STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8326 |
000.00.19.H26-240112-0017 |
240000108/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
Họ thiết bị hút dịch, dẫn khí |
Còn hiệu lực
|
|
8327 |
000.00.19.H26-240112-0012 |
240000107/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
8328 |
000.00.19.H26-240110-0020 |
240000097/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD là nắp ống mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
8329 |
000.00.19.H26-240110-0019 |
240000096/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD là nắp ống mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
8330 |
000.00.19.H26-240112-0010 |
240000105/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
8331 |
000.00.19.H26-240111-0017 |
240000104/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU T&T MEDICAL |
GEL BÔI MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
8332 |
000.00.19.H26-240112-0005 |
240000103/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT QUỐC TẾ THĂNG LONG |
Bộ xét nghiệm phát hiện HLA-B27 bằng realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
8333 |
000.00.19.H26-240112-0003 |
240000102/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT QUỐC TẾ THĂNG LONG |
Bộ xét nghiệm định tính bất thường gen bằng realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
8334 |
000.00.19.H26-240112-0008 |
240000094/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ VIỆT PHÁP |
Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
8335 |
000.00.19.H26-240111-0008 |
240000101/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MÀU XANH VIỆT |
Máy đo đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
8336 |
000.00.19.H26-240111-0009 |
240000100/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MÀU XANH VIỆT |
Que thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
8337 |
000.00.19.H26-240112-0002 |
240000099/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Bộ dẫn lưu qua da đầy đủ |
Còn hiệu lực
|
|
8338 |
000.00.19.H26-240110-0005 |
240000093/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Miếng cầm máu mũi, tai PVA |
Còn hiệu lực
|
|
8339 |
000.00.19.H26-240111-0013 |
240000092/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Ghế y tế điều chỉnh bằng tay |
Còn hiệu lực
|
|
8340 |
000.00.19.H26-240111-0024 |
240000098/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Thiết bị luyện tập cơ phổi (Máy tập thở ChoiceMMed ) |
Còn hiệu lực
|
|
8341 |
000.00.19.H26-240111-0020 |
240000091/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Đèn soi ven |
Còn hiệu lực
|
|
8342 |
000.00.19.H26-240111-0014 |
240000016/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC SỨC KHOẺ BẮC VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
8343 |
000.00.19.H26-240111-0012 |
240000090/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y KHOA 88 |
Họ dụng cụ phẫu thuật mổ mở |
Còn hiệu lực
|
|
8344 |
000.00.19.H26-240111-0010 |
240000015/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HÀ LINH PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
8345 |
000.00.19.H26-240110-0013 |
240000097/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Bộ hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
8346 |
000.00.19.H26-231118-0018 |
240000096/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Máy trợ thở CPAP |
Còn hiệu lực
|
|
8347 |
000.00.19.H26-231117-0005 |
240000095/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Hệ thống đo đa ký hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
8348 |
000.00.19.H26-231118-0017 |
240000094/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Mặt nạ thở mũi miệng |
Còn hiệu lực
|
|
8349 |
000.00.19.H26-231117-0006 |
240000093/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Hệ thống đo đa ký giấc ngủ đeo tay |
Còn hiệu lực
|
|
8350 |
000.00.19.H26-231117-0010 |
240000092/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Máy trợ thở RESmart GII CPAP |
Còn hiệu lực
|
|
8351 |
000.00.19.H26-240102-0014 |
240000002/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
ĐÈN ĐỌC PHIM X-QUANG |
Còn hiệu lực
|
|
8352 |
000.00.19.H26-240111-0004 |
240000014/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
8353 |
000.00.04.G18-240117-0007 |
240000007/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
8354 |
000.00.04.G18-240117-0006 |
240000006/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
8355 |
000.00.04.G18-240117-0005 |
240000005/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
8356 |
000.00.04.G18-240117-0004 |
240000004/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
8357 |
000.00.04.G18-240117-0003 |
240000003/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
8358 |
000.00.04.G18-240117-0002 |
240000002/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
8359 |
000.00.04.G18-240117-0001 |
240000001/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
8360 |
000.00.19.H29-240112-0015 |
240000124/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8361 |
000.00.19.H29-240113-0002 |
240000191/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Vật liệu trám, hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
8362 |
000.00.19.H29-240117-0006 |
240000123/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
8363 |
000.00.19.H29-240115-0002 |
240000190/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
8364 |
000.00.19.H29-240115-0005 |
240000189/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
8365 |
000.00.19.H29-240116-0008 |
240000188/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD2 |
Còn hiệu lực
|
|
8366 |
000.00.19.H29-240116-0015 |
240000187/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD57 |
Còn hiệu lực
|
|
8367 |
000.00.19.H29-240112-0008 |
