STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
75376 |
18009736/HSCBA-HCM |
180000795/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Giá khớp dùng để tạo khuôn răng sử dụng cho máy ép khay duy trì chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
75377 |
18010390/HSCBA-HN |
180000677/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Cóng nhựa đựng bệnh phẩm dùng cho máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
75378 |
18009953/HSCBA-HN |
180000678/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
75379 |
18009954/HSCBA-HN |
180000679/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
75380 |
18009955/HSCBA-HN |
180000680/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Nhíp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
75381 |
18009956/HSCBA-HN |
180000681/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ gặm |
Còn hiệu lực
|
|
75382 |
18009957/HSCBA-HN |
180000682/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Banh phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
75383 |
18009958/HSCBA-HN |
180000683/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ phận nối dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
75384 |
18009959/HSCBA-HN |
180000684/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ dùi |
Còn hiệu lực
|
|
75385 |
18009960/HSCBA-HN |
180000685/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
75386 |
18009961/HSCBA-HN |
180000686/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ bẩy xương trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
75387 |
18009962/HSCBA-HN |
180000687/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ nạo trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
75388 |
18009963/HSCBA-HN |
180000688/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ phẫu tích |
Còn hiệu lực
|
|
75389 |
18010096/HSCBA-HN |
180000690/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
Máy đo độ thẩm thấu nước mắt TearLab |
Còn hiệu lực
|
|
75390 |
18010202/HSCBA-HN |
180000691/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
Còn hiệu lực
|
|
75391 |
18010213/HSCBA-HN |
180000692/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Khay đựng dụng cụ các loại |
Còn hiệu lực
|
|
75392 |
18010214/HSCBA-HN |
180000693/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bàn đạp cho dao mổ siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
75393 |
18010375/HSCBA-HN |
180000694/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Găng tay tắm gội khô, mũ gội đầu khô, dụng cụ vệ sinh răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
75394 |
18010378/HSCBA-HN |
180000695/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ B.D.E |
MÁY CẮT TIÊU BẢN |
Còn hiệu lực
|
|
75395 |
18010380/HSCBA-HN |
180000696/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ B.D.E |
MÁY NHUỘM LAM |
Còn hiệu lực
|
|
75396 |
18010381/HSCBA-HN |
180000697/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH F LIFE VIỆT NAM |
Băng dính cuộn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
75397 |
18010387/HSCBA-HN |
180000698/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
75398 |
18010388/HSCBA-HN |
180000699/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
(Họ) hộp hấp và bảo quản dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
75399 |
18010389/HSCBA-HN |
180000700/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
(Họ ) Bát đựng dung dịch |
Còn hiệu lực
|
|
75400 |
18010393/HSCBA-HN |
180000702/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Dung dịch khoá catheter Duralock-C |
Còn hiệu lực
|
|
75401 |
18010398/HSCBA-HN |
180000703/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bàn mổ, bàn khám, đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
75402 |
18011606/HSCBMB-HN |
180000109/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
75403 |
18010401/HSCBA-HN |
180000706/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN THƯƠNG DOANH |
Bồn rửa tay phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
75404 |
18010412/HSCBA-HN |
180000707/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Máy lọc không khí phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
75405 |
18010413/HSCBA-HN |
180000708/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP NAM PHÚ |
Đĩa petri Chillit |
Còn hiệu lực
|
|
75406 |
18010418/HSCBA-HN |
180000709/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT |
Chất rửa Olympus Cleaning Solution sử dụng cho máy Olympus |
Còn hiệu lực
|
|
75407 |
18008924/HSCBMB-HCM |
180000089/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN COSTA |
|
Còn hiệu lực
|
|
75408 |
18000802/HSCBSX-TTH |
180000001/PCBSX-TTH |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUẢNG BÁ TIẾN BỘ VÀ ỨNG DỤNG MỚI |
Dung dịch rơ miệng Natri borat 10% |
Còn hiệu lực
|
|
75409 |
18000205/HSCBMB-PY |
180000001/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY CP KHÍ CÔNG NGHIỆP TUY HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
75410 |
18009202/HSCBA-HCM |
180000778/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống NGENUITY 3D VISUALIZATION SYSTEM |
Còn hiệu lực
|
|
75411 |
18009732/HSCBA-HCM |
180000779/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
Cống đo và đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
75412 |
18009729/HSCBA-HCM |
180000780/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Vật liệu làm khuôn răng |
Còn hiệu lực
|
|
75413 |
18009730/HSCBA-HCM |
