STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
7801 |
000.00.19.H29-221003-0035 |
220003239/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
7802 |
000.00.17.H39-221005-0004 |
220000012/PCBB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Bộ dây truyền dịch có kim |
Còn hiệu lực
|
|
7803 |
000.00.17.H39-221005-0003 |
220000011/PCBB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
7804 |
000.00.17.H39-221005-0002 |
220000010/PCBB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
7805 |
000.00.17.H39-221005-0001 |
220000009/PCBB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
7806 |
000.00.19.H26-221007-0004 |
220002788/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯỚC AN |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
7807 |
000.00.04.G18-220421-0064 |
220003174/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
7808 |
000.00.04.G18-220421-0068 |
220003172/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
7809 |
000.00.04.G18-221007-0006 |
220003173/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Mũi mài xương dùng trong phẫu thuật nội soi cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
7810 |
000.00.04.G18-220421-0066 |
220003171/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
7811 |
000.00.04.G18-220420-0074 |
220003170/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Bilirubin toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
7812 |
000.00.04.G18-220420-0073 |
220003169/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Bilirubin trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
7813 |
000.00.04.G18-220420-0058 |
220003168/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: Alpha-Amylase |
Còn hiệu lực
|
|
7814 |
000.00.04.G18-221007-0007 |
220003167/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein S100 |
Còn hiệu lực
|
|
7815 |
000.00.04.G18-221006-0018 |
220003166/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng vancomycin |
Còn hiệu lực
|
|
7816 |
000.00.04.G18-221006-0017 |
220003165/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các yếu tố thấp khớp (RF‑II) |
Còn hiệu lực
|
|
7817 |
000.00.04.G18-221006-0015 |
220003164/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phenobarbital |
Còn hiệu lực
|
|
7818 |
000.00.19.H26-211228-0004 |
220002787/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GREENLIFE |
DUNG DỊCH XỊT VẾT THƯƠNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
7819 |
000.00.19.H29-221004-0022 |
220003238/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
7820 |
000.00.19.H29-221005-0013 |
220003237/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Thuốc thử xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
7821 |
000.00.19.H29-221005-0014 |
220003236/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Chất hiệu chuẩn điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
7822 |
000.00.19.H29-221003-0002 |
220003235/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
7823 |
000.00.19.H29-221003-0026 |
220003234/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Vôi Soda |
Còn hiệu lực
|
|
7824 |
000.00.19.H29-221004-0026 |
220003233/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Bộ chuyển đổi ảnh X-quang kỹ thuật số trực tiếp FPD |
Còn hiệu lực
|
|
7825 |
000.00.19.H29-221004-0017 |
220000071/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Giá đỡ ống nghiệm chân không |
Còn hiệu lực
|
|
7826 |
000.00.19.H29-221004-0012 |
220003232/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CREW INVESTMENT |
Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
7827 |
000.00.19.H29-221004-0011 |
220003231/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị quang trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
7828 |
000.00.19.H29-221004-0019 |
220002100/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Panh (punch) nội soi mũi - xoang mũi |
Còn hiệu lực
|
|
7829 |
000.00.19.H29-221003-0033 |
220003230/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ cắt đoạn trong phẫu thuật nội soi niệu khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7830 |
000.00.19.H29-221004-0007 |
220002099/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Kẹp (forcep) cho thăm khám, phẫu thuật và điều trị nội soi mũi - xoang mũi |
Còn hiệu lực
|
|
7831 |
000.00.19.H29-220610-0021 |
220003229/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Cần nâng tử cung và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
7832 |
000.00.19.H29-221004-0021 |
220002098/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Kìm kẹp clip nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
7833 |
000.00.19.H29-220927-0015 |
220002097/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Chất tẩy tế bào chết |
Còn hiệu lực
|
|
7834 |
000.00.19.H29-220930-0005 |
220002096/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Chất tẩy tế bào chết |
Còn hiệu lực
|
|
7835 |
000.00.19.H29-220808-0007 |
220003228/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống máy bơm khí CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
7836 |
000.00.19.H29-221003-0015 |
220003227/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK |
Nhũ tương bôi âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
7837 |
000.00.19.H29-221003-0034 |
220002095/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ GIA DỤNG E GROUP |
Xe lăn điện |
Còn hiệu lực
|
|
7838 |
000.00.19.H29-221003-0036 |
220003226/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Máy khoan cưa y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7839 |
000.00.16.H40-221003-0001 |
220000006/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM PHÁT |
