STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8176 |
000.00.19.H29-240115-0015 |
240000220/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT HÌNH ẢNH VÀ THÔNG TIN Y TẾ SOMEKO |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
8177 |
000.00.19.H26-240120-0011 |
240000126/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIFA |
DUNG DỊCH ETHANOL 90° |
Còn hiệu lực
|
|
8178 |
000.00.19.H26-240120-0012 |
240000125/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIFA |
DUNG DỊCH ETHANOL 70° |
Còn hiệu lực
|
|
8179 |
000.00.19.H29-230727-0013 |
240000219/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ GENESMART |
Chứng nội AltoStar |
Còn hiệu lực
|
|
8180 |
000.00.19.H29-240116-0009 |
240000162/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy xử lý bề mặt implant nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8181 |
000.00.19.H29-240117-0003 |
240000161/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM |
Nước xịt thơm miệng FUJISALT |
Còn hiệu lực
|
|
8182 |
000.00.19.H29-240117-0004 |
240000160/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh tai i-on Fujisalt |
Còn hiệu lực
|
|
8183 |
000.00.19.H29-240117-0001 |
240000159/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX TM DV TH CARE |
BÔNG TẨY TRANG WINER |
Còn hiệu lực
|
|
8184 |
000.00.19.H29-240118-0001 |
240000158/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANSALIGN |
Khay niềng răng trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
8185 |
000.00.19.H29-240118-0016 |
240000218/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Dao cắt hớt niêm mạc |
Còn hiệu lực
|
|
8186 |
000.00.19.H29-240118-0015 |
240000034/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MED.LOTUS |
|
Còn hiệu lực
|
|
8187 |
000.00.19.H29-240117-0016 |
240000217/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Mặt nạ xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
8188 |
000.00.19.H29-240116-0032 |
240000157/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TTB |
Phim X-quang dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8189 |
000.00.19.H29-240117-0013 |
240000216/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Dung dịch, Dung dịch phun, Bột, Băng lau làm sạch khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8190 |
000.00.19.H29-240116-0006 |
240000156/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Vật liệu lấy dấu răng, Thạch cao dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8191 |
000.00.19.H29-240117-0015 |
240000155/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hóa chất nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
8192 |
000.00.19.H29-240118-0003 |
240000215/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA U&I |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8193 |
000.00.19.H29-240118-0004 |
240000214/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA U&I |
Trụ khớp nối nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8194 |
000.00.17.H39-240109-0001 |
240000009/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
BỘ KHĂN PHẪU THUẬT CÁC CHUYÊN KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
8195 |
000.00.19.H29-240118-0012 |
240000213/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Dây truyền dịch (Sterile Infusion Sets for Single Use) |
Còn hiệu lực
|
|
8196 |
000.00.19.H29-240118-0014 |
240000212/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Bơm tiêm đầu xoắn/ đầu thẳng vô trùng dùng một lần (không kim) (Sterile Syringes for Single Use Luer Lock/ Luer Slip (without needle)) |
Còn hiệu lực
|
|
8197 |
000.00.19.H29-240118-0013 |
240000211/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Bơm tiêm đầu xoắn/ đầu thẳng vô trùng dùng một lần (kèm kim) (Sterile Syringes for Single Use Luer Lock/ Luer Slip (with needle)) |
Còn hiệu lực
|
|
8198 |
000.00.19.H29-231228-0022 |
240000146/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO BAN MAI |
Dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình và nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
8199 |
000.00.19.H29-240119-0007 |
240000007/PCBSX-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Kit thu nhận chế phẩm từ máu – SPRF V1 |
Còn hiệu lực
|
|
8200 |
000.00.19.H29-240115-0027 |
240000145/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy nối dây vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
8201 |
000.00.19.H29-240116-0011 |
240000210/PCBB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
8202 |
000.00.19.H29-240116-0010 |
240000144/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ SOUTHPRO PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8203 |
000.00.19.H29-231214-0011 |
240000143/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ giữ kim chọc bơm xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
8204 |
000.00.19.H26-240105-0006 |
240000106/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
8205 |
000.00.19.H29-231109-0019 |
240000209/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
HỆ THỐNG CỔNG DẪN LƯU DỊCH DƯỚI MÀNG CỨNG |
Còn hiệu lực
|
|
8206 |
000.00.19.H29-240118-0008 |
240000208/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Khung định vị dùng trong phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
8207 |
000.00.19.H29-240119-0009 |
240000142/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bộ đo nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
8208 |
000.00.19.H29-240118-0002 |
240000207/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Dây thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
8209 |
000.00.19.H29-240118-0005 |
240000206/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Mặt nạ khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
8210 |
000.00.19.H29-240116-0025 |
240000205/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8211 |
000.00.19.H29-240116-0026 |
240000141/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
8212 |
000.00.19.H29-240116-0029 |
240000140/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
8213 |
000.00.17.H09-240117-0001 |
240000001/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH NEXTERN VIỆT NAM |
Stork Health (Thiết bị kiểm tra sức khỏe mẹ bầu) |
Còn hiệu lực
|
|
8214 |
