STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
7951 |
000.00.19.H29-240123-0001 |
240000278/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nâng xoang |
Còn hiệu lực
|
|
7952 |
000.00.19.H29-240123-0018 |
240000277/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Vật mở rộng mô nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7953 |
000.00.19.H29-240123-0016 |
240000276/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Vật liệu ép khay chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
7954 |
000.00.19.H29-240123-0014 |
240000275/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7955 |
000.00.19.H29-240123-0010 |
240000274/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ tháo vít nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7956 |
000.00.19.H29-240123-0009 |
240000273/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ nong chẻ xương |
Còn hiệu lực
|
|
7957 |
000.00.19.H29-240123-0004 |
240000272/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nâng xoang |
Còn hiệu lực
|
|
7958 |
000.00.19.H29-240123-0011 |
240000271/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ cắm vít |
Còn hiệu lực
|
|
7959 |
000.00.16.H05-240124-0001 |
240000001/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ DAVA |
Dung dịch xịt hoặc nhỏ vệ sinh tai, mũi, họng, răng, miệng |
Còn hiệu lực
|
|
7960 |
000.00.17.H18-240112-0002 |
240000002/PCBMB-ĐB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1619 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7961 |
000.00.17.H18-240112-0001 |
240000001/PCBMB-ĐB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1517 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7962 |
000.00.19.H29-240123-0019 |
240000199/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Băng ca cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
7963 |
000.00.19.H29-240109-0019 |
240000197/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ tách chiết và tinh sạch axit nucleic (DNA/RNA) bằng công nghệ hạt từ |
Còn hiệu lực
|
|
7964 |
000.00.19.H29-240120-0003 |
240000270/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Máy điều trị nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
7965 |
000.00.19.H29-220823-0011 |
240000267/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
7966 |
000.00.19.H29-230905-0014 |
240000266/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Máy nén khí |
Còn hiệu lực
|
|
7967 |
000.00.19.H29-240108-0005 |
240000196/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN |
Hệ thống tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
7968 |
000.00.19.H29-240123-0026 |
240000265/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Ống mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
7969 |
000.00.19.H29-240123-0027 |
240000264/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Ống thông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
7970 |
000.00.19.H29-240123-0033 |
240000263/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LABH PHARMA VIỆT NAM |
Băng cầm máu Chitosan |
Còn hiệu lực
|
|
7971 |
000.00.19.H29-240123-0031 |
240000262/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Que đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7972 |
000.00.04.G18-220421-0055 |
240000007/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm huyết học tự động XN series |
Còn hiệu lực
|
|
7973 |
000.00.19.H26-240124-0024 |
240000210/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA |
VIÊN ĐẶT |
Còn hiệu lực
|
|
7974 |
000.00.19.H26-240102-0019 |
240000209/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào động mạch quay |
Còn hiệu lực
|
|
7975 |
000.00.19.H26-240122-0038 |
240000158/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
DUNG DỊCH XỊT GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
7976 |
000.00.19.H29-240109-0018 |
240000195/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ tách chiết và tinh sạch axit nucleic (DNA) bằng công nghệ hạt từ |
Còn hiệu lực
|
|
7977 |
000.00.19.H29-240123-0013 |
240000261/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI |
Bộ ống dẫn máu chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
7978 |
000.00.19.H29-240108-0002 |
240000260/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BEXCORE VN |
Kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
7979 |
000.00.19.H29-240108-0004 |
240000259/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BEXCORE VN |
Máy sinh thiết chân không vú |
Còn hiệu lực
|
|
7980 |
000.00.19.H29-240108-0006 |
240000258/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BEXCORE VN |
Kim đánh dấu u vú |
Còn hiệu lực
|
|
7981 |
000.00.19.H29-240103-0022 |
240000257/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Nòng bên trong tuốc nơ vít cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
7982 |
000.00.19.H29-240103-0024 |
240000256/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ thử đĩa đệm cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
7983 |
000.00.19.H29-240122-0002 |
240000255/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
7984 |
000.00.19.H29-240125-0015 |
240000254/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Cây dẫn đường đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
7985 |
000.00.19.H29-240125-0017 |
240000253/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
7986 |
000.00.19.H29-240116-0012 |
240000194/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN |
Bộ tách chiết và tinh sạch axit nucleic (DNA) bằng công nghệ hạt từ |
Còn hiệu lực
|
|
7987 |
000.00.19.H29-240116-0013 |
240000193/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN |
Bộ tách chiết và tinh sạch axit nucleic (DNA/RNA) bằng công nghệ hạt từ |
Còn hiệu lực
|
|
7988 |
000.00.17.H59-240115-0001 |
240000001/PCBMB-TV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1658 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7989 |
