STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
7876 |
000.00.19.H26-220930-0019 |
220003254/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Dây áp lực dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
7877 |
000.00.19.H26-220930-0020 |
220003253/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bộ dụng cụ mở đường vào mạch máu qua đường động mạch đùi |
Còn hiệu lực
|
|
7878 |
000.00.19.H26-220930-0022 |
220003252/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Kim chọc mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
7879 |
000.00.19.H26-220930-0024 |
220003251/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Dây dẫn đường dùng trong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
7880 |
000.00.19.H26-220930-0023 |
220003250/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Catheter chụp chẩn đoán dùng trong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
7881 |
000.00.19.H26-221010-0004 |
220003249/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
7882 |
000.00.19.H26-221007-0003 |
220000114/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Cáng cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
7883 |
000.00.19.H26-221007-0035 |
220003248/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI DƯỢC PHẨM HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
7884 |
000.00.19.H26-221004-0022 |
220003247/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ PHÁT TRIỂN TRƯỜNG MINH |
Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
7885 |
000.00.19.H26-221010-0013 |
220002849/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG YẾN MEDITECH VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân một tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
7886 |
000.00.19.H26-221010-0010 |
220002848/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG KHOA HỌC MEDLITY - FRANCE |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
7887 |
000.00.19.H26-221009-0001 |
220002847/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Môi trường canh thang cho nuôi cấy vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
7888 |
000.00.19.H26-221010-0015 |
220002846/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Bộ cố định bệnh nhân dùng trong chẩn đoán và xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
7889 |
000.00.19.H26-220929-0016 |
220002844/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bộ bơm áp lực dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
7890 |
000.00.19.H26-220929-0018 |
220002843/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bộ phân phối (manifold) |
Còn hiệu lực
|
|
7891 |
000.00.19.H26-221008-0005 |
220002842/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
7892 |
000.00.19.H26-221008-0004 |
220002841/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
7893 |
000.00.19.H26-221007-0009 |
220002839/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Băng dính y tế cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
7894 |
000.00.19.H29-221005-0007 |
220003283/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU |
KIM DÒ TĨNH MẠCH |
Còn hiệu lực
|
|
7895 |
000.00.19.H29-221007-0017 |
220002131/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP NHẤT |
Thuốc thử xét nghiệm dùng để vận hành máy định danh vi khuẩn, vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
7896 |
000.00.19.H29-221007-0016 |
220002130/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP NHẤT |
Thuốc thử xét nghiệm dùng để vận hành máy đọc huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
7897 |
000.00.19.H26-220620-0022 |
220002838/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K |
Gel bôi da hỗ trợ thoái hóa sinh lý tổn thương gân và mô mềm |
Còn hiệu lực
|
|
7898 |
000.00.19.H29-221007-0015 |
220002129/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP NHẤT |
Thuốc thử xét nghiệm loại đậm đặc dùng để vận hành máy đọc huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
7899 |
000.00.19.H29-220908-0007 |
220002128/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Chai nhựa đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
7900 |
000.00.19.H29-220916-0005 |
220002127/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Chai nhựa đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
7901 |
000.00.19.H29-221006-0004 |
220003282/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
Que thử thai HCG One Step Pregnancy Test |
Còn hiệu lực
|
|
7902 |
000.00.19.H29-221009-0004 |
220002126/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OTTO BOCK VIỆT NAM |
Linh kiện tay giả |
Còn hiệu lực
|
|
7903 |
000.00.19.H29-221009-0003 |
220002125/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OTTO BOCK VIỆT NAM |
Nẹp chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
7904 |
000.00.19.H29-220930-0001 |
220002124/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OTTO BOCK VIỆT NAM |
Linh kiện chân giả |
Còn hiệu lực
|
|
7905 |
000.00.19.H29-221010-0001 |
220003281/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
Lưỡi cắt đốt đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
7906 |
000.00.19.H29-220930-0027 |
220001401/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DP HOÀNG KHANG HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
7907 |
000.00.19.H29-221007-0024 |
220003280/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Kit thử nghiệm phát hiện nhanh urease của Helicobacter pylori |
Còn hiệu lực
|
|
7908 |
000.00.19.H29-221004-0009 |
220002123/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GOLDEN MEDIC |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
7909 |
000.00.19.H29-221009-0002 |
220003279/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
7910 |
000.00.19.H29-221007-0013 |
220001400/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
7911 |
000.00.19.H29-221008-0003 |
220003278/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
