STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8701 |
000.00.19.H29-230531-0011 |
230000754/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8702 |
000.00.19.H29-230531-0013 |
230000753/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8703 |
000.00.19.H29-230608-0026 |
230000227/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TL DENTAL GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
8704 |
000.00.19.H29-230609-0022 |
230001293/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
8705 |
000.00.19.H29-230610-0001 |
230001292/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống thông chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
8706 |
000.00.19.H29-230610-0004 |
230001291/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống thông hỗ trợ can thiệp |
Còn hiệu lực
|
|
8707 |
000.00.19.H29-230610-0005 |
230001290/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống thông hỗ trợ can thiệp |
Còn hiệu lực
|
|
8708 |
000.00.19.H29-230610-0006 |
230001289/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Kim sinh thiết tự động |
Còn hiệu lực
|
|
8709 |
000.00.19.H29-230610-0008 |
230001288/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Kim sinh thiết có hỗ trợ hút chân không |
Còn hiệu lực
|
|
8710 |
000.00.19.H29-230605-0021 |
230000752/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Máy chấm tâm |
Còn hiệu lực
|
|
8711 |
000.00.19.H29-230605-0020 |
230000751/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Kính hiển vi phẫu thuật kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
8712 |
000.00.19.H29-230605-0019 |
230000750/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
8713 |
000.00.16.H05-230614-0001 |
230000009/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH PAN VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
8714 |
000.00.17.H13-230602-0001 |
230000013/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN TIM MẠCH THÀNH PHỐ CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
8715 |
000.00.17.H13-230609-0001 |
230000002/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA |
Dung dịch bảo vệ chống nhiễm khuẩn, vệ sinh da cho người bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
8716 |
000.00.17.H13-230607-0002 |
230000012/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1306 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8717 |
000.00.18.H24-230602-0001 |
230000015/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ BTH |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8718 |
000.00.19.H29-230612-0018 |
230001287/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN XUÂN TÂM |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
8719 |
000.00.19.H29-230612-0015 |
230000749/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN XUÂN TÂM |
Găng khám sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8720 |
000.00.19.H29-230612-0020 |
230001286/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN XUÂN TÂM |
Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
8721 |
000.00.21.H14-230613-0001 |
230000002/PCBMB-CB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1001 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8722 |
000.00.19.H29-230612-0013 |
230001285/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein‑3 gắn kết yếu tố tăng trưởng giống insulin (IGFBP‑3) |
Còn hiệu lực
|
|
8723 |
000.00.19.H29-230612-0016 |
230001284/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kích tố sinh dục màng đệm của người |
Còn hiệu lực
|
|
8724 |
000.00.19.H29-230612-0021 |
230001283/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng testosterone |
Còn hiệu lực
|
|
8725 |
000.00.19.H29-230612-0006 |
230001282/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thyrotropin |
Còn hiệu lực
|
|
8726 |
000.00.19.H29-230612-0007 |
230001281/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
8727 |
000.00.19.H29-230612-0011 |
230001280/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin gắn kết nội tiết tố sinh dục |
Còn hiệu lực
|
|
8728 |
000.00.19.H29-230612-0008 |
230001279/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sản phẩm giáng hóa của collagen type I |
Còn hiệu lực
|
|
8729 |
000.00.19.H29-230609-0020 |
230001278/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy trám răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8730 |
000.00.19.H29-230609-0024 |
230001277/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy cắt xương răng |
Còn hiệu lực
|
|
8731 |
000.00.19.H29-230609-0018 |
230001276/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy cạo vôi răng |
Còn hiệu lực
|
|
8732 |
000.00.19.H29-230609-0016 |
230001275/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy cắm Implant nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8733 |
000.00.19.H26-230610-0001 |
230001075/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK |
Bộ trang thiết bị y tế sử dụng cho các quy trình giải phẫu bệnh, tế bào học và mô bệnh học |
Còn hiệu lực
|
|
8734 |
000.00.19.H26-230609-0011 |
230001325/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
Máy hút sữa rảnh tay |
Còn hiệu lực
|
|
8735 |
000.00.19.H26-230608-0018 |
230000249/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VMED ĐẠI VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
8736 |
000.00.19.H26-230609-0020 |
230001324/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Ống nội phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
8737 |
000.00.19.H26-230609-0007 |
230001323/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Khay thử/ Panel thử/ Cốc thử xét nghiệm định tính Amphetamine, Methamphetamine, Morphine và Marijuana trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
8738 |
000.00.19.H26-230609-0009 |
230001322/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TỔNG HỢP AN PHÚ |
Máy đo huyết áp điện tử Yamada |
Còn hiệu lực
