STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
7426 |
000.00.19.H29-230703-0011 |
230000270/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ EUROPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
7427 |
000.00.19.H29-230705-0017 |
230000898/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DPC |
Gel bôi da |
Còn hiệu lực
|
|
7428 |
000.00.19.H29-230705-0022 |
230001511/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Dùi lòng tủy |
Còn hiệu lực
|
|
7429 |
000.00.19.H29-230705-0019 |
230001510/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Bộ khoan xương đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
7430 |
000.00.19.H29-230705-0014 |
230000269/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIVABEAUTY |
|
Còn hiệu lực
|
|
7431 |
000.00.19.H29-230630-0013 |
230001509/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Kẹp cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
7432 |
000.00.19.H29-230629-0016 |
230001508/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
7433 |
000.00.19.H29-230601-0017 |
230000268/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HT |
|
Còn hiệu lực
|
|
7434 |
000.00.19.H29-230703-0008 |
230001507/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Bộ xét nghiệm định tính Glucose 6-phosphate Dehydrogenase (G6PD) sàng lọc sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
7435 |
000.00.19.H29-230705-0008 |
230001506/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Hệ thống theo dõi pH và trở kháng: Dây đo pH và trở kháng, dây đo pH, bộ thu dữ liệu theo dõi pH và trở kháng. |
Còn hiệu lực
|
|
7436 |
000.00.19.H29-230705-0013 |
230001505/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT DƯỢC - MỸ PHẨM GAMMA |
KOKOFECTANT |
Còn hiệu lực
|
|
7437 |
000.00.19.H29-230703-0022 |
230001504/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH U&C INTERNATIONAL |
Phôi sứ làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
7438 |
000.00.19.H29-230704-0003 |
230000897/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
Tủ ấm |
Còn hiệu lực
|
|
7439 |
000.00.19.H29-230704-0016 |
230001503/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BLISS PHARMA DISTRIBUTION AND CONSULTANCY CORP. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
7440 |
000.00.19.H29-230704-0019 |
230001502/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Vật liệu hàn răng vĩnh viễn và bột băng nha chu |
Còn hiệu lực
|
|
7441 |
000.00.19.H29-230705-0001 |
230001501/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM MINH VY |
Máy phân tích điện giải tự động và hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7442 |
000.00.19.H29-230704-0007 |
230000267/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
7443 |
000.00.19.H29-230629-0010 |
230000896/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
7444 |
000.00.19.H29-230704-0015 |
230000895/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE |
Gel điện tim và siêu âm EUROSONIC NEW |
Còn hiệu lực
|
|
7445 |
000.00.19.H29-230628-0014 |
230001500/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
Máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
7446 |
000.00.19.H26-230705-0018 |
230001227/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Thiết bị hỗ trợ cố định bệnh nhân trong xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
7447 |
000.00.19.H26-230703-0018 |
230001546/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KANPEKI NHẬT BẢN |
Hoá chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
7448 |
000.00.19.H26-230705-0005 |
230001545/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HKN |
Thiết bị dùng trong Hệ thống khí y tế của hãng Sam Sung |
Còn hiệu lực
|
|
7449 |
000.00.19.H26-230702-0001 |
230001226/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI TIẾN THÀNH |
Máy trợ thính có dây |
Còn hiệu lực
|
|
7450 |
000.00.19.H26-230705-0002 |
230001225/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HEALTHBOX |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
7451 |
000.00.19.H26-230705-0003 |
230001224/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HEALTHBOX |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
7452 |
000.00.19.H26-230703-0002 |
230001223/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
7453 |
000.00.19.H26-230703-0003 |
230001544/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 27 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
7454 |
000.00.19.H26-230703-0013 |
230001543/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
7455 |
000.00.19.H26-230705-0008 |
230001542/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ GIA PHÁT |
Thiết bị cắt trĩ sử dụng bằng phương pháp Longo |
Còn hiệu lực
|
|
7456 |
000.00.19.H26-230705-0009 |
230001541/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRƯỜNG ANH |
Bộ bơm bóng áp lực dùng trong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
7457 |
000.00.19.H26-230701-0001 |
230001222/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU LEE ORGANIC |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
7458 |
000.00.19.H26-230703-0016 |
230000018/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA THỊNH PHÁT |
Nồi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7459 |
000.00.19.H26-230704-0008 |
230001540/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ lạnh âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
7460 |
000.00.19.H26-230705-0001 |
230000309/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7461 |
000.00.19.H26-230703-0017 |
230001539/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
7462 |
000.00.19.H26-230704-0012 |
230001221/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ CHARKI |
KHẨU TRANG 5D CAO CẤP |
Còn hiệu lực
|
|
7463 |
