STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
7426 |
19010633/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400201ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycobacterium tuberculosis - MTB và gen kháng thuốc Isoniazid, Rifampicin |
Còn hiệu lực
|
|
7427 |
000.00.04.G18-211104-0023 |
2400200ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycobacterium tuberculosis -MTB và non-tuberculosis Mycobacteria - NTM |
Còn hiệu lực
|
|
7428 |
000.00.04.G18-200820-0006 |
2400199ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Yersinia enterocolitica, Shigella spp./ Enteroinvasive Escherichia coli, E. coli O157, Clostridium difficile toxin A/B, stx1/stx2 (Shiga toxin genes), Salmonella spp. và Campylobacter spp. |
Còn hiệu lực
|
|
7429 |
000.00.04.G18-211104-0030 |
2400198ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính ARN SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
7430 |
000.00.04.G18-211214-0022 |
2400197ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính ARN virus cúm A, cúm B, RSV A, RSV B và chủng cúm A - H1,- H3, và - H1pdm09 |
Còn hiệu lực
|
|
7431 |
000.00.04.G18-220629-0005 |
2400196ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính HBeAg /Anti- HBe |
Còn hiệu lực
|
|
7432 |
17003715/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400195ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút Rubella |
Còn hiệu lực
|
|
7433 |
17002406/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400194ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B (anti-HBc) |
Còn hiệu lực
|
|
7434 |
18006918/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400193ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C |
Còn hiệu lực
|
|
7435 |
17003865/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400192ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HBcAg |
Còn hiệu lực
|
|
7436 |
000.00.04.G18-220726-0013 |
2400191ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính phức hợp M. Tuberculosis (Lao) và NTM ( ngoài lao) |
Còn hiệu lực
|
|
7437 |
000.00.04.G18-220504-0101 |
2400190ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định tính/định lượng kháng thể IgG kháng vi rút Influenza B |
Còn hiệu lực
|
|
7438 |
17004306/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400189ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm khẳng định sự hiện diện của kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBs Ag) |
Còn hiệu lực
|
|
7439 |
000.00.04.G18-200826-0021 |
2400188ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm phát hiện các đột biến ở exon 19, exon 20 và 21 trên gen EGFR |
Còn hiệu lực
|
|
7440 |
000.00.04.G18-201120-0005 |
2400187ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
7441 |
000.00.04.G18-200723-0025 |
2400186ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Hệ thống Realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
7442 |
000.00.04.G18-211129-0017 |
2400185ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG1-PC7 |
Còn hiệu lực
|
|
7443 |
18006155/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400184ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kháng huyết thanh định tính kháng nguyên Salmonella H |
Còn hiệu lực
|
|
7444 |
000.00.04.G18-220503-0006 |
2400183ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kháng huyết thanh định tính kháng nguyên Salmonella O |
Còn hiệu lực
|
|
7445 |
000.00.04.G18-220503-0004 |
2400182ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kháng huyết thanh định tính kháng nguyên Salmonella O |
Còn hiệu lực
|
|
7446 |
000.00.04.G18-220901-0002 |
2400181ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Malaria Pf/Pv |
Còn hiệu lực
|
|
7447 |
000.00.04.G18-220407-0018 |
2400180ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
7448 |
000.00.04.G18-220901-0004 |
2400179ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM, IgG kháng HSV-1 |
Còn hiệu lực
|
|
7449 |
19010239/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400178ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy định nhóm máu/sàng lọc kháng thể tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7450 |
000.00.04.G18-210728-0040 |
2400177ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
7451 |
19008929/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400176ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7452 |
000.00.04.G18-200723-0011 |
2400175ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
7453 |
000.00.04.G18-200915-0010 |
2400174ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Máy Realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
7454 |
000.00.04.G18-200918-0006 |
2400173ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy Realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
7455 |
000.00.04.G18-220421-0094 |
2400172ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Máy Real-time PCR |
Còn hiệu lực
|
|
7456 |
000.00.04.G18-220821-0001 |
2400171ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7457 |
19010413/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400170ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7458 |
000.00.04.G18-221202-0011 |
2400169ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7459 |
