STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
751 |
000.00.19.H26-221227-0021 |
220003562/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống qua da |
Còn hiệu lực
|
|
752 |
000.00.19.H26-221228-0007 |
220003561/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIHOME |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO VISTANE ULTRA |
Còn hiệu lực
|
|
753 |
000.00.19.H26-221226-0019 |
220003560/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VID VIỆT NAM |
DẦU MÃNH HỔ |
Còn hiệu lực
|
|
754 |
000.00.19.H26-221228-0017 |
220003559/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH QUỐC TẾ SACOFA |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
755 |
000.00.04.G18-221230-0039 |
220003786/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Máy đo điện tim gắng sức |
Còn hiệu lực
|
|
756 |
000.00.19.H26-221228-0015 |
220003558/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
IVD phụ trợ dùng cho Máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
757 |
000.00.04.G18-221230-0040 |
220003785/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
758 |
000.00.19.H26-221228-0019 |
220003557/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Bể ổn nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
759 |
000.00.04.G18-221230-0038 |
220003784/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
760 |
000.00.04.G18-220831-0017 |
220003783/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Hệ thống cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
761 |
000.00.04.G18-221230-0036 |
220003782/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
762 |
000.00.04.G18-221230-0032 |
220003781/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
763 |
000.00.19.H26-221229-0019 |
220003556/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HCT CƯỜNG THỊNH |
Gel trị sẹo Elayal gel |
Còn hiệu lực
|
|
764 |
000.00.04.G18-221230-0019 |
220003780/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Dị ứng: IgE đặc hiệu dị nguyên nGal d 2 Ovalbumin (trứng), rPen a 1 Tropomyosin (tôm) |
Còn hiệu lực
|
|
765 |
000.00.19.H21-221228-0001 |
220000005/PCBMB-GL |
|
HUỲNH THỊ LOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
766 |
000.00.19.H29-221223-0007 |
220002664/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM VIỆT |
PHIM X-QUANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
767 |
000.00.19.H29-221228-0011 |
220002663/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
768 |
000.00.19.H29-221227-0019 |
220002662/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN KHANG |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
769 |
000.00.19.H29-221228-0006 |
220002661/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN KHANG |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
770 |
000.00.19.H29-221228-0004 |
220002660/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN KHANG |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
771 |
000.00.19.H29-221228-0016 |
220001500/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
772 |
000.00.19.H29-221228-0008 |
220002659/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Ghế vận chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
773 |
000.00.19.H29-221228-0012 |
220004158/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN |
Hoá chất chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm HbA1c tự động |
Còn hiệu lực
|
|
774 |
000.00.19.H29-221229-0001 |
220004157/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DK MEDICA |
Đầu đốt RF dùng trong phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
775 |
000.00.19.H29-221229-0003 |
220002658/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU IKIGAI VIỆT NAM |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
776 |
000.00.19.H29-221229-0002 |
220002657/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU IKIGAI VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân thủ công |
Còn hiệu lực
|
|
777 |
000.00.04.G18-221230-0004 |
220003779/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Dị ứng: IgE đặc hiệu dị nguyên lúa mì, gạo, gián Đức |
Còn hiệu lực
|
|
778 |
000.00.04.G18-221230-0012 |
220003778/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Cystatin C |
Còn hiệu lực
|
|
779 |
000.00.19.H29-221221-0004 |
220002656/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
Bộ giác hơi trị liệu cơ học |
Còn hiệu lực
|
|
780 |
000.00.19.H29-221228-0015 |
220001499/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH 2- CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN LỘC GOODS |
|
Còn hiệu lực
|
|
781 |
000.00.19.H29-221118-0033 |
220002655/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Miếng dán định vị |
Còn hiệu lực
|
|
782 |
000.00.19.H29-221228-0005 |
220004156/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GIA PHAN |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
783 |
000.00.19.H29-221228-0007 |
220004155/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Thảm lăn tích hợp cảm biến áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
784 |
000.00.04.G18-221230-0007 |
220003777/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac |
Còn hiệu lực
|
|
785 |
000.00.19.H29-221228-0010 |
220004154/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Buồng đệm khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
786 |
000.00.19.H29-221228-0003 |
220004153/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Máy tiêm áp lực chân không |
Còn hiệu lực
|
|
787 |
000.00.19.H29-221228-0001 |
220002654/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Túi nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
788 |
000.00.19.H29-221227-0025 |
220004152/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERCK HEALTHCARE VIỆT NAM |
Dụng cụ tiêm tự động easypod® |
Còn hiệu lực
|
|
789 |
000.00.19.H29-221219-0009 |
