STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
80176 |
17007905/HSCBA-HN |
170001290/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
80177 |
17007912/HSCBA-HN |
170001291/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Ống môi trường chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
80178 |
17011184/HSCBMB-HN |
170000967/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
80179 |
17007920/HSCBA-HN |
170001292/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
80180 |
17007947/HSCBA-HN |
170001293/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Khung tập đi cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
80181 |
17011153/HSCBMB-HN |
170000968/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT BÁCH THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
80182 |
17008631/HSCBMB-HCM |
170000440/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HUY THÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
80183 |
17008644/HSCBMB-HCM |
170000439/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
80184 |
17008632/HSCBMB-HCM |
170000438/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ LAM CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
80185 |
17008643/HSCBMB-HCM |
170000437/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ |
|
Còn hiệu lực
|
|
80186 |
17007950/HSCBA-HN |
170001282/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN ĐỨC |
Băng dính vết thương dạng cuộn không tẩm thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
80187 |
17007949/HSCBA-HN |
170001283/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN ĐỨC |
Băng dính vết thương có một lớp keo dính không tẩm thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
80188 |
17007926/HSCBA-HN |
170001284/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN ĐỨC |
Băng dính vết thương có một lớp keo dính không tẩm thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
80189 |
17007925/HSCBA-HN |
170001285/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ bảo vệ tổ chức |
Còn hiệu lực
|
|
80190 |
17007937/HSCBA-HN |
170001286/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Tuốc nơ vít |
Còn hiệu lực
|
|
80191 |
17007939/HSCBA-HN |
170001287/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
80192 |
17011174/HSCBMB-HN |
170000966/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ PHÚC KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
80193 |
17011188/HSCBMB-HN |
170000965/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG 3H VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
80194 |
17007032/HSCBA-HCM |
170001282/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Bộ chất làm đặc Fit fix |
Còn hiệu lực
|
|
80195 |
17007040/HSCBA-HCM |
170001274/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Bình Fit fix |
Còn hiệu lực
|
|
80196 |
17007042/HSCBA-HCM |
170001273/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Bộ điều chỉnh mức hút Fit Fix |
Còn hiệu lực
|
|
80197 |
17007033/HSCBA-HCM |
170001272/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Cụm hóa chất xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
80198 |
17006989/HSCBA-HCM |
170001283/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Dung dịch rửa STA Cleaner Solution |
Còn hiệu lực
|
|
80199 |
17007038/HSCBA-HCM |
170001275/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Núm Hãm |
Còn hiệu lực
|
|
80200 |
17007026/HSCBA-HCM |
170001277/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
túi lót Fit Fix có chất làm đặc |
Còn hiệu lực
|
|
80201 |
17007022/HSCBA-HCM |
170001279/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Túi lót Qinpot |
Còn hiệu lực
|
|
80202 |
17007030/HSCBA-HCM |
170001276/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Túi lót Fit fix không có chất làm đặc |
Còn hiệu lực
|
|
80203 |
17007025/HSCBA-HCM |
170001278/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Túi lót QinPot loại có chất làm đặc (Qinpot Liner Solidifying) |
Còn hiệu lực
|
|
80204 |
17007017/HSCBA-HCM |
170001280/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Thân chính Qinpot |
Còn hiệu lực
|
|
80205 |
17007035/HSCBA-HCM |
170001281/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA DIỄM LÂM |
Răng giả tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
80206 |
17007041/HSCBA-HCM |
170001284/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Bộ có bánh xe FF |
Còn hiệu lực
|
|
80207 |
17007054/HSCBA-HCM |
170001285/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Chất làm khuôn mẫu hàm giả nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
80208 |
17006374/HSCBA-HCM |
170001287/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Cuộn chỉ thị màu dùng cho lò hấp khử trùng |
Còn hiệu lực
|
|
80209 |
17008640/HSCBMB-HCM |
170000435/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
80210 |
17008639/HSCBMB-HCM |
170000434/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
|
Còn hiệu lực
|
|
80211 |
17011145/HSCBMB-HN |
170000959/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC-MỸ PHẨM TRƯỜNG GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
80212 |
17011115/HSCBMB-HN |
170000960/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDINSCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
80213 |
17011163/HSCBMB-HN |
170000961/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
80214 |
17007824/HSCBA-HN |
170001265/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM |
Huyết áp và tai nghe ALPK 2 các loại |
Còn hiệu lực
|
|
80215 |
17011176/HSCBMB-HN |
170000962/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y HỌC Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