Dung dịch kháng khuẩn ngoài da, rửa vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
7840 |
000.00.16.H02-221006-0001 |
220000094/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC MINH HIỀN SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7841 |
000.00.04.G18-221004-0011 |
220003163/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
7842 |
000.00.16.H23-221004-0001 |
220000031/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ LINH SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
7843 |
000.00.16.H23-221003-0001 |
220000170/PCBA-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
NƯỚC THƠM MIỆNG THẢO DƯỢC ROYAL BEE |
Còn hiệu lực
|
|
7844 |
000.00.16.H23-220929-0001 |
220000169/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA TIÊU VIÊM NGỌC NỮ |
Còn hiệu lực
|
|
7845 |
000.00.19.H29-220929-0042 |
220002094/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MẮT KÍNH NAM VIỆT |
Tròng kính thuốc bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
7846 |
000.00.19.H29-220930-0018 |
220003225/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Cụm xét nghiệm khả năng sinh sản |
Còn hiệu lực
|
|
7847 |
000.00.19.H29-220930-0020 |
220003224/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Cụm xét nghiệm các bệnh tự miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
7848 |
000.00.19.H29-220930-0021 |
220003223/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Cụm xét nghiệm dấu ấn chức năng tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|
7849 |
000.00.19.H29-220930-0023 |
220003222/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Cụm xét nghiệm hormone nội tiết và peptide |
Còn hiệu lực
|
|
7850 |
000.00.19.H29-220930-0026 |
220003221/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
7851 |
000.00.19.H29-220914-0011 |
220003220/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Cụm xét nghiệm chuyển hóa thận |
Còn hiệu lực
|
|
7852 |
000.00.19.H29-220930-0016 |
220003219/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Cụm xét nghiệm đái tháo đường (Hormone) |
Còn hiệu lực
|
|
7853 |
000.00.19.H26-220829-0005 |
220003222/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
7854 |
000.00.19.H26-220829-0004 |
220003221/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định lượng 6 thông số điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
7855 |
000.00.19.H26-220829-0006 |
220003220/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
7856 |
000.00.19.H26-220829-0003 |
220003219/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 6 thông số điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
7857 |
000.00.03.H42-220927-0001 |
220000012/PCBB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bơm tiêm sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7858 |
000.00.19.H26-221001-0004 |
220003218/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG (DẠNG BÚT) |
Còn hiệu lực
|
|
7859 |
000.00.19.H26-221003-0012 |
220002786/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Cọc truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
7860 |
000.00.19.H26-221003-0011 |
220002785/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Xe đẩy máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
7861 |
000.00.19.H26-221003-0010 |
220002784/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Ghế bô |
Còn hiệu lực
|
|
7862 |
000.00.19.H26-221001-0002 |
220002783/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Cáng bạt |
Còn hiệu lực
|
|
7863 |
000.00.19.H26-220930-0014 |
220003217/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD chất nền: Triglycerides, Cholesterol, LDL Cholesterol, Uric Acid |
Còn hiệu lực
|
|
7864 |
000.00.19.H26-221003-0004 |
220003216/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Máy đo nhãn áp cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
7865 |
000.00.19.H26-221003-0007 |
220002189/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ DƯỢC LIỆU ORGANIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
7866 |
000.00.19.H26-221002-0001 |
220002188/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG SERVICE T&T MED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
7867 |
000.00.17.H09-220926-0001 |
220000092/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VRG KHẢI HOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
7868 |
000.00.17.H09-220912-0001 |
220000012/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VRG KHẢI HOÀN |
Găng tay Nitrile y tế không tiệt trùng không bột |
Còn hiệu lực
|
|
7869 |
000.00.19.H26-220916-0009 |
220003215/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ THƯ |
Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
7870 |
000.00.19.H26-220918-0002 |
220003214/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ THƯ |
Kìm sinh thiết dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7871 |
000.00.19.H26-220918-0003 |
220003213/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ THƯ |
Kim tiêm cầm máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7872 |
000.00.19.H26-220930-0027 |
220002187/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIỆT NGA PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
7873 |
000.00.19.H26-221006-0014 |
220002782/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
SERUM THẢO MỘC TỰ NHIÊN H.E.E |
Còn hiệu lực
|
|
7874 |
000.00.19.H26-221006-0004 |
220002781/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STARMAX GREEN |
Xịt mũi muối biển |
Còn hiệu lực
|
|
7875 |
000.00.19.H26-221006-0003 |
220002780/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STARMAX GREEN |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|