220004151/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống nội khí quản có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
790 |
000.00.19.H29-221128-0006 |
220004150/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ que thử miếng ghép đĩa đệm |
Còn hiệu lực
|
|
791 |
000.00.19.H29-221219-0012 |
220004149/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bình làm ấm, làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
792 |
000.00.19.H29-221220-0063 |
220004148/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Bơm tiêm khí máu động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
793 |
000.00.19.H29-221227-0018 |
220002653/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA SINH ÂU VIỆT |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
794 |
000.00.19.H29-221227-0016 |
220004147/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA SINH ÂU VIỆT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
795 |
000.00.19.H29-221227-0021 |
220002652/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Hộp đựng dụng cụ hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
796 |
000.00.19.H29-221226-0016 |
220004146/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vật liệu nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
797 |
000.00.19.H29-221223-0008 |
220004145/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
798 |
000.00.19.H29-221226-0006 |
220002651/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vật liệu nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
799 |
000.00.19.H29-221227-0013 |
220004144/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TỨ MINH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng xoắn khuẩn Trichinella spiralis |
Còn hiệu lực
|
|
800 |
000.00.19.H29-221227-0012 |
220004143/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TỨ MINH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể lớp IgG kháng Echinococcus granulosus |
Còn hiệu lực
|
|
801 |
000.00.19.H29-221227-0011 |
220004142/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TỨ MINH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng giun đũa chó Toxocara canis |
Còn hiệu lực
|
|
802 |
000.00.19.H29-221227-0010 |
220004141/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TỨ MINH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng giun đũa Ascaris lumbricoides |
Còn hiệu lực
|
|
803 |
000.00.04.G18-221230-0011 |
220003776/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ERG thể hoang dại (wildtype) và ERG biến thể cắt ngắn |
Còn hiệu lực
|
|
804 |
000.00.19.H29-221227-0015 |
220004140/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Dao mổ dùng trong phẫu thuật Phaco loại 15 độ |
Còn hiệu lực
|
|
805 |
000.00.19.H29-221227-0014 |
220004139/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Dao mổ dùng trong phẫu thuật Phaco các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
806 |
000.00.19.H29-221226-0047 |
220002650/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC THỌ XUÂN |
NƯỚC SÚC MIỆNG CÂY THUỐC DÒI DTX |
Còn hiệu lực
|
|
807 |
000.00.19.H29-221221-0015 |
220002649/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SAVILLS |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
808 |
000.00.19.H29-221229-0010 |
220004138/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Trụ phục hình răng nhân tạo, dụng cụ phục hình implant |
Còn hiệu lực
|
|
809 |
000.00.19.H29-221222-0010 |
220002648/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Vật tư y tế tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
810 |
000.00.19.H29-221226-0004 |
220004137/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Vật tư y tế tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
811 |
000.00.19.H29-221227-0017 |
220001498/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y TẾ KIM HOÀNG KIM |
|
Còn hiệu lực
|
|
812 |
000.00.04.G18-211014-0011 |
2200359ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Xương ghép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
813 |
000.00.04.G18-220105-0005 |
2200358ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Vít cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
814 |
000.00.04.G18-220118-0012 |
2200357ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
815 |
000.00.04.G18-220303-0024 |
2200356ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Trụ lành thương |
Còn hiệu lực
|
|
816 |
000.00.04.G18-220604-0002 |
2200355ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Trụ chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
817 |
17001067/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200354ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Túi nâng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
818 |
17000192/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200353ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông trợ giúp can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
819 |
000.00.04.G18-211129-0046 |
2200352ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Ống thông hút huyết khối dùng trong can thiệp mạch. |
Còn hiệu lực
|
|
820 |
20011384/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200351ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp khóa liên lồi cầu xương cánh tay |
Còn hiệu lực
|
|
821 |
000.00.04.G18-220105-0088 |
2200350ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy X-Quang nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
822 |
19010713/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200349ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy X-quang di động |
Còn hiệu lực
|
|
823 |
000.00.04.G18-220705-0006 |
2200348ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
824 |
000.00.04.G18-220704-0022 |
2200347ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
825 |
000.00.04.G18-211116-0003 |
2200346ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY NIPON CORPORATION TẠI HÀ NỘI |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|