STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8776 |
000.00.16.H23-221109-0001 |
220000006/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH TYDA |
Sáp cầm máu xương 2.5gr (Haemowax) |
Còn hiệu lực
|
|
8777 |
000.00.16.H23-221108-0001 |
220000187/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
Miếng dán giảm ho |
Còn hiệu lực
|
|
8778 |
000.00.19.H26-221110-0003 |
220003162/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật bằng tay chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
8779 |
000.00.19.H26-221117-0011 |
220003161/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM MEDIC PHARMA |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
8780 |
000.00.19.H26-221114-0019 |
220003160/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIX VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
8781 |
000.00.19.H26-221110-0030 |
220003159/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CHĂM SÓC SỨC KHỎE |
Cốc Nguyệt San BeU Plus |
Còn hiệu lực
|
|
8782 |
000.00.19.H26-221117-0017 |
220003158/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PTN COSMETIC VIỆT NAM |
BỘT VỆ SINH RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
8783 |
000.00.19.H26-221111-0023 |
220000122/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÙNG HÂN |
Răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
8784 |
000.00.19.H26-221011-0025 |
220003555/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐỨC THẮNG |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
8785 |
000.00.19.H26-221027-0016 |
220003554/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Ống thông nong rộng lòng động mạch bằng bóng qua da |
Còn hiệu lực
|
|
8786 |
000.00.19.H26-221025-0006 |
220003553/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
8787 |
000.00.19.H26-221111-0016 |
220003552/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
BỘ XÔNG HÚT ĐỜM KÍN |
Còn hiệu lực
|
|
8788 |
000.00.19.H26-221027-0034 |
220003551/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
8789 |
000.00.19.H26-221107-0006 |
220003550/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử Thrombin xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
8790 |
000.00.19.H26-221107-0005 |
220003549/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử Collagen xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
8791 |
000.00.19.H26-221107-0007 |
220003548/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử ATP xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
8792 |
000.00.19.H26-221107-0008 |
220003547/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử Arachidonic Acid xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
8793 |
000.00.19.H26-221107-0009 |
220003546/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử Ristocetin xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
8794 |
000.00.19.H26-221110-0019 |
220002259/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VINATRADING |
|
Còn hiệu lực
|
|
8795 |
000.00.19.H26-221110-0026 |
220002258/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ BẢO MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
8796 |
000.00.19.H26-221110-0029 |
220003545/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Bộ xét nghiệm nhanh kháng nguyên H.Pylori trong mẫu bệnh phẩm dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
8797 |
000.00.19.H26-221111-0017 |
220003544/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể chống Lao trong mẫu máu người |
Còn hiệu lực
|
|
8798 |
000.00.19.H26-221107-0025 |
220003543/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
8799 |
000.00.19.H26-221104-0018 |
220003542/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
8800 |
000.00.19.H26-221110-0025 |
220003541/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Hệ thống khí y tế trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
8801 |
000.00.19.H26-221110-0014 |
220002257/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ PHẠM THỊ THU |
|
Còn hiệu lực
|
|
8802 |
000.00.19.H26-221107-0018 |
220002256/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT VƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
8803 |
000.00.19.H26-221102-0013 |
220002255/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
8804 |
000.00.19.H26-221110-0009 |
220003540/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIMEDLINK |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
8805 |
000.00.19.H26-221111-0001 |
220003539/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Kim đánh dấu khối u |
Còn hiệu lực
|
|
8806 |
000.00.19.H26-221110-0023 |
220003157/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
8807 |
000.00.19.H26-221110-0027 |
220003156/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC FITOLABS |
GẠC RĂNG MIỆNG THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
8808 |
000.00.19.H26-221110-0028 |
220003155/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
8809 |
000.00.19.H26-221109-0017 |
220003154/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HƯƠNG SƠN |
Bộ dụng cụ phẫu thuật. mở miệng, đè lưỡi, kẹp, Banh miệng, kìm, kìm gặm xương, ống hút, Tarô vít, Thước đo vít, Lóc màng xương, dũa xương, Nâng xương. |
Còn hiệu lực
|
|
8810 |
000.00.19.H26-221110-0001 |
220003153/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HƯƠNG SƠN |
Mũi khoan phẫu thuật xương, Mũi khoan Tarô, Tuốc nơ vít, Thước đo vít, Dẫn mũi khoan, Dụng cụ nối nhanh chữ T, Thân tuốc nơ vít , Cán tuốc nơ vít, Bàn uốn nẹp, Kìm uốn nẹp, Uốn nẹp, Kìm cắt đinh, vít, Dụng cụ khoan tay, Bộ rút đinh, Bộ dụng cụ phẫu thuật. |
Còn hiệu lực
|
|
8811 |
000.00.19.H26-221105-0012 |
220000121/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATEC PHARMA |
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng, răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
