STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
751 |
000.00.19.H26-220513-0009 |
220001563/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC NHẤT TÂM |
DẦU XOA |
Còn hiệu lực
|
|
752 |
000.00.19.H26-220420-0029 |
220001562/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN CÔNG NGHỆ MỚI NEWTECON |
Giường bệnh nhân chạy điện |
Còn hiệu lực
|
|
753 |
000.00.19.H26-220512-0039 |
220001561/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy điều khiển và tạo môi trường kỵ khí và yếm khí |
Còn hiệu lực
|
|
754 |
000.00.19.H26-220512-0042 |
220001560/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Đệm hơi chống loét ( bao gồm 1 đệm và 1 bơm) |
Còn hiệu lực
|
|
755 |
000.00.19.H26-220505-0020 |
220001674/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
756 |
000.00.19.H26-220505-0022 |
220001673/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Hormone Luteinizing |
Còn hiệu lực
|
|
757 |
000.00.19.H26-220505-0019 |
220001672/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Hormone kháng Müllerian |
Còn hiệu lực
|
|
758 |
000.00.19.H26-220505-0021 |
220001671/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
759 |
000.00.19.H26-220113-0005 |
220001670/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Máy khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
760 |
000.00.19.H26-220110-0022 |
220001669/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Ống thông lấy huyết khối |
Còn hiệu lực
|
|
761 |
000.00.19.H26-220428-0030 |
220001559/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
762 |
000.00.19.H26-220428-0029 |
220001558/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bơm siêu âm tử cung vòi trứng |
Còn hiệu lực
|
|
763 |
000.00.19.H26-220428-0028 |
220001557/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Đèn đọc phim X-quang (đèn LED) |
Còn hiệu lực
|
|
764 |
000.00.19.H26-220428-0027 |
220001556/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Ghế cho người nhà bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
765 |
000.00.19.H26-220428-0026 |
220001555/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bàn ăn qua giường |
Còn hiệu lực
|
|
766 |
000.00.19.H26-220509-0037 |
220001668/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
767 |
000.00.19.H26-220505-0025 |
220001667/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
768 |
000.00.19.H26-220511-0019 |
220001666/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Canuyn mũi hầu |
Còn hiệu lực
|
|
769 |
000.00.19.H26-220421-0040 |
220001665/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ THƯ |
Clip cầm máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
770 |
000.00.19.H26-220512-0007 |
220001664/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Bơm tiêm cản từ (chưa có thuốc, không kim) |
Còn hiệu lực
|
|
771 |
000.00.19.H26-220512-0006 |
220001663/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Bơm tiêm cản quang (chưa có thuốc, không kim) |
Còn hiệu lực
|
|
772 |
000.00.19.H26-220512-0008 |
220001662/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Dây nối bơm cản quang (dùng cho bơm tiêm điện) |
Còn hiệu lực
|
|
773 |
000.00.19.H26-220504-0020 |
220001661/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
774 |
000.00.19.H26-220507-0001 |
220001813/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
775 |
000.00.19.H26-220509-0006 |
220001554/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp háng bán phần |
Còn hiệu lực
|
|
776 |
000.00.19.H26-220509-0008 |
220001553/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp háng toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
777 |
000.00.19.H26-220509-0009 |
220001552/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
778 |
000.00.19.H26-220509-0011 |
220001660/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ khớp gối thử dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
779 |
000.00.19.H26-220512-0031 |
220001812/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ SƠN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
780 |
000.00.19.H26-220511-0028 |
220001811/PCBMB-HN |
|
HO KINH DOANH CUA HANG VAT TU Y TE AN PHU |
|
Còn hiệu lực
|
|
781 |
000.00.19.H26-220512-0001 |
220001810/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GIA HUY NCT |
|
Còn hiệu lực
|
|
782 |
000.00.19.H26-220429-0040 |
220001809/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1401 |
|
Còn hiệu lực
|
|
783 |
000.00.19.H26-220429-0046 |
220001808/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1349 |
|
Còn hiệu lực
|
|
784 |
000.00.19.H26-220429-0022 |
220001807/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1375 |
|
Còn hiệu lực
|
|
785 |
000.00.19.H26-220511-0037 |
220001806/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
786 |
000.00.19.H26-220503-0001 |
220001805/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ MEDGO |
|
Còn hiệu lực
|
|
787 |
000.00.19.H26-220508-0002 |
220001551/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRÍ TÂM Ý |
Phim X Quang in phun cỡ 8x10 in |
Còn hiệu lực
|
|
788 |
000.00.19.H26-220512-0038 |
220001550/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy đo áp suất thẩm thấu (Thẩm thấu kế dung dịch) |
