STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8401 |
000.00.19.H26-240106-0010 |
240000084/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Đèn mổ treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
8402 |
000.00.19.H26-240110-0017 |
240000088/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Bộ đo huyết áp xâm lấn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
8403 |
000.00.19.H26-240110-0010 |
240000087/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH THƯƠNG MẠI HOÀNG NAM |
Răng tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
8404 |
000.00.19.H26-240110-0009 |
240000086/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH THƯƠNG MẠI HOÀNG NAM |
Phục hình trên Implant |
Còn hiệu lực
|
|
8405 |
000.00.19.H26-240110-0007 |
240000085/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH THƯƠNG MẠI HOÀNG NAM |
Răng sứ cố định |
Còn hiệu lực
|
|
8406 |
000.00.19.H26-240110-0012 |
240000084/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH THƯƠNG MẠI HOÀNG NAM |
Khí cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
8407 |
000.00.19.H26-240108-0015 |
240000083/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIMED |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
8408 |
000.00.19.H26-240110-0011 |
240000013/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THU HƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
8409 |
000.00.07.H28-240110-0001 |
240000002/PCBSX-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC QIDAM |
TBYT loại A, B dạng lỏng, viên, bột hỗ trợ: tai, mũi, họng, xoang, miệng, mắt, da, tóc |
Còn hiệu lực
|
|
8410 |
000.00.19.H26-240108-0017 |
240000083/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỌ |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
8411 |
000.00.19.H26-240108-0027 |
240000078/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
Khay thử phát hiện Rotavirus |
Còn hiệu lực
|
|
8412 |
000.00.19.H26-240108-0029 |
240000076/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
Que thử phát hiện rụng trứng LH |
Còn hiệu lực
|
|
8413 |
000.00.19.H26-240108-0030 |
240000075/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
Test thử phát hiện hCG dạng que |
Còn hiệu lực
|
|
8414 |
000.00.19.H26-240108-0022 |
240000073/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
Khay thử phát hiện FOB |
Còn hiệu lực
|
|
8415 |
000.00.19.H26-240109-0015 |
240000012/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HOÀNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8416 |
000.00.19.H26-240109-0020 |
240000072/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
8417 |
000.00.04.G18-231228-0050 |
240000004/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng FT4 |
Còn hiệu lực
|
|
8418 |
000.00.17.H39-240103-0001 |
240000002/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT TW VIỆT NAM |
Bơm tiêm nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
8419 |
000.00.17.H39-240111-0003 |
240000008/PCBA-LA |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN – NHÀ MÁY SẢN XUẤT LONG AN |
BỘ KHĂN VÀ KHĂN PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
8420 |
000.00.17.H39-240111-0002 |
240000007/PCBA-LA |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN – NHÀ MÁY SẢN XUẤT LONG AN |
ÁO PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
8421 |
000.00.17.H39-240111-0001 |
240000002/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ hóa chất xét nghiệm định type HPV-DNA |
Còn hiệu lực
|
|
8422 |
000.00.19.H29-231222-0026 |
240000115/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
8423 |
000.00.19.H29-231223-0003 |
240000114/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Gel siêu âm SKYGEL, Gel điện tim SKYGEL |
Còn hiệu lực
|
|
8424 |
000.00.19.H29-240112-0014 |
240000177/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Hệ thống nội soi video mềm |
Còn hiệu lực
|
|
8425 |
000.00.19.H29-240111-0015 |
240000025/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DYM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8426 |
000.00.19.H29-240110-0006 |
240000176/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Thiết bị trám răng (hoặc đèn quang trùng hợp trám răng). |
Còn hiệu lực
|
|
8427 |
000.00.19.H29-240111-0012 |
240000175/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh và cổng bơm |
Còn hiệu lực
|
|
8428 |
000.00.19.H29-240112-0011 |
240000024/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y KHOA AN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8429 |
000.00.19.H29-240112-0006 |
240000023/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ GENESMART |
|
Còn hiệu lực
|
|
8430 |
000.00.19.H29-240111-0021 |
240000113/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Ván ép dùng cho Máy ép tim tự động và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
8431 |
000.00.19.H21-240110-0001 |
240000001/PCBB-GL |
|
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
Ống nẫng (Catheter mount) |
Còn hiệu lực
|
|
8432 |
000.00.19.H21-231215-0001 |
240000001/PCBMB-GL |
|
HỘ KINH DOANH HUỲNH THỊ LOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
8433 |
000.00.19.H29-240108-0015 |
240000174/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Côn giấy nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8434 |
000.00.19.H29-240108-0013 |
240000173/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Côn nội nha dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8435 |
000.00.19.H29-240111-0014 |
240000172/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính thụ thể androgen |
Còn hiệu lực
|
|
8436 |
000.00.19.H29-240111-0020 |
240000171/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính enzyme NSE |
Còn hiệu lực
|
|
8437 |
000.00.19.H29-240111-0011 |
240000112/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Kẹp (forceps) phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
Còn hiệu lực
|
|
8438 |
000.00.19.H29-240109-0011 |
240000170/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Vỏ làm việc cho dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
8439 |
000.00.19.H29-230222-0025 |
240000169/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Cụm IVD dùng cho xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
