STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
7576 |
000.00.19.H29-221013-0001 |
220002185/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Găng tay cao su Blue Care |
Còn hiệu lực
|
|
7577 |
000.00.19.H29-221017-0038 |
220002184/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Kìm, kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7578 |
000.00.19.H29-221018-0001 |
220002183/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Tay cầm thắt trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
7579 |
000.00.19.H29-221017-0017 |
220002182/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Cây nâng vén phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7580 |
000.00.19.H29-221017-0012 |
220002181/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Kẹp mang kim |
Còn hiệu lực
|
|
7581 |
000.00.19.H29-221015-0011 |
220002180/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Cây đè lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
7582 |
000.00.19.H29-221015-0010 |
220003330/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Ống hút phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7583 |
000.00.19.H29-221015-0008 |
220002179/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Nhíp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7584 |
000.00.19.H29-221015-0007 |
220002178/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7585 |
000.00.19.H29-221017-0011 |
220002177/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Nong niệu đạo các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
7586 |
000.00.19.H29-221017-0010 |
220003329/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Trocar phẫu thuật nội soi lồng ngực, ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
7587 |
000.00.19.H29-220926-0021 |
220003328/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dụng cụ Endoloop thắt polyp |
Còn hiệu lực
|
|
7588 |
000.00.19.H29-221015-0005 |
220002176/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Tấm dán điện cực trung tính |
Còn hiệu lực
|
|
7589 |
000.00.04.G18-221020-0009 |
220003234/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD10 |
Còn hiệu lực
|
|
7590 |
000.00.19.H29-221014-0028 |
220002175/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTH MEDICAL CARE |
Banh phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7591 |
000.00.19.H29-221014-0030 |
220002174/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTH MEDICAL CARE |
Kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7592 |
000.00.19.H29-221014-0031 |
220002173/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTH MEDICAL CARE |
Kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7593 |
000.00.19.H29-221014-0014 |
220002172/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTH MEDICAL CARE |
Dụng cụ chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
7594 |
000.00.19.H29-221014-0029 |
220002171/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTH MEDICAL CARE |
Hộp khay đựng dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
7595 |
000.00.04.G18-221020-0001 |
220003233/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
Còn hiệu lực
|
|
7596 |
000.00.18.H20-221017-0002 |
220000027/PCBMB-ĐT |
|
MAI QUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
7597 |
000.00.07.H28-221007-0003 |
220000005/PCBSX-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ANTONA |
Ống lấy mẫu khí thở dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7598 |
000.00.19.H26-221017-0010 |
220003299/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7599 |
000.00.19.H26-221014-0011 |
220003298/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD Globulin miễn dịch: IgA, IgG, IgM, Multi-Analyte Calibrator, Liquid ITA Control |
Còn hiệu lực
|
|
7600 |
000.00.19.H26-221012-0013 |
220003296/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy holter huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
7601 |
000.00.19.H26-221017-0008 |
220003295/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Máy hút dịch cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
7602 |
000.00.19.H26-221017-0007 |
220003294/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
7603 |
000.00.19.H26-221017-0021 |
220003293/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy đo điện võng mạc |
Còn hiệu lực
|
|
7604 |
000.00.19.H26-221011-0004 |
220002898/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC KHOA |
Xịt muỗi Diệp An Nhi |
Còn hiệu lực
|
|
7605 |
000.00.19.H26-221013-0024 |
220002897/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM |
Dung dịch xịt, nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
7606 |
000.00.19.H26-221013-0025 |
220002896/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM |
Gel bôi răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
7607 |
000.00.19.H26-221014-0013 |
220002894/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MAXGONKPHACO |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
7608 |
000.00.19.H26-221014-0004 |
220002893/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Cáng, xe cáng cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
7609 |
000.00.19.H26-221013-0010 |
220002892/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Bình rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
7610 |
000.00.19.H26-221017-0006 |
220002891/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Bàn mổ thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
7611 |
000.00.19.H26-221017-0004 |
220002890/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
7612 |
000.00.19.H26-221013-0020 |
220002205/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 883 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7613 |
000.00.19.H26-221013-0018 |
