STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8626 |
000.00.19.H26-220809-0024 |
220002387/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ ấm CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
8627 |
000.00.19.H26-220812-0026 |
220002386/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Dung dịch bổ sung điện cực |
Còn hiệu lực
|
|
8628 |
000.00.16.H05-220816-0001 |
220000096/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ GOLDWIN |
XỊT MŨI NƯỚC BIỂN SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
8629 |
000.00.19.H26-220817-0001 |
220002385/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BANACO VIỆT NAM |
DR NANO SILVER |
Còn hiệu lực
|
|
8630 |
000.00.19.H26-220815-0002 |
220002384/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI BEBU |
Cốc nguyệt san BeBucup |
Còn hiệu lực
|
|
8631 |
000.00.19.H26-220817-0015 |
220002779/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN |
Hộp đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
8632 |
000.00.19.H26-220816-0006 |
220002383/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC TÚ LINH |
Xịt xương khớp |
Còn hiệu lực
|
|
8633 |
000.00.19.H26-220816-0017 |
220002382/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN Y - DƯỢC SÂM NGỌC LINH V.N |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
8634 |
000.00.04.G18-220817-0017 |
220002828/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
Còn hiệu lực
|
|
8635 |
000.00.04.G18-220815-0015 |
220002827/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Chất nền: Albumin, Cholesterol, Creatinine, Bilirubin trực tiếp, Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
8636 |
000.00.19.H26-220816-0014 |
220000079/PCBMB-BV |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC - CỬA HÀNG GIỚI THIỆU VÀ KINH DOANH DƯỢC PHẨM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8637 |
000.00.19.H29-220722-0029 |
220002720/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
KIM LUỒN TĨNH MẠCH |
Còn hiệu lực
|
|
8638 |
000.00.19.H29-220809-0019 |
220001776/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đèn điều trị trên ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8639 |
000.00.19.H29-220719-0022 |
220002719/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Băng gạc hút dịch (có bạc) |
Còn hiệu lực
|
|
8640 |
000.00.19.H29-220812-0008 |
220001775/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Bộ dụng cụ lấy mẫu xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
8641 |
000.00.19.H29-220813-0004 |
220002718/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Máy trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
8642 |
000.00.19.H26-210915-0008 |
220002083/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM THÀNH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8643 |
000.00.19.H29-220812-0018 |
220001774/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN, GIƯỜNG CẤP CỨU ĐA NĂNG, XE ĐẨY BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
8644 |
000.00.19.H29-220817-0020 |
220002717/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
Hệ thống máy khoan/cưa dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
8645 |
000.00.19.H29-220816-0039 |
220001773/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
Dụng cụ phẫu thuật sử dụng trong chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
8646 |
000.00.04.G18-220810-0013 |
220002826/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
Còn hiệu lực
|
|
8647 |
000.00.19.H29-220812-0014 |
220002716/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
DAO MỔ TIỆT TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
8648 |
000.00.19.H29-220812-0020 |
220002715/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Hộp van khu vực cho các loại khí |
Còn hiệu lực
|
|
8649 |
000.00.19.H29-220812-0019 |
220002714/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Đầu nối nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
8650 |
000.00.19.H29-220811-0028 |
220002713/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống thông tiểu hai nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
8651 |
000.00.19.H29-220811-0027 |
220002712/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống thông tiểu ba nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
8652 |
000.00.19.H29-220810-0016 |
220002711/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống thông tiểu hai nhánh cho trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
8653 |
000.00.19.H29-220812-0013 |
220002707/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KING ANH |
Vật Liệu Chỉnh Nha Dùng Trong Nha Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8654 |
000.00.19.H29-220816-0004 |
220002706/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ammonia, ethanol, bicarbonate |
Còn hiệu lực
|
|
8655 |
000.00.19.H29-220816-0006 |
220002705/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng ammonia, ethanol, bicarbonate |
Còn hiệu lực
|
|
8656 |
000.00.19.H29-220816-0034 |
220002704/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng ammonia, ethanol, bicarbonate |
Còn hiệu lực
|
|
8657 |
000.00.19.H29-220815-0014 |
220002703/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PTH (1-84) |
Còn hiệu lực
|
|
8658 |
000.00.19.H29-220815-0015 |
220002702/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PTH (1-84) |
Còn hiệu lực
|
|
8659 |
000.00.19.H29-220816-0040 |
220002701/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng β2‑microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
8660 |
000.00.19.H29-220816-0044 |
220002700/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng β2‑microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
8661 |
000.00.19.H26-220808-0007 |
220002778/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Máy hút sữa |