000.00.19.H26-230704-0010 |
230000308/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
7464 |
000.00.19.H26-230704-0004 |
230001220/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỌ |
Vật tư máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
7465 |
000.00.19.H26-230704-0002 |
230001538/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SXSP – VIỆN NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN DƯỢC VÀ MỸ PHẨM |
PHỤ KHOA ZIN |
Còn hiệu lực
|
|
7466 |
000.00.19.H26-230630-0002 |
230001537/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG TINH HOA Y HỌC DÂN TỘC |
BỘT RẮC VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
7467 |
000.00.19.H26-230701-0013 |
230000307/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
7468 |
000.00.19.H26-230703-0021 |
230000306/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHA KHOA THÀNH CÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
7469 |
000.00.19.H26-230627-0017 |
230000305/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẮC TRUNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
7470 |
000.00.19.H26-230703-0012 |
230001536/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỌ |
Vật liệu hiệu chuẩn kiểm chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
7471 |
000.00.19.H26-230703-0015 |
230001219/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
7472 |
000.00.19.H26-230703-0011 |
230001218/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỌ |
Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
7473 |
000.00.19.H26-230703-0008 |
230001217/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDI A+ GROUP |
DUNG DỊCH XỊT |
Còn hiệu lực
|
|
7474 |
000.00.19.H26-230628-0028 |
230001535/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
7475 |
000.00.19.H26-230628-0029 |
230001534/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chạc ba tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
7476 |
000.00.19.H26-230629-0009 |
230001533/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
7477 |
000.00.19.H26-230629-0010 |
230001532/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Xông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
7478 |
000.00.19.H26-230629-0015 |
230001531/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7479 |
000.00.19.H26-230629-0017 |
230001530/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
7480 |
000.00.19.H26-230629-0018 |
230001529/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Xông hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
7481 |
000.00.19.H26-230628-0027 |
230001528/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
7482 |
000.00.19.H26-230621-0018 |
230001527/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Dụng cụ lắp đặt thủy tinh thể Unfolder |
Còn hiệu lực
|
|
7483 |
000.00.19.H26-230703-0010 |
230001216/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI PHÚC VINH |
Tròng kính bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
7484 |
000.00.19.H26-230701-0011 |
230001526/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỌ |
Họ thuốc thử IVD dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
7485 |
000.00.16.H23-230707-0003 |
230000008/PCBB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AN DƯƠNG- VN |
GEL PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
7486 |
000.00.19.H29-230620-0006 |
230000894/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN TAY QUAY, GIƯỜNG BỆNH NHÂN ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
7487 |
000.00.19.H29-230623-0024 |
230001499/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN THẨM MỸ Á ÂU |
Máy điều trị bằng liệu pháp ozone |
Còn hiệu lực
|
|
7488 |
000.00.19.H29-230703-0009 |
230001498/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN THẨM MỸ Á ÂU |
Bộ dây truyền khí dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7489 |
000.00.19.H26-230703-0006 |
230001525/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y TẾ HIẾU DŨNG |
MÁY KHOAN, CƯA XƯƠNG CÁC CHUYÊN KHOA PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
7490 |
000.00.19.H29-230704-0001 |
230001497/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Dung dịch làm sạch và khử trùng quả lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
7491 |
000.00.19.H29-230703-0005 |
230001496/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Bơm truyền cơ học đàn hồi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7492 |
000.00.19.H29-230620-0010 |
230001495/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHAMPION DENTAL |
Hệ thống cấy ghép implant |
Còn hiệu lực
|
|
7493 |
000.00.19.H26-230630-0010 |
230001524/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
7494 |
000.00.19.H29-230704-0005 |
230001494/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
7495 |
000.00.19.H26-230701-0007 |
230001523/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM |
Kim tiêm sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7496 |
000.00.19.H26-230701-0009 |
230001522/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM |
Bơm kim tiêm Insulin sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7497 |
000.00.19.H29-230620-0004 |
230001493/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại tay cầm dùng cho cắt đốt u xơ bằng laser, đơn cực, lưỡng cực - chủ động và thụ động |
Còn hiệu lực
|
|
7498 |
000.00.19.H26-230701-0010 |
230001521/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
7499 |
000.00.19.H29-230629-0004 |
230000893/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Sản phẩm dùng trong vệ sinh và bảo quản dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
7500 |
000.00.19.H29-230703-0007 |
230001492/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng có kênh hút |
Còn hiệu lực
|
|