STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8776 |
000.00.19.H29-231228-0025 |
240000077/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Test hỗ trợ xét nghiệm dấu ấn sinh hoá - protein đặc thù |
Còn hiệu lực
|
|
8777 |
000.00.19.H29-231228-0026 |
240000076/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Test hỗ trợ xét nghiệm dấu ấn nhiễm khuẩn - miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8778 |
000.00.19.H29-240103-0003 |
240000051/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Hóa chất nhuộm hóa mô miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8779 |
000.00.19.H29-231227-0001 |
240000075/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Đầu kim cho bút tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
8780 |
000.00.19.H29-231227-0015 |
240000074/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Bình dẫn lưu áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
8781 |
000.00.19.H29-231227-0007 |
240000050/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Ống ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
8782 |
000.00.19.H29-231226-0014 |
240000049/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Lam kính xét nghiệm, Lamen |
Còn hiệu lực
|
|
8783 |
000.00.19.H29-231219-0010 |
240000048/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GAM MA VIỆT BỈ |
Thuốc thử hỗ trợ xét nghiệm định tính nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
8784 |
000.00.19.H26-231215-0016 |
240000011/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim luồn an toàn dùng trong chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8785 |
000.00.19.H26-231229-0030 |
240000010/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Máy khoan, cưa y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8786 |
000.00.19.H26-231227-0022 |
240000009/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Ghế răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8787 |
000.00.19.H26-231227-0004 |
240000008/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút viêm gan A |
Còn hiệu lực
|
|
8788 |
000.00.19.H26-231227-0006 |
240000007/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút viêm gan E |
Còn hiệu lực
|
|
8789 |
000.00.19.H26-231228-0035 |
240000009/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG THÁI Y |
Ống soi dùng trong nội soi khí phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
8790 |
000.00.19.H29-231228-0004 |
240000073/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Que thử / Khay thử hỗ trợ xét nghiệm chẩn đoán ung thư |
Còn hiệu lực
|
|
8791 |
000.00.19.H29-231226-0021 |
240000072/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Que thử / Khay thử hỗ trợ xét nghiệm ký sinh trùng Malaria |
Còn hiệu lực
|
|
8792 |
000.00.19.H29-231226-0002 |
240000071/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Test hỗ trợ xét nghiệm dấu ấn nhiễm khuẩn giang mai |
Còn hiệu lực
|
|
8793 |
000.00.19.H29-231225-0012 |
240000070/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Test định lượng xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán dấu ấn tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
8794 |
000.00.19.H29-231225-0007 |
240000069/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Test định lượng hỗ trợ chẩn đoán bệnh truyền nhiễm |
Còn hiệu lực
|
|
8795 |
000.00.19.H29-231225-0006 |
240000068/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Test định lượng hỗ trợ chẩn đoán thận, đái tháo đường |
Còn hiệu lực
|
|
8796 |
000.00.19.H29-231225-0005 |
240000067/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Test định lượng hỗ trợ chẩn đoán phát hiện dấu hiệu viêm, nhiễm khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
8797 |
000.00.19.H29-231228-0008 |
240000066/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Que thử / Khay thử hỗ trợ xét nghiệm virus |
Còn hiệu lực
|
|
8798 |
000.00.17.H09-231225-0002 |
240000001/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
Mắt kính cận, viễn, loạn thị |
Còn hiệu lực
|
|
8799 |
000.00.16.H40-240103-0001 |
240000001/PCBMB-NĐ |
|
BỆNH VIỆN MẮT TỈNH NAM ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
8800 |
000.00.19.H29-231228-0007 |
240000065/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ ITC |
Test hỗ trợ xét nghiệm dấu ấn nhiễm khuẩn – miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8801 |
000.00.19.H29-231227-0008 |
240000064/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ ITC |
Hoá chất xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
8802 |
000.00.19.H29-231227-0011 |
240000063/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ ITC |
Hoá chất xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8803 |
000.00.19.H29-231226-0020 |
240000062/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ ITC |
Giám sát quá trình sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
8804 |
000.00.19.H29-231228-0024 |
240000047/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy xử lý mô tự động |
Còn hiệu lực
|
|
8805 |
000.00.19.H29-231228-0029 |
240000046/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy dán lam kính tự động |
Còn hiệu lực
|
|
8806 |
000.00.19.H29-231228-0027 |
240000045/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy cắt lạnh vi phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
8807 |
000.00.19.H29-231227-0023 |
240000061/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy nhuộm tiêu bản tự động |
Còn hiệu lực
|
|
8808 |
000.00.19.H29-231228-0028 |
240000044/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy cắt lát vi phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
8809 |
000.00.19.H29-231218-0013 |
240000060/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ xét nghiệm bán định lượng tự kháng thể của 25 loại kháng nguyên tự miễn |
Còn hiệu lực
|
|
8810 |
000.00.19.H29-231218-0014 |
240000059/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ xét nghiệm bán định lượng tự kháng thể của 10 loại kháng nguyên tự miễn |
Còn hiệu lực
|
|
8811 |
000.00.19.H26-231229-0017 |
240000005/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Hệ thống máy phân tích miễn dịch và hóa chất |
Còn hiệu lực
|