000.00.19.H32-240119-0002 |
240000003/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1591 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7990 |
000.00.19.H32-240119-0001 |
240000002/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1580 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7991 |
000.00.17.H39-240123-0001 |
240000012/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
MEDIӦGEL Women Care |
Còn hiệu lực
|
|
7992 |
000.00.17.H39-240119-0002 |
240000011/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM YPHARMA |
KEM BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
7993 |
000.00.17.H39-240119-0001 |
240000010/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM YPHARMA |
KEM NGHỆ |
Còn hiệu lực
|
|
7994 |
000.00.19.H26-240122-0004 |
240000157/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TBYT GPPHARMACY |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
7995 |
000.00.19.H29-240119-0019 |
240000192/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HI-MEC VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
7996 |
000.00.19.H29-240122-0017 |
240000038/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
7997 |
000.00.19.H29-240122-0014 |
240000191/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Dụng cụ khám và điều trị răng hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|
7998 |
000.00.19.H29-240123-0021 |
240000190/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GK |
Sáp lá nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7999 |
000.00.19.H29-230601-0010 |
240000252/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
8000 |
000.00.19.H29-231108-0003 |
240000189/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Phim dùng cho chụp X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8001 |
000.00.19.H29-240118-0019 |
240000188/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cu-vét dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
8002 |
000.00.19.H29-240118-0021 |
240000187/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Ống phản ứng dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
8003 |
000.00.19.H29-240116-0022 |
240000186/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD rửa kim hút cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
8004 |
000.00.19.H29-240116-0024 |
240000185/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD rửa kim hút cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
8005 |
000.00.19.H29-240118-0007 |
240000184/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
Vật liệu làm hàm răng giả (dạng bột và lỏng) |
Còn hiệu lực
|
|
8006 |
000.00.19.H29-240118-0009 |
240000251/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
Răng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
8007 |
000.00.19.H29-240116-0003 |
240000250/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Sensor (hoặc cảm biến) kỹ thuật số X-quang quanh chóp |
Còn hiệu lực
|
|
8008 |
000.00.19.H29-240117-0002 |
240000249/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bóng nong điều trị sẹo hẹp thanh/khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
8009 |
000.00.19.H29-240122-0016 |
240000183/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM SANOMED |
GEL PHỤ KHOA CHUẨN Y KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
8010 |
000.00.19.H29-240120-0005 |
240000248/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ AN NHIÊN |
Hệ thống xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter pylori qua hơi thở |
Còn hiệu lực
|
|
8011 |
000.00.19.H29-240122-0008 |
240000247/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT SÀI GÒN |
QUE THẤM HÚT DỊCH LASIK |
Còn hiệu lực
|
|
8012 |
000.00.19.H29-240102-0028 |
240000182/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8013 |
000.00.19.H29-240116-0005 |
240000181/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT |
TỦ AN TOÀN SINH HỌC CẤP 3 |
Còn hiệu lực
|
|
8014 |
000.00.19.H29-240116-0017 |
240000180/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM VIỆT |
Phim khô y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8015 |
000.00.19.H29-240116-0016 |
240000179/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM VIỆT |
Máy in phim X-Quang |
Còn hiệu lực
|
|
8016 |
000.00.19.H29-240119-0025 |
240000246/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
Dây truyền quang |
Còn hiệu lực
|
|
8017 |
000.00.04.G18-220817-0022 |
2400001ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm axit nucleic để sàng lọc trước sinh |
Còn hiệu lực
|
|
8018 |
000.00.19.H29-240123-0015 |
240000245/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI |
Kim lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8019 |
000.00.19.H29-240120-0007 |
240000244/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AT PHARMA VIỆT NAM |
Medical Hydrogen Water Generator |
Còn hiệu lực
|
|
8020 |
000.00.04.G18-240125-0001 |
240000006/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử |
Còn hiệu lực
|
|
8021 |
000.00.18.H57-240116-0001 |
240000001/PCBSX-TTH |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BẢO HỘ KANGLONGDA VIỆT NAM |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8022 |
000.00.16.H11-240102-0001 |
240000002/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1614 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8023 |
000.00.04.G18-240124-0002 |
240000005/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ xét nghiệm xác định sự hiện diện của alen HLA-B*27 |
Còn hiệu lực
|
|
8024 |
000.00.19.H26-240122-0011 |
240000156/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ANTMED |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
8025 |
000.00.19.H26-240119-0016 |
240000026/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH JSJB VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|