STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8851 |
000.00.19.H26-240304-0009 |
240000074/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUMI VIETNAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8852 |
000.00.19.H29-240308-0002 |
240000080/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THE VIGO |
|
Còn hiệu lực
|
|
8853 |
000.00.19.H29-240312-0020 |
240000550/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Mũi mài đầu tròn các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
8854 |
000.00.04.G18-240312-0004 |
240000036/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TM DV HỒNG HẠNH |
HÓA CHẤT CHẠY MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
8855 |
000.00.19.H29-240306-0004 |
240000549/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Máy phân tích hình thái tế bào máu |
Còn hiệu lực
|
|
8856 |
000.00.19.H29-240312-0006 |
240000079/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC SAO MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
8857 |
000.00.19.H29-240302-0002 |
240000548/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
8858 |
000.00.19.H26-240229-0004 |
240000472/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Máy đo độ vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
8859 |
000.00.19.H26-240104-0019 |
240000471/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Bộ áp xạ dùng trong điều trị ung thư cổ tử cung và nội mạc tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
8860 |
000.00.19.H26-231222-0018 |
240000470/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Bộ sản phẩm hỗ trợ điều trị ung thư bằng xạ trị áp sát |
Còn hiệu lực
|
|
8861 |
000.00.19.H26-240223-0010 |
240000469/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Ống soi mềm phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
8862 |
000.00.19.H26-240221-0010 |
240000073/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU-ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1637 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8863 |
000.00.19.H26-240221-0004 |
240000343/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
GIƯỜNG ĐA CHỨC NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
8864 |
000.00.19.H26-240220-0006 |
240000468/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Dung dịch đẳng trương hỗ trợ máy chiếu tia cực tím điều trị phục hồi giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
8865 |
000.00.19.H29-240306-0001 |
240000409/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Bộ lấy đờm |
Còn hiệu lực
|
|
8866 |
000.00.19.H29-240305-0019 |
240000547/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống thông dạ dày hai nòng |
Còn hiệu lực
|
|
8867 |
000.00.19.H29-240305-0017 |
240000408/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Vớ phòng chống nghẽn mạch máu có quai đeo |
Còn hiệu lực
|
|
8868 |
000.00.19.H29-240305-0014 |
240000407/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Vớ phòng chống nghẽn mạch máu tại nhà |
Còn hiệu lực
|
|
8869 |
000.00.19.H29-240305-0013 |
240000406/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Vớ phòng chống nghẽn mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
8870 |
000.00.19.H29-240308-0004 |
240000546/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bộ mask oxy, mặt nạ thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
8871 |
000.00.19.H29-240305-0029 |
240000545/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Súng sinh thiết và Kim sinh thiết các loại |
Còn hiệu lực
|
|
8872 |
000.00.19.H29-240306-0015 |
240000544/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
Máy tạo oxy Medally |
Còn hiệu lực
|
|
8873 |
000.00.19.H29-240306-0008 |
240000405/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
Ghế tập sàn chậu – massage thư giãn, sử dụng công nghệ rung EMS |
Còn hiệu lực
|
|
8874 |
000.00.19.H29-240307-0012 |
240000078/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RIHACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
8875 |
000.00.19.H29-240307-0002 |
240000543/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOREA MEDICAL DEVICES ASSOCIATION (KMDA) TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Màng chắn dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8876 |
000.00.19.H29-240307-0021 |
240000404/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT |
Dụng cụ trợ lực và giữ áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
8877 |
000.00.19.H29-240307-0020 |
240000403/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT |
Bộ dụng cụ làm ấm gel |
Còn hiệu lực
|
|
8878 |
000.00.19.H29-240306-0021 |
240000402/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT KIM THÁP |
Bộ chiết tách tế bào kèm chổi thu mẫu dùng cho xét nghiệm tầm soát cổ tử cung HPV |
Còn hiệu lực
|
|
8879 |
000.00.19.H29-240306-0013 |
240000401/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH |
Catheter chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
8880 |
000.00.19.H29-240306-0016 |
240000400/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH |
Dụng cụ lấy mẫu nội mạc tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
8881 |
000.00.19.H29-240306-0012 |
240000399/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH |
Catheter bơm tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
8882 |
000.00.19.H29-240306-0014 |
240000542/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH |
KIM CHỌC HÚT TRỨNG |
Còn hiệu lực
|
|
8883 |
000.00.25.H47-240304-0001 |
240000003/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1663 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8884 |
000.00.25.H47-240126-0001 |
240000002/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1623 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8885 |
000.00.25.H47-240123-0001 |
240000001/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1581 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8886 |
000.00.31.H36-240307-0001 |
