STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
80026 |
17007143/HSCBA-HCM |
170001411/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Họ kẹp mang kim dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
80027 |
17007144/HSCBA-HCM |
170001412/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Họ kềm cắt xương, bấm xoang và dụng cụ sinh thiết dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
80028 |
17007136/HSCBA-HCM |
170001413/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Họ dụng cụ soi tai mũi họng và âm thoa dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
80029 |
17007137/HSCBA-HCM |
170001414/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Họ dụng cụ soi thanh quản dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
80030 |
17007167/HSCBA-HCM |
170001415/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Họ ống hút, ống nong dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
80031 |
17007159/HSCBA-HCM |
170001416/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Chi tiết theo phụ lục đính kèm |
Còn hiệu lực
|
|
80032 |
17007162/HSCBA-HCM |
170001417/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Vớ y khoa medi các loại |
Còn hiệu lực
|
|
80033 |
17007146/HSCBA-HCM |
170001418/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
Giường Bệnh Nhân |
Còn hiệu lực
|
|
80034 |
17006995/HSCBA-HCM |
170001419/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
80035 |
17007164/HSCBA-HCM |
170001420/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ FIDECO |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
80036 |
17007170/HSCBA-HCM |
170001422/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG NHÂN |
Máy phân tích nước tiểu, que thử nước tiểu, dung dịch chuẩn và ống đựng mẫu dùng kèm theo máy |
Còn hiệu lực
|
|
80037 |
17007172/HSCBA-HCM |
170001423/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
Băng bó xương cố định vết gãy |
Còn hiệu lực
|
|
80038 |
17007171/HSCBA-HCM |
170001424/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Găng tay khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
80039 |
17007084/HSCBA-HCM |
170001425/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Giường inox đơn |
Còn hiệu lực
|
|
80040 |
17007091/HSCBA-HCM |
170001426/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Xe đẩy bình oxy 3m3 |
Còn hiệu lực
|
|
80041 |
17007166/HSCBA-HCM |
170001427/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Tủ đựng thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
80042 |
17007168/HSCBA-HCM |
170001428/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Băng ca ( xe đẩy băng ca ) |
Còn hiệu lực
|
|
80043 |
17007085/HSCBA-HCM |
170001429/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Xe đẩy bình oxy 6m3 |
Còn hiệu lực
|
|
80044 |
17007083/HSCBA-HCM |
170001430/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Giường inox đặc dụng |
Còn hiệu lực
|
|
80045 |
17007152/HSCBA-HCM |
170001431/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Gạc cầm máu mũi + Dây rút |
Còn hiệu lực
|
|
80046 |
17007175/HSCBA-HCM |
170001432/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
80047 |
17007153/HSCBA-HCM |
170001433/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy tách chiết và Real Time PCR tự động |
Còn hiệu lực
|
|
80048 |
17007165/HSCBA-HCM |
170001436/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Dụng cụ y tế sử dụng nhiều lần sau khi tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
80049 |
17007096/HSCBA-HCM |
170001437/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Dụng cụ y tế sử dụng nhiều lần sau khi tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
80050 |
17006987/HSCBA-HCM |
170001438/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh - CHROMagar ESBL |
Còn hiệu lực
|
|
80051 |
17007011/HSCBA-HCM |
170001439/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Liquid ECC |
Còn hiệu lực
|
|
80052 |
17007001/HSCBA-HCM |
170001440/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar Acinetobacter |
Còn hiệu lực
|
|
80053 |
17006999/HSCBA-HCM |
170001441/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh - LIM RambaQuick StrepB |
Còn hiệu lực
|
|
80054 |
17006998/HSCBA-HCM |
170001442/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar C3GR |
Còn hiệu lực
|
|
80055 |
17006982/HSCBA-HCM |
170001443/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Candida |
Còn hiệu lực
|
|
80056 |
17007013/HSCBA-HCM |
170001444/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar C.difficile |
Còn hiệu lực
|
|
80057 |
17007014/HSCBA-HCM |
170001445/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Campylobacter |
Còn hiệu lực
|
|
80058 |
17007012/HSCBA-HCM |
170001446/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar MH Orientation |
Còn hiệu lực
|
|
80059 |
17006988/HSCBA-HCM |
170001447/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh - CHROMagar KPC |
Còn hiệu lực
|
|
80060 |
17007003/HSCBA-HCM |
170001448/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Y.enterocolitia |
Còn hiệu lực
|
|
80061 |
17007007/HSCBA-HCM |
170001449/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar STEC |
Còn hiệu lực
|
|
80062 |
