STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
7576 |
17001630/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400053ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy đốt cơ tim bằng sóng cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
7577 |
000.00.04.G18-220810-0003 |
2400052ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy gây mê kèm thở |
Còn hiệu lực
|
|
7578 |
17001273/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400051ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy tạo nhịp tim hai buồng |
Còn hiệu lực
|
|
7579 |
17001296/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400050ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy tạo nhịp tim một buồng |
Còn hiệu lực
|
|
7580 |
17001300/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400049ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy tạo nhịp tim một buồng |
Còn hiệu lực
|
|
7581 |
17001307/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400048ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy tạo nhịp tim tạm thời |
Còn hiệu lực
|
|
7582 |
17000902/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400047ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy tạo nhịp tim và phá rung tim một buồng |
Còn hiệu lực
|
|
7583 |
170000003/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2400046ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Máy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
7584 |
000.00.04.G18-221125-0004 |
2400045ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
7585 |
000.00.04.G18-230419-0001 |
2400044ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy X-quang C-arm di động |
Còn hiệu lực
|
|
7586 |
000.00.04.G18-220704-0018 |
2400043ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy X-quang di động |
Còn hiệu lực
|
|
7587 |
000.00.04.G18-220709-0005 |
2400042ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Máy X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
7588 |
17001377/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400041ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng |
Còn hiệu lực
|
|
7589 |
000.00.04.G18-221221-0012 |
2400040ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
7590 |
000.00.04.G18-211101-0004 |
2400039ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Nẹp khóa bản rộng |
Còn hiệu lực
|
|
7591 |
20011383/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400038ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp khóa đầu dưới xương chày |
Còn hiệu lực
|
|
7592 |
20011455/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400037ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống thông (catheter) động tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
7593 |
20011558/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400036ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống thông (catheter) động tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
7594 |
20011559/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400035ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống thông (catheter) động tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
7595 |
000.00.04.G18-200423-0008 |
2400034ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống thông (catheter) động tĩnh mạch rốn |
Còn hiệu lực
|
|
7596 |
000.00.04.G18-220412-0041 |
2400033ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
Ống thông bít mạch máu tạm thời |
Còn hiệu lực
|
|
7597 |
000.00.04.G18-210428-0018 |
2400032ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông can thiệp kéo dài |
Còn hiệu lực
|
|
7598 |
000.00.04.G18-210314-0002 |
2400031ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông cắt đốt bằng nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
7599 |
17003645/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400030ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông dẫn lưu dịch não tủy vùng thắt lưng |
Còn hiệu lực
|
|
7600 |
000.00.04.G18-221205-0022 |
2400029ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
7601 |
000.00.04.G18-220114-0064 |
2400028ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Ống thông trợ giúp can thiệp mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
7602 |
000.00.04.G18-211126-0001 |
2400027ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ SÔNG HỒNG |
Quả lọc máu |
Còn hiệu lực
|
|
7603 |
17004921/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400026ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Tay dao cắt và hàn mạch |
Còn hiệu lực
|
|
7604 |
000.00.04.G18-230418-0005 |
2400025ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
7605 |
000.00.04.G18-211125-0009 |
2400024ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
7606 |
000.00.04.G18-210706-0003 |
2400023ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
7607 |
000.00.04.G18-210329-0015 |
2400022ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
7608 |
000.00.04.G18-221215-0021 |
2400021ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH MEDICAL |
Van tim nhân tạo sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
7609 |
000.00.04.G18-220527-0017 |
2400020ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Vật liệu cấy ghép collagen tái tạo xương hư tổn |
Còn hiệu lực
|
|
7610 |
000.00.04.G18-220505-0017 |
2400019ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Vật liệu đặt hốc mắt |
Còn hiệu lực
|
|
7611 |
170000310/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2400018ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Vi dây dẫn can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
7612 |
000.00.04.G18-220602-0001 |
2400017ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não |
Còn hiệu lực
|
|
7613 |
000.00.04.G18-220518-0005 |
2400016ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Vi ống thông hút huyết khối |
Còn hiệu lực
