STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8701 |
000.00.19.H29-231228-0023 |
240000098/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Bộ dây truyền dịch an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
8702 |
000.00.19.H29-231213-0041 |
240000073/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SACHI |
Chỉ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8703 |
000.00.19.H29-231213-0042 |
240000072/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SACHI |
Chỉ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8704 |
000.00.19.H29-240103-0008 |
240000097/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
8705 |
000.00.19.H29-231221-0025 |
240000096/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Kẹp phẫu thuật lưỡng cực |
Còn hiệu lực
|
|
8706 |
000.00.19.H29-231229-0015 |
240000071/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Lưới cố định |
Còn hiệu lực
|
|
8707 |
000.00.19.H29-231221-0026 |
240000070/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Dây nối kẹp phẫu thuật lưỡng cực |
Còn hiệu lực
|
|
8708 |
000.00.19.H29-240103-0013 |
240000007/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
8709 |
000.00.19.H29-240102-0039 |
240000068/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIỆN MINH TÂM |
Xịt thông xoang |
Còn hiệu lực
|
|
8710 |
000.00.19.H29-240103-0012 |
240000067/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM LYNA |
DR. THOMSON NASOBABY |
Còn hiệu lực
|
|
8711 |
000.00.19.H29-240103-0014 |
240000095/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thyroxine |
Còn hiệu lực
|
|
8712 |
000.00.19.H29-240103-0015 |
240000094/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng FSH |
Còn hiệu lực
|
|
8713 |
000.00.19.H29-240103-0016 |
240000093/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
8714 |
000.00.19.H29-240104-0003 |
240000092/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein S100 |
Còn hiệu lực
|
|
8715 |
000.00.19.H26-240103-0015 |
240000026/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ GIA VŨ |
Máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
8716 |
000.00.19.H26-240103-0016 |
240000025/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ GIA VŨ |
Đèn hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
8717 |
000.00.19.H26-240103-0018 |
240000024/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ GIA VŨ |
Máy xông tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
8718 |
000.00.19.H26-240104-0002 |
240000023/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THỐNG NHẤT |
Kìm kẹp clip mổ mở |
Còn hiệu lực
|
|
8719 |
000.00.19.H26-240104-0001 |
240000017/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y TẾ YÊN HÒA |
Bộ dụng cụ đặt đĩa đệm và nẹp cổ |
Còn hiệu lực
|
|
8720 |
000.00.19.H26-240103-0014 |
240000022/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG |
Còn hiệu lực
|
|
8721 |
000.00.19.H26-240103-0022 |
240000021/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch nhỏ mũi - tai |
Còn hiệu lực
|
|
8722 |
000.00.19.H29-231228-0020 |
240000091/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
8723 |
000.00.19.H29-231228-0019 |
240000090/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
8724 |
000.00.19.H29-231228-0021 |
240000089/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
8725 |
000.00.19.H29-240102-0029 |
240000006/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T |
|
Còn hiệu lực
|
|
8726 |
000.00.19.H29-240105-0008 |
240000088/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T |
Dây dẫn đường phủ Hydrophilic |
Còn hiệu lực
|
|
8727 |
000.00.19.H29-231228-0012 |
240000086/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Bộ kit ống nghiệm lấy máu chân không VATRACY – tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu PRP (Bộ kit tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu PRP VATRACY) |
Còn hiệu lực
|
|
8728 |
000.00.19.H29-231228-0014 |
240000066/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Ống nghiệm lấy máu chân không ACD |
Còn hiệu lực
|
|
8729 |
000.00.19.H29-240102-0030 |
240000085/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8730 |
000.00.19.H29-240103-0011 |
240000065/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
Nội thất y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8731 |
000.00.19.H26-240103-0023 |
240000020/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
Dung dịch nhỏ mũ |
Còn hiệu lực
|
|
8732 |
000.00.19.H26-240103-0012 |
240000016/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Máy ly tâm tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
8733 |
000.00.19.H26-240103-0017 |
240000019/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Viên nén khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
8734 |
000.00.19.H26-240103-0013 |
240000015/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HKN |
Thiết bị dùng trong Hệ thống khí y tế của hãng Sam Sung |
Còn hiệu lực
|
|
8735 |
000.00.19.H26-240102-0003 |
240000014/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATEC PHARMA |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
8736 |
000.00.19.H26-240102-0004 |
240000013/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATEC PHARMA |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
8737 |
000.00.19.H26-240102-0015 |
240000018/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH TAKARA |
Hỗn dịch đường tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
8738 |
000.00.19.H26-240103-0007 |
240000012/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
HO CẢM NHỎ GIỌT |
Còn hiệu lực
|
|
8739 |
000.00.19.H26-240102-0011 |
240000017/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Bộ xử lý hình ảnh, Dây dẫn sáng cho hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
