STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8026 |
000.00.17.H13-240122-0001 |
240000002/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA |
DUNG DỊCH CÂN BẰNG pH PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
8027 |
000.00.12.H19-240119-0001 |
240000003/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1609 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8028 |
000.00.19.H29-240119-0008 |
240000243/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Sonde Foley Latex các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
8029 |
000.00.19.H29-240119-0020 |
240000178/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
8030 |
000.00.19.H29-240120-0001 |
240000177/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Túi đựng nước tiểu các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
8031 |
000.00.19.H29-240119-0001 |
240000176/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
Dụng cụ thăm khám, phẩu thuật, chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
8032 |
000.00.19.H29-240115-0030 |
240000008/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
Hệ thống khí y tế trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
8033 |
000.00.19.H29-240119-0003 |
240000242/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Dung dịch thuốc thử điện giải 5 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
8034 |
000.00.19.H29-240118-0010 |
240000241/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi niệu khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8035 |
000.00.19.H29-240122-0011 |
240000240/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống nội soi phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
8036 |
000.00.19.H29-240123-0012 |
240000239/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi mềm đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
8037 |
000.00.19.H29-240123-0028 |
240000175/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
8038 |
000.00.19.H29-240119-0010 |
240000238/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOREA MEDICAL DEVICES ASSOCIATION (KMDA) TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống thiết bị cấy tóc |
Còn hiệu lực
|
|
8039 |
000.00.19.H29-240122-0012 |
240000237/PCBB-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Kit thu nhận chế phẩm từ máu |
Còn hiệu lực
|
|
8040 |
000.00.19.H26-240120-0016 |
240000208/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
Ống soi niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
8041 |
000.00.19.H26-240120-0015 |
240000207/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
Máy bơm nước (dùng cho tán sỏi qua da) |
Còn hiệu lực
|
|
8042 |
000.00.19.H26-240120-0014 |
240000155/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
Hệ thống hiển thị hình ảnh nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
8043 |
000.00.19.H29-240118-0032 |
240000174/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Oxy già 3% |
Còn hiệu lực
|
|
8044 |
000.00.19.H29-240118-0034 |
240000173/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Dung dịch sát khuẩn Povidone Iodine 10% |
Còn hiệu lực
|
|
8045 |
000.00.19.H29-240115-0031 |
240000172/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Cồn 70°; Cồn 90° |
Còn hiệu lực
|
|
8046 |
000.00.19.H26-240120-0013 |
240000206/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
8047 |
000.00.19.H29-240123-0002 |
240000236/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Que thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng nhanh) |
Còn hiệu lực
|
|
8048 |
000.00.19.H26-240118-0010 |
240000154/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Nắp van sinh thiết Bioshield |
Còn hiệu lực
|
|
8049 |
000.00.19.H26-240120-0003 |
240000205/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
Chân trụ răng |
Còn hiệu lực
|
|
8050 |
000.00.19.H26-240119-0020 |
240000204/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
Máy bơm nước (có van cảm biến áp lực) |
Còn hiệu lực
|
|
8051 |
000.00.19.H26-240119-0011 |
240000153/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Hệ thống máy đo độ tập trung I-ốt (Iodine) và phụ kiện dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8052 |
000.00.19.H26-240119-0014 |
240000203/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Khay thử xét nghiệm nhanh định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B |
Còn hiệu lực
|
|
8053 |
000.00.19.H26-240119-0005 |
240000152/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Phim khô y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8054 |
000.00.19.H26-240119-0004 |
240000202/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Phụ kiện máy thở, máy gây mê kèm thở |
Còn hiệu lực
|
|
8055 |
000.00.19.H26-240119-0003 |
240000201/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang tự động |
Còn hiệu lực
|
|
8056 |
000.00.19.H26-240117-0018 |
240000151/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
8057 |
000.00.19.H26-240118-0008 |
240000200/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ CORTIS |
Xông hút dịch có kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
8058 |
000.00.19.H26-240118-0007 |
240000199/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ CORTIS |
Xông hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8059 |
000.00.19.H26-240118-0006 |
240000198/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ CORTIS |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
8060 |
000.00.19.H26-240118-0004 |
240000197/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Cụm IVD xét nghiệm tiểu đường Hba1c |
Còn hiệu lực
|
|
8061 |
000.00.19.H26-240118-0013 |
240000196/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Cụm IVD dấu ấn ung thư |
Còn hiệu lực
|
|
8062 |
000.00.19.H26-240118-0014 |
240000195/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Thẻ xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
