STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
7726 |
000.00.19.H26-240124-0004 |
240000277/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính H.pylori |
Còn hiệu lực
|
|
7727 |
000.00.19.H26-240124-0013 |
240000276/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính FOB |
Còn hiệu lực
|
|
7728 |
000.00.04.G18-240131-0012 |
240000016/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
7729 |
000.00.19.H26-240125-0015 |
240000275/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Ống thông tĩnh mạch trung tâm Safecath |
Còn hiệu lực
|
|
7730 |
000.00.19.H26-240126-0004 |
240000205/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIHOME |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI - XỊT MŨI OSIVIN KIDS |
Còn hiệu lực
|
|
7731 |
000.00.19.H26-240110-0004 |
240000274/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ure |
Còn hiệu lực
|
|
7732 |
000.00.19.H26-240124-0001 |
240000273/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholinesterase |
Còn hiệu lực
|
|
7733 |
000.00.19.H26-240124-0002 |
240000272/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
Còn hiệu lực
|
|
7734 |
000.00.19.H26-240124-0008 |
240000204/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD làm sạch dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
7735 |
000.00.19.H26-240124-0010 |
240000203/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD làm sạch dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
7736 |
000.00.19.H26-240125-0025 |
240000037/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ MSC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
7737 |
000.00.04.G18-240131-0010 |
240000014/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
7738 |
000.00.19.H26-240124-0014 |
240000202/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ PTC VIỆT NAM |
Máy quét tiêu bản kỹ thuật số DS120 -DS600 |
Còn hiệu lực
|
|
7739 |
000.00.19.H26-240125-0022 |
240000036/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DTHCB |
|
Còn hiệu lực
|
|
7740 |
000.00.19.H26-240125-0021 |
240000201/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ GIA HƯNG |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
7741 |
000.00.19.H26-240125-0002 |
240000271/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ETOPHA |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7742 |
000.00.19.H26-240110-0006 |
240000200/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Bồn rửa tay vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7743 |
000.00.19.H26-240125-0003 |
240000270/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PISY PHARMA |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7744 |
000.00.19.H26-240125-0014 |
240000269/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
Bộ hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
7745 |
000.00.19.H26-240115-0039 |
240000268/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
Máy bào mô (Máy xay mô) |
Còn hiệu lực
|
|
7746 |
000.00.19.H26-240125-0004 |
240000267/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
Mũi khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
7747 |
000.00.19.H26-240125-0007 |
240000035/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN MINH Á ÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
7748 |
000.00.04.G18-240131-0008 |
240000013/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
7749 |
000.00.04.G18-240131-0007 |
240000012/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
7750 |
000.00.19.H26-240125-0009 |
240000199/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HKN |
Thiết bị dùng trong Hệ thống khí y tế của hãng Megasan |
Còn hiệu lực
|
|
7751 |
000.00.19.H26-240125-0005 |
240000198/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
7752 |
000.00.19.H26-240124-0019 |
240000005/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y TẾ |
Phần mềm lưu trữ và truyền tải hình ảnh y tế PMR-PACS |
Còn hiệu lực
|
|
7753 |
000.00.04.G18-240131-0006 |
240000011/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
7754 |
000.00.19.H26-240108-0025 |
240000266/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
Khay thử phát hiện Adenovirus |
Còn hiệu lực
|
|
7755 |
000.00.19.H26-240125-0001 |
240000265/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7756 |
000.00.19.H26-231221-0017 |
240000264/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
7757 |
000.00.04.G18-240131-0005 |
240000010/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
7758 |
000.00.19.H26-231221-0018 |
240000263/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
7759 |
000.00.19.H26-231221-0022 |
240000262/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
7760 |
000.00.19.H26-231221-0024 |
240000261/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
7761 |
000.00.19.H26-231221-0034 |
240000260/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
7762 |
000.00.19.H26-231221-0021 |
240000259/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
7763 |
000.00.19.H26-231221-0026 |
