STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
7951 |
000.00.16.H02-221005-0002 |
220000093/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TRANG THIẾT BỊ THÀNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
7952 |
000.00.19.H29-220926-0005 |
220002086/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AEON VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ 4D TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
7953 |
000.00.19.H29-221004-0008 |
220003201/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
7954 |
000.00.19.H29-221004-0006 |
220003200/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
7955 |
000.00.19.H29-221004-0005 |
220003199/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng albumin, α1-M, creatinine, IgG, protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
7956 |
000.00.19.H29-221003-0031 |
220002085/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD nhuộm và quan sát sợi collagen, cơ và mô liên kết |
Còn hiệu lực
|
|
7957 |
000.00.17.H39-221004-0001 |
220000069/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 951 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7958 |
000.00.19.H29-221003-0028 |
220002084/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phân biệt giữa mucin acid và trung tính |
Còn hiệu lực
|
|
7959 |
000.00.19.H29-221003-0025 |
220002083/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD nhuộm tương phản |
Còn hiệu lực
|
|
7960 |
000.00.17.H39-221003-0001 |
220000068/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 939 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7961 |
000.00.19.H29-221003-0023 |
220003198/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính sợi elastic |
Còn hiệu lực
|
|
7962 |
000.00.19.H29-221003-0021 |
220003197/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính sợi lưới |
Còn hiệu lực
|
|
7963 |
000.00.19.H29-221003-0016 |
220003196/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycogen, màng nền và vi nấm |
Còn hiệu lực
|
|
7964 |
000.00.19.H29-221003-0014 |
220003195/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính sợi collagen, cơ và mô liên kết |
Còn hiệu lực
|
|
7965 |
000.00.19.H29-221003-0012 |
220003194/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính vi sinh vật ưa bạc (argyrophilic) |
Còn hiệu lực
|
|
7966 |
000.00.19.H29-221003-0009 |
220003193/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Helicobacter pylori và phân biệt các tế bào tạo máu |
Còn hiệu lực
|
|
7967 |
000.00.19.H29-221004-0004 |
220003192/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
7968 |
000.00.12.H19-221003-0001 |
220000108/PCBMB-ĐN |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN HỮU HẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
7969 |
000.00.04.G18-221005-0002 |
220003161/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Albumin, Bilirubin trực tiếp, Lactat, Triglycerid |
Còn hiệu lực
|
|
7970 |
000.00.19.H26-220908-0038 |
220002751/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD pha loãng mẫu và loại nhiễu trong xét nghiệm soi cặn nước tiểu và xét nghiệm mẫu dịch cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
7971 |
000.00.19.H26-221004-0023 |
220002750/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DR PHARM |
XỊT MUỐI BIỂN SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
7972 |
000.00.19.H26-221004-0020 |
220002749/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DR PHARM |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
7973 |
000.00.19.H26-220706-0020 |
220003186/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Khoang đo áp lực đường dẫn máu tim phổi nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
7974 |
000.00.18.H56-220928-0001 |
220000152/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HỢP LỰC |
|
Còn hiệu lực
|
|
7975 |
000.00.04.G18-221005-0003 |
220003160/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Xét nghiệm đông máu tổng quát: Đo thời gian Thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) |
Còn hiệu lực
|
|
7976 |
000.00.16.H05-221003-0001 |
220000110/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DŨNG PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7977 |
000.00.16.H05-220620-0004 |
220000109/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Bồn rửa tay phẫu thuật 4 vòi inox BIT 5-4 |
Còn hiệu lực
|
|
7978 |
000.00.18.H20-220920-0001 |
220000013/PCBA-ĐT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THUẬN THẢO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7979 |
000.00.17.H53-220924-0001 |
220000003/PCBA-TN |
|
CÔNG TY TNHH VĨNH THIỆN ĐƯỜNG |
DẦU HỒNG HOA |
Còn hiệu lực
|
|
7980 |
000.00.07.H28-220926-0001 |
220000013/PCBA-HB |
|
CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Gạc rơ lưỡi Nalabo |
Còn hiệu lực
|
|
7981 |
000.00.07.H28-220929-0001 |
220000001/PCBB-HB |
|
CÔNG TY TNHH BESTMART VIỆT NAM |
Nhiệt kế Hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
7982 |
000.00.04.G18-220607-0008 |
22001018CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động ( Automatic Blood Pressure Monitor) |
Còn hiệu lực
|
|
7983 |
000.00.04.G18-220104-0053 |
22001017CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kim tiêm sử dụng một lần dùng trong nội soi/ Single Use Injector NM600/610 |
Còn hiệu lực
|
|
7984 |
000.00.04.G18-220104-0046 |
22001016CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kẹp sinh thiết dùng một lần/ DISPOSABLE BIOPSY FORCEPS |
Còn hiệu lực
|
|
7985 |
000.00.04.G18-220520-0014 |
22001015CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Đế nón tiêm /Nắp đậy kim luồn -I.V. Locks |
Còn hiệu lực
|
|
7986 |
000.00.04.G18-201102-0015 |
22001014CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kim hút kiểm tra sử dụng một lần/ Single Use Aspriration Needle |
Còn hiệu lực
|
|
7987 |
000.00.04.G18-220104-0051 |
22001013CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kẹp sinh thiết bằng xung điện dùng một lần/ DISPOSABLE HOT BIOPSY FORCEPS |
