STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
751 |
000.00.19.H26-240716-0024 |
240001723/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Mặt nạ khí dung các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
752 |
000.00.19.H26-240716-0023 |
240001722/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Filter làm ẩm và lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
753 |
000.00.19.H26-240715-0028 |
240001430/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM MERICO |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
754 |
000.00.19.H32-240709-0001 |
240000003/PCBB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Bộ dụng cụ đổ xi măng thân đốt sống loại cong |
Còn hiệu lực
|
|
755 |
000.00.19.H26-240715-0026 |
240001429/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM MERICO |
XỊT DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
756 |
000.00.19.H26-240712-0006 |
240001721/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM |
Bột nhuận tràng |
Còn hiệu lực
|
|
757 |
000.00.19.H32-240710-0001 |
240000001/PCBA-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
758 |
000.00.19.H26-240716-0002 |
240001428/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Hệ thống tách chiết axit nucleic tự động hoàn toàn |
Còn hiệu lực
|
|
759 |
000.00.19.H26-240716-0001 |
240001427/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm sinh học phân tử di động |
Còn hiệu lực
|
|
760 |
000.00.19.H26-240716-0010 |
240001720/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MACHINEX VIỆT NAM |
Máy chăm sóc da bằng công nghệ RF |
Còn hiệu lực
|
|
761 |
000.00.19.H26-240716-0009 |
240001719/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MACHINEX VIỆT NAM |
Máy trẻ hoá da công nghệ CO2 Fractional Laser |
Còn hiệu lực
|
|
762 |
000.00.19.H26-240716-0012 |
240001718/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MACHINEX VIỆT NAM |
Máy trẻ hoá, điều trị da công nghệ laser Q-Switched ND:YAG |
Còn hiệu lực
|
|
763 |
000.00.19.H26-240704-0020 |
240001717/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GBIO VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên virus cúm A&B CareStart A&B Plus |
Còn hiệu lực
|
|
764 |
000.00.19.H26-240710-0036 |
240001426/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU EU VIỆT NAM |
IVD là dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
765 |
000.00.19.H26-240710-0002 |
240001425/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ ECALL |
Màn hình y tế và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
766 |
000.00.19.H26-240716-0014 |
240001716/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU EU VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể Treponema pallidum (Anti-TP) |
Còn hiệu lực
|
|
767 |
000.00.19.H26-240716-0013 |
240001424/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
GẠC PHẪU THUẬT Ổ BỤNG |
Còn hiệu lực
|
|
768 |
000.00.19.H26-240716-0020 |
240001423/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ MINH ĐỨC |
Trang phục và phụ kiện che chắn bức xạ tia X bảo vệ cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
769 |
000.00.16.H23-240710-0002 |
240000010/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BEAUTYLENS |
Kính áp tròng mềm |
Còn hiệu lực
|
|
770 |
000.00.12.H19-240709-0001 |
240000003/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC LIỆU ĐẠI AN |
Xịt tai |
Còn hiệu lực
|
|
771 |
000.00.19.H26-240716-0006 |
240001715/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOGREEN |
Sản phẩm dùng ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
772 |
000.00.19.H26-240715-0012 |
240000025/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ HDT |
Hệ thống xử lý nước RO |
Còn hiệu lực
|
|
773 |
000.00.19.H26-240716-0005 |
240001714/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOGREEN |
Sản phẩm dùng ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
774 |
000.00.19.H26-240715-0020 |
240001713/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC HẠNH NGUYÊN |
Đầu xịt cát siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
775 |
000.00.19.H26-240707-0006 |
240001712/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG THỌ |
Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF |
Còn hiệu lực
|
|
776 |
000.00.19.H26-240715-0009 |
240000239/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THẨM MỸ CT MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
777 |
000.00.19.H26-240710-0030 |
240001422/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK VIMEDI |
Bàn khám, bàn mổ, Đèn khám, đèn mổ và Giường bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
778 |
000.00.17.H39-240711-0001 |
240000070/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ hóa chất tách chiết DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
779 |
000.00.19.H26-240715-0024 |
240001421/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GREEN LIFE QUỐC TẾ |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
780 |
000.00.19.H29-240711-0008 |
240001079/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SINUSPHARMA |
Xịt Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
781 |
000.00.19.H29-240705-0032 |
240001504/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI GIA PHÚC |
Cảm biến đo SpO2; Bao đo huyết áp; Cáp đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
782 |
000.00.19.H26-240626-0018 |
240001711/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU EU VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) |
Còn hiệu lực
|
|
783 |
000.00.19.H26-240527-0020 |
240001420/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
784 |
000.00.19.H26-240527-0015 |
240001419/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ tách chiết và tinh sạch axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
785 |
000.00.19.H29-240711-0006 |
240001503/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT |
Bộ dụng cụ mở đường |
Còn hiệu lực
|
|
786 |
000.00.19.H29-240711-0010 |
240001078/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HẢI NẠP BÁCH XUYÊN |
CÂN SỨC KHOẺ CÓ THƯỚC ĐO CHIỀU CAO HEALTH SCALE |