17006984/HSCBA-HCM |
170001450/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Staph.aureus |
Còn hiệu lực
|
|
80063 |
17006985/HSCBA-HCM |
170001451/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Pseudomonas |
Còn hiệu lực
|
|
80064 |
17007010/HSCBA-HCM |
170001452/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar Malassezia |
Còn hiệu lực
|
|
80065 |
17007006/HSCBA-HCM |
170001453/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar Salmonella plus |
Còn hiệu lực
|
|
80066 |
17007008/HSCBA-HCM |
170001454/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- Rambach Agar |
Còn hiệu lực
|
|
80067 |
17006986/HSCBA-HCM |
170001455/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh - CHROMagar MRSA |
Còn hiệu lực
|
|
80068 |
17006997/HSCBA-HCM |
170001456/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar mSuperCARBA |
Còn hiệu lực
|
|
80069 |
17007005/HSCBA-HCM |
170001457/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar StrepB |
Còn hiệu lực
|
|
80070 |
17007009/HSCBA-HCM |
170001458/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar O157 |
Còn hiệu lực
|
|
80071 |
17006994/HSCBA-HCM |
170001459/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar VRE |
Còn hiệu lực
|
|
80072 |
170004603/HSCBA-HCM |
170001460/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Trợ cụ phẫu thuật Cột Sống sử dụng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
80073 |
17007169/HSCBA-HCM |
170001461/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Cây treo dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
80074 |
17008619/HSCBMB-HCM |
170000447/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
80075 |
17000303/HSCBA-TNg |
170000005/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Kìm đính da |
Còn hiệu lực
|
|
80076 |
17007883/HSCBA-HN |
170001295/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Cốc/bát đựng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
80077 |
17007890/HSCBA-HN |
170001296/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Cưa phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
80078 |
17007901/HSCBA-HN |
170001297/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
đục xương |
Còn hiệu lực
|
|
80079 |
17007893/HSCBA-HN |
170001298/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dao phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
80080 |
17007903/HSCBA-HN |
170001299/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
đèn khám |
Còn hiệu lực
|
|
80081 |
17007900/HSCBA-HN |
170001300/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dây luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
80082 |
17007902/HSCBA-HN |
170001301/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dùi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
80083 |
17007997/HSCBA-HN |
170001302/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
Hóa chất chuẩn đoán (IVD) dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
80084 |
17007998/HSCBA-HN |
170001303/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
80085 |
17007929/HSCBA-HN |
170001304/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải, khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
80086 |
17008001/HSCBA-HN |
170001305/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI |
Bàn mổ đa năng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
80087 |
17007954/HSCBA-HN |
170001306/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ nong tổ chức |
Còn hiệu lực
|
|
80088 |
17007956/HSCBA-HN |
170001307/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Que nong mạch |
Còn hiệu lực
|
|
80089 |
17007955/HSCBA-HN |
170001308/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ luồn chỉ |
Còn hiệu lực
|
|
80090 |
17007867/HSCBA-HN |
170001309/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
Hệ thống máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
80091 |
17007792/HSCBA-HN |
170001310/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
80092 |
17007928/HSCBA-HN |
170001311/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ lấy mẫu cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
80093 |
17007862/HSCBA-HN |
170001312/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ lấy mẫu cho xét nghiệm CT/NG |
Còn hiệu lực
|
|
80094 |
17007860/HSCBA-HN |
170001313/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hóa chất chuẩn bị mẫu xét nghiệm PCR |
Còn hiệu lực
|
|
80095 |
17007863/HSCBA-HN |
170001315/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ lấy mẫu cho xét nghiệm CT/NG |
Còn hiệu lực
|
|
80096 |
17007861/HSCBA-HN |
170001319/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hóa chất chuẩn bị mẫu xét nghiệm PCR |
Còn hiệu lực
|
|
80097 |
17007927/HSCBA-HN |
170001321/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ hóa chất hiệu chuẩn máy m2000rt |
Còn hiệu lực
|
|
80098 |
17007930/HSCBA-HN |
170001323/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy m2000rt |
Còn hiệu lực
|
|
80099 |
17000001/HSCBMB-VL |
170000002/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DỊCH THUẬT P.M.C |
|
Còn hiệu lực
|
|
80100 |
17000002/HSCBMB-VL |
170000001/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|