STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8551 |
000.00.17.H39-240109-0002 |
240000004/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM YPHARMA |
XỊT VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
8552 |
000.00.17.H39-240105-0001 |
240000001/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ hóa chất xét nghiệm định tính HPV-DNA |
Còn hiệu lực
|
|
8553 |
000.00.17.H39-240105-0002 |
240000003/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM YPHARMA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI, XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
8554 |
000.00.19.H29-231201-0005 |
240000082/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD thuốc thử hỗ trợ xét nghiệm định danh vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|
8555 |
000.00.19.H29-240108-0014 |
240000144/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUANG HỌC YONO VIỆT NAM |
Soft Contact Lens (Kính áp tròng mềm) |
Còn hiệu lực
|
|
8556 |
000.00.19.H29-231228-0018 |
240000143/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA DMAX ASIA |
Bộ khớp nối tuỳ chỉnh nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8557 |
000.00.19.H29-240106-0003 |
240000142/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
8558 |
000.00.19.H29-240105-0009 |
240000141/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Dao cắt cơ vòng Oddi |
Còn hiệu lực
|
|
8559 |
000.00.19.H29-240105-0007 |
240000140/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Máy laser trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
8560 |
000.00.19.H29-231211-0017 |
240000139/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
8561 |
000.00.19.H26-240105-0026 |
240000045/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch nhỏ mũi - tai |
Còn hiệu lực
|
|
8562 |
000.00.19.H26-231220-0062 |
240000044/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống nội soi lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
8563 |
000.00.19.H26-230821-0011 |
240000051/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch dùng trọng lực |
Còn hiệu lực
|
|
8564 |
000.00.19.H26-230821-0012 |
240000050/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch an toàn, truyền thuốc và hóa chất |
Còn hiệu lực
|
|
8565 |
000.00.19.H26-230915-0027 |
240000043/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch an toàn dùng bơm |
Còn hiệu lực
|
|
8566 |
000.00.19.H26-240106-0011 |
240000049/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHI KHOA PHARMA |
OLEX |
Còn hiệu lực
|
|
8567 |
000.00.19.H26-240105-0032 |
240000048/PCBA-HN |
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HẢI HÀ |
Xe đẩy bình ô xy |
Còn hiệu lực
|
|
8568 |
000.00.19.H26-240106-0002 |
240000042/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIGA-GERMANY |
DUNG DỊCH BÔI HẬU MÔN |
Còn hiệu lực
|
|
8569 |
000.00.19.H26-240105-0030 |
240000047/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ SALUMED |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
8570 |
000.00.19.H26-240105-0034 |
240000041/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Kìm kẹp Clip mạch máu Polymer |
Còn hiệu lực
|
|
8571 |
000.00.19.H26-240104-0012 |
240000046/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
Dụng cụ phân tách tinh trùng (Chất liệu nam châm vĩnh cửu) |
Còn hiệu lực
|
|
8572 |
000.00.19.H26-240109-0009 |
240000040/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ GIA VŨ |
Kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
8573 |
000.00.19.H26-240109-0002 |
240000045/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
Xịt ngừa sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
8574 |
000.00.19.H26-240109-0001 |
240000044/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
8575 |
000.00.19.H26-231124-0014 |
240000043/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Dung dịch nhuộm Gram |
Còn hiệu lực
|
|
8576 |
000.00.19.H26-231104-0006 |
240000042/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Dung dịch chuẩn bị huyền phù khuẩn lạc |
Còn hiệu lực
|
|
8577 |
000.00.19.H26-231227-0010 |
240000041/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Môi trường vận chuyển Cary-Blair kèm chất chỉ thị |
Còn hiệu lực
|
|
8578 |
000.00.19.H26-231220-0054 |
240000039/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Máy định danh vi sinh vật bằng khối phổ |
Còn hiệu lực
|
|
8579 |
000.00.19.H26-231122-0018 |
240000040/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Cụm dung dịch nhuộm |
Còn hiệu lực
|
|
8580 |
000.00.19.H26-231221-0006 |
240000038/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP GREEN - PHAR |
DUNG DỊCH CHO MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
8581 |
000.00.19.H26-231221-0008 |
240000037/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP GREEN - PHAR |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
8582 |
000.00.19.H26-240108-0003 |
240000039/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA BẢO MINH |
Thiết bị nâng bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
8583 |
000.00.19.H26-240108-0007 |
240000038/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Đèn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
8584 |
000.00.19.H26-240105-0008 |
240000036/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính máu ẩn trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
8585 |
000.00.19.H26-240103-0010 |
240000008/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN QUỐC TẾ TRƯỜNG THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
8586 |
000.00.19.H29-231222-0018 |
240000138/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV |
Gel dùng đường trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
8587 |
000.00.19.H29-231222-0016 |
240000137/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV |
Gel dùng đường trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
8588 |
000.00.17.H09-240109-0001 |
240000003/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1604 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8589 |
000.00.17.H09-240106-0001 |