Còn hiệu lực
|
|
7988 |
000.00.04.G18-220623-0001 |
22001012CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Nhiệt kế kỹ thuật số/ Digital Thermometer |
Còn hiệu lực
|
|
7989 |
000.00.04.G18-220321-0005 |
22001011CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Bộ kit túi máu Reveos/ Reveos Blood Bag Set |
Còn hiệu lực
|
|
7990 |
000.00.04.G18-220607-0009 |
22001010CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy xông mũi họng ( Compressor Nebulizer) |
Còn hiệu lực
|
|
7991 |
000.00.04.G18-220520-0010 |
22001009CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch-I.V Catheter |
Còn hiệu lực
|
|
7992 |
000.00.04.G18-210816-0013 |
22001008CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MYONE |
Khẩu trang y tế - Respirator Mask |
Còn hiệu lực
|
|
7993 |
000.00.04.G18-220520-0001 |
22001007CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ dây kim cánh bướm- Scalp Vein Sets |
Còn hiệu lực
|
|
7994 |
000.00.04.G18-220509-0004 |
22001006CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động cổ tay/ Automatic Wrist Blood Pressure Monitor |
Còn hiệu lực
|
|
7995 |
000.00.04.G18-220418-0031 |
22001005CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SMILE DESIGN VIỆT NAM |
Khay chỉnh nha trong suốt ( Clear Aligner ) |
Còn hiệu lực
|
|
7996 |
000.00.04.G18-220321-0020 |
22001004CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Bộ kit túi máu Trima Accel®/ Trima Accel® set |
Còn hiệu lực
|
|
7997 |
000.00.04.G18-211217-0006 |
22001003CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ (dây) nối dài tiêm tĩnh mạch (EXT)- Extension tube (under PF brand) |
Còn hiệu lực
|
|
7998 |
000.00.04.G18-211217-0003 |
22001002CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Đầu nối bảo vệ dùng trong chạy thận (Transducer Protector) |
Còn hiệu lực
|
|
7999 |
000.00.04.G18-220520-0016 |
22001001CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu- Disposable Transfusion Sets |
Còn hiệu lực
|
|
8000 |
000.00.04.G18-220520-0013 |
22001000CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ (dây) nối dài tiêm tĩnh mạch (EXT)- Extension tubes |
Còn hiệu lực
|
|
8001 |
000.00.04.G18-220115-0005 |
22000999CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Vòng quấn tay đo huyết áp (Blood Pressure Monitor Cuff) |
Còn hiệu lực
|
|
8002 |
000.00.04.G18-220107-0003 |
22000998CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ dây kim cong cánh bướm-Winged needle sets (Huber needle sets) |
Còn hiệu lực
|
|
8003 |
000.00.04.G18-220103-0015 |
22000997CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây thẩm tách máu -Hemodialysis Blood Tubing Sets (Blood lines) |
Còn hiệu lực
|
|
8004 |
000.00.04.G18-211217-0005 |
22000996CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu -Disposable Transfusion Set (under PF Brand) |
Còn hiệu lực
|
|
8005 |
000.00.04.G18-211124-0005 |
22000995CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GLOVE ĐẠI NAM |
Găng tay y tế nitrile / Nitrile medical gloves |
Còn hiệu lực
|
|
8006 |
000.00.04.G18-221004-0001 |
220003159/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hemoglobin và hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
8007 |
000.00.18.H20-221001-0001 |
220000026/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 935 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8008 |
000.00.19.H29-220929-0009 |
220002082/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI LO PHA |
Băng cá nhân trong suốt chống nước |
Còn hiệu lực
|
|
8009 |
000.00.19.H29-220929-0007 |
220002081/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI LO PHA |
Băng keo cá nhân Miloplast |
Còn hiệu lực
|
|
8010 |
000.00.19.H29-220929-0005 |
220002080/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI LO PHA |
Gạc Vaseline Petrolatum Gauze |
Còn hiệu lực
|
|
8011 |
000.00.19.H29-220929-0003 |
220002079/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI LO PHA |
Gạc Y Tế Thấm Nước MiloGauze |
Còn hiệu lực
|
|
8012 |
000.00.19.H29-220928-0012 |
220003191/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ APT |
Máy khoan, cưa xương phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
8013 |
000.00.19.H29-220928-0013 |
220003190/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ APT |
Mũi khoan, lưỡi cưa phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
8014 |
000.00.19.H29-220930-0033 |
220003189/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vật liệu chỉnh hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
8015 |
000.00.19.H29-220913-0025 |
220003188/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
8016 |
000.00.19.H29-220930-0014 |
220003187/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM |
Nhiệt kế hồng ngoại (bao gồm dụng cụ, phụ kiện, phụ tùng thay thế) |
Còn hiệu lực
|
|
8017 |
000.00.19.H29-220930-0031 |
220003186/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
8018 |
000.00.19.H29-220930-0032 |
220003185/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
8019 |
000.00.19.H29-220930-0034 |
220003184/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD kiểm tra điện cực Na, K |
Còn hiệu lực
|
|
8020 |
000.00.19.H29-220930-0035 |
220003183/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD tham chiếu trong xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
8021 |
000.00.19.H29-220930-0036 |
220003182/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
8022 |
000.00.19.H29-220930-0037 |
220003181/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
8023 |
000.00.19.H29-220930-0038 |
220003180/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol và LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
8024 |
000.00.19.H29-220930-0039 |
220003179/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD tham chiếu trong xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
8025 |
000.00.19.H29-220930-0040 |
220002078/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD hỗ trợ xét nghiệm định lượng ALT, AST |
Còn hiệu lực
|
|