220002204/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 803 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7614 |
000.00.19.H26-221013-0017 |
220003292/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm chăm sóc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
7615 |
000.00.19.H26-221013-0008 |
220003291/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC HÀ THÀNH |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7616 |
000.00.19.H26-221014-0002 |
220003290/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ DƯỢC LIỆU ORGANIC |
GEL BÔI HẬU MÔN AN TRĨ |
Còn hiệu lực
|
|
7617 |
000.00.19.H26-221013-0022 |
220003289/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIỆT NGA PHARMA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
7618 |
000.00.19.H26-221014-0008 |
220002889/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MART24H |
XỊT HỌNG DeKaBON |
Còn hiệu lực
|
|
7619 |
000.00.19.H26-221013-0019 |
220002888/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SEAVITAL PRODUCTS VIỆT NAM |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
7620 |
000.00.19.H26-221014-0001 |
220002887/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ DƯỢC LIỆU ORGANIC |
XỊT GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
7621 |
000.00.19.H26-221012-0008 |
220002886/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Đèn khám bệnh và làm thủ thuật y khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7622 |
000.00.19.H26-221010-0024 |
220003288/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ ống bơm tưới cho phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
7623 |
000.00.19.H26-221012-0012 |
220003287/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Chai cấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
7624 |
000.00.19.H26-221013-0006 |
220003286/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BHL VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp sóng xung tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7625 |
000.00.19.H26-221006-0009 |
220003285/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
Cảm biến áp suất |
Còn hiệu lực
|
|
7626 |
000.00.19.H26-221012-0025 |
220003284/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Họ IVD: Máy xét nghiệm Elisa và CLIA |
Còn hiệu lực
|
|
7627 |
000.00.19.H26-221013-0002 |
220002203/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TRANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
7628 |
000.00.19.H26-221011-0026 |
220000115/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HƯỚNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7629 |
000.00.19.H26-221012-0027 |
220002885/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIÊN MINH |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
7630 |
000.00.19.H26-221012-0010 |
220002202/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SKVN |
|
Còn hiệu lực
|
|
7631 |
000.00.19.H26-221011-0003 |
220003283/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Mặt nạ thở |
Còn hiệu lực
|
|
7632 |
000.00.19.H26-221007-0025 |
220003282/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dây thở người lớn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7633 |
000.00.19.H26-221004-0014 |
220003281/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ xét nghiệm định lượng phiên mã BCR-ABL p210 b2a2 hoặc b3a2 |
Còn hiệu lực
|
|
7634 |
000.00.19.H26-221010-0001 |
220003280/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7635 |
000.00.19.H26-221004-0013 |
220003279/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ xét nghiệm định lượng bản phiên mã gen khối u Wilm (WT) |
Còn hiệu lực
|
|
7636 |
000.00.19.H26-221004-0012 |
220003278/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ xét nghiệm định lượng bản phiên mã gen dung hợp PML-RARA loại bcr1 |
Còn hiệu lực
|
|
7637 |
000.00.19.H26-221004-0011 |
220003277/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ hóa chất phiên mã ngược ARN |
Còn hiệu lực
|
|
7638 |
000.00.19.H26-221012-0019 |
220003276/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Chất cản quang nhuộm màng đáy mắt dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
7639 |
000.00.19.H26-221012-0004 |
220003275/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
7640 |
000.00.19.H26-221012-0001 |
220002884/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Bồn rửa tay vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7641 |
000.00.19.H26-221011-0010 |
220002883/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HÓA SINH BM |
LỢI KHUẨN XỊT TAI MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
7642 |
000.00.19.H26-221011-0020 |
220002882/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM DRAPHARCO |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
7643 |
000.00.19.H26-221008-0002 |
220002881/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Máy phân tích da |
Còn hiệu lực
|
|
7644 |
000.00.19.H26-221003-0015 |
220003274/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7645 |
000.00.19.H26-221007-0014 |
220002880/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
7646 |
000.00.19.H26-221007-0012 |
220002879/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
7647 |
000.00.19.H26-221007-0011 |
220002878/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Bàn mổ di động |
Còn hiệu lực
|
|
7648 |
000.00.19.H26-221007-0010 |
220002877/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Bàn mổ di động |
Còn hiệu lực
|
|
7649 |
000.00.19.H26-221010-0022 |
220003273/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Dàn đèn tử ngoại UVB điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
7650 |
000.00.19.H26-220417-0006 |
220002201/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT BIOLAB |
|
Còn hiệu lực
|
|