STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
7501 |
000.00.19.H26-221008-0003 |
220003264/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Máy sàng lọc thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
7502 |
000.00.19.H26-221018-0009 |
220003263/PCBB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ANWIN |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA LINH THƯ CAO CẤP |
Còn hiệu lực
|
|
7503 |
17001467/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200016ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA của HPV nguy cơ cao |
Còn hiệu lực
|
|
7504 |
000.00.04.G18-210219-0006 |
2200015ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
7505 |
000.00.04.G18-210719-0023 |
2200014ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm khẳng định định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) |
Còn hiệu lực
|
|
7506 |
17001262/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200013ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm khẳng định sự hiện diện của kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) |
Còn hiệu lực
|
|
7507 |
17001366/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200012ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B (anti-HBc IgM) |
Còn hiệu lực
|
|
7508 |
000.00.04.G18-211218-0005 |
2200011ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chỏm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
7509 |
17000298/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200010ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Giá đỡ can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
7510 |
17005454/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200009ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7511 |
000.00.04.G18-220429-0014 |
2200008ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BNL |
Bộ khớp háng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
7512 |
19009462/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200007ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
7513 |
000.00.04.G18-211011-0008 |
2200006ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
7514 |
17005796/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200005ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Máy lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
7515 |
17001484/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200004ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống X-quang nhũ ảnh kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
7516 |
17001341/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200003ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống X-quang di động |
Còn hiệu lực
|
|
7517 |
170000113/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2200002ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Bột cầm máu tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
7518 |
000.00.04.G18-211011-0009 |
2200001ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
7519 |
000.00.19.H26-221010-0026 |
220002863/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Ống soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
7520 |
000.00.19.H26-221010-0023 |
220002862/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY |
BỘT XÔNG TẮM |
Còn hiệu lực
|
|
7521 |
000.00.19.H26-221010-0002 |
220003262/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TÔ GIANG |
Kính áp tròng mềm |
Còn hiệu lực
|
|
7522 |
000.00.04.G18-221018-0013 |
220003227/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Phần mềm hỗ trợ phẫu thuật cắm Implant |
Còn hiệu lực
|
|
7523 |
000.00.04.G18-221018-0011 |
220003226/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
7524 |
000.00.04.G18-220421-0078 |
220003225/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD ly giải dùng cho xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
7525 |
000.00.04.G18-221018-0006 |
220003224/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng Scl-70 |
Còn hiệu lực
|
|
7526 |
000.00.19.H26-221006-0006 |
220003261/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
7527 |
000.00.19.H26-220906-0007 |
220002861/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD nhuộm tế bào cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
7528 |
000.00.19.H29-221010-0010 |
220002144/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN KHÁNH |
Dung dịch xanh methylen 1% |
Còn hiệu lực
|
|
7529 |
000.00.19.H29-221010-0007 |
220002143/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN KHÁNH |
NABICAR - Bột rửa vệ sinh phụ nữ |
Còn hiệu lực
|
|
7530 |
000.00.19.H29-221010-0008 |
220002142/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN KHÁNH |
Kem xoa bóp Thiên Khánh |
Còn hiệu lực
|
|
7531 |
000.00.19.H29-221010-0009 |
220002141/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN KHÁNH |
Dung dịch vệ sinh mũi TiaSAT |
Còn hiệu lực
|
|
7532 |
000.00.19.H29-221011-0015 |
220001402/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ALPHA FRANCE PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
7533 |
000.00.19.H29-221014-0006 |
220003300/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Máy đo tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
7534 |
000.00.19.H29-221011-0011 |
220002140/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Đèn mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
7535 |
000.00.19.H29-221011-0005 |
220002139/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SÀI GÒN |
Dung dịch rơ miệng |
Còn hiệu lực
|
|
7536 |
000.00.19.H29-221007-0006 |
220002138/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Bộ xét nghiệm dùng cho máy tách và phát hiện tế bào ung thư trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
