STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8176 |
000.00.04.G18-220826-0014 |
220002892/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (Đông máu): yếu tố IX, XI, XII, VIII |
Còn hiệu lực
|
|
8177 |
000.00.04.G18-220824-0027 |
220002891/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính 11 thông số sinh hóa nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
8178 |
000.00.04.G18-220824-0026 |
220002890/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tế bào có nhân và tế bào hồng cầu trong dịch cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
8179 |
000.00.04.G18-220825-0016 |
220002889/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm mẫu dịch cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
8180 |
000.00.04.G18-220826-0012 |
220002888/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
8181 |
000.00.04.G18-220824-0025 |
220002887/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các thành phần cặn hữu hình trong nước tiểu (các tế bào, cặn vô cơ, các vi sinh vật) |
Còn hiệu lực
|
|
8182 |
000.00.04.G18-220331-0004 |
220002886/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
8183 |
000.00.04.G18-220824-0024 |
220002885/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính tế bào hồng cầu trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
8184 |
000.00.04.G18-220824-0023 |
220002884/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các thành phần cặn hữu hình trong nước tiểu (các tế bào, cặn vô cơ, các sinh vật) |
Còn hiệu lực
|
|
8185 |
000.00.04.G18-220331-0005 |
220002883/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 13 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
8186 |
000.00.04.G18-220826-0008 |
220002882/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng khả năng liên kết sắt không bão hòa |
Còn hiệu lực
|
|
8187 |
000.00.04.G18-220826-0007 |
220002881/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan |
Còn hiệu lực
|
|
8188 |
000.00.17.H39-220825-0001 |
220000046/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Miếng dán chống say tàu xe |
Còn hiệu lực
|
|
8189 |
000.00.19.H26-220820-0001 |
220002458/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy đo áp lực bàn chân |
Còn hiệu lực
|
|
8190 |
000.00.19.H26-220805-0002 |
220002457/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD hỗ trợ phân phối huyền dịch trong xét nghiệm vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
8191 |
000.00.19.H26-220809-0022 |
220002877/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
8192 |
000.00.19.H26-220809-0020 |
220002876/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
8193 |
000.00.19.H26-220809-0017 |
220002875/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
8194 |
000.00.19.H26-220809-0015 |
220002874/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
8195 |
000.00.19.H26-220809-0013 |
220002873/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
8196 |
000.00.19.H26-220809-0012 |
220002872/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
8197 |
000.00.19.H26-220809-0011 |
220002871/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
8198 |
000.00.19.H26-220809-0009 |
220002870/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
8199 |
000.00.19.H26-220809-0008 |
220002869/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
8200 |
000.00.19.H26-220812-0012 |
220002868/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
8201 |
000.00.19.H26-220812-0014 |
220002867/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
8202 |
000.00.19.H26-220812-0016 |
220002866/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
8203 |
000.00.19.H26-220817-0019 |
220002864/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát mức 1, mức 2, mức 3 xét nghiệm định lượng Anti-Mullerian Hormone |
Còn hiệu lực
|
|
8204 |
000.00.19.H26-220822-0013 |
220002863/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
Máy đo niệu dòng đồ |
Còn hiệu lực
|
|
8205 |
000.00.19.H26-220822-0010 |
220002862/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
Máy đo niệu động học |
Còn hiệu lực
|
|
8206 |
000.00.19.H26-220821-0001 |
220002861/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Ống thông tiểu một nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
8207 |
000.00.19.H26-220826-0009 |
220002456/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VICOPHAR |
XỊT GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
8208 |
000.00.19.H26-220822-0028 |
220002860/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Máy bơm tuần hoàn nước |
Còn hiệu lực
|
|
8209 |
000.00.19.H26-220826-0006 |
220000105/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VAALBARA BIOTECH GROUP |
Dung dịch xịt hoặc nhỏ vệ sinh tai, mũi, họng, răng, miệng; |
Còn hiệu lực
|
|
8210 |
000.00.04.G18-220223-0007 |
220002880/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
8211 |
000.00.19.H26-220820-0008 |
220002859/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Ống thông niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
8212 |
000.00.04.G18-220824-0019 |
220002879/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính 11 thông số sinh hóa nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
8213 |
000.00.19.H26-220822-0030 |
220002858/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDTECH VIỆT NAM |
Máy nghe tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
8214 |
000.00.19.H26-220822-0031 |
220002857/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDTECH VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
8215 |
000.00.19.H26-220822-0032 |
220002856/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDTECH VIỆT NAM |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
8216 |
000.00.19.H26-220822-0034 |