180000781/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hệ thống phân tích sinh hóa và miễn dịch cobas 8000 |
Còn hiệu lực
|
|
75414 |
18009678/HSCBA-HCM |
180000782/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA SINH ÂU VIỆT |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
75415 |
18009680/HSCBA-HCM |
180000783/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA SINH ÂU VIỆT |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
75416 |
18009720/HSCBA-HCM |
180000785/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dụng cụ bắt giữ vít, chỉ thép |
Còn hiệu lực
|
|
75417 |
18009721/HSCBA-HCM |
180000786/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dụng cụ banh, bẩy |
Còn hiệu lực
|
|
75418 |
18009722/HSCBA-HCM |
180000787/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dụng cụ cắt; cưa cắt cụt |
Còn hiệu lực
|
|
75419 |
18009723/HSCBA-HCM |
180000788/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dụng cụ giũa, đục, bào/nạo xương |
Còn hiệu lực
|
|
75420 |
18009724/HSCBA-HCM |
180000789/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dụng cụ giữ, nén ép xương |
Còn hiệu lực
|
|
75421 |
18009725/HSCBA-HCM |
180000790/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dụng cụ khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
75422 |
18010417/HSCBA-HN |
180000675/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Hóa chất, vật tư cho máy xét nghiệm định danh virus vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
75423 |
18011609/HSCBMB-HN |
180000102/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIỆT PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
75424 |
18011598/HSCBMB-HN |
180000103/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
75425 |
18011599/HSCBMB-HN |
180000104/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
75426 |
18011601/HSCBMB-HN |
180000105/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI |
|
Còn hiệu lực
|
|
75427 |
18011602/HSCBMB-HN |
180000106/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ THÀNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
75428 |
18011603/HSCBMB-HN |
180000107/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH P&T |
|
Còn hiệu lực
|
|
75429 |
18011605/HSCBMB-HN |
180000108/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
75430 |
18010245/HSCBA-HN |
180000671/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
75431 |
17008854/HSCBA-HN |
180000672/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÓA CHẤT VÀ HÓA MỸ PHẨM |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
75432 |
17008867/HSCBA-HN |
180000673/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÓA CHẤT VÀ HÓA MỸ PHẨM |
Lam kính (bản kính dùng trong hiển vi), chất liệu thủy tinh |
Còn hiệu lực
|
|
75433 |
17008868/HSCBA-HN |
180000674/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÓA CHẤT VÀ HÓA MỸ PHẨM |
Đầu côn pipet màu vàng, màu xanh bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
75434 |
18008922/HSCBMB-HCM |
180000088/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
75435 |
18001234/HSCBA-BD |
180000049/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KHOA Y |
Máy ion đồ và các phụ kiện đồng bộ (đính kèm) |
Còn hiệu lực
|
|
75436 |
18001235/HSCBA-BD |
180000050/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ALLOMED |
Nắp MiniCap |
Còn hiệu lực
|
|
75437 |
18001236/HSCBA-BD |
180000051/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ALLOMED |
Dung dịch chạy thận nhân tạo đậm đặc |
Còn hiệu lực
|
|
75438 |
18001237/HSCBA-BD |
180000052/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ALLOMED |
Dung dịch chạy thận nhân tạo đậm đặc |
Còn hiệu lực
|
|
75439 |
18009635/HSCBA-HCM |
180000769/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
Máy soi cổ tử cung và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
75440 |
18009685/HSCBA-HCM |
180000770/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hệ thống tách chiết acid nucleic công suất cao MagNA Pure 96 |
Còn hiệu lực
|
|
75441 |
18003246/HSCBSX-HCM |
180000017/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯỢNG HẢI |
Tủ hút khí độc |
Còn hiệu lực
|
|
75442 |
18009708/HSCBA-HCM |
180000774/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Bàn mổ đa năng điện thủy lực và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
75443 |
18009709/HSCBA-HCM |
180000775/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
Ống Nghiệm: EDTA K2, K3 HTM/ CITRATE HTM/ HEPARINE LITHIUM HTM |
Còn hiệu lực
|
|
75444 |
18009712/HSCBA-HCM |
180000776/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Bộ dụng cụ mài kẽ răng |
Còn hiệu lực
|
|
75445 |
18008923/HSCBMB-HCM |
180000087/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM IPP |
|
Còn hiệu lực
|
|
75446 |
18008921/HSCBMB-HCM |
180000086/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LEPHAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
75447 |
18000408/HSCBMB-PT |
180000001/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SARA PHÚ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
75448 |
18000725/HSCBSX-BD |
180000010/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ALLOMED |
Dung dịch chạy thận nhân tạo đậm đặc (lít/năm) |
Còn hiệu lực
|
|
75449 |
18010304/HSCBA-HN |
180000669/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC |
Nozovent anti –snoring spray, 30ml |
Còn hiệu lực
|
|
75450 |
18009703/HSCBA-HCM |
180000761/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Các dụng cụ phẫu thuật dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|