STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
676 |
000.00.19.H29-240712-0017 |
240001524/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM SX THIÊN ẤN |
Bộ dây truyền máu chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
677 |
000.00.19.H29-240712-0006 |
240001086/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỄ ĐÌNH |
HỆ THỐNG SOI CỔ TỬ CUNG VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
678 |
000.00.19.H29-240715-0003 |
240001523/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV LONG HAI |
RĂNG GIẢ ĐÚC SẴN BẰNG SỨ |
Còn hiệu lực
|
|
679 |
000.00.19.H29-240712-0018 |
240001522/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Kit thu nhận chế phẩm từ máu |
Còn hiệu lực
|
|
680 |
000.00.19.H29-240625-0002 |
240001521/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VARIAN MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bộ Kim thép không gỉ 17 Gauge |
Còn hiệu lực
|
|
681 |
000.00.19.H29-240613-0019 |
240001520/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VARIAN MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bộ áp cho xạ trị áp sát suất |
Còn hiệu lực
|
|
682 |
000.00.19.H29-240712-0016 |
240001085/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI MEKONG VIỆT NAM |
Xịt xương khớp |
Còn hiệu lực
|
|
683 |
000.00.19.H29-240712-0015 |
240000031/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM STBE |
Dung dịch, bột, viên hòa tan dùng xịt rửa: tai, mũi, họng, răng, miệng, mắt; |
Còn hiệu lực
|
|
684 |
000.00.19.H29-240712-0014 |
240001519/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP KLT |
GEL BÔI PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
685 |
000.00.16.H02-240718-0001 |
240000022/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC XUÂN TÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
686 |
000.00.19.H17-240716-0002 |
240000025/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 |
Xịt mũi thảo dược GERMAPAN Nasal |
Còn hiệu lực
|
|
687 |
000.00.19.H17-240716-0001 |
240000023/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1814 |
|
Còn hiệu lực
|
|
688 |
000.00.19.H17-240711-0001 |
240000027/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Bộ thân răng và dụng cụ lấy dấu răng, trợ giúp phục hình răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
689 |
000.00.48.H41-240705-0001 |
240000012/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1835 |
|
Còn hiệu lực
|
|
690 |
000.00.19.H26-240716-0031 |
240001733/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dao mổ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
691 |
000.00.19.H26-240717-0001 |
240001732/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GEL PHỤ KHOA TOKYO LADY |
Còn hiệu lực
|
|
692 |
000.00.19.H26-240717-0022 |
240001452/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP GREEN - PHAR |
BỘT RỬA MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
693 |
000.00.19.H26-240717-0020 |
240001451/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP GREEN - PHAR |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
694 |
000.00.19.H29-240712-0004 |
240001084/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TL DENTAL GROUP |
Dụng cụ chỉnh nha dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
695 |
000.00.19.H26-240717-0019 |
240001450/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP GREEN - PHAR |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
696 |
000.00.19.H26-240717-0021 |
240001449/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA QUỐC TẾ OSWIN |
NƯỚC SÚC MIỆNG WIN FRESH |
Còn hiệu lực
|
|
697 |
000.00.19.H29-240712-0010 |
240000244/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOA MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
698 |
000.00.19.H29-240716-0016 |
240001518/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOA MAI |
Máy đo nồng độ bão hoà oxy (SPO2) trong máu cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
699 |
000.00.19.H29-240714-0002 |
240001517/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Mặt nạ xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
700 |
000.00.19.H29-240714-0001 |
240001516/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Mặt nạ thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
701 |
000.00.19.H29-240713-0008 |
240001515/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Ống đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
702 |
000.00.19.H29-240713-0007 |
240001083/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Bộ dẫn lưu hút dịch/ Bình dẫn lưu màng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
703 |
000.00.19.H29-240713-0005 |
240001514/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
704 |
000.00.19.H29-240712-0012 |
240001082/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Ampu bóp bóng giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
705 |
000.00.19.H29-240712-0011 |
240001081/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Túi đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
706 |
000.00.19.H29-240712-0009 |
240001080/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Dụng cụ chống cắn lưỡi (Airway) |
Còn hiệu lực
|
|
707 |
000.00.19.H29-240713-0009 |
240001513/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
708 |
000.00.19.H29-240714-0003 |
240001512/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Mặt nạ thở oxy có túi dự trữ |
Còn hiệu lực
|
|
709 |
000.00.19.H26-240717-0017 |
240000243/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ASTRAVIN GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
710 |
000.00.19.H29-240714-0004 |
240001511/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Dây thở oxy 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
711 |
000.00.19.H29-240714-0005 |
240001510/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Dây hút dịch/ hút đàm nhớt |
Còn hiệu lực
|
|
712 |
000.00.19.H29-240714-0006 |
240001509/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Nút chặn kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
713 |
000.00.19.H29-240714-0007 |
240001508/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Ống thông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
