STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
76276 |
18009884/HSCBA-HN |
180000242/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Thùng điện dung ( kiểu thủy lực) dùng cho tán sỏi ngoài cơ thế |
Còn hiệu lực
|
|
76277 |
18009887/HSCBA-HN |
180000244/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THUỶ |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
76278 |
18009890/HSCBA-HN |
180000245/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Kìm banh bột |
Còn hiệu lực
|
|
76279 |
18009891/HSCBA-HN |
180000246/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
(Họ) Bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
76280 |
18009894/HSCBA-HN |
180000247/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Thiết bị farafin trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
76281 |
18009897/HSCBA-HN |
180000248/PCBA-HN |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
XE ĐẨY DỤNG CỤ TIỆT TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
76282 |
18009898/HSCBA-HN |
180000249/PCBA-HN |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Giá để dụng cụ tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
76283 |
18009899/HSCBA-HN |
180000250/PCBA-HN |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
XE BÀN CHUẨN BỊ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
76284 |
18009901/HSCBA-HN |
180000251/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Ghế máy răng |
Còn hiệu lực
|
|
76285 |
18008868/HSCBMB-HCM |
180000039/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
76286 |
18009292/HSCBA-HCM |
180000367/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Túi bóp áp lực truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
76287 |
18009281/HSCBA-HCM |
180000357/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
76288 |
17008827/HSCBA-HCM |
180000307/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
Chất bôi trơn dụng cụ y tế: Prolytica Ultra Concentrate Lubricant |
Còn hiệu lực
|
|
76289 |
18009207/HSCBA-HCM |
180000308/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐẠI TÂM |
Bàn khám và thủ thuật |
Còn hiệu lực
|
|
76290 |
18009226/HSCBA-HCM |
180000310/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
Tủ ấm và phụ tùng đồng bộ kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
76291 |
18008866/HSCBMB-HCM |
180000037/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỒNG DOANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
76292 |
18009238/HSCBA-HCM |
180000312/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Bột Tẩy trắng răng tại phòng khám. |
Còn hiệu lực
|
|
76293 |
18008863/HSCBMB-HCM |
180000038/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DATECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
76294 |
18009235/HSCBA-HCM |
180000314/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH TÂM |
Bộ phân phối - Manifold |
Còn hiệu lực
|
|
76295 |
18009239/HSCBA-HCM |
180000316/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FAMITH |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
76296 |
18009247/HSCBA-HCM |
180000324/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Bàn uốn nẹp |
Còn hiệu lực
|
|
76297 |
18009248/HSCBA-HCM |
180000325/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Heparin Cannula 3,7x55mm (Ống chích Heparin, kt 3.7x55mm) |
Còn hiệu lực
|
|
76298 |
18001337/HSCBMB-ĐNa |
180000002/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNNH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ GPV |
|
Còn hiệu lực
|
|
76299 |
17009081/HSCBA-HN |
180000222/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật kết xương |
Còn hiệu lực
|
|
76300 |
17011238/HSCBMB-HN |
180000029/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
76301 |
18011506/HSCBMB-HN |
180000030/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ KIM KHÍ BÌNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
76302 |
18009854/HSCBA-HN |
180000227/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
76303 |
18011519/HSCBMB-HN |
180000031/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN FININSE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
76304 |
18009855/HSCBA-HN |
180000228/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
Gạc cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
76305 |
18009858/HSCBA-HN |
180000229/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Mặt nạ 6 điểm bằng nhựa dẻo nhiệt tổng hợp dạng lưới xạ trị vùng ngựa và khung chậu loại Efficast 3.2mm maxi |
Còn hiệu lực
|
|
76306 |
18009860/HSCBA-HN |
180000230/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Chăn giữ nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
76307 |
18009864/HSCBA-HN |
180000231/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIGEN |
Bộ đai nẹp kèm miếng hạ nhiệt Mpad dùng cho từng phần trên cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
76308 |
18009868/HSCBA-HN |
180000233/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Buồng đếm hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
76309 |
18000716/HSCBSX-BD |
180000002/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế ( Đơn vị tính theo thùng) |
Còn hiệu lực
|
|
76310 |
18009874/HSCBA-HN |
180000235/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
Máy xử lý mô KOS |
Còn hiệu lực
|
|
76311 |
18001191/HSCBA-BD |
180000012/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Túi thải dịch |
Còn hiệu lực
|
|
76312 |
18009875/HSCBA-HN |
180000236/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Mặt nạ 6 điểm bằng nhựa dẻo nhiệt tổng hợp dạng lưới xạ trị vùng khung chậu cỡ Trung cho tư thế sấp và ngửa loại Efficast 3.2mm maxi |
Còn hiệu lực
|
