STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8551 |
000.00.19.H26-221111-0007 |
220003608/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÔNG SEN VÀNG |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HAV |
Còn hiệu lực
|
|
8552 |
000.00.19.H26-221111-0006 |
220003607/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÔNG SEN VÀNG |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HAV |
Còn hiệu lực
|
|
8553 |
000.00.19.H26-221115-0035 |
220003606/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Đầu đo ôxy |
Còn hiệu lực
|
|
8554 |
000.00.19.H26-221117-0009 |
220003605/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
8555 |
000.00.19.H26-221118-0006 |
220002270/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ANC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8556 |
000.00.19.H26-221117-0008 |
220003200/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN CHÂU |
Dùng ngoài bôi trơn VAGIN PRO |
Còn hiệu lực
|
|
8557 |
000.00.19.H26-221115-0033 |
220003199/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẢO MINH |
Khăn hạ sốt Avisure no-fever |
Còn hiệu lực
|
|
8558 |
000.00.19.H26-221117-0010 |
220003198/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VP-PHARM |
Dùng ngoài bôi trơn VK-PRO |
Còn hiệu lực
|
|
8559 |
000.00.19.H26-221115-0020 |
220003197/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Màn hình phẫu thuật nội soi 3 chiều |
Còn hiệu lực
|
|
8560 |
000.00.19.H26-221117-0003 |
220003196/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC TRƯỜNG |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
8561 |
000.00.16.H46-221117-0001 |
220000068/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1006 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8562 |
000.00.19.H26-221118-0001 |
220003195/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ tách chiết DNA/ RNA |
Còn hiệu lực
|
|
8563 |
000.00.12.H19-221027-0001 |
220000114/PCBMB-ĐN |
|
NHÀ THUỐC - BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG - ĐỒNG NAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
8564 |
000.00.04.G18-221124-0004 |
220003454/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng insulin |
Còn hiệu lực
|
|
8565 |
000.00.19.H26-221102-0018 |
220003175/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD dừng phản ứng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8566 |
000.00.17.H09-221121-0001 |
220000061/PCBA-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GAS VIỆT NAM |
Băng keo chỉ thị tiệt trùng bằng khí EO (Ethylene Oxide Indication Tape) |
Còn hiệu lực
|
|
8567 |
000.00.17.H09-221117-0004 |
220000095/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ SHIZU |
|
Còn hiệu lực
|
|
8568 |
000.00.19.H26-221114-0021 |
220003194/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE |
Dung dịch rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
8569 |
000.00.19.H26-221111-0024 |
220003604/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Hệ thống giải trình tự gen NGS công suất nhỏ |
Còn hiệu lực
|
|
8570 |
000.00.19.H26-221114-0018 |
220003603/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Hệ thống máy trị liệu giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
8571 |
000.00.19.H26-221117-0002 |
220003602/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Tủ nuôi cấy phôi 2 ngăn dùng cho IVF |
Còn hiệu lực
|
|
8572 |
000.00.19.H26-221117-0015 |
220003601/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VP-PHARM |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
8573 |
000.00.19.H26-221110-0016 |
220003600/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Bộ phát hiện gonadotropin màng đệm ở người (HCG) |
Còn hiệu lực
|
|
8574 |
000.00.19.H26-221116-0008 |
220003599/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Chất khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8575 |
000.00.19.H26-221102-0019 |
220003176/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD là cơ chất trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8576 |
000.00.19.H26-221120-0001 |
220003598/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MDS |
Ống, dây lấy mẫu khí thở dùng cho máy theo dõi chức năng trao dổi khí |
Còn hiệu lực
|
|
8577 |
000.00.19.H26-221117-0004 |
220003193/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Vật tư y tế tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
8578 |
000.00.19.H26-221027-0014 |
220003170/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8579 |
000.00.04.G18-221124-0002 |
220003453/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hGH |
Còn hiệu lực
|
|
8580 |
000.00.16.H23-221124-0001 |
220000034/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ NGHỀ ĐÔNG Y 365 NHẤT TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8581 |
000.00.04.G18-221123-0014 |
220003452/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Globulin miễn dịch: IgG3, IgG4 |
Còn hiệu lực
|
|
8582 |
000.00.04.G18-220103-0005 |
220003451/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
8583 |
000.00.04.G18-220216-0031 |
220003450/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng insulin |
Còn hiệu lực
|
|
8584 |
000.00.19.H26-221110-0020 |
220003597/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Tủ lạnh âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
8585 |
000.00.19.H26-221103-0010 |
220003192/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất rửa máy đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
8586 |
000.00.19.H26-221116-0006 |
220003596/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD test nhanh định tính kháng thể virus Treponema pallidum (TP) |
Còn hiệu lực
|
|
8587 |
000.00.19.H26-221116-0014 |
220003595/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Test nhanh định tính Troponin I |
Còn hiệu lực
|
|
8588 |
000.00.19.H26-221116-0013 |
220003594/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Bộ trộn khí oxy |