Còn hiệu lực
|
|
8662 |
000.00.09.H61-220815-0001 |
220000042/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DONAH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 862 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8663 |
000.00.17.H13-220812-0001 |
220000163/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC - CHI NHÁNH CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
8664 |
000.00.16.H05-220815-0001 |
220000020/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
8665 |
000.00.16.H02-220816-0001 |
220000008/PCBB-BG |
|
CÔNG TY TNHH NGÂN KIỀU PHARMA |
Viên đặt phụ khoa Bila |
Còn hiệu lực
|
|
8666 |
000.00.19.H26-220816-0012 |
220002381/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS |
XỊT KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
8667 |
000.00.19.H26-220812-0021 |
220002380/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP QUỐC TẾ DIAMOND PHARMA |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
8668 |
000.00.19.H26-220815-0008 |
220002379/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM |
Dung dịch răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
8669 |
000.00.19.H26-220815-0018 |
220002378/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LHM THÁI DƯƠNG |
Giường bệnh nhân đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
8670 |
000.00.19.H29-220816-0032 |
220002699/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
Clip kẹp tạm mạch máu và dụng cụ chuyên dụng |
Còn hiệu lực
|
|
8671 |
000.00.19.H29-220812-0011 |
220002698/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Máy tạo ẩm làm ấm khí thở |
Còn hiệu lực
|
|
8672 |
000.00.19.H29-220806-0002 |
220001772/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOBEPHAR |
Gel nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
8673 |
000.00.17.H39-220811-0001 |
220000045/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
BỘ HÓA CHẤT TÁCH CHIẾT DNA |
Còn hiệu lực
|
|
8674 |
000.00.17.H54-220811-0001 |
220000068/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
8675 |
000.00.19.H29-220810-0018 |
220001771/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC |
Vòng đeo tay bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
8676 |
000.00.19.H29-220808-0015 |
220001770/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
8677 |
000.00.19.H29-220808-0016 |
220001769/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
8678 |
000.00.19.H29-220809-0009 |
220001768/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng dùng cho điện cực |
Còn hiệu lực
|
|
8679 |
000.00.19.H29-220808-0013 |
220001767/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
8680 |
000.00.19.H29-220808-0014 |
220001766/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
8681 |
000.00.19.H29-220809-0007 |
220001765/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
8682 |
000.00.19.H29-220809-0006 |
220001764/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
8683 |
000.00.17.H09-220808-0001 |
220000048/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAPROCARE |
DUNG DỊCH XỊT MIỆNG, HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
8684 |
000.00.19.H29-220728-0013 |
220001763/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Bộ kit thẩm định cho máy tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
8685 |
000.00.19.H29-220728-0014 |
220001762/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Bộ kit thẩm định cho máy tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
8686 |
000.00.19.H29-220728-0012 |
220001761/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Bộ kit thẩm định cho máy tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
8687 |
000.00.10.H55-220811-0003 |
220000019/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Vật liệu làm trắng răng |
Còn hiệu lực
|
|
8688 |
000.00.10.H55-220811-0002 |
220000018/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Vật liệu che nướu khi tẩy trắng |
Còn hiệu lực
|
|
8689 |
000.00.10.H55-220811-0001 |
220000017/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Vật liệu chăm sóc sau tẩy trắng |
Còn hiệu lực
|
|
8690 |
000.00.04.G18-220815-0014 |
220002825/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8691 |
000.00.19.H29-220811-0018 |
220001760/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Túi hơi cố định bệnh nhân dùng trong xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
8692 |
000.00.19.H29-220811-0017 |
220001759/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Lưới cố định bệnh nhân dùng trong xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
8693 |
000.00.19.H29-220812-0007 |
220002697/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Thiết bị điện xung trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
8694 |
000.00.19.H29-220809-0008 |
220001329/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ CAO TESLA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8695 |
000.00.19.H29-220811-0009 |
220001328/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN THỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
8696 |
000.00.19.H29-220725-0035 |
220001758/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KOCOS |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
8697 |
000.00.19.H29-220811-0001 |
220002696/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Kim luồn tĩnh mạch các size (14, 16, 18, 20, 22 ,24, 26) |
Còn hiệu lực
|
|
8698 |
000.00.19.H29-220811-0002 |
220002695/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8699 |
000.00.17.H62-220812-0001 |
220000072/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐỨC MINH TƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
8700 |
000.00.19.H26-220814-0003 |
220002377/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BT PHARMA |
Dung dịch xịt họng BERNIE |
Còn hiệu lực
|
|