|
76313 |
18001192/HSCBA-BD |
180000013/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Dây hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
76314 |
18009876/HSCBA-HN |
180000237/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Mặt nạ 4 điểm bằng nhựa dẻo tổng hợp dạng lưới cho xạ trị phổi tư thế nằm ngửa cỡ Trung bình loại Efficast 2.0mm maxi |
Còn hiệu lực
|
|
76315 |
18001193/HSCBA-BD |
180000014/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Bộ dây mở rộng |
Còn hiệu lực
|
|
76316 |
18009877/HSCBA-HN |
180000238/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Mặt nạ xạ trị 5 điểm bằng nhựa dẻo nhiệt tổng hợp dạng lưới cho Đầu – Cổ & Vai có lỗ thông mũi loại Efficast 2.0mm maxi |
Còn hiệu lực
|
|
76317 |
18000002/HSCBA-BT |
180000001/PCBA-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN |
Băng keo cá nhân các loại |
Còn hiệu lực
|
|
76318 |
18009964/HSCBA-HN |
180000221/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
Giường tập Vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
76319 |
18009902/HSCBA-HN |
180000217/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Ống nối dây máy thở Catheter Mount |
Còn hiệu lực
|
|
76320 |
18009925/HSCBA-HN |
180000218/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Băng garo, không tiệt trùng, bằng cao su tổng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
76321 |
18009903/HSCBA-HN |
180000219/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Đầu cút nối dây máy thở Swivel Elbow connector |
Còn hiệu lực
|
|
76322 |
18009924/HSCBA-HN |
180000220/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Băng garo Tiệt trùng bằng cao su tổng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
76323 |
18000814/HSCBA-LA |
180000002/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MTV DỤNG CỤ Y TẾ |
Bộ phận của dây truyền dịch: Bộ bầu của dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
76324 |
18009190/HSCBA-HCM |
180000296/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỒNG DOANH |
Máy phân tích sinh hóa Pentra C400/ Petra C400 Option I.S.E |
Còn hiệu lực
|
|
76325 |
18009201/HSCBA-HCM |
180000298/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED |
Khóa ba ngã Nipro |
Còn hiệu lực
|
|
76326 |
18009213/HSCBA-HCM |
180000299/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Cảm biến khí |
Còn hiệu lực
|
|
76327 |
18009214/HSCBA-HCM |
180000300/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Cáp kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
76328 |
18009215/HSCBA-HCM |
180000301/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Đầu kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
76329 |
18009216/HSCBA-HCM |
180000302/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Dây thở |
Còn hiệu lực
|
|
76330 |
18009217/HSCBA-HCM |
180000303/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Van thở |
Còn hiệu lực
|
|
76331 |
18009223/HSCBA-HCM |
180000304/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
CATHETER MOUNT VÀ DÂY MÁY THỞ |
Còn hiệu lực
|
|
76332 |
18009224/HSCBA-HCM |
180000305/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Theo Danh Mục Đính Kèm |
Còn hiệu lực
|
|
76333 |
18009225/HSCBA-HCM |
180000306/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MH SÀI GÒN |
BO DUNG CU Y TE |
Còn hiệu lực
|
|
76334 |
18008864/HSCBMB-HCM |
180000036/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ HYPER DYNAMIC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
76335 |
18009204/HSCBA-HCM |
180000287/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HIỆP PHÁT |
Tủ lạnh âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
76336 |
18009205/HSCBA-HCM |
180000288/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
BÀN PHẪU THUẬT VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
76337 |
18009209/HSCBA-HCM |
180000290/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC CHÍ ANH |
Lồng Faraday |
Còn hiệu lực
|
|
76338 |
18009211/HSCBA-HCM |
180000291/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Bộ kính thử độ |
Còn hiệu lực
|
|
76339 |
18009212/HSCBA-HCM |
180000292/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hệ thống máy hậu phân tích cobas p 501 |
Còn hiệu lực
|
|
76340 |
18009219/HSCBA-HCM |
180000293/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
76341 |
18009220/HSCBA-HCM |
180000294/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
ỐNG KHÍ QUẢN ĐÈ LƯỠI AIRWAY |
Còn hiệu lực
|
|
76342 |
18009221/HSCBA-HCM |
180000295/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỒNG DOANH |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
76343 |
18008861/HSCBMB-HCM |
180000034/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
76344 |
18008855/HSCBMB-HCM |
180000033/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH B2B GLOBAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
76345 |
17008789/HSCBMB-HCM |
180000032/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
76346 |
18009054/HSCBA-HCM |
180000271/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
76347 |
18009058/HSCBA-HCM |
180000272/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hệ thống máy phân tích đông máu tự động cobas t 511 |
Còn hiệu lực
|
|
76348 |
18009059/HSCBA-HCM |
180000273/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hệ thống máy phân tích đông máu tự động cobas t 711 |
Còn hiệu lực
|
|
76349 |
18009156/HSCBA-HCM |
180000274/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC PHẨM VIMEDIMEX |
Vật liệu làm răng giả tạm và nướu răng giả tạm |
Còn hiệu lực
|
|
76350 |
18009164/HSCBA-HCM |
180000275/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NỘI SOI |
Còn hiệu lực
|
|