240000186/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Điện cực cắt, đốt u xơ tiền liệt tuyến và u xơ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
8368 |
000.00.19.H29-240107-0002 |
240000185/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHÔI HOÀNG |
Hóa chất sử dụng cho máy điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
8369 |
000.00.19.H29-240107-0001 |
240000122/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHÔI HOÀNG |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
8370 |
000.00.19.H29-240114-0001 |
240000184/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CURIZA LIFESCIENCES PRIVATE LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng cá nhân dạng lỏng |
Còn hiệu lực
|
|
8371 |
000.00.19.H29-240114-0002 |
240000183/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CURIZA LIFESCIENCES PRIVATE LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng cá nhân dạng lỏng |
Còn hiệu lực
|
|
8372 |
000.00.19.H29-240115-0001 |
240000182/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CURIZA LIFESCIENCES PRIVATE LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gel bôi trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
8373 |
000.00.19.H29-240116-0034 |
240000181/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CURIZA LIFESCIENCES PRIVATE LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Xọt co trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
8374 |
000.00.19.H29-240116-0035 |
240000121/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CURIZA LIFESCIENCES PRIVATE LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
8375 |
000.00.19.H29-240116-0036 |
240000120/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CURIZA LIFESCIENCES PRIVATE LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
8376 |
000.00.19.H29-240112-0017 |
240000180/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÚC |
Trocar nội soi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
8377 |
000.00.19.H29-240108-0001 |
240000119/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
GẠC Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
8378 |
000.00.19.H29-240116-0019 |
240000179/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC |
Bộ xét nghiệm định tính sàng lọc nhiều loại thuốc (nước tiểu) |
Còn hiệu lực
|
|
8379 |
000.00.19.H29-240110-0016 |
240000118/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ nha khoa: Bộ đê trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
8380 |
000.00.19.H29-240105-0011 |
240000117/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ dùng trong chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
8381 |
000.00.18.H24-240109-0001 |
240000002/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC |
Dung dịch xoa bóp PHỤC CỐT LINH |
Còn hiệu lực
|
|
8382 |
000.00.16.H10-240116-0001 |
240000002/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1587 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8383 |
000.00.19.H29-240115-0012 |
240000116/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
Còn hiệu lực
|
|
8384 |
000.00.19.H29-240112-0002 |
240000178/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Vỏ soi bàng quang-niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
8385 |
000.00.19.H26-240116-0016 |
240000089/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Dung dịch thụt trực tràng Miniron |
Còn hiệu lực
|
|
8386 |
000.00.19.H26-240116-0027 |
240000088/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Dung dịch thụt trực tràng Miniron kids |
Còn hiệu lực
|
|
8387 |
000.00.17.H38-231123-0001 |
240000001/PCBMB-LCa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1552 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8388 |
000.00.16.H05-240103-0002 |
240000001/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
Kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
8389 |
000.00.48.H41-240116-0001 |
240000007/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số DR |
Còn hiệu lực
|
|
8390 |
000.00.19.H26-240108-0016 |
240000087/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIMED |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
8391 |
000.00.19.H29-240109-0010 |
240000026/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN CÔNG NGHỆ Y TẾ MEDTECH SOLUTION |
|
Còn hiệu lực
|
|
8392 |
000.00.17.H54-240111-0001 |
240000004/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH TM & DV DƯỢC PHẨM G24 |
NGẢI CỨU VIỆT GOLD |
Còn hiệu lực
|
|
8393 |
000.00.17.H54-240108-0002 |
240000003/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM |
TINH CHẤT THẢO DƯỢC NHẤT KHỚP VƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
8394 |
000.00.17.H54-240116-0001 |
240000001/PCBMB-TB |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN QUỲNH PHỤ |
|
Còn hiệu lực
|
|
8395 |
000.00.17.H54-240110-0002 |
240000002/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
XỊT MŨI XOANG BẮC THÁI KIDS |
Còn hiệu lực
|
|
8396 |
000.00.17.H54-240110-0001 |
240000001/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
XỊT MŨI XOANG BẮC THÁI |
Còn hiệu lực
|
|
8397 |
000.00.19.H26-240115-0009 |
240000086/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ CMC GROUP |
XỊT HỖ TRỢ GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
8398 |
000.00.19.H26-240115-0010 |
240000085/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ CMC GROUP |
BÔI LONG ĐỜM-HO-SỔ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
8399 |
000.00.19.H26-240115-0013 |
240000090/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM |
Bơm truyền dịch (dùng một lần) |
Còn hiệu lực
|
|
8400 |
000.00.19.H26-240115-0023 |
240000089/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
MÁY XÔNG THUỐC ĐÔNG Y TOÀN THÂN |
Còn hiệu lực
|
|