STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8101 |
000.00.19.H26-240117-0003 |
240000142/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
8102 |
000.00.19.H26-240117-0020 |
240000170/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT |
Cụm trang thiết bị y tế IVD chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát của hãng Biorex Diagnostics Ltd |
Còn hiệu lực
|
|
8103 |
000.00.19.H26-240116-0025 |
240000169/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
Đầu cắm |
Còn hiệu lực
|
|
8104 |
000.00.19.H26-240116-0026 |
240000168/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
Lưu lượng kế |
Còn hiệu lực
|
|
8105 |
000.00.19.H26-240116-0023 |
240000167/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
Bình làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
8106 |
000.00.19.H26-240117-0014 |
240000166/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
8107 |
000.00.19.H26-240117-0019 |
240000141/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM – XNK NOVA PHARMA – C.T.K |
XỊT RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
8108 |
000.00.19.H26-240102-0016 |
240000140/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống lưng sau |
Còn hiệu lực
|
|
8109 |
000.00.19.H26-240116-0015 |
240000165/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8110 |
000.00.19.H26-231206-0013 |
240000164/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GBIO VIỆT NAM |
CareUs BEBE-CHECK |
Còn hiệu lực
|
|
8111 |
000.00.19.H26-240116-0017 |
240000163/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Máy hút đờm cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
8112 |
000.00.19.H26-240117-0005 |
240000139/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
Đai nẹp hỗ trợ chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
8113 |
000.00.19.H26-240115-0035 |
240000138/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu cách ly bề mặt xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
8114 |
000.00.19.H26-240115-0034 |
240000137/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Thạch cao siêu cứng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8115 |
000.00.19.H26-240115-0036 |
240000136/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
8116 |
000.00.19.H26-240115-0037 |
240000162/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG |
Hệ thống Holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
8117 |
000.00.19.H26-240116-0009 |
240000161/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Kim lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
8118 |
000.00.19.H26-240116-0008 |
240000021/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOMITA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8119 |
000.00.19.H26-240116-0010 |
240000160/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI Y DƯỢC GREEN |
Dung dịch điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
8120 |
000.00.19.H26-240116-0004 |
240000159/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN AT |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
8121 |
000.00.19.H26-240116-0007 |
240000158/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ BẮC HÀ |
Bình Dẫn Lưu Màng Phổi Kín Di Động |
Còn hiệu lực
|
|
8122 |
000.00.19.H26-240116-0003 |
240000135/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHOA |
Máy chụp đáy mắt cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
8123 |
000.00.19.H26-240115-0040 |
240000134/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHOA |
Sinh hiển vi khám mắt cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
8124 |
000.00.19.H26-240111-0015 |
240000157/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Khay thử xét nghiệm định lượng Microalbumin |
Còn hiệu lực
|
|
8125 |
000.00.19.H26-240115-0031 |
240000156/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
Cụm IVD xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8126 |
000.00.19.H26-240111-0011 |
240000155/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HOÀN MỸ |
Hệ thống siêu âm chẩn đoán 5D/6D màu |
Còn hiệu lực
|
|
8127 |
000.00.19.H26-240115-0019 |
240000133/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VPC |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
8128 |
000.00.19.H26-240115-0028 |
240000132/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VPC |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
8129 |
000.00.19.H26-240115-0007 |
240000154/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy holter huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
8130 |
000.00.19.H26-240115-0006 |
240000153/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy Holter theo dõi tim mạch 24h/24h |
Còn hiệu lực
|
|
8131 |
000.00.19.H26-240117-0007 |
240000131/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Phiếu lấy mẫu máu khô |
Còn hiệu lực
|
|
8132 |
000.00.19.H26-240109-0011 |
240000152/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
8133 |
000.00.19.H26-240117-0025 |
240000151/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
8134 |
000.00.19.H26-240116-0002 |
240000150/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H. pylori |
Còn hiệu lực
|
|
8135 |
000.00.19.H26-240116-0021 |
240000149/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP |
Van cầm máu chữ Y |
Còn hiệu lực
|
|
8136 |
000.00.19.H26-240116-0019 |
240000148/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP |
Dây nối áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
8137 |
000.00.19.H26-240115-0044 |
240000147/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP |
Bộ kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
8138 |
000.00.19.H26-240115-0043 |
240000146/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP |
Bộ dụng cụ mở đường động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
8139 |