Còn hiệu lực
|
|
789 |
000.00.19.H26-220425-0020 |
220001549/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Đèn soi tai |
Còn hiệu lực
|
|
790 |
000.00.19.H26-220415-0026 |
220001548/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Đèn soi đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
791 |
000.00.19.H26-220511-0003 |
220001547/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Áo chì, yếm chì |
Còn hiệu lực
|
|
792 |
000.00.19.H26-220517-0013 |
220001546/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Ống đồng khí y tế KEMBLA EN13348 |
Còn hiệu lực
|
|
793 |
000.00.19.H29-220513-0003 |
220001132/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN DA LIỄU |
|
Còn hiệu lực
|
|
794 |
000.00.19.H29-220513-0005 |
220001131/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN DA LIỄU |
|
Còn hiệu lực
|
|
795 |
000.00.19.H29-220515-0005 |
220001633/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
796 |
000.00.19.H29-220515-0004 |
220001632/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
797 |
000.00.19.H29-220515-0003 |
220001631/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
798 |
000.00.19.H29-220515-0002 |
220001630/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
799 |
000.00.19.H29-220515-0001 |
220001629/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
800 |
000.00.19.H29-220516-0006 |
220001628/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Bộ mở dạ dày ra da EZFEED |
Còn hiệu lực
|
|
801 |
000.00.19.H29-220429-0022 |
220001130/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 408 |
|
Còn hiệu lực
|
|
802 |
000.00.19.H29-220516-0033 |
220001129/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 721 |
|
Còn hiệu lực
|
|
803 |
000.00.19.H29-220516-0030 |
220001128/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 7 |
|
Còn hiệu lực
|
|
804 |
000.00.19.H29-220516-0031 |
220001127/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 722 |
|
Còn hiệu lực
|
|
805 |
000.00.17.H62-220516-0001 |
220000020/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DP GREEN HEALTHY |
Nước muối sinh lý Dr.GREEN |
Còn hiệu lực
|
|
806 |
000.00.04.G18-220517-0038 |
220002257/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol lipoprotein tỉ trọng cao (HDL) |
Còn hiệu lực
|
|
807 |
000.00.04.G18-220310-0014 |
220002256/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi rút gây suy giảm hệ miễn dịch ở người loại 2 (HIV-2) |
Còn hiệu lực
|
|
808 |
000.00.04.G18-220517-0037 |
220002255/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch M (IgM) |
Còn hiệu lực
|
|
809 |
000.00.04.G18-220517-0036 |
220002254/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C3 |
Còn hiệu lực
|
|
810 |
000.00.04.G18-220310-0013 |
220002253/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát mức 1, mức 2 xét nghiệm định lượng 17 thông số phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
811 |
000.00.04.G18-220228-0002 |
220002252/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 81 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
812 |
000.00.04.G18-220517-0035 |
220002251/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
813 |
000.00.04.G18-220310-0012 |
220002250/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
814 |
000.00.19.H26-220511-0030 |
220001804/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÊU VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
815 |
000.00.19.H26-220512-0005 |
220001545/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUTAPHAR |
XỊT KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
816 |
000.00.19.H26-220512-0004 |
220001544/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUTAPHAR |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
817 |
000.00.19.H26-220512-0003 |
220001543/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUTAPHAR |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
818 |
000.00.19.H26-220517-0019 |
220001542/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ ĐÔNG Á |
XỊT GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
819 |
000.00.04.G18-220310-0009 |
220002249/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pCO2 và pO2 |
Còn hiệu lực
|
|
820 |
000.00.04.G18-220517-0034 |
220002248/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
821 |
000.00.04.G18-220310-0002 |
220002247/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tốc độ máu lắng (ESR) |
Còn hiệu lực
|
|
822 |
000.00.04.G18-220307-0010 |
220002246/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bán định lượng 21 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
823 |
000.00.19.H26-220517-0001 |
220001541/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG HƯỜNG |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU XƯƠNG KHỚP HOÀNG HƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
824 |
000.00.04.G18-220517-0029 |
220002245/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử ly giải hồng cầu, cố định bạch cầu |
Còn hiệu lực
|
|
825 |
000.00.04.G18-220517-0027 |
220002244/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử ly giải hồng cầu, pha loãng bạch cầu |
Còn hiệu lực
|
|