STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8101 |
000.00.19.H29-220713-0006 |
220002834/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
8102 |
000.00.19.H29-220824-0001 |
220001343/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AGENA |
|
Còn hiệu lực
|
|
8103 |
000.00.04.G18-220331-0013 |
220002899/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Họ máy siêu âm chuẩn đoán (gồm máy chính và phụ tùng) |
Còn hiệu lực
|
|
8104 |
000.00.19.H29-220802-0030 |
220001825/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT DƯỢC - MỸ PHẨM GAMMA |
DERMA FORTE |
Còn hiệu lực
|
|
8105 |
000.00.19.H29-220802-0033 |
220001824/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT DƯỢC - MỸ PHẨM GAMMA |
MEGADUO GEL |
Còn hiệu lực
|
|
8106 |
000.00.19.H26-220829-0007 |
220002879/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
8107 |
000.00.04.G18-220829-0021 |
220002898/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
8108 |
000.00.19.H29-220801-0010 |
220002833/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
MÁY NÉN KHÍ Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
8109 |
000.00.19.H29-220823-0010 |
220001823/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Bộ xét nghiệm dùng cho máy tách và phát hiện tế bào ung thư trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
8110 |
000.00.19.H29-220822-0018 |
220002832/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Máy tách và phát hiện tế bào ung thư trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
8111 |
000.00.19.H29-220824-0015 |
220001342/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
8112 |
000.00.19.H26-210609-0014 |
220002459/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN |
Băng SILICONE |
Còn hiệu lực
|
|
8113 |
000.00.19.H29-220617-0005 |
220002831/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
THIẾT BỊ NGOẠI VI CỦA HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
8114 |
000.00.19.H29-220803-0001 |
220002830/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy rửa bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
8115 |
000.00.19.H29-220824-0008 |
220002829/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
MÁY KÉO GIÃN CỘT SỐNG |
Còn hiệu lực
|
|
8116 |
000.00.19.H29-220826-0002 |
220002828/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Cụm IVD Dị ứng: Nước tiểu chuột nhà, Nước tiểu chuột cống, Protein huyết thanh chuột nhà |
Còn hiệu lực
|
|
8117 |
000.00.19.H29-220826-0004 |
220002827/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
8118 |
000.00.19.H29-220826-0005 |
220002826/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
8119 |
000.00.19.H29-220826-0006 |
220002825/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với Dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
8120 |
000.00.19.H29-220826-0007 |
220002824/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với Dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
8121 |
000.00.19.H29-220826-0009 |
220002823/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Cụm IVD Dị ứng: Cây thuộc chi Alder, Cây Dẻ gai, Cây Óc chó, Cây Hồ đào |
Còn hiệu lực
|
|
8122 |
000.00.19.H29-220826-0010 |
220002822/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Cụm IVD Dị ứng: Kiều mạch, Đậu xanh, Hạt kê thường, Hạt hồ đào, Hạt điều, Hạt dẻ cười |
Còn hiệu lực
|
|
8123 |
000.00.19.H29-220825-0012 |
220002821/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
8124 |
000.00.19.H29-220826-0012 |
220002820/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Cụm IVD Dị ứng: Vẹm xanh, Cá thu Nhật, Tôm hùm, Cá hồi chấm, Cá thu, Nghêu, Hàu, Tôm càng. |
Còn hiệu lực
|
|
8125 |
000.00.19.H29-220826-0014 |
220002819/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Cụm IVD Dị ứng: Quả Bơ, Quả Óc chó, Măng tây, Dẻ Trùng Khánh, Hạt Mắc ca, Vả tây |
Còn hiệu lực
|
|
8126 |
000.00.19.H29-220826-0001 |
220002818/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Cụm IVD Dị ứng: nDer p 1, nDer p 2, nFel d 1, nBet v 1 |
Còn hiệu lực
|
|
8127 |
000.00.19.H29-220825-0025 |
220002817/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng IgE đặc hiệu dị nguyên Hạt nhựa Latex |
Còn hiệu lực
|
|
8128 |
000.00.19.H29-220825-0022 |
220002816/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Cụm IVD Dị ứng: Gạo, Thịt lợn, Xoài, Dứa, Nấm |
Còn hiệu lực
|
|
8129 |
000.00.19.H29-220825-0020 |
220002815/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Cụm IVD Dị ứng: Hạt vừng, Cà chua, Cam, Dừa, Cá hồi, Gluten |
Còn hiệu lực
|
|
8130 |
000.00.19.H29-220825-0014 |
220002814/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng C-peptide |
Còn hiệu lực
|
|
8131 |
000.00.19.H29-220815-0011 |
220002813/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dây máy thở, máy gây mê dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
8132 |
000.00.19.H29-220815-0009 |
220002812/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mặt nạ thở |
Còn hiệu lực
|
|
8133 |
000.00.19.H29-220823-0009 |
220002811/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Đầu cắt dịch kính dùng cho máy phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
8134 |
000.00.19.H29-220630-0013 |
220002810/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đèn điều trị vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
8135 |
000.00.19.H29-220823-0013 |
220001822/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
Đai hỗ trợ các loại |
Còn hiệu lực
|
|
8136 |
000.00.19.H29-220822-0017 |
220002809/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Máy bào cắt dùng trong phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
8137 |
000.00.04.G18-220829-0009 |
220002897/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng bicarbonat |
Còn hiệu lực
|
|
8138 |
000.00.19.H29-220825-0015 |
