STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8626 |
17001370/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200097ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C (anti-HCV) |
Còn hiệu lực
|
|
8627 |
17001258/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200096ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) |
Còn hiệu lực
|
|
8628 |
18006441/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200095ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính đồng thời kháng nguyên p24 virus gây suy giảm miễn dịch người (HIV) và kháng thể kháng HIV-1 và/hoặc HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
8629 |
17001148/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200094ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
8630 |
17002749/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200093ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA của HBV |
Còn hiệu lực
|
|
8631 |
000.00.19.H26-221108-0001 |
220002254/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO ĐẶNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
8632 |
17002716/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200092ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Xi măng sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
8633 |
000.00.19.H26-221108-0019 |
220003525/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Máy phân tích miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
8634 |
000.00.19.H26-221103-0022 |
220003524/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
8635 |
000.00.04.G18-210927-0019 |
2200091ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Túi máu |
Còn hiệu lực
|
|
8636 |
000.00.04.G18-210316-0012 |
2200090ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8637 |
000.00.19.H26-221108-0003 |
220003523/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
8638 |
000.00.04.G18-210316-0014 |
2200089ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8639 |
000.00.19.H26-221109-0003 |
220003522/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Tấm cảm biến nhận ảnh X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8640 |
000.00.19.H26-221108-0018 |
220003521/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP HỢP TÁC ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VIỆT PHÁP |
Kim đốt sóng cao tần kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
8641 |
000.00.19.H26-221108-0017 |
220002253/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8642 |
000.00.19.H26-221109-0001 |
220003520/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHÔI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
8643 |
000.00.19.H26-221027-0011 |
220003519/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
8644 |
000.00.04.G18-211007-0017 |
2200088ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
Thiết bị cấy ghép sụn |
Còn hiệu lực
|
|
8645 |
000.00.04.G18-220301-0014 |
2200087ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tay dao mổ điện đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
8646 |
000.00.04.G18-220321-0018 |
2200086ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Stent mạch vành phủ thuốc Paclitaxel |
Còn hiệu lực
|
|
8647 |
19010905/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200085ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Stent đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
8648 |
000.00.19.H26-221105-0010 |
220003518/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Kim chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8649 |
000.00.19.H26-221107-0014 |
220003517/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Catheter chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8650 |
170000115/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2200084ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Quả lọc máu |
Còn hiệu lực
|
|
8651 |
000.00.19.H26-221106-0001 |
220003516/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BIOTECHMED |
Kim chích máu an toàn dùng một lần Acti-Lance |
Còn hiệu lực
|
|
8652 |
170001212/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2200083ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
8653 |
000.00.04.G18-220225-0002 |
2200082ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp |
Còn hiệu lực
|
|
8654 |
000.00.04.G18-220701-0030 |
2200081ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
8655 |
19009363/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200080ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
8656 |
000.00.04.G18-211209-0008 |
2200079ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Lót ổ cối khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
8657 |
000.00.19.H26-221109-0011 |
220003143/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ELESUN |
Họ dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8658 |
000.00.19.H26-221109-0010 |
220003142/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ELESUN |
Họ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
8659 |
20011412/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200078ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Keo cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
8660 |
000.00.04.G18-220426-0006 |
2200077ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
Hệ thống Robot phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
8661 |
000.00.19.H26-221104-0003 |
220003141/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM H.E.R |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ In- tea-mate Calming Wash |
Còn hiệu lực
|
|
8662 |
000.00.17.H13-221109-0001 |
220000021/PCBA-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM |
Kem mỡ D.E.P |
Còn hiệu lực
|
|
8663 |
19010266/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200076ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT/CT |
Còn hiệu lực
|
|
8664 |
000.00.17.H13-221107-0001 |
220000020/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC |
CỒN |
Còn hiệu lực
|
|
8665 |
000.00.04.G18-220704-0015 |
2200075ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT/CT |
Còn hiệu lực
|
|
8666 |
000.00.04.G18-220704-0008 |
2200074ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT/CT |
Còn hiệu lực
|
|
8667 |
000.00.19.H29-221112-0002 |
220001446/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ CÔNG NGHỆ Y KHOA NHÂN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
8668 |
000.00.19.H29-221026-0005 |
220003649/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Hệ thống điều hướng cắm răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8669 |
000.00.19.H29-221107-0020 |
220002371/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8670 |
000.00.19.H29-221107-0013 |
220003648/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8671 |
000.00.19.H29-221107-0011 |
220003647/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CDT |
Còn hiệu lực
|
|
8672 |
000.00.19.H29-221107-0010 |
220003646/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ hóa chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm CDT |
Còn hiệu lực
|
|
8673 |
000.00.19.H29-221107-0008 |
220003645/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ hóa chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm điện di Hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
8674 |
000.00.19.H29-221107-0007 |
220003644/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c (HbA1c) |
Còn hiệu lực
|
|
8675 |
000.00.19.H29-221025-0019 |
220003643/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi thành phần cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
8676 |
000.00.19.H29-221019-0010 |
220003642/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Máy trộn dịch dùng cho thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8677 |
000.00.04.G18-220704-0014 |
2200073ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT/CT |
Còn hiệu lực
|
|
8678 |
000.00.04.G18-220704-0016 |
2200072ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT/CT |
Còn hiệu lực
|
|
8679 |
19009451/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200071ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT/CT |
Còn hiệu lực
|
|
8680 |
000.00.04.G18-220811-0014 |
2200070ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp PET/CT |
Còn hiệu lực
|
|
8681 |
000.00.04.G18-220811-0022 |
2200069ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp PET/CT |
Còn hiệu lực
|
|
8682 |
000.00.04.G18-220811-0023 |
2200068ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp PET/CT |
Còn hiệu lực
|
|
8683 |
000.00.04.G18-220713-0004 |
2200067ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
8684 |
000.00.19.H26-221031-0006 |
220002252/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN THẬN HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
8685 |
000.00.04.G18-220713-0007 |
2200066ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
8686 |
000.00.19.H26-221028-0005 |
220003515/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
8687 |
000.00.19.H26-221108-0014 |
220003514/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
Dây đo áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
8688 |
000.00.19.H26-221107-0027 |
220002251/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 909 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8689 |
000.00.04.G18-220705-0023 |
2200065ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
8690 |
000.00.19.H26-221026-0009 |
220002250/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 961 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8691 |
000.00.04.G18-220705-0008 |
2200064ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
8692 |
000.00.19.H26-221107-0028 |
220002249/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 970 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8693 |
000.00.04.G18-220705-0018 |
2200063ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
8694 |
000.00.19.H26-221108-0002 |
220002248/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 844 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8695 |
000.00.04.G18-220705-0024 |
2200062ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
8696 |
000.00.04.G18-220705-0025 |
2200061ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
8697 |
000.00.19.H26-221104-0017 |
220003513/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Đầu đo huyết áp xâm nhập |
Còn hiệu lực
|
|
8698 |
000.00.19.H26-221107-0017 |
220003512/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BA RA KOREA VINA |
Thiết bị trị liệu từ trường ngoài cơ thể/ Electromagnetic Therapy Stimulator |
Còn hiệu lực
|
|
8699 |
000.00.04.G18-220701-0017 |
2200060ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
8700 |
000.00.19.H26-221107-0032 |
220002247/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHÂU ĐẠI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|