STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
7801 |
000.00.19.H29-240125-0010 |
240000305/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N&T VIETNAM |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
7802 |
000.00.17.H09-240127-0001 |
240000003/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM AN TOÀN |
Bộ chân giả |
Còn hiệu lực
|
|
7803 |
000.00.04.G18-240130-0005 |
240000008/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Dấu ấn chức năng tuyến giáp: T3, TSH, T4 toàn phần, T4 tự do |
Còn hiệu lực
|
|
7804 |
000.00.17.H08-240105-0002 |
240000002/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1585 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7805 |
000.00.17.H08-240105-0001 |
240000001/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1593 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7806 |
000.00.19.H26-240130-0007 |
240000188/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PHONG LÂM |
Dung dịch chăm sóc vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
7807 |
000.00.19.H26-240129-0007 |
240000245/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUANG HỌC QINGMOU |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
7808 |
000.00.19.H26-240129-0005 |
240000244/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THỐNG NHẤT |
Kìm tháo clip |
Còn hiệu lực
|
|
7809 |
000.00.19.H26-231214-0023 |
240000186/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI NHA |
Khay đựng dụng cụ nha khoa để tiệt trùng bằng nồi hấp |
Còn hiệu lực
|
|
7810 |
000.00.19.H26-231214-0022 |
240000185/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI NHA |
Cây trám điêu khắc tạo hình vật liệu hàn răng Composite nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7811 |
000.00.19.H26-231214-0021 |
240000184/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI NHA |
Dụng cụ đặt đê cao su trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7812 |
000.00.16.H23-240122-0001 |
240000001/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH ONE CERA VIỆT NAM |
Trụ chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
7813 |
000.00.19.H26-240123-0012 |
240000183/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
7814 |
000.00.19.H26-240122-0025 |
240000243/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHYMED |
Máy vi sóng điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
7815 |
000.00.19.H26-240124-0021 |
240000242/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KHOA HỌC VINMED |
Máy đo nồng độ khí NO trong hơi thở và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
7816 |
000.00.19.H26-240124-0016 |
240000241/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Bộ dây dùng trong lọc máu thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
7817 |
000.00.19.H29-240126-0022 |
240000304/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TƯ VẤN ĐẦU TƯ MAI XUÂN |
Đèn điều trị vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
7818 |
000.00.19.H26-240123-0020 |
240000240/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP NHA KHOA BẢO LONG |
Vật liệu ghi dấu khớp cắn |
Còn hiệu lực
|
|
7819 |
000.00.19.H26-240123-0008 |
240000239/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Hệ thống số hoá X-quang (Tấm cảm biến) |
Còn hiệu lực
|
|
7820 |
000.00.19.H29-240118-0028 |
240000237/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI MẮT KÍNH TUYẾT HÀ |
Tròng kính thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
7821 |
000.00.19.H29-240123-0029 |
240000303/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
Máy phân tích miễn dịch bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7822 |
000.00.19.H29-240124-0006 |
240000302/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
Hệ thống máy Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
7823 |
000.00.19.H26-240110-0008 |
240000182/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GINIC |
DAILY KID Fe + Multi |
Còn hiệu lực
|
|
7824 |
000.00.19.H26-240110-0015 |
240000181/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GINIC |
DAILY KID D3K2 |
Còn hiệu lực
|
|
7825 |
000.00.19.H26-240123-0024 |
240000238/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
Máy siêu âm xách tay |
Còn hiệu lực
|
|
7826 |
000.00.19.H26-240124-0003 |
240000032/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
7827 |
000.00.19.H26-240124-0015 |
240000237/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
TONIMER LAB: EYE DROPS |
Còn hiệu lực
|
|
7828 |
000.00.19.H26-240124-0018 |
240000236/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
TONIMER LAB: SINGLE DOSE EYE DROPS |
Còn hiệu lực
|
|
7829 |
000.00.19.H26-240124-0005 |
240000180/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
TONIMER LAB: MONODOSE 30 SINGLE DOSE VIALS |
Còn hiệu lực
|
|
7830 |
000.00.19.H26-240124-0006 |
240000179/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
TONIMER LAB: HYPERTONIC 18 SINGLE DOSE VIALS |
Còn hiệu lực
|
|
7831 |
000.00.19.H26-240124-0007 |
240000178/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
TONIMER LAB AEROSOL SINGLE DOSE VIALS |
Còn hiệu lực
|
|
7832 |
000.00.19.H29-240126-0013 |
240000236/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Cây dẫn đường đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
7833 |
000.00.19.H26-240122-0034 |
240000177/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẢO MINH |
Dung dịch xịt mũi Avisure hypertonic 3X |
Còn hiệu lực
|
|
7834 |
000.00.19.H29-240126-0007 |
240000235/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Mũ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7835 |
000.00.19.H29-240126-0005 |
240000301/PCBB-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Môi trường bảo quản tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
7836 |
000.00.18.H24-240108-0001 |
240000001/PCBMB-HP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH - CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC UPHARMA SỐ 62 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7837 |
