STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8626 |
000.00.19.H26-240103-0008 |
240000026/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy lắc túi máu và cân tự động |
Còn hiệu lực
|
|
8627 |
000.00.19.H29-231220-0023 |
240000132/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NEWTECH |
Máy đo phế dung |
Còn hiệu lực
|
|
8628 |
000.00.19.H29-231221-0022 |
240000131/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NEWTECH |
Hệ thống tim phổi gắng sức |
Còn hiệu lực
|
|
8629 |
000.00.19.H29-231220-0022 |
240000130/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NEWTECH |
Máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
8630 |
000.00.19.H29-231221-0021 |
240000129/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NEWTECH |
Máy đo dung tích phổi |
Còn hiệu lực
|
|
8631 |
000.00.19.H26-240108-0024 |
240000024/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC VESTA |
DUNG DỊCH SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
8632 |
000.00.19.H26-240108-0010 |
240000021/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MOLINA |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
8633 |
000.00.19.H26-240108-0011 |
240000020/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MOLINA |
MUỐI RỬA MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
8634 |
000.00.19.H26-240105-0027 |
240000019/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA |
XỊT XOANG MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
8635 |
000.00.17.H13-240108-0001 |
240000002/PCBMB-CT |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
8636 |
000.00.17.H13-240102-0001 |
240000001/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ NGÂN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
8637 |
000.00.17.H13-231209-0001 |
240000001/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC MỸ PHẨM VÀ TRUYỀN THÔNG TRIỆU SƠN |
XỊT MŨI XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
8638 |
000.00.19.H29-240106-0005 |
240000085/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ ỨNG DỤNG HELIUS |
Tủ thao tác |
Còn hiệu lực
|
|
8639 |
000.00.19.H29-240106-0004 |
240000084/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ ỨNG DỤNG HELIUS |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
Còn hiệu lực
|
|
8640 |
000.00.19.H29-240108-0016 |
240000128/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ ỨNG DỤNG HELIUS |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
8641 |
000.00.19.H29-240108-0018 |
240000127/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ ỨNG DỤNG HELIUS |
Tủ lạnh âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
8642 |
000.00.19.H29-240107-0032 |
240000126/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XNK CUỘC SỐNG TƯƠI ĐẸP |
Máy chăm sóc da |
Còn hiệu lực
|
|
8643 |
000.00.19.H29-240107-0031 |
240000016/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHKT NGUYÊN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
8644 |
000.00.19.H29-231208-0005 |
240000125/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Ống thông (dẫn lưu ổ bụng) / Drainage Catheter (Abdominal drainage catheter) |
Còn hiệu lực
|
|
8645 |
000.00.19.H29-240105-0003 |
240000083/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
SÁP LÀM KHAY LẤY DẤU CÁ NHÂN DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
8646 |
000.00.19.H29-231211-0001 |
240000124/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Chỉ phẫu thuật không tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
8647 |
000.00.48.H41-240103-0001 |
240000006/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Phim X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8648 |
000.00.16.H25-240104-0001 |
240000001/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
8649 |
000.00.16.H25-240106-0001 |
240000002/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Nước súc miệng OLATO Expert |
Còn hiệu lực
|
|
8650 |
000.00.16.H25-240104-0002 |
240000001/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bộ nẹp chân ; Bộ nẹp tay ; Bộ nẹp cổ |
Còn hiệu lực
|
|
8651 |
000.00.19.H29-240104-0014 |
240000123/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MIG |
Hệ thống chẩn đoán siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
8652 |
000.00.19.H29-240104-0010 |
240000122/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Tủ làm ấm dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
8653 |
000.00.43.H48-240108-0001 |
240000001/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1574 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8654 |
000.00.19.H26-240108-0031 |
240000018/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
Dung dịch rửa dùng cho thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8655 |
000.00.04.G18-240109-0001 |
240000002/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử |
Còn hiệu lực
|
|
8656 |
000.00.19.H29-231225-0004 |
240000121/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
Máy laser điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
8657 |
000.00.19.H29-231211-0008 |
240000015/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC BẢO CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
8658 |
000.00.19.H29-231011-0017 |
240000120/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
8659 |
000.00.19.H29-231011-0018 |
240000119/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
8660 |
000.00.19.H29-231208-0007 |
240000118/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
8661 |
000.00.19.H29-231208-0008 |
240000117/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
8662 |
000.00.19.H29-231213-0001 |
240000116/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDVISION VIỆT NAM |
Test thử nhanh phát hiện kháng nguyên gây viêm phế quản (MAUVE™ RSV Ag Test) |
Còn hiệu lực
|
|
8663 |
000.00.19.H29-231116-0016 |
240000115/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDVISION VIỆT NAM |
