STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8101 |
000.00.19.H29-221130-0008 |
220002496/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM |
Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
8102 |
000.00.19.H29-221128-0019 |
220003871/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Vật liệu làm răng tạm |
Còn hiệu lực
|
|
8103 |
000.00.19.H29-220721-0018 |
220003870/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Máy phẫu thuật đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
8104 |
000.00.19.H29-221129-0009 |
220002495/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Nội thất y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8105 |
000.00.19.H29-221201-0011 |
220003869/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
Nhiệt kế, máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
8106 |
000.00.19.H29-221125-0029 |
220003868/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
Mặt nạ máy trợ thở |
Còn hiệu lực
|
|
8107 |
000.00.19.H29-221126-0003 |
220002494/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Ống lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
8108 |
000.00.19.H29-221128-0022 |
220002493/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GPHARM |
Dung dich xoa bóp Su Tong |
Còn hiệu lực
|
|
8109 |
000.00.19.H29-221128-0021 |
220002492/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GPHARM |
Dung dich xoa bóp phong thấp trật đả Chánh đại |
Còn hiệu lực
|
|
8110 |
000.00.19.H29-221007-0020 |
220003867/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Lưỡi cưa |
Còn hiệu lực
|
|
8111 |
000.00.19.H29-221004-0016 |
220003866/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Hệ thống máy khoan cưa |
Còn hiệu lực
|
|
8112 |
000.00.19.H29-221124-0013 |
220001469/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1025 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8113 |
000.00.19.H29-221128-0004 |
220003865/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8114 |
000.00.19.H29-221129-0015 |
220001468/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NASA |
|
Còn hiệu lực
|
|
8115 |
000.00.16.H23-221125-0002 |
220000198/PCBA-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
NHỎ MŨI HỌNG LỢI KHUẨN ROYAL BEE |
Còn hiệu lực
|
|
8116 |
000.00.16.H23-221125-0001 |
220000197/PCBA-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
RƠ LƯỠI MIỆNG ROYAL BEE |
Còn hiệu lực
|
|
8117 |
000.00.04.G18-221203-0006 |
220003535/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Magie, Phospho, Triglycerides |
Còn hiệu lực
|
|
8118 |
000.00.04.G18-221203-0005 |
220003534/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 7 thông số chất nền, điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
8119 |
000.00.04.G18-221203-0004 |
220003533/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Fe (Sắt) |
Còn hiệu lực
|
|
8120 |
000.00.16.H05-221101-0003 |
220000051/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Máy ly tâm và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
8121 |
000.00.04.G18-221029-0008 |
220003532/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
8122 |
000.00.16.H23-221203-0001 |
220000196/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ LADY GYNO/01 |
Còn hiệu lực
|
|
8123 |
000.00.19.H26-221125-0004 |
220003712/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Cụm IVD: Xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với các thuốc kháng sinh |
Còn hiệu lực
|
|
8124 |
000.00.19.H26-221125-0008 |
220003711/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Hệ thống implant nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8125 |
000.00.19.H26-221121-0027 |
220003710/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Kim châm cứu tiệt trùng dùng một lần dạng vỉ hoặc túi (cán thép không gỉ, cán bạc, cán đồng) |
Còn hiệu lực
|
|
8126 |
000.00.19.H26-221126-0007 |
220003709/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
8127 |
000.00.19.H26-221121-0003 |
220002289/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HƯNG VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
8128 |
000.00.19.H26-221007-0038 |
220003708/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Buồng oxy cao áp |
Còn hiệu lực
|
|
8129 |
000.00.19.H26-221125-0026 |
220003707/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ MINH QUANG BMC |
Cụm IVD dị ứng: IgE đặc hiệu |
Còn hiệu lực
|
|
8130 |
000.00.19.H26-221128-0008 |
220003706/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Máy cưa xương trung bình và nhỏ dùng pin |
Còn hiệu lực
|
|
8131 |
000.00.19.H26-221128-0001 |
220003705/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Máy khoan xương trung bình và nhỏ dùng pin |
Còn hiệu lực
|
|
8132 |
000.00.19.H26-221126-0002 |
220003704/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HUY |
Kim lọc thận |
Còn hiệu lực
|
|
8133 |
000.00.19.H26-221126-0004 |
220003703/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HUY |
Bộ dây lọc máu dùng cho chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8134 |
000.00.19.H26-221108-0004 |
220003702/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Hệ thống Oxy trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
8135 |
000.00.19.H26-221122-0027 |
220003701/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Hệ thống thiết bị đầu cuối |
Còn hiệu lực
|
|
8136 |
000.00.19.H26-221128-0009 |
220003700/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy điện châm |
Còn hiệu lực
|
|
8137 |
000.00.19.H26-221128-0027 |
220003699/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy giao thoa trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
8138 |
000.00.19.H26-221124-0031 |