240000002/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
8590 |
000.00.17.H09-240103-0001 |
240000001/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1601 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8591 |
000.00.19.H29-240107-0030 |
240000136/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Cảm biến SPo2 dùng 1 lần , cáp điện tim dùng cho monitor theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
8592 |
000.00.19.H29-240105-0002 |
240000135/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SK MEDICAL |
Lưỡi bào, lưỡi mài, lưỡi cắt đốt dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
8593 |
000.00.19.H29-240104-0001 |
240000134/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SK MEDICAL |
Trocar dùng trong nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
8594 |
000.00.19.H29-231227-0009 |
240000091/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Bàn thủ thuật và phụ kiện (Bàn khám sản và các phụ kiện; Bàn mổ và các phụ kiện; Bàn đẻ và các phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
8595 |
000.00.18.H24-240104-0001 |
240000001/PCBA-HP |
|
CÔNG TY TNHH VISIONARY MEDICAL |
Băng dán y tế trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
8596 |
000.00.18.H24-231227-0001 |
240000001/PCBSX-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU & VẬT TƯ Y TẾ HẢI PHÒNG |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
8597 |
000.00.12.H19-240106-0001 |
240000002/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC TINH KHIẾT ỐC ĐẢO XANH |
Nước muối Safin Ion Kiềm – Muối Biển Sâu |
Còn hiệu lực
|
|
8598 |
000.00.19.H29-231110-0004 |
240000090/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC F.D & C |
Ống ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
8599 |
000.00.19.H29-231110-0019 |
240000089/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC F.D & C |
Đầu côn/ đầu típ/ Pipet hút mẫu/ Dụng cụ hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
8600 |
000.00.19.H29-231110-0020 |
240000088/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC F.D & C |
Dụng cụ nuôi cấy |
Còn hiệu lực
|
|
8601 |
000.00.19.H29-231213-0031 |
240000017/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
8602 |
000.00.19.H29-240106-0002 |
240000087/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CEMBIO |
Đĩa nuôi cấy tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
8603 |
000.00.19.H29-240106-0001 |
240000086/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CEMBIO |
Bình nuôi cấy tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
8604 |
000.00.19.H29-240104-0012 |
240000133/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOBAL |
Băng vết thương collagen |
Còn hiệu lực
|
|
8605 |
000.00.16.H05-240104-0001 |
240000001/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH |
Mũ Phẫu Thuật Vô Trùng |
Còn hiệu lực
|
|
8606 |
000.00.16.H33-240109-0001 |
240000001/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1628 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8607 |
000.00.19.H26-240105-0028 |
240000037/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Hộp bảo quản mẫu, sinh phẩm,dược phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
8608 |
000.00.19.H26-240105-0033 |
240000007/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NHÃN KHOA LONG HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
8609 |
000.00.19.H26-240105-0029 |
240000036/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC FITOLABS |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
8610 |
000.00.19.H26-240105-0031 |
240000035/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC FITOLABS |
DUNG DỊCH VỆ SINH HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
8611 |
000.00.19.H26-231226-0012 |
240000035/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Dụng cụ dùng trong can thiệp, tiêu hóa,tiết niệu gồm: Bóng nong niệu quản/Ống thông niệu quản Adapter/Ống dẫn lưu |
Còn hiệu lực
|
|
8612 |
000.00.19.H26-231130-0005 |
240000006/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ NHA KHOA BẢO TOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
8613 |
000.00.19.H26-240104-0015 |
240000034/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Máy sinh trắc nhãn cầu/ Optical Biometer |
Còn hiệu lực
|
|
8614 |
000.00.19.H26-240104-0006 |
240000034/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
8615 |
000.00.19.H26-240104-0013 |
240000033/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT |
Cáng đẩy bệnh nhân không nhiễm từ |
Còn hiệu lực
|
|
8616 |
000.00.19.H26-240104-0014 |
240000032/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT |
Xe đẩy bệnh nhân không nhiễm từ |
Còn hiệu lực
|
|
8617 |
000.00.19.H26-240104-0018 |
240000033/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Ống hút đờm dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
8618 |
000.00.19.H26-240104-0016 |
240000030/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
8619 |
000.00.19.H26-240104-0008 |
240000032/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HKN |
Thiết bị dùng trong Hệ thống khí y tế của hãng Sam Sung |
Còn hiệu lực
|
|
8620 |
000.00.19.H26-240103-0004 |
240000031/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Ống thông hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
8621 |
000.00.19.H26-240102-0020 |
240000030/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Chất nhầy phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8622 |
000.00.19.H26-240104-0011 |
240000029/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU STRONG WISDOM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
8623 |
000.00.19.H26-240104-0005 |
240000029/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ ĐẦU TƯ THANH XUÂN |
Dụng cụ cắt trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
8624 |
000.00.19.H26-240104-0010 |
240000028/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
8625 |
000.00.19.H26-240103-0019 |
240000027/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VINA TOWEL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế 4 lớp than hoạt tính |
Còn hiệu lực
|
|