STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8026 |
000.00.19.H26-220927-0009 |
220003189/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Kit phát hiện định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
8027 |
000.00.19.H26-220819-0003 |
220003188/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU HPC |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng basic – full HD |
Còn hiệu lực
|
|
8028 |
000.00.19.H26-220926-0001 |
220003187/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU HPC |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
8029 |
000.00.19.H26-220928-0037 |
220002177/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8030 |
000.00.12.H19-221004-0006 |
220000049/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) |
Áo choàng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
8031 |
000.00.12.H19-221004-0005 |
220000048/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) |
Bộ đồ bảo hộ |
Còn hiệu lực
|
|
8032 |
000.00.12.H19-221004-0004 |
220000047/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) |
Bộ đồ bảo hộ |
Còn hiệu lực
|
|
8033 |
000.00.12.H19-221004-0003 |
220000046/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) |
Bộ đồ bảo hộ |
Còn hiệu lực
|
|
8034 |
000.00.12.H19-221004-0002 |
220000045/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) |
Bộ khăn trải phẫu thuật các chuyên khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8035 |
000.00.12.H19-221004-0001 |
220000044/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) |
Khăn trải đơn |
Còn hiệu lực
|
|
8036 |
000.00.16.H23-220928-0001 |
220000168/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA ALTO - EVA’S |
Còn hiệu lực
|
|
8037 |
000.00.19.H26-221004-0006 |
220002763/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BT HIẾU HIỀN |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
8038 |
000.00.19.H26-221003-0021 |
220002762/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Kem bôi giảm ho |
Còn hiệu lực
|
|
8039 |
000.00.19.H26-221003-0020 |
220002761/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8040 |
000.00.19.H26-220930-0011 |
220002760/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LEGEND GLOBAL |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
8041 |
000.00.19.H26-220930-0002 |
220002759/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
8042 |
000.00.19.H26-220906-0003 |
220002758/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ dung dịch tách chiết mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
8043 |
000.00.19.H26-220921-0006 |
220002757/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA MỸ PHẨM HƯƠNG MỘC |
Bọt đánh răng trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
8044 |
000.00.19.H26-220929-0004 |
220002756/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
8045 |
000.00.19.H26-220916-0003 |
220002755/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
8046 |
000.00.19.H26-220916-0007 |
220002754/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường điện đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
8047 |
000.00.03.H50-220929-0001 |
220000009/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC 931 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8048 |
000.00.19.H26-220928-0033 |
220002753/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8049 |
000.00.19.H26-220928-0035 |
220002752/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ an toàn sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
8050 |
000.00.10.H55-221005-0001 |
220000023/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI TGT |
Dung dịch xịt mũi ưu trương Pinose |
Còn hiệu lực
|
|
8051 |
000.00.10.H37-220919-0001 |
220000025/PCBB-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Máy điều trị nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
8052 |
000.00.10.H37-220923-0001 |
220000008/PCBA-LS |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NANO LIFE VIỆT NAM |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
8053 |
000.00.16.H02-221005-0002 |
220000093/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TRANG THIẾT BỊ THÀNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
8054 |
000.00.19.H29-220926-0005 |
220002086/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AEON VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ 4D TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
8055 |
000.00.19.H29-221004-0008 |
220003201/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
8056 |
000.00.19.H29-221004-0006 |
220003200/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
8057 |
000.00.19.H29-221004-0005 |
220003199/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng albumin, α1-M, creatinine, IgG, protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
8058 |
000.00.19.H29-221003-0031 |
220002085/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD nhuộm và quan sát sợi collagen, cơ và mô liên kết |
Còn hiệu lực
|
|
8059 |
000.00.17.H39-221004-0001 |
220000069/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 951 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8060 |
000.00.19.H29-221003-0028 |
220002084/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phân biệt giữa mucin acid và trung tính |
Còn hiệu lực
|
|
8061 |
000.00.19.H29-221003-0025 |
220002083/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD nhuộm tương phản |
Còn hiệu lực
|
|
8062 |
000.00.17.H39-221003-0001 |
220000068/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 939 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8063 |
000.00.19.H29-221003-0023 |
220003198/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính sợi elastic |
Còn hiệu lực
|
|
8064 |
000.00.19.H29-221003-0021 |
220003197/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính sợi lưới |
Còn hiệu lực
|
|
8065 |
000.00.19.H29-221003-0016 |
