506-0007 |
220001551/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BANKFOOD |
DUNG DỊCH KHỬ KHUẨN DỤNG CỤ P.I.P |
Còn hiệu lực
|
|
728 |
000.00.18.H56-220504-0001 |
220000114/PCBMB-TH |
|
CHI NHÁNH DƯỢC LANG CHÁNH TRỰC THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA |
|
Còn hiệu lực
|
|
729 |
000.00.19.H26-220506-0015 |
220001497/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn mổ treo trần 1 bóng |
Còn hiệu lực
|
|
730 |
000.00.19.H26-220506-0017 |
220001496/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
731 |
000.00.19.H26-220506-0016 |
220001495/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bàn mổ thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
732 |
000.00.18.H56-220505-0002 |
220000113/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
733 |
000.00.18.H56-220510-0003 |
220000112/PCBMB-TH |
|
HẢI HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
734 |
000.00.18.H56-220511-0001 |
220000111/PCBMB-TH |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN NÔNG CỐNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
735 |
000.00.18.H56-220425-0003 |
220000006/PCBA-TH |
|
CÔNG TY TNHH SX VÀ KD THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐỨC |
Khẩu trang y tế Thành Đức |
Còn hiệu lực
|
|
736 |
000.00.04.G18-220511-0026 |
220002211/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c (HbA1c) |
Còn hiệu lực
|
|
737 |
000.00.04.G18-220511-0025 |
220002210/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
Còn hiệu lực
|
|
738 |
000.00.04.G18-220511-0024 |
220002209/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
739 |
000.00.04.G18-220511-0023 |
220002208/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng carbon dioxide |
Còn hiệu lực
|
|
740 |
000.00.04.G18-220511-0022 |
220002207/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng prealbumin |
Còn hiệu lực
|
|
741 |
000.00.04.G18-220511-0021 |
220002206/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng bilirubin |
Còn hiệu lực
|
|
742 |
000.00.04.G18-220511-0020 |
220002205/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
743 |
000.00.04.G18-220511-0019 |
220002204/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng carbon dioxide |
Còn hiệu lực
|
|
744 |
000.00.04.G18-220511-0018 |
220002203/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
Còn hiệu lực
|
|
745 |
000.00.04.G18-220511-0014 |
220002202/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgM kháng aCL |
Còn hiệu lực
|
|
746 |
000.00.19.H17-220504-0003 |
220000239/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THE POWER OF LIGHT |
|
Còn hiệu lực
|
|
747 |
000.00.19.H26-220505-0027 |
220001579/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
GEL BÔI MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
748 |
000.00.19.H26-220505-0012 |
220001578/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
749 |
000.00.19.H26-220510-0014 |
220001577/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÓA CHẤT VÀ HÓA MỸ PHẨM |
Ambu bóp bóng |
Còn hiệu lực
|
|
750 |
000.00.04.G18-220510-0021 |
220002201/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Benzodiazepines |
Còn hiệu lực
|
|