|
|
7614 |
20011288/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400015ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Vít xương xốp |
Còn hiệu lực
|
|
7615 |
000.00.04.G18-220923-0015 |
2400014ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Vòng căng bao |
Còn hiệu lực
|
|
7616 |
000.00.04.G18-220919-0023 |
2400013ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Xi măng xương |
Còn hiệu lực
|
|
7617 |
000.00.04.G18-220120-0064 |
2400012ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Xương nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
7618 |
000.00.04.G18-211214-0013 |
2400011ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Chất tắc mạch dạng lỏng |
Còn hiệu lực
|
|
7619 |
19009016/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400010ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Dao mổ điện |
Còn hiệu lực
|
|
7620 |
000.00.04.G18-230308-0014 |
2400009ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dung dịch khử khuẩn trang thiết bị y tế mức độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
7621 |
000.00.04.G18-221214-0013 |
2400008ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) |
Còn hiệu lực
|
|
7622 |
000.00.04.G18-220516-0006 |
2400007ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ PTCA ALCO VIỆT NAM |
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
7623 |
000.00.04.G18-220705-0020 |
2400006ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
7624 |
000.00.04.G18-220510-0015 |
2400005ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
Miếng vá sinh học phủ kháng sinh |
Còn hiệu lực
|
|
7625 |
000.00.04.G18-230308-0028 |
2400004ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
Miếng vá sọ não, nẹp, vít dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
7626 |
000.00.04.G18-230817-0009 |
2400003ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
7627 |
000.00.04.G18-220510-0014 |
2400002ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
Xốp cầm máu phủ kháng sinh |
Còn hiệu lực
|
|
7628 |
000.00.19.H26-240202-0008 |
240000217/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN Y TẾ FUJI |
Dung dịch xịt Mũi, Họng |
Còn hiệu lực
|
|
7629 |
000.00.19.H26-240129-0015 |
240000289/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI HƯNG NGUYÊN |
Dung dịch nhỏ miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
7630 |
000.00.19.H29-240202-0009 |
240000284/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7631 |
000.00.19.H29-240119-0021 |
240000322/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Máy siêu âm trị liệu cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
7632 |
000.00.19.H29-240119-0022 |
240000283/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
Chổi lấy mẫu tế bào cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
7633 |
000.00.19.H29-240130-0017 |
240000321/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
Hệ thống làm ấm máu và dịch truyền tốc độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
7634 |
000.00.19.H29-240126-0019 |
240000320/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm khẳng định sự hiện diện của các chất chống đông lupus |
Còn hiệu lực
|
|
7635 |
000.00.19.H29-240126-0020 |
240000319/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sàng lọc và khẳng định sự hiện diện của các chất chống đông lupus |
Còn hiệu lực
|
|
7636 |
000.00.16.H40-240201-0002 |
240000003/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Băng keo lụa |
Còn hiệu lực
|
|
7637 |
000.00.16.H40-240201-0001 |
240000002/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Băng bó bột |
Còn hiệu lực
|
|
7638 |
000.00.43.H48-240131-0001 |
240000001/PCBA-QNg |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM - CHI NHÁNH QUẢNG NGÃI |
Mắt kính cận, viễn, loạn thị |
Còn hiệu lực
|
|
7639 |
000.00.19.H26-240131-0016 |
240000216/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DẠ THẢO LIÊN |
DUNG DỊCH XOANG MŨI DẠ THẢO LIÊN |
Còn hiệu lực
|
|
7640 |
000.00.04.G18-240201-0002 |
240000022/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
7641 |
000.00.19.H29-240131-0006 |
240000282/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Dung dịch nền phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
7642 |
000.00.19.H29-240131-0003 |
240000281/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Dung dịch làm sạch hệ thống ống, kim |
Còn hiệu lực
|
|
7643 |
000.00.19.H29-240131-0007 |
240000280/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Cóng đo phản ứng miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
7644 |
000.00.19.H29-240130-0022 |
240000279/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH HOH VIỆT NAM |
Miếng dán giảm ho Yukazan dành cho người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
7645 |
000.00.19.H29-240130-0020 |
240000278/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH HOH VIỆT NAM |
Miếng dán giảm ho Yukazan dành cho trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
7646 |
000.00.19.H29-240130-0019 |
240000277/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH HOH VIỆT NAM |
Miếng dán hạ sốt Yukazan dành cho người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
7647 |
000.00.19.H29-240130-0018 |
240000276/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH HOH VIỆT NAM |
Miếng dán hạ sốt Yukazan dành cho trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
7648 |
000.00.19.H29-240102-0013 |
240000318/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
Còn hiệu lực
|
|
7649 |
000.00.19.H29-240102-0014 |
240000317/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD Môi trường nuôi cấy: Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|
7650 |
000.00.19.H29-240102-0015 |
240000275/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất bổ sung môi trường nuôi cấy vi khuẩn mycobacteria |
Còn hiệu lực
|
|