Còn hiệu lực
|
|
787 |
000.00.19.H17-240709-0005 |
240000024/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Dụng cụ lấy dấu răng và trợ giúp phục hình răng nhân tạo bằng nhựa (ETC plastic) |
Còn hiệu lực
|
|
788 |
000.00.19.H17-240709-0004 |
240000023/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Dụng cụ lấy dấu răng và trợ giúp phục hình răng nhân tạo (ETC) |
Còn hiệu lực
|
|
789 |
000.00.04.G18-220420-0026 |
240000066/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm huyết học tự động XR series |
Còn hiệu lực
|
|
790 |
000.00.19.H29-240304-0001 |
240001502/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Ống phun tưới rửa dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
791 |
000.00.19.H26-240711-0004 |
240000238/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ LINACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
792 |
000.00.19.H26-240711-0009 |
240001710/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
793 |
000.00.19.H26-240715-0007 |
240001418/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
794 |
000.00.19.H26-240711-0013 |
240001709/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KHOA HỌC VINMED |
Máy rửa dây, ống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
795 |
000.00.19.H26-240715-0011 |
240001417/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TÍN HƯNG |
Sản phẩm dùng ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
796 |
000.00.19.H26-240712-0023 |
240001416/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG |
MIẾNG DÁN VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
797 |
000.00.19.H26-240715-0003 |
240001415/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
798 |
000.00.19.H26-240715-0005 |
240001708/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
Máy rửa ống nội soi mềm |
Còn hiệu lực
|
|
799 |
000.00.18.H24-240702-0001 |
240000012/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI NHA KHOA MINH SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
800 |
000.00.18.H24-240706-0001 |
240000006/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI NHA KHOA MINH SƠN |
Ống hút nước bọt |
Còn hiệu lực
|
|
801 |
000.00.19.H26-240715-0002 |
240001414/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÚC ASIA |
Miếng dán giảm đau thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
802 |
000.00.19.H26-240715-0001 |
240001413/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DR NATURAL VIỆT NAM |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
803 |
000.00.18.H56-240629-0001 |
240000004/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG THÀNH |
Nước muối sinh lý đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
804 |
000.00.17.H62-240713-0004 |
240000021/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
IVD rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
805 |
000.00.17.H62-240713-0003 |
240000020/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
IVD pha loãng mẫu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
806 |
000.00.17.H62-240713-0002 |
240000019/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
IVD ly giải trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
807 |
000.00.17.H62-240713-0001 |
240000018/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
IVD nhuộm trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
808 |
000.00.19.H26-240701-0018 |
240001412/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
IVD pha loãng hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
809 |
000.00.19.H26-240701-0022 |
240001411/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
IVD tách succinylacetone dùng cho hệ thống sắc ký lỏng khối phổ |
Còn hiệu lực
|
|
810 |
000.00.19.H26-240613-0004 |
240001707/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng estradiol (E2) |
Còn hiệu lực
|
|
811 |
000.00.17.H54-240703-0001 |
240000015/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1863 |
|
Còn hiệu lực
|
|
812 |
000.00.19.H29-240710-0013 |
240001077/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Máy ủ và đọc chỉ thị sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
813 |
000.00.19.H29-240703-0005 |
240001076/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Găng kiểm tra dùng trong y tế, không bột/ Latex examination gloves, powder free |
Còn hiệu lực
|
|
814 |
000.00.19.H29-240710-0004 |
240001075/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG matsukiyo WATERPROOF ONE TOUCH PAD |
Còn hiệu lực
|
|
815 |
000.00.19.H29-240708-0005 |
240001501/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Sứ răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
816 |
000.00.19.H29-240711-0004 |
240001074/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
Chai xịt chống thấm nước cho tai |
Còn hiệu lực
|
|
817 |
000.00.19.H29-240710-0010 |
240001499/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HASPHARM |
Cụm IVD Xét nghiệm Ký sinh trùng (kháng thể IgM) |
Còn hiệu lực
|
|
818 |
000.00.19.H29-240710-0009 |
240001498/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HASPHARM |
Cụm IVD Xét nghiệm Ký sinh trùng (kháng thể IgG) |
Còn hiệu lực
|
|
819 |
000.00.16.H33-240711-0001 |
240000007/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ URIPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
820 |
000.00.16.H33-240702-0001 |
240000006/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1840 |
|
Còn hiệu lực
|
|
821 |
000.00.16.H33-240702-0002 |
240000005/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1823 |
|
Còn hiệu lực
|
|
822 |
000.00.19.H29-240710-0015 |
240001497/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOTIN |
Máy đo Bilirubin qua da (Máy đo độ vàng da cho trẻ sơ sinh) |
Còn hiệu lực
|
|
823 |
000.00.19.H26-240709-0031 |
240001706/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
824 |
000.00.19.H26-240709-0037 |
240001410/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC ĐÔNG ĐÔ |
Povidone – Iodine 10% |
Còn hiệu lực
|
|
825 |
000.00.19.H26-240703-0001 |
240000237/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|