220003196/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycogen, màng nền và vi nấm |
Còn hiệu lực
|
|
8066 |
000.00.19.H29-221003-0014 |
220003195/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính sợi collagen, cơ và mô liên kết |
Còn hiệu lực
|
|
8067 |
000.00.19.H29-221003-0012 |
220003194/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính vi sinh vật ưa bạc (argyrophilic) |
Còn hiệu lực
|
|
8068 |
000.00.19.H29-221003-0009 |
220003193/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Helicobacter pylori và phân biệt các tế bào tạo máu |
Còn hiệu lực
|
|
8069 |
000.00.19.H29-221004-0004 |
220003192/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
8070 |
000.00.12.H19-221003-0001 |
220000108/PCBMB-ĐN |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN HỮU HẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
8071 |
000.00.04.G18-221005-0002 |
220003161/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Albumin, Bilirubin trực tiếp, Lactat, Triglycerid |
Còn hiệu lực
|
|
8072 |
000.00.19.H26-220908-0038 |
220002751/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD pha loãng mẫu và loại nhiễu trong xét nghiệm soi cặn nước tiểu và xét nghiệm mẫu dịch cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
8073 |
000.00.19.H26-221004-0023 |
220002750/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DR PHARM |
XỊT MUỐI BIỂN SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
8074 |
000.00.19.H26-221004-0020 |
220002749/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DR PHARM |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
8075 |
000.00.19.H26-220706-0020 |
220003186/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Khoang đo áp lực đường dẫn máu tim phổi nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8076 |
000.00.18.H56-220928-0001 |
220000152/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HỢP LỰC |
|
Còn hiệu lực
|
|
8077 |
000.00.04.G18-221005-0003 |
220003160/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Xét nghiệm đông máu tổng quát: Đo thời gian Thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) |
Còn hiệu lực
|
|
8078 |
000.00.16.H05-221003-0001 |
220000110/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DŨNG PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8079 |
000.00.16.H05-220620-0004 |
220000109/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Bồn rửa tay phẫu thuật 4 vòi inox BIT 5-4 |
Còn hiệu lực
|
|
8080 |
000.00.18.H20-220920-0001 |
220000013/PCBA-ĐT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THUẬN THẢO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8081 |
000.00.17.H53-220924-0001 |
220000003/PCBA-TN |
|
CÔNG TY TNHH VĨNH THIỆN ĐƯỜNG |
DẦU HỒNG HOA |
Còn hiệu lực
|
|
8082 |
000.00.07.H28-220926-0001 |
220000013/PCBA-HB |
|
CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Gạc rơ lưỡi Nalabo |
Còn hiệu lực
|
|
8083 |
000.00.07.H28-220929-0001 |
220000001/PCBB-HB |
|
CÔNG TY TNHH BESTMART VIỆT NAM |
Nhiệt kế Hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
8084 |
000.00.04.G18-220607-0008 |
22001018CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động ( Automatic Blood Pressure Monitor) |
Còn hiệu lực
|
|
8085 |
000.00.04.G18-220104-0053 |
22001017CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kim tiêm sử dụng một lần dùng trong nội soi/ Single Use Injector NM600/610 |
Còn hiệu lực
|
|
8086 |
000.00.04.G18-220104-0046 |
22001016CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kẹp sinh thiết dùng một lần/ DISPOSABLE BIOPSY FORCEPS |
Còn hiệu lực
|
|
8087 |
000.00.04.G18-220520-0014 |
22001015CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Đế nón tiêm /Nắp đậy kim luồn -I.V. Locks |
Còn hiệu lực
|
|
8088 |
000.00.04.G18-201102-0015 |
22001014CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kim hút kiểm tra sử dụng một lần/ Single Use Aspriration Needle |
Còn hiệu lực
|
|
8089 |
000.00.04.G18-220104-0051 |
22001013CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kẹp sinh thiết bằng xung điện dùng một lần/ DISPOSABLE HOT BIOPSY FORCEPS |
Còn hiệu lực
|
|
8090 |
000.00.04.G18-220623-0001 |
22001012CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Nhiệt kế kỹ thuật số/ Digital Thermometer |
Còn hiệu lực
|
|
8091 |
000.00.04.G18-220321-0005 |
22001011CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Bộ kit túi máu Reveos/ Reveos Blood Bag Set |
Còn hiệu lực
|
|
8092 |
000.00.04.G18-220607-0009 |
22001010CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy xông mũi họng ( Compressor Nebulizer) |
Còn hiệu lực
|
|
8093 |
000.00.04.G18-220520-0010 |
22001009CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch-I.V Catheter |
Còn hiệu lực
|
|
8094 |
000.00.04.G18-210816-0013 |
22001008CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MYONE |
Khẩu trang y tế - Respirator Mask |
Còn hiệu lực
|
|
8095 |
000.00.04.G18-220520-0001 |
22001007CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ dây kim cánh bướm- Scalp Vein Sets |
Còn hiệu lực
|
|
8096 |
000.00.04.G18-220509-0004 |
22001006CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động cổ tay/ Automatic Wrist Blood Pressure Monitor |
Còn hiệu lực
|
|
8097 |
000.00.04.G18-220418-0031 |
22001005CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SMILE DESIGN VIỆT NAM |
Khay chỉnh nha trong suốt ( Clear Aligner ) |
Còn hiệu lực
|
|
8098 |
000.00.04.G18-220321-0020 |
22001004CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Bộ kit túi máu Trima Accel®/ Trima Accel® set |
Còn hiệu lực
|
|
8099 |
000.00.04.G18-211217-0006 |
22001003CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ (dây) nối dài tiêm tĩnh mạch (EXT)- Extension tube (under PF brand) |
Còn hiệu lực
|
|
8100 |
000.00.04.G18-211217-0003 |
22001002CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Đầu nối bảo vệ dùng trong chạy thận (Transducer Protector) |
Còn hiệu lực
|
|