220003697/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
Bộ khám răng di động |
Còn hiệu lực
|
|
8139 |
000.00.19.H26-221126-0010 |
220003696/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
Máy hút nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8140 |
000.00.19.H26-221126-0008 |
220003695/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang tự động |
Còn hiệu lực
|
|
8141 |
000.00.19.H26-221126-0001 |
220003694/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hormone kháng Müllerian (AMH) |
Còn hiệu lực
|
|
8142 |
000.00.19.H26-221128-0012 |
220003693/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Hóa chất xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
8143 |
000.00.19.H26-221125-0016 |
220002288/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 976 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8144 |
000.00.19.H26-221125-0018 |
220002287/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 985 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8145 |
000.00.19.H26-221125-0015 |
220002286/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 856 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8146 |
000.00.19.H26-221028-0001 |
220002285/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
8147 |
000.00.19.H26-221125-0013 |
220003692/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Hệ thống kèm bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
8148 |
000.00.19.H26-221128-0023 |
220003691/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG ĐÀ |
Thiết bị ngăn ngừa Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và Thuyên tắc phổi (PE) |
Còn hiệu lực
|
|
8149 |
000.00.19.H26-221111-0004 |
220003690/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
8150 |
000.00.19.H26-221123-0019 |
220003689/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Cụm IVD chất nền: Cholesterol, HDL Cholesterol, Creatinine, Glucose, Iron (Sắt), Urea, Albumin, Acid uric, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần, LDL Cholesterol, Bilirubin D+T |
Còn hiệu lực
|
|
8151 |
000.00.19.H26-221125-0012 |
220003688/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN AN |
Giường kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
8152 |
000.00.19.H26-221117-0020 |
220003687/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
8153 |
000.00.19.H26-221117-0021 |
220003686/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
8154 |
000.00.19.H26-221124-0030 |
220000124/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHOENIX |
Bột pha dung dịch, dung dịch, gel xoa giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
8155 |
000.00.19.H26-221125-0001 |
220002284/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
|
Còn hiệu lực
|
|
8156 |
000.00.19.H26-221125-0014 |
220003685/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng (các cỡ) |
Còn hiệu lực
|
|
8157 |
000.00.19.H26-221124-0029 |
220003684/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
8158 |
000.00.19.H26-221125-0017 |
220003683/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Máy chụp cắt lớp võng mạc |
Còn hiệu lực
|
|
8159 |
000.00.19.H26-221123-0020 |
220003315/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN |
DUNG DỊCH GIẢM ĐAU KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
8160 |
000.00.19.H26-221116-0007 |
220003314/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Máy chiết tách tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
8161 |
000.00.19.H26-221125-0009 |
220003313/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Giường điện |
Còn hiệu lực
|
|
8162 |
000.00.19.H26-221125-0010 |
220003312/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
8163 |
000.00.04.G18-220216-0052 |
220003531/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 1-84 PTH |
Còn hiệu lực
|
|
8164 |
000.00.19.H26-221124-0014 |
220003311/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HOUSTON |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
8165 |
000.00.19.H26-221125-0020 |
220003310/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VIỆT - VIETCARE |
GEL BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
8166 |
000.00.19.H26-221123-0015 |
220003682/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ANC VIỆT NAM |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
8167 |
000.00.19.H26-221123-0014 |
220003681/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ANC VIỆT NAM |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
8168 |
000.00.19.H26-221115-0034 |
220003680/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Máy kích thích thần kinh - cơ |
Còn hiệu lực
|
|
8169 |
000.00.19.H26-221202-0012 |
220003309/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ENTBIO VIỆT ĐỨC |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
8170 |
000.00.19.H26-221202-0001 |
220003308/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA |
Dung dịch xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
8171 |
000.00.19.H26-221124-0008 |
220003679/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ MPT |
Máy soi cổ tử cung và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
8172 |
000.00.04.G18-220926-0015 |
220003530/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống máy siêu âm chẩn đoán hình ảnh |
Còn hiệu lực
|
|
8173 |
000.00.04.G18-220926-0003 |
220003529/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống máy siêu âm chẩn đoán hình ảnh |
Còn hiệu lực
|
|
8174 |
000.00.04.G18-220216-0041 |
220003528/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
8175 |
000.00.19.H29-221115-0017 |
220003864/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Máy làm ấm và làm ẩm đường hô hấp lưu lượng cao |
Còn hiệu lực
|
|