STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
7651 |
000.00.19.H29-240102-0016 |
240000274/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất bổ sung môi trường nuôi cấy vi khuẩn mycobacteria |
Còn hiệu lực
|
|
7652 |
000.00.19.H29-240102-0017 |
240000273/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất bổ sung môi trường nuôi cấy vi khuẩn mycobacteria |
Còn hiệu lực
|
|
7653 |
000.00.19.H29-240102-0018 |
240000272/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đầu nối chai cấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
7654 |
000.00.19.H29-240131-0011 |
240000316/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICI |
VIÊM ĐẶT ÂM ĐẠO UROGEST |
Còn hiệu lực
|
|
7655 |
000.00.18.H24-240130-0001 |
240000002/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1646 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7656 |
000.00.19.H29-240126-0010 |
240000315/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Bộ dây chạy thận |
Còn hiệu lực
|
|
7657 |
000.00.19.H29-240129-0025 |
240000314/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Kim chạy thận |
Còn hiệu lực
|
|
7658 |
000.00.19.H29-240126-0014 |
240000313/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
Bộ băng gạc vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
7659 |
000.00.19.H29-240126-0017 |
240000312/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Vật liệu tẩy trắng răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7660 |
000.00.19.H29-240110-0013 |
240000045/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ IM8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7661 |
000.00.19.H29-240125-0016 |
240000271/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Thiết bị loại bỏ mảng bám trên bề mặt trụ chân răng đã được cấy ghép |
Còn hiệu lực
|
|
7662 |
000.00.19.H29-240130-0011 |
240000311/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Bộ bơm đặt thuỷ tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
7663 |
000.00.19.H29-240130-0012 |
240000310/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Dịch nhầy phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7664 |
000.00.19.H29-240129-0020 |
240000270/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Phần mềm trí tuệ nhân tạo sàn lọc lao phổi CAD4TB |
Còn hiệu lực
|
|
7665 |
000.00.19.H29-240116-0018 |
240000309/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Máy quét hình ảnh răng dùng trong nha khoa (Intraoral Scanner) |
Còn hiệu lực
|
|
7666 |
000.00.19.H29-240113-0001 |
240000308/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Máy phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7667 |
000.00.16.H40-240123-0001 |
240000001/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN KHANG |
Máy tăm nước |
Còn hiệu lực
|
|
7668 |
000.00.19.H29-240129-0012 |
240000269/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC NAM HÀ |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7669 |
000.00.19.H29-240129-0010 |
240000268/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC NAM HÀ |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7670 |
000.00.19.H29-240129-0009 |
240000267/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC NAM HÀ |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7671 |
000.00.19.H29-240129-0006 |
240000266/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC NAM HÀ |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7672 |
000.00.19.H29-240129-0005 |
240000265/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC NAM HÀ |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7673 |
000.00.19.H29-240129-0004 |
240000264/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC NAM HÀ |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7674 |
000.00.19.H29-240129-0003 |
240000263/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC NAM HÀ |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7675 |
000.00.19.H29-240129-0002 |
240000262/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC NAM HÀ |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7676 |
000.00.19.H29-240129-0001 |
240000261/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC NAM HÀ |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7677 |
000.00.19.H29-240128-0001 |
240000260/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC NAM HÀ |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7678 |
000.00.19.H29-240129-0013 |
240000259/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC NAM HÀ |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7679 |
000.00.19.H29-240129-0014 |
240000258/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC NAM HÀ |
Bàn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7680 |
000.00.19.H29-240129-0015 |
240000257/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC NAM HÀ |
Bàn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7681 |
000.00.19.H29-240130-0002 |
240000256/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Quần phẫu thuật, vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7682 |
000.00.19.H29-240130-0003 |
240000255/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ khăn phẫu thuật phụ khoa ổ bụng, vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7683 |
000.00.19.H29-240129-0039 |
240000254/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ khăn phẫu thuật lấy thai có kèm túi dịch, vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7684 |
000.00.19.H29-240129-0036 |
240000253/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ khăn nội soi tử cung, vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7685 |
000.00.19.H29-240129-0035 |
240000252/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ khăn sanh mổ SM02, vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7686 |
000.00.19.H29-240129-0034 |