8440 |
000.00.19.H29-231225-0020 |
240000168/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Hệ thống Robot Phẫu thuật Cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
8441 |
000.00.19.H29-240106-0006 |
240000167/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
ỐNG DẪN LƯU MÀNG PHỔI |
Còn hiệu lực
|
|
8442 |
000.00.19.H29-240109-0006 |
240000111/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Giấy điện tâm đồ |
Còn hiệu lực
|
|
8443 |
000.00.19.H29-240104-0002 |
240000110/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG |
Lưỡi dao cắt tiêu bản Feather dùng một lần các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
8444 |
000.00.19.H29-240111-0002 |
240000166/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HORUS |
Hệ thống phần cứng- phần mềm DIANEL |
Còn hiệu lực
|
|
8445 |
000.00.19.H29-240111-0003 |
240000109/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Môi trường và thuốc thử dùng trong phân tích vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|
8446 |
000.00.19.H29-240110-0012 |
240000165/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SNP |
Nước nhỏ mắt làm mềm kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
8447 |
000.00.19.H29-240110-0009 |
240000108/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ CÔNG NGHỆ Y KHOA NHÂN ĐỨC |
Miếng lau đầu đốt |
Còn hiệu lực
|
|
8448 |
000.00.19.H29-240110-0002 |
240000022/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
8449 |
000.00.19.H29-231218-0003 |
230002867/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
Thòng lọng cắt polyp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
8450 |
000.00.19.H29-240111-0008 |
240000164/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy cắt nướu răng |
Còn hiệu lực
|
|
8451 |
000.00.19.H29-240110-0007 |
240000106/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu ép máng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8452 |
000.00.19.H29-231218-0001 |
230002865/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
Kìm sinh thiết dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
8453 |
000.00.19.H29-231231-0003 |
240000163/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy điều trị nhiệt lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
8454 |
000.00.19.H29-231231-0004 |
240000105/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy tập vận động chị dưới trong môi trường chân không |
Còn hiệu lực
|
|
8455 |
000.00.19.H29-240109-0016 |
240000021/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HASPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8456 |
000.00.19.H29-240105-0006 |
240000104/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Vải gói dụng cụ tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
8457 |
000.00.19.H29-231115-0009 |
240000162/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Bộ giữ giác mạc bằng laser (dùng trong phòng mổ) |
Còn hiệu lực
|
|
8458 |
000.00.19.H29-240111-0001 |
240000161/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CAO KHẢ |
Bộ cố định ngoài dùng trong chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
8459 |
000.00.19.H29-240109-0004 |
240000103/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TƯ VẤN ĐẦU TƯ MAI XUÂN |
Giường bệnh cơ 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
8460 |
000.00.19.H29-240109-0005 |
240000102/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TƯ VẤN ĐẦU TƯ MAI XUÂN |
Giường nôi em bé |
Còn hiệu lực
|
|
8461 |
000.00.19.H29-240109-0007 |
240000101/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TƯ VẤN ĐẦU TƯ MAI XUÂN |
Xe đẩy cáng bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
8462 |
000.00.04.G18-231027-0007 |
240131GPNK/BYT-HTTB |
|
BỆNH VIỆN NHÂN DÂN GIA ĐỊNH |
Máy siêu âm tim và đầu dò |
Còn hiệu lực
|
|
8463 |
000.00.19.H26-240111-0001 |
240000081/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PHÚC HƯNG |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG ULTIM BEE GREEN |
Còn hiệu lực
|
|
8464 |
000.00.19.H26-231231-0001 |
240000001/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CP KIẾN TRÚC XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HẢI PHÁT |
Bàn nằm thụt tháo trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
8465 |
000.00.04.G18-240110-0001 |
240000003/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ cho hệ thống định vị trong phẫu thuật tai-mũi-họng |
Còn hiệu lực
|
|
8466 |
000.00.19.H29-231207-0009 |
240000160/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Bơm tiêm thể tích đàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
8467 |
000.00.18.H56-240112-0002 |
240000001/PCBA-TH |
|
CÔNG TY TNHH SX VÀ KD THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐỨC |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ TÂM VIỆT |
Còn hiệu lực
|
|
8468 |
000.00.19.H26-240109-0004 |
240000080/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH RICH |
Dung dịch súc miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
8469 |
000.00.19.H26-231218-0020 |
240000079/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHOENIX PHARMA |
XỊT GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
8470 |
000.00.19.H26-240110-0021 |
240000078/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THẢO DƯỢC VINPHARCO |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
8471 |
000.00.19.H26-240110-0014 |
240000077/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8472 |
000.00.19.H29-240111-0006 |
240000159/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CURIZA LIFESCIENCES PRIVATE LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng cá nhân dạng lỏng |
Còn hiệu lực
|
|
8473 |
000.00.19.H29-240110-0001 |
240000100/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH USASEN VIỆT NAM |
BĂNG THUN Y TẾ USASENPRO |
Còn hiệu lực
|
|
8474 |
000.00.19.H29-240110-0003 |
240000158/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN BẢO |
Máy xung điện trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
8475 |
000.00.19.H29-240108-0012 |
240000157/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ PTV |
Bộ van cầm máu chữ Y |
Còn hiệu lực
|
|