ĐÈN ĐIỀU TRỊ VÀNG DA |
Còn hiệu lực
|
|
7912 |
000.00.19.H29-221008-0001 |
220003277/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
ĐÈN SƯỞI ẤM TRẺ SƠ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
7913 |
000.00.19.H26-220329-0013 |
220002837/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K |
Gel bôi da hỗ trợ bệnh thoái hóa khớp |
Còn hiệu lực
|
|
7914 |
000.00.19.H29-220811-0023 |
220003276/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
7915 |
000.00.19.H29-220811-0022 |
220003275/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Đầu lấy cao (vôi) răng bằng kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
7916 |
000.00.19.H29-221007-0012 |
220001399/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EU HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
7917 |
000.00.19.H29-221007-0023 |
220003274/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Bộ mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
7918 |
000.00.19.H29-221006-0023 |
220002122/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Ống nghiệm nhựa không chứa hóa chất |
Còn hiệu lực
|
|
7919 |
000.00.19.H29-221007-0014 |
220003273/PCBB-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7920 |
000.00.19.H29-220930-0002 |
220002121/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BINICARE |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
7921 |
000.00.19.H26-221005-0002 |
220003246/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ đục xương dùng cho vít neo không buộc chỉ |
Còn hiệu lực
|
|
7922 |
000.00.19.H26-221005-0013 |
220003245/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Mũi khoan xương dùng cho vít neo không buộc chỉ |
Còn hiệu lực
|
|
7923 |
000.00.19.H26-221006-0017 |
220003244/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BSR VIỆT NAM |
Hệ thống đo huyết sắc tố |
Còn hiệu lực
|
|
7924 |
000.00.19.H26-221006-0022 |
220003243/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Thiết bị phẫu thuật xương và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
7925 |
000.00.19.H26-221006-0023 |
220002198/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VŨ GIA PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
7926 |
000.00.19.H26-221006-0018 |
220003242/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEGAFARM |
GEL BÔI TRƠN ÂM ĐẠO |
Còn hiệu lực
|
|
7927 |
000.00.19.H29-221006-0013 |
220003272/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
7928 |
000.00.17.H09-221004-0004 |
220000055/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7929 |
000.00.17.H09-221004-0003 |
220000054/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7930 |
000.00.17.H09-221004-0002 |
220000059/PCBB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VRG KHẢI HOÀN |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7931 |
000.00.17.H09-221004-0001 |
220000058/PCBB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VRG KHẢI HOÀN |
Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7932 |
000.00.17.H09-221003-0001 |
220000053/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VRG KHẢI HOÀN |
Găng tay Nitrile y tế không tiệt trùng không bột |
Còn hiệu lực
|
|
7933 |
000.00.17.H09-220929-0001 |
220000052/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VRG KHẢI HOÀN |
Găng tay cao su thiên nhiên y tế không tiệt trùng (có bột; không bột) |
Còn hiệu lực
|
|
7934 |
000.00.04.G18-221013-0003 |
220003203/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ dây lọc máu dùng cho thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
7935 |
000.00.19.H29-221004-0014 |
220001398/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIM LỢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
7936 |
000.00.19.H29-221007-0002 |
220002119/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại chổi rửa dùng để vệ sinh dụng cụ nội soi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7937 |
000.00.19.H29-220930-0007 |
220001397/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ CUNG TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
7938 |
000.00.04.G18-220420-0066 |
220003202/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
7939 |
000.00.19.H26-221005-0011 |
220002836/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
7940 |
000.00.19.H26-221006-0015 |
220002835/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Gói muối y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7941 |
000.00.19.H26-221005-0001 |
220002834/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ đục xương dùng nhiều lần cho vít neo không buộc chỉ |
Còn hiệu lực
|
|
7942 |
000.00.19.H26-221006-0021 |
220002833/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Nạng cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
7943 |
000.00.19.H26-221006-0019 |
220002832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
7944 |
000.00.19.H26-221006-0020 |
220002831/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DOCTOR CARE |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
7945 |
000.00.19.H26-220925-0004 |
220002830/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ PHÁT TRIỂN TRƯỜNG MINH |
Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
7946 |
000.00.19.H26-221004-0021 |
220002829/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ PHÁT TRIỂN TRƯỜNG MINH |
Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
7947 |
000.00.19.H26-221013-0005 |
220002828/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Xe đẩy thuốc (xe tiêm) |
Còn hiệu lực
|
|
7948 |
000.00.19.H26-221013-0004 |
220002827/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Xe đẩy cáng (Giường cứu hộ) |
Còn hiệu lực
|
|
7949 |
000.00.19.H26-221013-0003 |
220002826/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Cáng gấp gọn (Cáng bệnh nhân) |
Còn hiệu lực
|
|
7950 |
000.00.04.G18-220421-0080 |
220003201/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|