240000258/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A1 |
Còn hiệu lực
|
|
7764 |
000.00.19.H26-231221-0033 |
240000257/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A1 |
Còn hiệu lực
|
|
7765 |
000.00.19.H26-231221-0027 |
240000256/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C3 |
Còn hiệu lực
|
|
7766 |
000.00.19.H26-231221-0030 |
240000255/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C3 |
Còn hiệu lực
|
|
7767 |
000.00.19.H26-231229-0019 |
240000197/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng xét nghiệm định lượng Folate |
Còn hiệu lực
|
|
7768 |
000.00.17.H54-240123-0001 |
240000011/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
7769 |
000.00.17.H54-240123-0003 |
240000010/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
7770 |
000.00.17.H54-240125-0001 |
240000009/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM |
MEDA 0 |
Còn hiệu lực
|
|
7771 |
000.00.17.H54-240125-0002 |
240000008/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM |
MEDA S1 |
Còn hiệu lực
|
|
7772 |
000.00.17.H54-240119-0001 |
240000002/PCBMB-TB |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHỤ DỰC |
|
Còn hiệu lực
|
|
7773 |
000.00.17.H54-240115-0001 |
240000007/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP |
THẦN KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
7774 |
000.00.17.H54-240125-0003 |
240000006/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM |
MEDA S2 |
Còn hiệu lực
|
|
7775 |
000.00.17.H54-240123-0002 |
240000005/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP |
TSHUAJ KHO MOB TXHA |
Còn hiệu lực
|
|
7776 |
000.00.19.H26-240108-0006 |
240000254/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính máu ẩn trong phân người |
Còn hiệu lực
|
|
7777 |
000.00.19.H26-240108-0008 |
240000253/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.Pylori |
Còn hiệu lực
|
|
7778 |
000.00.19.H26-220725-0004 |
240000252/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
Bộ bơm cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
7779 |
000.00.19.H26-240112-0016 |
240000196/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Thiết bị thăm khám và phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7780 |
000.00.19.H26-240123-0017 |
240000034/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU-ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1638 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7781 |
000.00.19.H26-240122-0016 |
240000195/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
7782 |
000.00.19.H26-240122-0017 |
240000194/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là cóng phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
7783 |
000.00.19.H26-240122-0018 |
240000193/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là màng ngăn |
Còn hiệu lực
|
|
7784 |
000.00.19.H26-240122-0019 |
240000192/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là nắp thay thế |
Còn hiệu lực
|
|
7785 |
000.00.04.G18-240131-0004 |
240000009/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
7786 |
000.00.19.H26-240122-0020 |
240000191/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
7787 |
000.00.19.H26-240122-0021 |
240000190/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là cóng phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
7788 |
000.00.19.H26-240122-0029 |
240000033/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1664 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7789 |
000.00.04.G18-240131-0003 |
240000008/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
7790 |
000.00.19.H26-240123-0005 |
240000249/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H. pylori |
Còn hiệu lực
|
|
7791 |
000.00.19.H26-240123-0013 |
240000248/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HAV |
Còn hiệu lực
|
|
7792 |
000.00.19.H26-240123-0018 |
240000247/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM, IgG kháng HAV |
Còn hiệu lực
|
|
7793 |
000.00.19.H26-240123-0019 |
240000189/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Miếng dán điện cực tim |
Còn hiệu lực
|
|
7794 |
000.00.19.H26-231208-0007 |
240000246/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Xông hút đờm kín |
Còn hiệu lực
|
|
7795 |
000.00.19.H29-240126-0015 |
240000240/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GAS VIỆT NAM |
Tấm lót sản khoa (kích thước: 40x60cm, 45x60cm, 45x70,...) |
Còn hiệu lực
|
|
7796 |
000.00.19.H29-240129-0046 |
240000239/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
7797 |
000.00.19.H29-240129-0047 |
240000238/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Gel nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
7798 |
000.00.19.H29-240129-0048 |
240000307/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
7799 |
000.00.19.H29-240129-0033 |
240000044/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC COREY |
|
Còn hiệu lực
|
|
7800 |
000.00.19.H29-240125-0012 |
240000306/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N&T VIETNAM |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|