8740 |
000.00.19.H26-231230-0002 |
240000016/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
8741 |
000.00.19.H26-231230-0001 |
240000015/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG |
Băng ghim cắt khâu thẳng |
Còn hiệu lực
|
|
8742 |
000.00.19.H26-231230-0003 |
240000014/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG |
Băng ghim phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
8743 |
000.00.19.H26-231229-0035 |
240000013/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG |
Dụng cụ cắt khâu thẳng |
Còn hiệu lực
|
|
8744 |
000.00.19.H26-240103-0005 |
240000005/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VESTAPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8745 |
000.00.19.H26-240103-0003 |
240000004/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LUNA EYES |
|
Còn hiệu lực
|
|
8746 |
000.00.19.H29-240103-0005 |
240000064/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ I-MED |
Găng tay khám Latex có bột hiệu I-Med |
Còn hiệu lực
|
|
8747 |
000.00.19.H29-240103-0007 |
240000063/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ I-MED |
Găng tay khám Latex không bột hiệu I-Med |
Còn hiệu lực
|
|
8748 |
000.00.10.H31-240102-0001 |
240000001/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY TNHH MEDLATEC HƯNG YÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
8749 |
000.00.16.H23-240102-0001 |
240000001/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
GEL GIẢM ĐAU EXTRA HOA KY/01 |
Còn hiệu lực
|
|
8750 |
000.00.17.H39-240102-0001 |
240000001/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YONG YI VIỆT NAM |
NẠN Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
8751 |
000.00.17.H39-231229-0001 |
240000002/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
CỒN XOA BÓP HLP HOÀNG LÂM |
Còn hiệu lực
|
|
8752 |
000.00.16.H10-240104-0001 |
240000001/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1594 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8753 |
000.00.19.H17-240104-0002 |
240000002/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
Kim chạy thận nhân tạo dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
8754 |
000.00.19.H17-240104-0001 |
240000001/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
Bộ dây chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8755 |
000.00.19.H26-240105-0002 |
240000012/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgE |
Còn hiệu lực
|
|
8756 |
000.00.17.H39-231222-0001 |
240000001/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM YPHARMA |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
8757 |
000.00.19.H29-231219-0008 |
240000062/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Ống lấy mẫu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
8758 |
000.00.19.H29-231120-0007 |
240000061/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
Bàn mổ tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
8759 |
000.00.19.H29-231228-0001 |
240000060/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
8760 |
000.00.19.H29-231231-0001 |
240000059/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Mặt nạ cố định bệnh nhân/Lưới nhựa cố định bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
8761 |
000.00.19.H29-231226-0005 |
240000058/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Máy kiểm tra màu răng |
Còn hiệu lực
|
|
8762 |
000.00.19.H29-231207-0026 |
240000057/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
BỒN RỬA TAY TIỆT TRÙNG PHÒNG MỔ |
Còn hiệu lực
|
|
8763 |
000.00.19.H29-231130-0004 |
240000002/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
Bàn tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
8764 |
000.00.19.H29-231226-0013 |
240000056/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Vecni dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8765 |
000.00.19.H29-231226-0007 |
240000055/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Thạch cao nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8766 |
000.00.19.H29-231229-0001 |
240000084/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Ghế nha khoa (kèm phụ kiện đồng bộ) |
Còn hiệu lực
|
|
8767 |
000.00.19.H29-231228-0002 |
240000083/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Đèn trám nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8768 |
000.00.19.H29-231229-0014 |
240000082/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Hệ thống phụ kiện ghế nha khoa bao gồm: Tay khoan nha khoa, Máy lấy vôi răng áp điện, Động cơ vi âm nha khoa, Tay khoan tuabin nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8769 |
000.00.19.H29-231226-0004 |
240000081/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Xi măng hàn răng, vật liệu điều trị răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8770 |
000.00.19.H29-231227-0016 |
240000080/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Hệ thống Laser hỗ trợ sinh sản và nhắm mục tiêu động |
Còn hiệu lực
|
|
8771 |
000.00.19.H29-240104-0004 |
240000079/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
8772 |
000.00.19.H29-231227-0025 |
240000054/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Giường tập phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
8773 |
000.00.19.H29-231228-0006 |
240000053/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TKG |
Máy Scan Nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8774 |
000.00.19.H29-231222-0002 |
240000052/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
Bông xốp cầm máu mũi SUNTOUCH |
Còn hiệu lực
|
|
8775 |
000.00.19.H29-231215-0002 |
240000078/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV LONG HAI |
VẬT LIỆU LÀM RĂNG GIẢ SỨ |
Còn hiệu lực
|
|