220002808/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Cần nâng tử cung và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
8139 |
000.00.19.H29-220816-0037 |
220002807/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Kẹp/forceps, kéo phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
8140 |
000.00.19.H29-220824-0005 |
220001821/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Kìm kẹp kim |
Còn hiệu lực
|
|
8141 |
000.00.19.H29-220823-0008 |
220001341/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
|
Còn hiệu lực
|
|
8142 |
000.00.19.H29-220826-0013 |
220002806/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN |
Máy phân tích HbA1c tự động |
Còn hiệu lực
|
|
8143 |
000.00.19.H29-220822-0016 |
220002805/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN |
Hoá chất chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm HbA1c tự động |
Còn hiệu lực
|
|
8144 |
000.00.19.H29-220822-0012 |
220002804/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
Thiết bị đầu giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
8145 |
000.00.19.H29-220823-0016 |
220001820/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Hóa chất xét nghiệm và vật tư tiêu hao dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
8146 |
000.00.19.H29-220721-0006 |
220002803/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hộp thuốc thử xét nghiệm bán định lượng 12 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
8147 |
000.00.19.H29-220721-0005 |
220002802/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
8148 |
000.00.19.H29-220721-0004 |
220002801/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD điện cực điện giải: Na, K, Cl, Li |
Còn hiệu lực
|
|
8149 |
000.00.19.H29-220721-0007 |
220002800/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Li |
Còn hiệu lực
|
|
8150 |
000.00.19.H26-220826-0016 |
220002878/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHÁT TRIỂN TÀI CHÍNH VÀ CÔNG NGHỆ TRƯỜNG SINH |
DUNG DỊCH UỐNG, XỊT MŨI, XÔNG HỌNG ANTIVIRUS SOLUTION |
Còn hiệu lực
|
|
8151 |
000.00.19.H26-220825-0021 |
220002109/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 3 BỆNH VIỆN K - CƠ SỞ TÂN TRIỀU |
|
Còn hiệu lực
|
|
8152 |
000.00.17.H09-220826-0001 |
220000057/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SOUTH STAR |
Buồng oxy cao áp |
Còn hiệu lực
|
|
8153 |
000.00.17.H09-220823-0002 |
220000049/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Kem bôi Diosmin Special |
Còn hiệu lực
|
|
8154 |
000.00.17.H09-220823-0003 |
220000056/PCBB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
DIABETIC GEL |
Còn hiệu lực
|
|
8155 |
000.00.17.H09-220820-0001 |
220000090/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 864 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8156 |
000.00.17.H09-220814-0001 |
220000089/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ THẨM MỸ-Y KHOA THỊNH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
8157 |
000.00.19.H29-220823-0004 |
220002798/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Máy trợ thính trong tai |
Còn hiệu lực
|
|
8158 |
000.00.19.H29-220823-0001 |
220002797/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Máy trợ thính sau tai |
Còn hiệu lực
|
|
8159 |
000.00.19.H29-220826-0022 |
220002796/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgA |
Còn hiệu lực
|
|
8160 |
000.00.19.H29-220826-0011 |
220002795/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
8161 |
000.00.19.H29-220823-0006 |
220002794/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate |
Còn hiệu lực
|
|
8162 |
000.00.19.H29-220819-0012 |
220002793/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV CVS MEDICAL |
KÌM SINH THIẾT DÙNG TRONG TIÊU HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
8163 |
000.00.24.H49-220825-0001 |
220000170/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ FANECO |
|
Còn hiệu lực
|
|
8164 |
000.00.18.H56-220826-0001 |
220000148/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
8165 |
000.00.19.H29-220822-0011 |
220001819/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Giường dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8166 |
000.00.19.H29-220822-0010 |
220001818/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Xe đẩy dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8167 |
000.00.16.H40-220820-0001 |
220000037/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 801 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8168 |
000.00.16.H05-220826-0002 |
220000024/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
Bộ dây truyền dịch dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
8169 |
000.00.16.H05-220826-0001 |
220000023/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
Bộ dây truyền dịch có màng lọc dịch dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
8170 |
000.00.04.G18-220827-0005 |
220002896/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bộ khoan y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8171 |
000.00.04.G18-220813-0001 |
220002895/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Cụm IVD Lipoprotein: Apo A1, Apo B |
Còn hiệu lực
|
|
8172 |
000.00.04.G18-220827-0003 |
220002894/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bộ khoan y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8173 |
000.00.04.G18-220827-0002 |
220002893/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bộ khoan y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8174 |
000.00.48.H41-220823-0001 |
220000026/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC MỘC SƠN |
DUNG DỊCH NHỎ TAI |
Còn hiệu lực
|
|
8175 |
000.00.04.G18-220826-0014 |
220002892/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (Đông máu): yếu tố IX, XI, XII, VIII |
Còn hiệu lực
|
|