Cụm IVD test nhanh phát hiện kháng thể và kháng nguyên viêm loét dạ dày H.pylori |
Còn hiệu lực
|
|
8664 |
000.00.19.H29-240102-0033 |
240000014/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1629 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8665 |
000.00.19.H29-240102-0032 |
240000013/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1635 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8666 |
000.00.19.H29-240102-0034 |
240000012/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1656 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8667 |
000.00.19.H29-240102-0035 |
240000011/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1657 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8668 |
000.00.19.H29-240104-0011 |
240000114/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD Nhiễm virus – Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8669 |
000.00.19.H29-240105-0004 |
240000113/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD – Các bệnh tự miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8670 |
000.00.19.H29-240105-0005 |
240000081/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
8671 |
000.00.19.H29-240106-0007 |
240000080/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Ống mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
8672 |
000.00.19.H29-231017-0014 |
240000079/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
PHẦN MỀM SÀNG LỌC CHỨC NĂNG NÃO KỸ THUẬT SỐ |
Còn hiệu lực
|
|
8673 |
000.00.19.H29-240105-0010 |
240000112/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA U&I |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8674 |
000.00.19.H29-231212-0032 |
240000111/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Họ cưa dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
8675 |
000.00.19.H29-231221-0012 |
240000078/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT |
TỦ AN TOÀN SINH HỌC CẤP 1 |
Còn hiệu lực
|
|
8676 |
000.00.12.H19-231221-0001 |
240000001/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Giường y tế tự động |
Còn hiệu lực
|
|
8677 |
000.00.19.H17-240108-0001 |
240000002/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Túi nylon |
Còn hiệu lực
|
|
8678 |
000.00.19.H17-240103-0001 |
240000001/PCBSX-ĐNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN TẠI ĐÀ NẴNG |
BỘ KHĂN SANH THƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
8679 |
000.00.19.H29-230804-0002 |
240000110/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
8680 |
000.00.19.H29-231222-0025 |
240000109/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
GĂNG TAY CAO SU PHẪU THUẬT TIỆT TRÙNG KHÔNG BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
8681 |
000.00.19.H29-240104-0017 |
240000108/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CAO KHẢ |
Bộ cố định ngoài dùng trong chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
8682 |
000.00.19.H29-240105-0001 |
240000004/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CAO KHẢ |
Bộ cố định ngoài dùng trong chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
8683 |
000.00.19.H29-240104-0018 |
240000010/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CAO KHẢ |
|
Còn hiệu lực
|
|
8684 |
000.00.19.H29-240103-0025 |
240000107/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Dụng cụ cho dao mổ điện |
Còn hiệu lực
|
|
8685 |
000.00.19.H29-240104-0009 |
240000106/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Máy sưởi ấm bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
8686 |
000.00.19.H29-240104-0016 |
240000105/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Dụng cụ dùng với Máy sưởi ấm bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
8687 |
000.00.19.H29-240104-0006 |
240000077/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WORLD VISION VIỆT NAM |
Tròng kính thuốc bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
8688 |
000.00.19.H29-240103-0018 |
240000104/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Trocar nội soi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
8689 |
000.00.19.H29-240103-0021 |
240000103/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Dụng cụ cắt bao quy đầu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
8690 |
000.00.19.H29-240103-0019 |
240000102/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Dụng cụ ghim bấm da dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
8691 |
000.00.19.H29-240103-0017 |
240000101/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Dụng cụ cắt trĩ dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
8692 |
000.00.19.H29-231214-0010 |
240000076/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tay bắt vít cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
8693 |
000.00.19.H29-231214-0013 |
240000075/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi ta-rô cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
8694 |
000.00.19.H29-240102-0036 |
240000074/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU BẢO ÂN |
Ghế Phẫu Thuật |
Còn hiệu lực
|
|
8695 |
000.00.19.H29-231205-0027 |
240000009/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH G-WORLD |
|
Còn hiệu lực
|
|
8696 |
000.00.19.H29-231228-0013 |
240000100/PCBB-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
Chất hiệu chuẩn nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
8697 |
000.00.04.G18-240108-0001 |
240000001/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính mẫu mô có sợi elastic |
Còn hiệu lực
|
|
8698 |
000.00.19.H29-231231-0002 |
240000099/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT SÀI GÒN |
Kim Hút Rửa |
Còn hiệu lực
|
|
8699 |
000.00.19.H29-240103-0010 |
240000008/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDITOOLS |
|
Còn hiệu lực
|
|
8700 |
000.00.19.H29-240103-0023 |
240000003/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANSALIGN |
Khay niềng răng trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|