000.00.19.H29-240130-0005 |
240000234/PCBA-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Kit phân lập tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
7838 |
000.00.19.H29-240129-0045 |
240000043/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BẢY THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
7839 |
000.00.19.H29-240129-0031 |
240000233/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7840 |
000.00.19.H26-240129-0002 |
240000235/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Máy sóng ngắn trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
7841 |
000.00.19.H29-240129-0043 |
240000042/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VICTORIASUN LIFE SCIENCE |
|
Còn hiệu lực
|
|
7842 |
000.00.19.H29-240104-0005 |
240000300/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ thử đĩa đệm cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
7843 |
000.00.19.H29-240104-0007 |
240000299/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ thử đĩa đệm cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
7844 |
000.00.19.H29-240115-0021 |
240000232/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nghiệm chân không PAXgene RNA |
Còn hiệu lực
|
|
7845 |
000.00.19.H21-240131-0002 |
240000002/PCBA-GL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOUSES GROUP |
DUNG DỊCH PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
7846 |
000.00.19.H21-240131-0001 |
240000001/PCBA-GL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOUSES GROUP |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
7847 |
000.00.17.H62-240117-0001 |
240000001/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1380 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7848 |
000.00.19.H29-240126-0016 |
240000298/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Beta-Catenin |
Còn hiệu lực
|
|
7849 |
000.00.19.H29-240118-0026 |
240000297/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein GCDFP-15 |
Còn hiệu lực
|
|
7850 |
000.00.19.H29-240129-0019 |
240000296/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên ty thể của tế bào gan |
Còn hiệu lực
|
|
7851 |
000.00.19.H29-240129-0029 |
240000295/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MUC6 |
Còn hiệu lực
|
|
7852 |
000.00.19.H29-240129-0040 |
240000294/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MUM1 |
Còn hiệu lực
|
|
7853 |
000.00.19.H29-240130-0015 |
240000293/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thiết bị lấy máu tích hợp kim vô trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7854 |
000.00.19.H29-240130-0016 |
240000292/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thiết bị lấy máu tích hợp kim vô trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7855 |
000.00.19.H29-240129-0044 |
240000291/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng canxi |
Còn hiệu lực
|
|
7856 |
000.00.19.H29-240125-0001 |
240000231/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
XE LĂN |
Còn hiệu lực
|
|
7857 |
000.00.19.H29-240125-0008 |
240000230/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Nệm hơi chống loét |
Còn hiệu lực
|
|
7858 |
000.00.19.H29-240125-0009 |
240000229/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
KHUNG TẬP ĐI |
Còn hiệu lực
|
|
7859 |
000.00.19.H29-240125-0013 |
240000228/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
GẬY,NẠNG TẬP ĐI |
Còn hiệu lực
|
|
7860 |
000.00.19.H29-240125-0011 |
240000227/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
GHẾ TẮM VÀ GHẾ BÔ ĐI VỆ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
7861 |
000.00.16.H02-240117-0001 |
240000005/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1643 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7862 |
000.00.16.H02-240129-0001 |
240000001/PCBB-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HẠNH PHÁT |
Kem bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
7863 |
000.00.19.H17-240127-0002 |
240000006/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus |
Còn hiệu lực
|
|
7864 |
000.00.19.H17-240127-0001 |
240000005/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG/IgM kháng HEV |
Còn hiệu lực
|
|
7865 |
000.00.19.H29-221027-0016 |
240000290/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Mask thở , Mask mê, Bóp bóng |
Còn hiệu lực
|
|
7866 |
000.00.19.H29-240125-0018 |
240000226/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NOTTICA |
Tròng kính mắt |
Còn hiệu lực
|
|
7867 |
000.00.19.H29-240124-0007 |
240000289/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK |
Kem bôi vùng kín |
Còn hiệu lực
|
|
7868 |
000.00.19.H29-240124-0004 |
240000288/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7869 |
000.00.19.H29-240126-0008 |
240000041/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ GIA MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
7870 |
000.00.19.H29-240126-0009 |
240000225/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁNH VÂN |
Cốc đựng mẫu dùng cho xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
7871 |
000.00.19.H29-240125-0006 |
240000224/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ 2M |
Xe lăn trong phòng MRI |
Còn hiệu lực
|
|
7872 |
000.00.19.H29-240125-0007 |
240000287/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Dụng cụ khoan mài xương |
Còn hiệu lực
|
|
7873 |
000.00.19.H29-240109-0001 |
240000223/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD là thuốc nhuộm trong phương pháp lai tại chỗ phát huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
7874 |
000.00.19.H29-240118-0024 |
240000222/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cu-vét dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
7875 |
000.00.19.H29-240118-0025 |
240000221/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Đầu côn dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|