|
|
8739 |
000.00.19.H26-230606-0031 |
230001321/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
8740 |
000.00.19.H26-230608-0014 |
230001074/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
8741 |
000.00.19.H26-230609-0008 |
230001073/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PROMEDI VIỆT NAM |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
8742 |
000.00.19.H26-230530-0030 |
230001320/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Hệ thống laser hỗ trợ phôi thoát màng |
Còn hiệu lực
|
|
8743 |
000.00.19.H26-230609-0006 |
230001072/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
8744 |
000.00.19.H26-230606-0012 |
230001319/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
8745 |
000.00.19.H26-230609-0002 |
230001318/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PROMEDI VIỆT NAM |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
8746 |
000.00.19.H26-230607-0004 |
230001317/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Máy massage vật lý trị liệu liệu pháp TENS Jumper và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
8747 |
000.00.19.H26-230530-0006 |
230001316/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Thiết bị nội soi Tai mũi họng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
8748 |
000.00.19.H26-230609-0001 |
230000248/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ ĐĂNG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
8749 |
000.00.19.H29-230610-0003 |
230000748/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Xe chuyển bệnh y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8750 |
000.00.19.H29-230610-0002 |
230001273/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Bộ Panel thử/ Khay thử/Que thử xét nghiệm định tính phát hiện các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
8751 |
000.00.19.H29-230525-0022 |
230000022/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ASFA VIỆT NAM |
Dung dịch diệt khuẩn bề mặt thiết bị, dụng cụ y tế, dung dịch vệ sinh mũi họng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
8752 |
000.00.17.H39-230608-0003 |
230000010/PCBSX-LA |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN – NHÀ MÁY SẢN XUẤT LONG AN |
Áo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
8753 |
000.00.17.H39-230607-0004 |
230000056/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ hóa chất tách chiết DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
8754 |
000.00.17.H39-230607-0003 |
230000055/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ Hóa Chất Tách Chiết DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
8755 |
000.00.17.H39-230607-0002 |
230000054/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ hóa chất tách chiết DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
8756 |
000.00.18.H24-230609-0001 |
230000014/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Hóa chất xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
8757 |
000.00.18.H20-230608-0001 |
230000007/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1346 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8758 |
000.00.18.H20-230608-0002 |
230000006/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1335 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8759 |
000.00.17.H62-230608-0002 |
230000009/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ TIPHACO |
Kem bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
8760 |
000.00.17.H62-230608-0001 |
230000006/PCBB-VP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ TIPHACO |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
8761 |
000.00.04.G18-230612-0009 |
230000293/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính vùng tận cùng C của các protein kinase A, B và C của thụ thể tropomyosin (TRK) |
Còn hiệu lực
|
|
8762 |
000.00.10.H31-230608-0002 |
230000004/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ASEPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8763 |
000.00.10.H31-230607-0001 |
230000024/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Dung dịch súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
8764 |
000.00.10.H31-230609-0001 |
230000023/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO TRAPHACO |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
8765 |
000.00.19.H26-230605-0027 |
230001315/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC SARAH LE |
Máy điều trị phục hồi cơ sàn chậu và cải thiện chức năng sinh lý nam nữ |
Còn hiệu lực
|
|
8766 |
000.00.19.H26-230605-0031 |
230001314/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC SARAH LE |
Máy nâng cơ, xóa nhăn |
Còn hiệu lực
|
|
8767 |
000.00.17.H54-230611-0001 |
230000014/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
MIẾNG DÁN LẠNH |
Còn hiệu lực
|
|
8768 |
000.00.17.H54-230611-0002 |
230000005/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG (QUE THỬ PHÁT HIỆN THAI SỚM) |
Còn hiệu lực
|
|
8769 |
000.00.19.H26-230529-0031 |
230001071/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC NTĐ |
GEL ĐH _ FORNYELSE |
Còn hiệu lực
|
|
8770 |
000.00.19.H29-230609-0021 |
230001272/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM LONG |
Dung dịch ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
8771 |
000.00.19.H29-230608-0025 |
230000747/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
8772 |
000.00.19.H29-230608-0024 |
230000746/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
8773 |
000.00.19.H29-230605-0018 |
230001271/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
8774 |
000.00.19.H29-230609-0009 |
230000745/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đầu côn hút mẫu và cốc chứa hỗn hợp phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
8775 |
000.00.19.H29-230609-0010 |
230000744/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đầu côn hút mẫu không dẫn điện |
Còn hiệu lực
|
|