000.00.19.H26-240115-0042 |
240000145/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP |
Bộ bơm bóng |
Còn hiệu lực
|
|
8140 |
000.00.19.H26-240110-0002 |
240000144/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP |
Dây dẫn đường phủ Hydrophilic |
Còn hiệu lực
|
|
8141 |
000.00.19.H26-240116-0005 |
240000130/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ tiểu phẫu 11 chi tiết |
Còn hiệu lực
|
|
8142 |
000.00.19.H26-240116-0006 |
240000129/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ thay băng cắt chỉ |
Còn hiệu lực
|
|
8143 |
000.00.19.H29-240116-0030 |
240000233/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Hệ thống nội soi chẩn đoán và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
8144 |
000.00.19.H29-240116-0028 |
240000232/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Hệ thống nội soi chẩn đoán và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
8145 |
000.00.19.H29-240116-0027 |
240000231/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Hệ thống nội soi chẩn đoán và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
8146 |
000.00.19.H29-240116-0023 |
240000230/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Hệ thống nội soi chẩn đoán và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
8147 |
000.00.19.H29-240118-0020 |
240000229/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Ống nội soi cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
8148 |
000.00.19.H29-240117-0014 |
240000170/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Họ chỉ thị dùng cho gói hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
8149 |
000.00.19.H29-240119-0023 |
240000037/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDES VIETNAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8150 |
000.00.19.H29-240119-0013 |
240000169/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Hệ thống tách chiết nucleic acid |
Còn hiệu lực
|
|
8151 |
000.00.19.H29-240110-0004 |
240000168/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Băng đóng lòng mạch quay |
Còn hiệu lực
|
|
8152 |
000.00.19.H29-240118-0011 |
240000228/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bơm áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
8153 |
000.00.19.H29-240120-0006 |
240000167/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
DUNG CỤ NỘI SOI SỬ DỤNG MỘT LẦN VÀ CAC PHỤ KIỆN SỬ DỤNG MỘT LÂN |
Còn hiệu lực
|
|
8154 |
000.00.12.H19-240122-0002 |
240000002/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOLA HOA HƯỚNG DƯƠNG - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC SỐ 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8155 |
000.00.17.H09-240116-0002 |
240000002/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Khoá ba ngã, khoá ba ngã có dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
8156 |
000.00.17.H09-240118-0001 |
240000001/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8157 |
000.00.17.H09-240122-0001 |
240000006/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1651 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8158 |
000.00.19.H29-240117-0017 |
240000166/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- ĐẦU TƯ PHƯƠNG LINH |
Máy tăm nước |
Còn hiệu lực
|
|
8159 |
000.00.19.H29-240117-0008 |
240000165/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
NỘI THẤT Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
8160 |
000.00.19.H29-240120-0002 |
240000164/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
NỘI THẤT Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
8161 |
000.00.07.H27-240110-0001 |
240000001/PCBMB-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1620 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8162 |
000.00.19.H29-240111-0023 |
240000227/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Sứ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8163 |
000.00.19.H29-240111-0007 |
240000226/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LÊ KHA |
Dung dịch nhuộm bao |
Còn hiệu lực
|
|
8164 |
000.00.19.H29-240111-0005 |
240000225/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LÊ KHA |
Dung dịch nhầy |
Còn hiệu lực
|
|
8165 |
000.00.19.H29-240111-0004 |
240000224/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LÊ KHA |
Dụng cụ đặt thuỷ tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
8166 |
000.00.19.H29-240111-0009 |
240000223/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LÊ KHA |
Que chẩn đoán khô mắt |
Còn hiệu lực
|
|
8167 |
000.00.19.H29-240111-0010 |
240000222/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LÊ KHA |
Que chẩn đoán tổn thương giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
8168 |
000.00.19.H29-240118-0022 |
240000036/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1665 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8169 |
000.00.19.H29-240118-0023 |
240000035/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1672 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8170 |
000.00.19.H26-240122-0006 |
240000143/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Băng vết mổ |
Còn hiệu lực
|
|
8171 |
000.00.19.H26-240119-0017 |
240000128/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
8172 |
000.00.19.H29-240117-0018 |
240000163/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Túi nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
8173 |
000.00.19.H29-240119-0014 |
240000221/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Dây dẫn đường niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
8174 |
000.00.19.H17-240118-0001 |
240000004/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
BRINE-N |
Còn hiệu lực
|
|
8175 |
000.00.19.H26-240119-0015 |
240000020/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEDUPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|