714 |
000.00.19.H29-240714-0008 |
240001507/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
715 |
000.00.19.H26-240716-0035 |
240000242/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1872 |
|
Còn hiệu lực
|
|
716 |
000.00.19.H26-240717-0013 |
240000241/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HỢP LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
717 |
000.00.19.H29-240712-0007 |
240001506/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Mặt nạ thở |
Còn hiệu lực
|
|
718 |
000.00.19.H29-240712-0019 |
240001505/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Phần mềm hỗ trợ điều trị và chẩn đoán nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
719 |
000.00.19.H26-240717-0016 |
240001448/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI MINH PHÚ VIỆT NAM |
Giường điện y tế |
Còn hiệu lực
|
|
720 |
000.00.19.H26-240717-0014 |
240001447/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI MINH PHÚ VIỆT NAM |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
721 |
000.00.16.H05-240712-0001 |
240000030/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HD GIA MINH |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
722 |
000.00.16.H05-240708-0003 |
240000029/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SONOU |
Hệ thống nội soi tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
723 |
000.00.16.H05-240708-0002 |
240000028/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SONOU |
Hệ thống nội soi tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
724 |
000.00.19.H26-240717-0006 |
240001731/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
Bộ xử lý hình ảnh và ống nội soi qua nội soi mật tụy ngược dòng |
Còn hiệu lực
|
|
725 |
000.00.19.H26-240717-0004 |
240001446/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ đặt nội khí quản trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
726 |
000.00.19.H26-240712-0001 |
240001730/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Ống nối dây máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
727 |
000.00.19.H26-240712-0007 |
240001445/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Vòng tay định danh |
Còn hiệu lực
|
|
728 |
000.00.19.H26-240716-0038 |
240001729/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU EU VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HBcAb |
Còn hiệu lực
|
|
729 |
000.00.19.H26-240716-0036 |
240001728/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU EU VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HBeAb |
Còn hiệu lực
|
|
730 |
000.00.19.H26-240716-0037 |
240001444/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
Ống bảo quản DNA tự do |
Còn hiệu lực
|
|
731 |
000.00.19.H26-240715-0019 |
240001443/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ALPHAMED VIỆT NAM |
Máy vùi đúc mô bệnh phẩm tự động và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
732 |
000.00.19.H26-240704-0007 |
240001727/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Ống nội khí quản 2 nòng |
Còn hiệu lực
|
|
733 |
000.00.19.H26-240610-0010 |
240001442/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Đầu tip pipet dùng cho máy giải trình tự gen thế hệ mới |
Còn hiệu lực
|
|
734 |
000.00.19.H26-240610-0007 |
240001441/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Mã vạch phân biệt mẫu dùng trong giải trình tự gen thế hệ mới |
Còn hiệu lực
|
|
735 |
000.00.19.H26-240610-0024 |
240001440/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ dải ống dùng cho chuẩn bị khuôn trên máy giải trình gen thế hệ mới |
Còn hiệu lực
|
|
736 |
000.00.19.H26-240610-0026 |
240001439/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ IVD giải trình tự dùng cho máy giải trình tự gen thế hệ mới |
Còn hiệu lực
|
|
737 |
000.00.19.H26-240611-0020 |
240001438/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Chai đáy hình phễu dùng cho máy giải trình tự gen thế hệ mới |
Còn hiệu lực
|
|
738 |
000.00.19.H26-240610-0020 |
240001437/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Chip và bộ ghép nối dùng cho máy giải trình tự gen thế hệ mới |
Còn hiệu lực
|
|
739 |
000.00.19.H26-240712-0022 |
240001726/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ALPHAMED VIỆT NAM |
Máy xung kích điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
740 |
000.00.19.H26-240715-0023 |
240001436/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ALPHAMED VIỆT NAM |
Máy xử lý mô nhanh tự động và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
741 |
000.00.19.H26-240715-0022 |
240001435/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ALPHAMED VIỆT NAM |
Máy nhuộm tiêu bản tự động và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
742 |
000.00.19.H26-240712-0010 |
240001434/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Tủ lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
743 |
000.00.19.H26-240716-0032 |
240001433/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Túi ép tiệt trùng, giấy gói tiệt trùng và băng chỉ thị các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
744 |
000.00.19.H26-240713-0008 |
240001725/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Chổi thu mẫu tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
745 |
000.00.19.H26-240713-0009 |
240001432/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
746 |
000.00.19.H26-240710-0029 |
240000240/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GOLD-MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
747 |
000.00.19.H26-240716-0034 |
240000026/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA CSG |
Răng sứ toàn sứ |
Còn hiệu lực
|
|
748 |
000.00.24.H49-240717-0001 |
240000005/PCBMB-QN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO TẠI QUẢNG NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
749 |
000.00.19.H26-240716-0026 |
240001724/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Kim châm cứu vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
750 |
000.00.19.H26-240716-0025 |
240001431/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Khung giảm áp cổ |
Còn hiệu lực
|
|