STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
7651 |
000.00.19.H26-221005-0019 |
220003239/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bộ IVD chức năng thận Cortisol, Cys C, MAU, NGAL, β2-MG |
Còn hiệu lực
|
|
7652 |
000.00.19.H26-221005-0023 |
220003238/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
Máy hút dịch ( Máy hút mỡ) |
Còn hiệu lực
|
|
7653 |
000.00.19.H26-221005-0021 |
220002824/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM SUCS |
Máy chẩn đoán khô mắt |
Còn hiệu lực
|
|
7654 |
000.00.19.H26-221006-0001 |
220002823/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LAMIE |
GEL PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
7655 |
000.00.19.H26-221005-0020 |
220002822/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Xe lăn cho người tàn tật; Xe lăn điện cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
7656 |
000.00.19.H26-221005-0015 |
220002821/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHÁP ÂU |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
7657 |
000.00.19.H26-221005-0016 |
220002820/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHÁP ÂU |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
7658 |
000.00.19.H26-221005-0017 |
220002819/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHÁP ÂU |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
7659 |
000.00.19.H26-220930-0006 |
220003237/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Test nhanh định tính chất gây nghiện trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7660 |
000.00.19.H26-221004-0016 |
220003236/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy điện châm không kim (Máy điện trị liệu) |
Còn hiệu lực
|
|
7661 |
000.00.04.G18-221012-0021 |
220003195/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
7662 |
000.00.19.H26-221007-0017 |
220003234/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
Máy định vị chóp |
Còn hiệu lực
|
|
7663 |
000.00.19.H26-221007-0016 |
220003233/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
Máy điều trị nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
7664 |
000.00.19.H26-221007-0015 |
220003232/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
Máy cạo vôi răng |
Còn hiệu lực
|
|
7665 |
000.00.19.H26-221007-0013 |
220002818/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
Đèn trám quang trùng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
7666 |
000.00.19.H26-221012-0009 |
220002817/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
Kem nẻ DULIFA BABY |
Còn hiệu lực
|
|
7667 |
000.00.19.H26-221012-0006 |
220002815/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
Dầu gội chống gàu BOSS HAIR |
Còn hiệu lực
|
|
7668 |
000.00.19.H26-221012-0005 |
220002814/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC ECO |
Tinh chất tỏi |
Còn hiệu lực
|
|
7669 |
000.00.19.H26-221011-0013 |
220002813/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y SINH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7670 |
000.00.19.H26-221007-0002 |
220002812/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QL GROUP |
Dung dịch xoa bóp thông kinh lạc |
Còn hiệu lực
|
|
7671 |
000.00.04.G18-221012-0007 |
220003194/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Bilirubin trực tiếp, Creatinin, Triglycerid, Ure |
Còn hiệu lực
|
|
7672 |
000.00.04.G18-220516-0016 |
220003193/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
7673 |
000.00.16.H23-221010-0001 |
220000005/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH TYDA |
Vật liệu cầm máu các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
7674 |
000.00.16.H23-221006-0001 |
220000173/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA QA LOVE |
Còn hiệu lực
|
|
7675 |
000.00.16.H23-220929-0002 |
220000172/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA HỒNG XUÂN TIÊU VIÊM |
Còn hiệu lực
|
|
7676 |
000.00.16.H23-220926-0005 |
220000171/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI OLINVATIN |
Còn hiệu lực
|
|
7677 |
000.00.10.H55-221010-0001 |
220000024/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAMAN |
GEL DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
7678 |
000.00.10.H55-220914-0001 |
220000197/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 859 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7679 |
000.00.19.H29-220825-0016 |
220002116/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Ống hút tiệt trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7680 |
000.00.19.H26-221001-0007 |
220003231/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Dịch nhầy phẫu thuật Fidial Plus |
Còn hiệu lực
|
|
7681 |
000.00.18.H56-221004-0001 |
220000153/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
7682 |
000.00.16.H02-221007-0001 |
220000097/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 793 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7683 |
000.00.04.G18-221011-0001 |
220003192/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng CCP3 |
Còn hiệu lực
|
|
7684 |
000.00.17.H54-221005-0001 |
220000031/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 874 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7685 |
000.00.17.H54-220930-0001 |
220000030/PCBMB-TB |
|
HỘ KINH DOANH TIẾN ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
7686 |
000.00.17.H54-220923-0001 |
220000071/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
7687 |
000.00.04.G18-221011-0015 |
220003191/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHAN |
Hóa chất chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiện huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
7688 |
000.00.19.H26-221011-0014 |