80216 |
17007810/HSCBA-HN |
170001267/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
Đai hỗ trợ đầu gối, thắt lưng-cột sống, cổ tay |
Còn hiệu lực
|
|
80217 |
170000001/HSCBMB-QNa |
170000001/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HẢI ALP |
|
Còn hiệu lực
|
|
80218 |
17007765/HSCBA-HN |
170001227/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Băng keo (dính) lụa Medi-Ipek |
Còn hiệu lực
|
|
80219 |
17007795/HSCBA-HN |
170001231/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bàn khám sản phụ khoa, bàn mổ đa năng thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
80220 |
17007741/HSCBA-HN |
170001232/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tấm kính chì |
Còn hiệu lực
|
|
80221 |
17007834/HSCBA-HN |
170001233/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
Dụng cụ, thiết bị khám và điều trị răng hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|
80222 |
17007811/HSCBA-HN |
170001234/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Vật liệu can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
80223 |
17007460/HSCBA-HN |
170001235/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT QUANG MINH |
Tủ lạnh Dược phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
80224 |
17007843/HSCBA-HN |
170001238/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Đèn tiểu phẫu di động |
Còn hiệu lực
|
|
80225 |
17007251/HSCBA-HN |
170001239/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
Giường cấp cứu trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
80226 |
17007870/HSCBA-HN |
170001240/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
Nhiệt kế thủy ngân |
Còn hiệu lực
|
|
80227 |
17007725/HSCBA-HN |
170001241/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ MPT |
Ghế khám tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
80228 |
17007831/HSCBA-HN |
170001242/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
Hệ thống máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
80229 |
17007832/HSCBA-HN |
170001243/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
Hệ thống máy phân tích khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
80230 |
17007830/HSCBA-HN |
170001244/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
Họ Hệ thống máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
80231 |
17007670/HSCBA-HN |
170001245/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ MPT |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
80232 |
170006317/HSCBA-HN |
170001246/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Đèn mổ / đèn khám (di động /treo trần, tường) |
Còn hiệu lực
|
|
80233 |
17007450/HSCBA-HN |
170001247/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường điện đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
80234 |
17007451/HSCBA-HN |
170001248/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường điện đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
80235 |
17007452/HSCBA-HN |
170001249/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường hồi sức trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
80236 |
17007845/HSCBA-HN |
170001250/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ xử lý hình ảnh (dùng cho máy soi tai - mũi - họng) |
Còn hiệu lực
|
|
80237 |
17007857/HSCBA-HN |
170001251/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIX VIỆT NAM |
Bộ đồ sạch dùng cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
80238 |
17007559/HSCBA-HN |
170001252/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIX VIỆT NAM |
Bộ nội soi Tai Mũi Họng |
Còn hiệu lực
|
|
80239 |
17007553/HSCBA-HN |
170001253/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIX VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
80240 |
17007871/HSCBA-HN |
170001257/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
Đèn mổ chuyên dụng dùng trong phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
80241 |
17011160/HSCBMB-HN |
170000958/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
80242 |
17011182/HSCBMB-HN |
170000956/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
80243 |
17007833/HSCBA-HN |
170001254/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dây phẫu thuật hình thòng lọng |
Còn hiệu lực
|
|
80244 |
17011171/HSCBMB-HN |
170000957/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CÔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TRÚC TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
80245 |
17001303/HSCBMB-HP |
170000011/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐỨC HÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
80246 |
17007029/HSCBA-HCM |
170001269/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THẾ GIỚI THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚC |
Máy in nhiệt màu dùng cho hệ thống siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
80247 |
17007002/HSCBA-HCM |
170001261/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Smith & Nephew Arthroscopy accessories - Hệ thống các phụ kiện nội soi của Smith & Nephew |
Còn hiệu lực
|
|
80248 |
17007034/HSCBA-HCM |
170001260/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Dụng cụ chỉnh hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
80249 |
17007004/HSCBA-HCM |
170001262/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
ACUFEX 2.4mm Tri-Point K-Wire Sleeve |
Còn hiệu lực
|
|
80250 |
17007019/HSCBA-HCM |
170001263/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Smith & Nephew DYONICS Shoulder Portal System - Hệ thống giữ lỗ khớp vai DYONICS |
Còn hiệu lực
|
|