8063 |
000.00.19.H26-240118-0003 |
240000194/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Cụm IVD xét nghiệm dấu ấn chức năng sinh sản |
Còn hiệu lực
|
|
8064 |
000.00.19.H26-240118-0002 |
240000193/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Cụm IVD xét nghiệm định lượng dấu ấn chức năng tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|
8065 |
000.00.19.H26-240118-0018 |
240000191/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên viêm gan B ( Keo vàng) |
Còn hiệu lực
|
|
8066 |
000.00.19.H26-240118-0021 |
240000189/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể vi rút viêm gan C |
Còn hiệu lực
|
|
8067 |
000.00.19.H26-240119-0001 |
240000188/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
Dung dịch nhỏ mũi - tai |
Còn hiệu lực
|
|
8068 |
000.00.19.H26-240118-0023 |
240000150/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y TẾ YÊN HÒA |
Bộ dụng cụ hỗ trợ bắt vít mổ ít xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
8069 |
000.00.19.H26-240118-0025 |
240000187/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
8070 |
000.00.19.H26-240118-0019 |
240000025/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NOVA CARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
8071 |
000.00.19.H26-240118-0026 |
240000186/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
8072 |
000.00.19.H26-240118-0024 |
240000185/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
8073 |
000.00.19.H26-240118-0017 |
240000149/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÀ MINH CHÂU |
HOA SƠN KHỚP GOLD |
Còn hiệu lực
|
|
8074 |
000.00.19.H26-240118-0015 |
240000024/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ STARVISION |
|
Còn hiệu lực
|
|
8075 |
000.00.19.H26-240118-0009 |
240000023/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WINGS VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
8076 |
000.00.19.H26-240118-0005 |
240000184/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VICOMED |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8077 |
000.00.19.H26-240118-0011 |
240000148/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
ĐÈN ĐỌC PHIM X-QUANG |
Còn hiệu lực
|
|
8078 |
000.00.19.H26-240117-0004 |
240000183/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
Đèn quang trùng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
8079 |
000.00.19.H26-240117-0001 |
240000182/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
Máy lấy cao răng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
8080 |
000.00.19.H26-231227-0005 |
240000181/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH HÀ |
Mặt nạ thanh quản hai nòng |
Còn hiệu lực
|
|
8081 |
000.00.19.H26-240106-0008 |
240000180/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUANG HỌC QINGMOU |
Dung dịch nhỏ mắt kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
8082 |
000.00.19.H26-240106-0009 |
240000179/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUANG HỌC QINGMOU |
Dung dịch nhỏ mắt kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
8083 |
000.00.19.H26-240117-0022 |
240000178/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SÔNG HỒNG MED |
Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
8084 |
000.00.19.H26-240105-0007 |
240000177/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH NHỎ MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
8085 |
000.00.19.H26-240116-0022 |
240000176/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VPC |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
8086 |
000.00.19.H26-231227-0013 |
240000147/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IVD pha loãng dùng cho phân tích huyết học / IVD dilute use for hematology analysis |
Còn hiệu lực
|
|
8087 |
000.00.19.H26-231227-0018 |
240000146/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Dung dịch rửa dùng cho xét nghiệm huyết học/Detergent liquid use for hematology analyzer |
Còn hiệu lực
|
|
8088 |
000.00.19.H26-231226-0031 |
240000175/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học/ Lysetas liquid use for hematology analyze |
Còn hiệu lực
|
|
8089 |
000.00.19.H26-231124-0046 |
240000174/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Cụm IVD xét nghiệm sinh hóa enzymes |
Còn hiệu lực
|
|
8090 |
000.00.19.H26-240123-0006 |
240000145/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN GREEN NATURE |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
8091 |
000.00.19.H26-240123-0002 |
240000144/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM SUNWIN |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
8092 |
000.00.19.H29-240120-0004 |
240000171/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AN BÌNH PHARMA |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
8093 |
000.00.19.H29-240119-0026 |
240000235/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
8094 |
000.00.19.H29-240119-0027 |
240000234/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
8095 |
000.00.19.H17-240123-0001 |
240000002/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1590 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8096 |
000.00.19.H17-240119-0002 |
240000001/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QV |
|
Còn hiệu lực
|
|
8097 |
000.00.19.H26-240120-0002 |
240000143/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
Dung dịch súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
8098 |
000.00.19.H26-240112-0007 |
240000173/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ BRIAN IR |
Viên nang |
Còn hiệu lực
|
|
8099 |
000.00.19.H26-240117-0023 |
240000022/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ NAM TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
8100 |
000.00.19.H26-240117-0015 |
240000171/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM SUM |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|