7537 |
000.00.19.H29-221010-0012 |
220002137/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7538 |
000.00.19.H29-221011-0008 |
220002136/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPEXCO |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7539 |
000.00.19.H29-220921-0021 |
220002135/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ CHẤN PHONG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống Infigo |
Còn hiệu lực
|
|
7540 |
000.00.19.H29-221010-0013 |
220003299/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Lưỡi bào xương dùng trong nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
7541 |
000.00.19.H29-221011-0003 |
220002134/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT TRUNG |
CỒN |
Còn hiệu lực
|
|
7542 |
000.00.19.H29-221011-0006 |
220003298/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Máy Tạo Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
7543 |
000.00.19.H29-221010-0017 |
220003297/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7544 |
000.00.19.H29-221014-0027 |
220003296/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p53 |
Còn hiệu lực
|
|
7545 |
000.00.19.H29-221014-0026 |
220003295/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính cytokeratin 5 |
Còn hiệu lực
|
|
7546 |
000.00.19.H29-221014-0017 |
220003294/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính desmin |
Còn hiệu lực
|
|
7547 |
000.00.19.H29-221014-0019 |
220003293/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD117 |
Còn hiệu lực
|
|
7548 |
000.00.19.H29-221013-0003 |
220003292/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phenytoin |
Còn hiệu lực
|
|
7549 |
000.00.48.H41-221012-0005 |
220000040/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Khung tập đi có bánh xe |
Còn hiệu lực
|
|
7550 |
000.00.48.H41-221012-0004 |
220000039/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Nạng nhôm tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
7551 |
000.00.48.H41-221012-0003 |
220000038/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Ghế bô vệ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
7552 |
000.00.19.H29-221017-0031 |
220003291/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính vimentin |
Còn hiệu lực
|
|
7553 |
000.00.19.H29-221012-0014 |
220003290/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid valproic |
Còn hiệu lực
|
|
7554 |
000.00.19.H29-221013-0006 |
220003288/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p80 |
Còn hiệu lực
|
|
7555 |
000.00.19.H29-221013-0005 |
220003287/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a |
Còn hiệu lực
|
|
7556 |
000.00.48.H41-221012-0002 |
220000037/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
7557 |
000.00.19.H29-221017-0028 |
220003286/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính cytokeratin |
Còn hiệu lực
|
|
7558 |
000.00.48.H41-221012-0001 |
220000036/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Xe lăn điện cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
7559 |
000.00.19.H29-221017-0004 |
220003285/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein chuỗi nhẹ Lambda |
Còn hiệu lực
|
|
7560 |
000.00.19.H29-221017-0003 |
220003284/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein chuỗi nhẹ Kappa |
Còn hiệu lực
|
|
7561 |
000.00.04.G18-211228-0003 |
2200068GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Kít gom tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
7562 |
000.00.04.G18-221017-0013 |
220003223/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD34 |
Còn hiệu lực
|
|
7563 |
000.00.04.G18-220420-0077 |
220003222/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Lactate |
Còn hiệu lực
|
|
7564 |
000.00.16.H33-221006-0001 |
220000048/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 950 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7565 |
000.00.16.H60-220912-0001 |
220000053/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 843 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7566 |
000.00.16.H60-221006-0001 |
220000052/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 875 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7567 |
000.00.16.H23-221013-0006 |
220000174/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH SIÊU THẢO DƯỢC SK GOLD |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA CÔ CÔ |
Còn hiệu lực
|
|
7568 |
000.00.04.G18-221017-0011 |
220003221/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD20 |
Còn hiệu lực
|
|
7569 |
000.00.16.H60-221006-0002 |
220000051/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 860 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7570 |
000.00.16.H60-221006-0003 |
220000050/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 823 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7571 |
000.00.16.H60-220923-0001 |
220000049/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 717 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7572 |
000.00.19.H32-221015-0001 |
220000049/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY TNHH TMDV KỸ THUẬT M&M |
|
Còn hiệu lực
|
|
7573 |
000.00.19.H26-220907-0002 |
220002860/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm thuốc thử điện giải: K, pH, Na, Cl, Ca |
Còn hiệu lực
|
|
7574 |
000.00.19.H26-220922-0012 |
220002200/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SMOSA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
7575 |
000.00.19.H26-220924-0004 |
220002859/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Dung môi dùng trong quá trình nhuộm giải phẫu bệnh |
Còn hiệu lực
|
|