000.00.17.H09-240116-0001 |
240000005/PCBMB-BD |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH - CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC UPHARMA SỐ 59 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8215 |
000.00.17.H09-240112-0001 |
240000004/PCBMB-BD |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH - CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC UPHARMA SỐ 58 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8216 |
000.00.17.H09-240116-0003 |
240000002/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ TRƯỜNG AN PHÁT |
Khẩu trang y tế cao cấp Minh Châu Pharma |
Còn hiệu lực
|
|
8217 |
000.00.19.H29-240117-0007 |
240000033/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8218 |
000.00.19.H29-240115-0032 |
240000204/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Túi kiểm soát dùng cho hệ thống tách tế bào gốc máu cuống rốn tự động |
Còn hiệu lực
|
|
8219 |
000.00.19.H29-240116-0014 |
240000006/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
Bộ dây chạy thận nhân tạo và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
8220 |
000.00.19.H29-240102-0020 |
240000139/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Giếng phản ứng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8221 |
000.00.19.H29-240102-0037 |
240000203/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng EPO |
Còn hiệu lực
|
|
8222 |
000.00.19.H29-240115-0028 |
240000202/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM SANOMED |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8223 |
000.00.19.H29-240115-0016 |
240000138/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD lấy và vận chuyển mẫu cho xét nghiệm PCR |
Còn hiệu lực
|
|
8224 |
000.00.19.H29-240115-0019 |
240000137/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD lấy và vận chuyển mẫu cho xét nghiệm PCR |
Còn hiệu lực
|
|
8225 |
000.00.19.H29-240115-0020 |
240000136/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD lấy và vận chuyển mẫu nước tiểu cho xét nghiệm PCR |
Còn hiệu lực
|
|
8226 |
000.00.19.H29-240115-0013 |
240000135/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD rửa kim hút cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
8227 |
000.00.19.H29-240115-0018 |
240000134/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD pha loãng dùng cho xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
8228 |
000.00.10.H31-240105-0001 |
240000002/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOLA HOA HƯỚNG DƯƠNG - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC SỐ 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8229 |
000.00.19.H26-240118-0016 |
240000142/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VCN VIỆT NAM |
Máy rửa khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
8230 |
000.00.17.H39-240112-0001 |
240000001/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY TNHH THÁI BÌNH MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
8231 |
000.00.16.H23-240115-0002 |
240000003/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Muối y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8232 |
000.00.16.H23-240115-0001 |
240000002/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Muối rửa mũi xoang |
Còn hiệu lực
|
|
8233 |
000.00.16.H23-240117-0001 |
240000001/PCBMB-HD |
|
BỆNH VIỆN MẮT VÀ DA LIỄU HẢI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
8234 |
000.00.19.H29-240117-0005 |
240000201/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DOMED |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
8235 |
000.00.19.H29-240117-0011 |
240000200/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DOMED |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
8236 |
000.00.19.H29-240115-0004 |
240000133/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KHẨU TRANG Y TẾ DORIO |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
8237 |
000.00.19.H29-240115-0017 |
240000132/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Hệ thống tách chiết nucleic acid tự động hoàn toàn Natch CS2 |
Còn hiệu lực
|
|
8238 |
000.00.19.H29-240117-0012 |
240000131/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Hệ thống xét nghiệm sinh học phân tử di động |
Còn hiệu lực
|
|
8239 |
000.00.19.H29-240103-0002 |
240000005/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền dịch tĩnh mạch(kèm kim/ không kèm kim) |
Còn hiệu lực
|
|
8240 |
000.00.31.H36-240116-0001 |
240000001/PCBB-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM QUÂN |
Máy chăm da nâng cơ bằng công nghệ HIFU dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8241 |
000.00.19.H15-231227-0002 |
240000002/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1565 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8242 |
000.00.19.H15-231227-0001 |
240000001/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1566 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8243 |
000.00.19.H29-240118-0006 |
240000199/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC |
Cụm IVD xét nghiệm Amphetamine (AMP); Methamphetamine (MET); Morphine (MOP); Marijuana (THC); H.Pylori Ab |
Còn hiệu lực
|
|
8244 |
000.00.16.H46-231222-0001 |
240000001/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1563 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8245 |
000.00.19.H26-240116-0013 |
240000123/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ Y HỌC VIỆT |
Xịt thông kinh lạc |
Còn hiệu lực
|
|
8246 |
000.00.19.H26-240115-0041 |
240000122/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THIẾT BỊ Y TẾ GPP |
Xịt hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
8247 |
000.00.19.H29-231213-0003 |
240000198/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
Máy theo dõi lưu lượng máu cho/ chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8248 |
000.00.19.H29-240115-0022 |
240000129/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Kính hiển vi nha khoa và phụ kiện kèm theo dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8249 |
000.00.19.H29-240116-0033 |
240000197/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
8250 |
000.00.19.H29-240108-0003 |
240000032/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC 79 |
|
Còn hiệu lực
|
|