Còn hiệu lực
|
|
8589 |
000.00.19.H26-221116-0019 |
220003593/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Máy trợ thở và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
8590 |
000.00.19.H26-221006-0016 |
220003592/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD chất nền: Albumin, Acid uric, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần, HDL Cholesterol, LDL Cholesterol, Cholesterol toàn phần, Creatinine, Glucose, Protein toàn phần, Triglycerides, Urea |
Còn hiệu lực
|
|
8591 |
000.00.19.H26-221115-0023 |
220003591/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8592 |
000.00.19.H26-221115-0022 |
220003590/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Máy xét nghiệm huyết học tự động và hóa chất đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
8593 |
000.00.19.H26-221115-0032 |
220003589/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ KHÔI NGUYÊN |
Chất bảo vệ niêm mạc hậu môn dạng viên đặt |
Còn hiệu lực
|
|
8594 |
000.00.19.H26-221107-0013 |
220003588/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Bình dẫn lưu vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
8595 |
000.00.19.H26-221118-0010 |
220003191/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TH - VIỆT NAM |
Xịt hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
8596 |
000.00.19.H26-221116-0016 |
220003190/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Ghế bô đi vệ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
8597 |
000.00.19.H26-221116-0017 |
220003189/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
XE LĂN ĐIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
8598 |
000.00.19.H26-221116-0011 |
220003188/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
8599 |
000.00.04.G18-221123-0013 |
220003449/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C‑peptide |
Còn hiệu lực
|
|
8600 |
000.00.19.H29-221114-0021 |
220002401/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
Máy Quét (Scan) Mẫu Hàm |
Còn hiệu lực
|
|
8601 |
000.00.19.H29-221121-0015 |
220003756/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cardiac troponin I (cTnI) trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
8602 |
000.00.19.H29-221121-0011 |
220003755/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể treponema pallidum (Anti-TP) trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
8603 |
000.00.19.H29-221121-0014 |
220003754/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng myoglobin (MYO) trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
8604 |
000.00.19.H29-221121-0013 |
220003753/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase-MB (CK-MB) trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
8605 |
000.00.19.H29-221121-0003 |
220003752/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8606 |
000.00.19.H29-221117-0001 |
220002400/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Bao tiểu nam |
Còn hiệu lực
|
|
8607 |
000.00.19.H26-221116-0003 |
220003187/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
Còn hiệu lực
|
|
8608 |
000.00.19.H26-220627-0001 |
220003186/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC PHƯỢNG HUỆ |
Thảo dược xoa bóp Phượng Huệ |
Còn hiệu lực
|
|
8609 |
000.00.19.H26-220620-0007 |
220003185/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC PHƯỢNG HUỆ |
Nước ngậm sâu răng Phượng Huệ |
Còn hiệu lực
|
|
8610 |
000.00.19.H26-221107-0015 |
220002269/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI TRUNG ƯƠNG SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8611 |
000.00.19.H26-221107-0026 |
220002268/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN NHIỆT ĐỚI TRUNG ƯƠNG - SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8612 |
000.00.19.H26-221110-0002 |
220003587/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng IgA |
Còn hiệu lực
|
|
8613 |
000.00.19.H26-221110-0022 |
220003586/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Chuôi kết nối lưỡi cưa lắc ngang |
Còn hiệu lực
|
|
8614 |
000.00.16.H23-221123-0001 |
220000033/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ NGHỀ ĐÔNG Y 365 NHẤT TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8615 |
000.00.19.H26-221114-0013 |
220003585/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC SỨC KHOẺ VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch vô trùng PCA |
Còn hiệu lực
|
|
8616 |
000.00.19.H26-221115-0026 |
220003584/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
Ống soi tiền liệt tuyến |
Còn hiệu lực
|
|
8617 |
000.00.19.H26-221115-0004 |
220003583/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Dụng cụ dùng trong cấy ghép răng nhân tạo Implant |
Còn hiệu lực
|
|
8618 |
000.00.19.H26-221107-0012 |
220002267/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI KHANG PHẠM GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
8619 |
000.00.19.H26-221115-0006 |
220003582/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Sâu máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
8620 |
000.00.19.H26-221115-0008 |
220003581/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Khoá ba chạc |
Còn hiệu lực
|
|
8621 |
000.00.19.H26-221115-0012 |
220003580/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Filter lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
8622 |
000.00.19.H26-221115-0013 |
220003579/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
8623 |
000.00.07.H03-221115-0001 |
220000017/PCBMB-BK |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 725 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8624 |
000.00.19.H26-221111-0025 |
220003578/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Thân nối tay khoan mài nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
8625 |
000.00.19.H26-221115-0019 |
220002266/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI |
|
Còn hiệu lực
|
|