240000251/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ khăn sanh mổ SM01, vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7687 |
000.00.19.H29-240129-0032 |
240000250/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ khăn sanh thường ST04, vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7688 |
000.00.19.H29-240129-0030 |
240000249/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ khăn sanh thường ST03, vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7689 |
000.00.19.H29-240129-0028 |
240000248/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ khăn sanh thường ST02, vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7690 |
000.00.19.H29-240129-0027 |
240000247/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ khăn sanh thường ST01, vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7691 |
000.00.19.H29-240129-0026 |
240000246/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ khăn sanh mổ, vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7692 |
000.00.19.H29-240129-0023 |
240000245/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ khăn sanh thường, vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7693 |
000.00.19.H29-240129-0037 |
240000244/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ khăn nội soi A03, vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7694 |
000.00.19.H29-231106-0028 |
240000243/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Đèn mổ treo trần (điều chỉnh nhiệt độ màu) và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
7695 |
000.00.19.H29-231106-0033 |
240000242/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Đèn mổ treo trần và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
7696 |
000.00.19.H29-231106-0032 |
240000241/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Đèn mổ treo trần (không điều chỉnh nhiệt độ màu) và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
7697 |
000.00.16.H25-240109-0003 |
240000006/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
7698 |
000.00.16.H25-240109-0004 |
240000005/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Xe đẩy dụng cụ cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
7699 |
000.00.16.H25-240109-0005 |
240000004/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bàn sản phụ khoa, bàn tiểu phẫu (Bàn khám điện) |
Còn hiệu lực
|
|
7700 |
000.00.16.H25-240109-0002 |
240000003/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7701 |
000.00.19.H32-240126-0001 |
240000004/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1608 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7702 |
000.00.19.H26-231227-0008 |
240000009/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ ÁNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
7703 |
000.00.04.G18-240131-0019 |
240000009/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TM DV HỒNG HẠNH |
HÓA CHẤT CHẠY MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
7704 |
000.00.04.G18-240131-0017 |
240000021/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
7705 |
000.00.19.H26-240126-0003 |
240000215/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VPC |
Dung dịch xịt mũi. |
Còn hiệu lực
|
|
7706 |
000.00.19.H26-240126-0005 |
240000214/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VPC |
Dung dịch xịt mũi. |
Còn hiệu lực
|
|
7707 |
000.00.19.H26-240127-0004 |
240000212/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Phim khô laser y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7708 |
000.00.19.H26-240126-0001 |
240000038/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VISAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
7709 |
000.00.19.H26-240126-0021 |
240000288/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EROPHAR FRANCE |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
7710 |
000.00.19.H26-240126-0020 |
240000287/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THU HIỀN |
kính áp tròng (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
7711 |
000.00.04.G18-240131-0016 |
240000020/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
7712 |
000.00.19.H26-240126-0002 |
240000286/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
Test thử phát hiện định tính kháng thể kháng H.pylori |
Còn hiệu lực
|
|
7713 |
000.00.19.H26-240126-0015 |
240000210/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
IVD hỗ trợ dùng cho máy tách chiết và real time PCR |
Còn hiệu lực
|
|
7714 |
000.00.04.G18-240131-0015 |
240000019/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
7715 |
000.00.04.G18-240131-0014 |
240000018/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
7716 |
000.00.19.H26-240126-0013 |
240000209/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ ĐA NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
7717 |
000.00.19.H26-240125-0008 |
240000285/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7718 |
000.00.19.H26-240126-0010 |
240000208/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Cánh tay treo trần lấy khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7719 |
000.00.04.G18-240131-0013 |
240000017/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
7720 |
000.00.19.H26-240122-0007 |
240000283/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
7721 |
000.00.19.H26-240122-0008 |
240000282/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ phân phối (Manifold) |
Còn hiệu lực
|
|
7722 |
000.00.19.H26-240125-0012 |
240000281/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
MÁY SÓNG NGẮN TRỊ LIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
7723 |
000.00.19.H26-240124-0011 |
240000280/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7724 |
000.00.19.H26-240124-0009 |
240000279/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus |
Còn hiệu lực
|
|
7725 |
000.00.19.H26-240124-0012 |
240000278/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính LH trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|