8812 |
000.00.19.H26-221115-0014 |
220003152/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
8813 |
000.00.04.G18-221117-0005 |
220003408/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm làm kháng sinh đồ: liên cầu khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
8814 |
000.00.16.H02-221115-0001 |
220000099/PCBMB-BG |
|
CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN HƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
8815 |
000.00.16.H05-221019-0001 |
220000043/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Kim lấy máu dùng trong thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
8816 |
000.00.19.H26-221116-0005 |
220003151/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG QUANG |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
8817 |
000.00.19.H26-221116-0004 |
220003150/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM ĐẾ VƯƠNG |
XỊT KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
8818 |
000.00.04.G18-221117-0001 |
220003407/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinin |
Còn hiệu lực
|
|
8819 |
000.00.19.H26-221110-0011 |
220003538/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8820 |
000.00.19.H26-221114-0025 |
220003537/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Ổ khí đầu ra |
Còn hiệu lực
|
|
8821 |
000.00.19.H26-221114-0017 |
220003149/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA |
Dung dịch xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
8822 |
000.00.19.H26-221116-0001 |
220003536/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NAM HƯNG |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
8823 |
000.00.04.G18-220425-0002 |
220003405/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: ANA, anti-Histone |
Còn hiệu lực
|
|
8824 |
000.00.04.G18-221116-0019 |
220003406/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng bilirubin |
Còn hiệu lực
|
|
8825 |
000.00.04.G18-220425-0001 |
220003404/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: Anti-Prothrombin; Anti-gp210 |
Còn hiệu lực
|
|
8826 |
000.00.04.G18-220415-0024 |
220003403/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: Anti-ssDNA; Anti-BPI; Anti-GBM |
Còn hiệu lực
|
|
8827 |
000.00.19.H29-221111-0009 |
220003654/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các globulin miễn dịch liên kết và tự do của các loại chuỗi nhẹ kappa |
Còn hiệu lực
|
|
8828 |
000.00.19.H29-221104-0014 |
220003653/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống hút trong phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
Còn hiệu lực
|
|
8829 |
000.00.19.H29-221111-0021 |
220002373/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Thìa nạo |
Còn hiệu lực
|
|
8830 |
000.00.19.H29-221111-0011 |
220002372/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
8831 |
000.00.19.H29-221114-0005 |
220003652/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
8832 |
000.00.19.H29-221114-0019 |
220001448/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 978 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8833 |
000.00.19.H29-221111-0004 |
220001447/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1011 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8834 |
000.00.19.H29-221110-0010 |
220003651/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
8835 |
000.00.19.H29-220530-0012 |
220003650/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Đèn trám trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8836 |
000.00.04.G18-220412-0017 |
220003402/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: Anti-dsDNA; Anti-PR3; Anti-MCV; Anti-Jo-1 |
Còn hiệu lực
|
|
8837 |
000.00.04.G18-221114-0020 |
220003401/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Bộ xử lý hình ảnh nội soi siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
8838 |
000.00.04.G18-221116-0001 |
220003400/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định danh nấm men |
Còn hiệu lực
|
|
8839 |
000.00.04.G18-221115-0016 |
220003399/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng Procalcitonin (PCT) |
Còn hiệu lực
|
|
8840 |
000.00.04.G18-220412-0015 |
220003398/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: Anti-nucleosome; Anti-histone; Anti-C1q; Anti-RNP-70 |
Còn hiệu lực
|
|
8841 |
000.00.04.G18-220412-0007 |
220003397/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: AMA-M2; Anti-LKM-1; Anti-LC1; Anti-CCP |
Còn hiệu lực
|
|
8842 |
000.00.10.H55-221114-0001 |
220000199/PCBMB-TNg |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ THẢO NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
8843 |
000.00.10.H31-221109-0001 |
220000013/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH TRAPHACO HƯNG YÊN |
Nước súc miệng T-B |
Còn hiệu lực
|
|
8844 |
000.00.04.G18-221114-0022 |
220003396/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi siêu âm dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
8845 |
000.00.04.G18-221115-0022 |
220003395/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase (ALT) |
Còn hiệu lực
|
|
8846 |
000.00.04.G18-221115-0015 |
220003394/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 5 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
8847 |
000.00.04.G18-221115-0017 |
220003393/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate dehydrogenase |
Còn hiệu lực
|
|
8848 |
000.00.04.G18-220405-0038 |
220003392/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: Anti-PR3; Anti-MPO; Anti-C1q |
Còn hiệu lực
|
|
8849 |
000.00.19.H26-221110-0005 |
220003535/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Máy siêu âm tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
8850 |
000.00.19.H26-221109-0012 |
220003534/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Khăn lau khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|