|
8812 |
000.00.19.H26-240102-0012 |
240000004/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Máy mài cầm tay có chổi than |
Còn hiệu lực
|
|
8813 |
000.00.19.H26-240102-0010 |
240000003/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
8814 |
000.00.19.H26-240102-0005 |
240000003/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ ĐỖ TRẦN |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
8815 |
000.00.19.H26-240102-0007 |
240000002/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG BÁCH KHOA |
Cáp kết nối mở rộng |
Còn hiệu lực
|
|
8816 |
000.00.19.H29-231227-0012 |
240000043/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Giường ghế đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
8817 |
000.00.19.H29-240103-0020 |
240000058/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HUTECTRA |
Hệ thống máy khoan xương và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
8818 |
000.00.19.H29-240101-0002 |
240000042/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT SÀI GÒN |
Miếng áp Lasik, Màng thấm hút dịch mổ, Miếng lau dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
8819 |
000.00.19.H26-240103-0011 |
240000006/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN GREEN NATURE |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
8820 |
000.00.19.H26-240102-0018 |
240000005/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH AKITA VIỆT NAM |
Xịt dưỡng khớp |
Còn hiệu lực
|
|
8821 |
000.00.19.H26-231227-0026 |
240000004/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GINKGOMIN SỐNG Ý NGHĨA |
XỊT RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
8822 |
000.00.19.H26-240102-0013 |
240000001/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
8823 |
000.00.19.H26-240102-0002 |
240000002/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHÀN DƯỢC PHẨM CMI |
|
Còn hiệu lực
|
|
8824 |
000.00.19.H29-230610-0007 |
240000041/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
8825 |
000.00.19.H29-231215-0006 |
240000005/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TÀU BAY |
|
Còn hiệu lực
|
|
8826 |
000.00.19.H29-240102-0026 |
240000057/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EMBECTA VIET NAM |
Kim bút |
Còn hiệu lực
|
|
8827 |
000.00.19.H29-240102-0025 |
240000056/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EMBECTA VIET NAM |
Bơm kim tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
8828 |
000.00.19.H29-240102-0024 |
240000055/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EMBECTA VIET NAM |
Bơm kim tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
8829 |
000.00.19.H29-240102-0023 |
240000054/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EMBECTA VIET NAM |
Bơm kim tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
8830 |
000.00.19.H29-240102-0022 |
240000053/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EMBECTA VIET NAM |
Bơm kim tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
8831 |
000.00.19.H29-240102-0021 |
240000052/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EMBECTA VIET NAM |
Bơm kim tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
8832 |
000.00.19.H29-240102-0027 |
240000051/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EMBECTA VIET NAM |
Kim bút |
Còn hiệu lực
|
|
8833 |
000.00.19.H29-231216-0001 |
240000040/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MANZOKU JV |
Pen kẹp kim |
Còn hiệu lực
|
|
8834 |
000.00.17.H07-231225-0001 |
240000001/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1622 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8835 |
000.00.19.H29-231230-0003 |
240000039/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOTIN |
Dụng cụ phẩu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
8836 |
000.00.19.H29-231212-0004 |
240000038/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DP THÁI LINH |
Xịt Mũi Họng |
Còn hiệu lực
|
|
8837 |
000.00.19.H26-231227-0024 |
240000001/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM VIỆT CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
8838 |
000.00.19.H29-231229-0016 |
240000037/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Bộ thử thị lực mắt kèm gọng thử |
Còn hiệu lực
|
|
8839 |
000.00.19.H29-231218-0011 |
240000050/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ xét nghiệm bán định lượng tự kháng thể của 12 loại kháng nguyên tự miễn |
Còn hiệu lực
|
|
8840 |
000.00.19.H29-231206-0015 |
240000049/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XNK CUỘC SỐNG TƯƠI ĐẸP |
Máy chăm sóc da |
Còn hiệu lực
|
|
8841 |
000.00.19.H29-231114-0009 |
240000036/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QT CUỘC SỐNG TƯƠI ĐẸP |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
8842 |
000.00.19.H29-231215-0003 |
240000035/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX TM DV TH CARE |
TĂM BÔNG Y TẾ WINER |
Còn hiệu lực
|
|
8843 |
000.00.19.H29-231229-0012 |
240000034/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD chuẩn bị mẫu để chiết tách acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
8844 |
000.00.19.H29-231229-0011 |
240000033/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD chuẩn bị mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
8845 |
000.00.19.H29-231229-0013 |
240000032/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD lấy và bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
8846 |
000.00.19.H29-231229-0009 |
240000031/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chai rỗng dùng trong quy trình làm việc |
Còn hiệu lực
|
|
8847 |
000.00.19.H29-231229-0006 |
240000030/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là khay đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
8848 |
000.00.19.H29-231229-0004 |
240000029/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là mô-đun thêm thuốc thử, gia nhiệt, lắc và làm nguội |
Còn hiệu lực
|
|
8849 |
000.00.19.H29-231229-0007 |
240000028/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là khay ống thứ cấp |
Còn hiệu lực
|
|
8850 |
000.00.19.H29-231229-0002 |
240000027/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy tiền phân tích hỗ trợ tự động hóa |
Còn hiệu lực
|
|