000.00.04.G18-221019-0022 |
2400168ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7460 |
17003526/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400167ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
7461 |
000.00.04.G18-210908-0007 |
2400166ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin |
Còn hiệu lực
|
|
7462 |
19009434/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400165ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thẻ xét nghiệm định tính AHG |
Còn hiệu lực
|
|
7463 |
20011235/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400164ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ ABO và Rh (D), hòa hợp phân nhóm ABO và Rh (D), định tính kháng thể bất thường và hòa hợp truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
7464 |
000.00.04.G18-220608-0001 |
2400163ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ADN của HBV |
Còn hiệu lực
|
|
7465 |
000.00.04.G18-221207-0021 |
2400162ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 19-9 |
Còn hiệu lực
|
|
7466 |
000.00.04.G18-220922-0009 |
2400161ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
7467 |
17003098/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400160ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 |
Còn hiệu lực
|
|
7468 |
17002477/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400159ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Everolimus |
Còn hiệu lực
|
|
7469 |
000.00.04.G18-221207-0023 |
2400158ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HE4 |
Còn hiệu lực
|
|
7470 |
000.00.04.G18-211026-0007 |
2400157ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính yếu tố IX |
Còn hiệu lực
|
|
7471 |
000.00.04.G18-211026-0005 |
2400156ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính yếu tố VII |
Còn hiệu lực
|
|
7472 |
000.00.04.G18-201125-0002 |
2400155ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng S100 |
Còn hiệu lực
|
|
7473 |
000.00.04.G18-220616-0018 |
2400154ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD103 |
Còn hiệu lực
|
|
7474 |
000.00.04.G18-211129-0029 |
2400153ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD11c |
Còn hiệu lực
|
|
7475 |
000.00.04.G18-211129-0010 |
2400152ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD13 |
Còn hiệu lực
|
|
7476 |
000.00.04.G18-220615-0046 |
2400151ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD138 |
Còn hiệu lực
|
|
7477 |
000.00.04.G18-211129-0021 |
2400150ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 |
Còn hiệu lực
|
|
7478 |
000.00.04.G18-211130-0046 |
2400149ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
Còn hiệu lực
|
|
7479 |
000.00.04.G18-220616-0019 |
2400148ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD1a |
Còn hiệu lực
|
|
7480 |
000.00.04.G18-211129-0005 |
2400147ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 |
Còn hiệu lực
|
|
7481 |
000.00.04.G18-211129-0031 |
2400146ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD23 |
Còn hiệu lực
|
|
7482 |
000.00.04.G18-211129-0024 |
2400145ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3 |
Còn hiệu lực
|
|
7483 |
000.00.04.G18-220503-0008 |
2400144ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3 |
Còn hiệu lực
|
|
7484 |
000.00.04.G18-220503-0010 |
2400143ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
Còn hiệu lực
|
|
7485 |
000.00.04.G18-220329-0038 |
2400142ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
7486 |
000.00.04.G18-211130-0047 |
2400141ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
7487 |
000.00.04.G18-211130-0034 |
2400140ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
7488 |
000.00.04.G18-211130-0036 |
2400139ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
7489 |
000.00.04.G18-220616-0024 |
2400138ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45RA |
Còn hiệu lực
|
|
7490 |
000.00.04.G18-211130-0026 |
2400137ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD56 |
Còn hiệu lực
|
|
7491 |
000.00.04.G18-211129-0020 |
2400136ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD7 |
Còn hiệu lực
|
|
7492 |
000.00.04.G18-220616-0026 |
2400135ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD79a |
Còn hiệu lực
|
|
7493 |
000.00.04.G18-220503-0013 |
2400134ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD79b |
Còn hiệu lực
|
|
7494 |
000.00.04.G18-211129-0041 |
2400133ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 |
Còn hiệu lực
|
|
7495 |
000.00.04.G18-211129-0038 |
2400132ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
Còn hiệu lực
|
|
7496 |
000.00.04.G18-211129-0043 |
2400131ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên Kappa |
Còn hiệu lực
|
|
7497 |
000.00.04.G18-220615-0052 |
2400130ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên TCR-α/β |
Còn hiệu lực
|
|
7498 |
000.00.04.G18-220615-0053 |
2400129ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên TCR-γ/δ |
Còn hiệu lực
|
|
7499 |
000.00.04.G18-221006-0006 |
2400128ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kiểu hình miễn dịch của quần thể tế bào tạo máu chưa trưởng thành (dòng lympho và dòng tủy) |
Còn hiệu lực
|
|
7500 |
000.00.04.G18-211129-0008 |
2400127ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD2 |
Còn hiệu lực
|
|