220002855/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDTECH VIỆT NAM |
Máy đo nồng độ Oxy bão hòa trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
8217 |
000.00.19.H26-220816-0029 |
220002854/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử định danh và làm kháng sinh đồ: Liên cầu khuẩn/cầu khuẩn đường ruột |
Còn hiệu lực
|
|
8218 |
000.00.19.H26-220822-0012 |
220002108/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y SINH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8219 |
000.00.19.H26-220816-0030 |
220002853/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử định danh và làm kháng sinh đồ: vi khuẩn không lên men |
Còn hiệu lực
|
|
8220 |
000.00.19.H26-220816-0031 |
220002852/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử định danh và làm kháng sinh đồ: họ vi khuẩn đường ruột |
Còn hiệu lực
|
|
8221 |
000.00.19.H26-220816-0028 |
220002851/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử định danh và làm kháng sinh đồ: Tụ cầu khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
8222 |
000.00.19.H26-220819-0009 |
220002107/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IMPORT MEDI VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8223 |
000.00.19.H26-220816-0032 |
220002850/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử định danh và làm kháng sinh đồ: nấm |
Còn hiệu lực
|
|
8224 |
000.00.19.H26-220818-0027 |
220002106/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ THUẬN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
8225 |
000.00.19.H26-220822-0014 |
220002455/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC KHÁNH VÂN |
Băng cuộn dính không dệt |
Còn hiệu lực
|
|
8226 |
000.00.19.H26-220609-0023 |
220002454/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX |
Lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
8227 |
000.00.31.H36-220823-0001 |
220000138/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 880 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8228 |
000.00.04.G18-220825-0033 |
220002878/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amoniac |
Còn hiệu lực
|
|
8229 |
000.00.19.H26-220826-0003 |
220002453/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM WIN PHARMA |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
8230 |
000.00.19.H17-220824-0001 |
220000042/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Gạc meche phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
8231 |
000.00.19.H17-220824-0002 |
220000041/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH KHANG MEDIC |
Dụng cụ cắt trĩ dùng 1 lần theo phương pháp Longo |
Còn hiệu lực
|
|
8232 |
000.00.12.H19-220818-0001 |
220000009/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO |
Các sản phẩm phục hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
8233 |
000.00.12.H19-220813-0001 |
220000043/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP PLUS VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP - FUNWARI |
Còn hiệu lực
|
|
8234 |
000.00.12.H19-220813-0002 |
220000042/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP PLUS VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP - FUNWARI |
Còn hiệu lực
|
|
8235 |
000.00.20.H45-220727-0002 |
220000011/PCBMB-PY |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA PHÚ YÊN - NHÀ THUỐC AN KHANG PHÚ YÊN 12187 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8236 |
000.00.20.H45-220727-0001 |
220000010/PCBMB-PY |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA PHÚ YÊN - NHÀ THUỐC AN KHANG PHÚ YÊN 12186 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8237 |
000.00.04.G18-220826-0002 |
220002877/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Protein Vận chuyển: albumin (microalbuminuria), transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
8238 |
000.00.04.G18-220826-0001 |
220002876/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
8239 |
000.00.04.G18-220825-0035 |
220002875/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số sinh hóa nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
8240 |
000.00.19.H29-220726-0005 |
220001817/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
MIẾNG DÁN ĐIỆN CỰC TIM |
Còn hiệu lực
|
|
8241 |
000.00.19.H29-220817-0028 |
220001816/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Băng dán bảo vệ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
8242 |
000.00.19.H29-220817-0029 |
220001815/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Băng dán cố định thiết bị đường thở |
Còn hiệu lực
|
|
8243 |
000.00.19.H29-220817-0013 |
220002792/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Ống thông dạ dày silicone |
Còn hiệu lực
|
|
8244 |
000.00.19.H29-220824-0011 |
220002791/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KỸ THUẬT MED VIỆT NAM |
Bộ hút dịch di động |
Còn hiệu lực
|
|
8245 |
000.00.19.H29-220822-0014 |
220002790/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KỸ THUẬT MED VIỆT NAM |
Bộ hút dịch gắn tường |
Còn hiệu lực
|
|
8246 |
000.00.19.H29-220822-0013 |
220002789/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KỸ THUẬT MED VIỆT NAM |
Lưu lượng kế oxy và bình tạo ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
8247 |
000.00.19.H29-220822-0009 |
220002788/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống tiêm Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
8248 |
000.00.19.H29-220822-0008 |
220001340/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANGEL BEAUTY |
|
Còn hiệu lực
|
|
8249 |
000.00.19.H29-220816-0002 |
220001814/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÍN NHA |
BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
8250 |
000.00.19.H29-220818-0011 |
220002787/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN PHÚC |
Băng gạc hỗ trợ hút dẫn lưu dịch vết thương |
Còn hiệu lực
|
|