240000002/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẨM DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1680 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8887 |
000.00.18.H56-240125-0001 |
240000001/PCBB-TH |
|
CÔNG TY TNHH SX VÀ KD THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐỨC |
CỒN Y TẾ 90° TÂM VIỆT |
Còn hiệu lực
|
|
8888 |
000.00.16.H25-240229-0001 |
240000001/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DTP |
|
Còn hiệu lực
|
|
8889 |
000.00.16.H25-240309-0001 |
240000002/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Dung dịch, hỗn dịch, nhũ tương nhỏ mắt, rửa mắt |
Còn hiệu lực
|
|
8890 |
000.00.19.H29-240305-0025 |
240000398/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Máy xử lý mô |
Còn hiệu lực
|
|
8891 |
000.00.19.H29-240306-0011 |
240000541/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Hóa chất khử khuẩn dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
8892 |
000.00.19.H29-240306-0010 |
240000540/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Hóa chất khử khuẩn, lau chùi bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
8893 |
000.00.19.H29-240307-0008 |
240000539/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẮC NAM |
Panel thử xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
8894 |
000.00.19.H29-240228-0022 |
240000538/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
máy khoan |
Còn hiệu lực
|
|
8895 |
000.00.19.H29-240307-0009 |
240000537/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GREENMED |
Bộ dây bơm nước dùng cho phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
8896 |
000.00.19.H29-240223-0024 |
240000397/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
Tủ lạnh bảo quản thuốc 2°C-8°C |
Còn hiệu lực
|
|
8897 |
000.00.19.H29-240307-0006 |
240000536/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU |
Bóng nong mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
8898 |
000.00.19.H29-240307-0003 |
240000535/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
8899 |
000.00.19.H29-240224-0005 |
240000534/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
8900 |
000.00.19.H29-240109-0021 |
240000396/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử giải phóng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
8901 |
000.00.19.H29-240116-0021 |
240000395/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Phần mềm AI hỗ trợ chẩn đoán bệnh phổi |
Còn hiệu lực
|
|
8902 |
000.00.19.H29-240226-0004 |
240000533/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
8903 |
000.00.19.H29-240306-0017 |
240000532/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NEW ERA |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
8904 |
000.00.19.H26-240301-0011 |
240000342/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM TOÀN CẦU |
Flucatic |
Còn hiệu lực
|
|
8905 |
000.00.19.H29-240119-0002 |
240000394/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Bao tiểu nam/ External male catheter |
Còn hiệu lực
|
|
8906 |
000.00.19.H29-240228-0027 |
240000531/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Mặt nạ silicone dùng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
8907 |
000.00.19.H29-240228-0029 |
240000530/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Hệ thống thở áp lực dương liên tục cho nhi sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
8908 |
000.00.19.H29-240301-0001 |
240000393/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Dụng cụ vặn chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8909 |
000.00.19.H29-240306-0007 |
240000529/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
Hóa chất chẩn đoán in vitro, thuốc thử dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
8910 |
000.00.19.H29-240302-0001 |
240000392/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SATAKA |
Bột dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
8911 |
000.00.19.H29-240304-0007 |
240000391/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM YOUTH PHARMA |
Marinos |
Còn hiệu lực
|
|
8912 |
000.00.19.H29-240305-0035 |
240000528/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN VIỆT |
SIRO HO THUSSILIN |
Còn hiệu lực
|
|
8913 |
000.00.19.H26-240307-0005 |
240000341/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ thay khớp vai |
Còn hiệu lực
|
|
8914 |
000.00.19.H26-240304-0015 |
240000340/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
8915 |
000.00.19.H26-240304-0014 |
240000339/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
8916 |
000.00.19.H26-240202-0015 |
240000338/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Cổng kênh sinh thiết có thể điều chỉnh |
Còn hiệu lực
|
|
8917 |
000.00.19.H29-240305-0003 |
240000390/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG TRANG EDEN |
Miếng dán Gừng |
Còn hiệu lực
|
|
8918 |
000.00.19.H26-240305-0026 |
240000467/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KIỀU KHÁNH MED |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
8919 |
000.00.19.H26-240305-0025 |
240000466/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KIỀU KHÁNH MED |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
8920 |
000.00.19.H26-240302-0007 |
240000465/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
Van cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
8921 |
000.00.19.H26-240305-0004 |
240000337/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC TRƯỜNG |
Dung dịch xịt mũi cho trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
8922 |
000.00.19.H26-240305-0037 |
240000336/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THUẬN AN |
Xịt ngừa sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
8923 |
000.00.19.H26-240305-0036 |
240000464/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRƯỜNG THÀNH PHÁT |
Xịt vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
8924 |
000.00.19.H26-240304-0033 |
240000072/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8925 |
000.00.19.H26-240304-0027 |
240000463/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
Khay thử xét nghiệm định tính hCG ( Khay thử phát hiện thai) |
Còn hiệu lực
|
|