220002811/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABIKA VIỆT NAM |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
7689 |
000.00.19.H29-221006-0009 |
220002115/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
BÀN MỔ |
Còn hiệu lực
|
|
7690 |
000.00.19.H29-221004-0013 |
220001396/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BẢO TÂM AN- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
7691 |
000.00.19.H29-221005-0008 |
220003264/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Sứ làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
7692 |
000.00.19.H29-221004-0031 |
220003263/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7693 |
000.00.19.H26-220916-0011 |
220003229/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOREA - GREENLIFE |
CỒN Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
7694 |
000.00.19.H29-221006-0001 |
220002114/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HEALING |
Tinh dầu nhỏ họng húng chanh |
Còn hiệu lực
|
|
7695 |
000.00.19.H29-221006-0006 |
220003262/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Kim phẫu thuật( iken Super Edge Needles) ( nguyên liệu, bán thành phẩm dùng để sản xuất Chỉ Phẫu Thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
7696 |
000.00.19.H29-221010-0002 |
220003261/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dây tưới hút dịch trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
7697 |
000.00.19.H29-221010-0005 |
220002113/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi lồng ngực - cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
7698 |
000.00.04.G18-220325-0024 |
220003190/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: Gamma-GT |
Còn hiệu lực
|
|
7699 |
000.00.04.G18-220421-0079 |
220003189/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
7700 |
000.00.18.H24-221010-0001 |
220000007/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
7701 |
000.00.19.H29-221003-0001 |
220002112/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
NẸP NGÓN TAY |
Còn hiệu lực
|
|
7702 |
000.00.19.H29-221006-0003 |
220003260/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Huyết áp kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
7703 |
000.00.19.H29-221003-0024 |
220003259/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD - Xét nghiệm định lượng Hemoglobin điện di mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
7704 |
000.00.19.H29-221003-0020 |
220002111/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD - Globulin miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
7705 |
000.00.19.H29-221003-0032 |
220003258/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ các bộ xét nghiệm định tính protein 5 phân mảnh trên thạch |
Còn hiệu lực
|
|
7706 |
000.00.19.H29-221003-0029 |
220003257/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ các bộ xét nghiệm định tính protein 6 phân mảnh trên thạch |
Còn hiệu lực
|
|
7707 |
000.00.19.H29-221003-0027 |
220003256/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD - Xét nghiệm định lượng Hemoglobin điện di mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
7708 |
000.00.19.H29-221003-0010 |
220003255/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
7709 |
000.00.19.H29-221003-0007 |
220003254/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
7710 |
000.00.19.H29-221003-0011 |
220003253/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Microalbumin |
Còn hiệu lực
|
|
7711 |
000.00.04.G18-220525-0005 |
220003188/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Đèn chiếu vàng da cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
7712 |
000.00.04.G18-220420-0069 |
220003187/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine kinase (CK) |
Còn hiệu lực
|
|
7713 |
000.00.04.G18-220420-0067 |
220003186/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: Cholinesterase |
Còn hiệu lực
|
|
7714 |
000.00.04.G18-220525-0006 |
220003185/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Giường điều trị đa năng cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
7715 |
000.00.19.H29-221004-0029 |
220002110/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GO GLOBAL DISTRIBUTION |
NƯỚC SÚC MIỆNG THẢO MỘC ORIN |
Còn hiệu lực
|
|
7716 |
000.00.19.H26-221010-0021 |
220002810/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
GIƯỜNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
7717 |
000.00.19.H29-220926-0027 |
220003252/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nội soi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7718 |
000.00.07.H27-221004-0001 |
220000004/PCBA-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Dung dịch gel dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
7719 |
000.00.16.H05-221007-0010 |
220000120/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
MIẾNG DÁN SAY XE DR.ELO |
Còn hiệu lực
|
|
7720 |
000.00.16.H05-221007-0007 |
220000118/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
CỐM TẮM ÉLOGE |
Còn hiệu lực
|
|
7721 |
000.00.16.H05-221007-0006 |
220000117/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
FRANHEAT |
Còn hiệu lực
|
|
7722 |
000.00.16.H05-221007-0005 |
220000116/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Gel sát khuẩn Dr.Elo |
Còn hiệu lực
|
|
7723 |
000.00.16.H05-221007-0004 |
220000115/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Dung dịch rửa vết thương Dr.Elo |
Còn hiệu lực
|
|
7724 |
000.00.16.H05-221007-0009 |
220000114/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
KHĂN LAU HẠ SỐT DR.ELO |
Còn hiệu lực
|
|
7725 |
000.00.16.H05-221007-0003 |
220000113/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Dung dịch sát khuẩn Éloge |
Còn hiệu lực
|
|