STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8851 |
000.00.19.H29-231229-0008 |
240000026/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là khay đặt giá đựng đầu típ |
Còn hiệu lực
|
|
8852 |
000.00.19.H29-231205-0025 |
240000048/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDVISION VIỆT NAM |
Test thử nhanh cúm A/B (MAUVE™ Flu A /B Antigen test) |
Còn hiệu lực
|
|
8853 |
000.00.19.H29-240101-0005 |
240000004/PCBMB-HCM |
|
CƠ SỞ DỊCH VỤ KÍNH THUỐC THUỘC BỆNH VIỆN MẮT |
|
Còn hiệu lực
|
|
8854 |
000.00.19.H17-240103-0002 |
240000001/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
Băng dính lụa y tế các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
8855 |
000.00.19.H29-231227-0021 |
240000047/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
8856 |
000.00.19.H29-231228-0016 |
240000046/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
MÁY LASER ĐIỀU TRỊ |
Còn hiệu lực
|
|
8857 |
000.00.19.H29-231230-0002 |
240000045/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
MÁY VI SÓNG TRỊ LIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
8858 |
000.00.19.H29-231227-0013 |
240000044/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8859 |
000.00.19.H29-231128-0018 |
240000043/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
Máy Quét Phim Nha Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8860 |
000.00.19.H29-231129-0005 |
240000042/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
Bộ cảm biến hình ảnh kỹ thuật số dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8861 |
000.00.19.H29-231227-0003 |
240000025/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Mặt nạ/Lưới nhựa cố định đầu cổ vai loại P |
Còn hiệu lực
|
|
8862 |
000.00.19.H29-231225-0017 |
240000003/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SK MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
8863 |
000.00.19.H29-231212-0009 |
240000041/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
Máy đo xơ vữa động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
8864 |
000.00.19.H29-231225-0018 |
240000024/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
8865 |
000.00.19.H29-231222-0015 |
240000023/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
Bàn sanh |
Còn hiệu lực
|
|
8866 |
000.00.19.H29-231225-0011 |
240000039/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ PTV |
Bộ bơm bóng áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
8867 |
000.00.19.H29-231226-0009 |
240000038/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Cụm IVD nhiễm nấm - Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8868 |
000.00.19.H29-231225-0009 |
240000037/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
Máy ghi điện tâm đồ |
Còn hiệu lực
|
|
8869 |
000.00.18.H57-230819-0001 |
240000001/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MT VIỆT NAM |
HCG Pregnancy Test |
Còn hiệu lực
|
|
8870 |
000.00.19.H29-231220-0006 |
240000036/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Dụng cụ phẫu thuật trĩ sử dụng một lần (PPH) |
Còn hiệu lực
|
|
8871 |
000.00.19.H29-231226-0022 |
240000022/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHỰA Y TẾ SÀI GÒN |
Ống hút điều kinh |
Còn hiệu lực
|
|
8872 |
000.00.19.H29-230914-0018 |
240000035/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTH STANDARDS CORP |
Dụng cụ mở đường vào lòng mạch |
Còn hiệu lực
|
|
8873 |
000.00.19.H29-230914-0012 |
240000021/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTH STANDARDS CORP |
Thiết bị cầm máu (Thiết bị neo giữ chỉ khâu) |
Còn hiệu lực
|
|
8874 |
000.00.19.H29-230914-0017 |
240000034/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTH STANDARDS CORP |
Hệ thống phẫu thuật cắt bỏ huyết khối (ClotTriever Thrombectomy System) |
Còn hiệu lực
|
|
8875 |
000.00.19.H29-231127-0018 |
240000033/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT BKT |
Hệ thống trang thiết bị y tế IVD xét nghiệm định lượng các chất điện giải: Na+, K+, Cl- ,Ca++, pH |
Còn hiệu lực
|
|
8876 |
000.00.19.H29-231227-0019 |
240000032/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
Phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
8877 |
000.00.19.H29-231227-0005 |
240000020/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV AN KHANG PHÁT |
Tròng kính thuốc Cận - Viễn - Loạn |
Còn hiệu lực
|
|
8878 |
000.00.19.H29-231225-0019 |
240000019/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Dụng cụ hổ trợ phẩu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
8879 |
000.00.16.H02-240102-0003 |
240000004/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC NGỌC ĐÔNG SỐ 08 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8880 |
000.00.16.H02-240102-0001 |
240000003/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC NGỌC ĐÔNG SỐ 15 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8881 |
000.00.16.H02-240102-0002 |
240000002/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC NGỌC ĐÔNG SỐ 12 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8882 |
000.00.16.H02-240102-0004 |
240000001/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC NGỌC ĐÔNG SỐ 18 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8883 |
000.00.16.H33-231228-0001 |
240000002/PCBB-KG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Dụng cụ cắt và bấm da |
Còn hiệu lực
|
|
8884 |
000.00.16.H33-231228-0002 |
240000001/PCBB-KG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Dụng cụ cắt và bấm da |
Còn hiệu lực
|
|
8885 |
000.00.19.H29-231225-0002 |
240000018/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
8886 |
000.00.19.H29-231219-0016 |
240000001/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8887 |
000.00.19.H32-240102-0001 |
240000001/PCBMB-KH |
|
CHI NHÁNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA SÀI GÒN - NHA TRANG - CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN - NHA TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
8888 |
000.00.19.H26-231229-0028 |
240000003/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG |
Xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
8889 |
000.00.09.H61-231212-0002 |
240000001/PCBSX-VL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Bơm tiêm khoảng chết thấp sử dụng một lần 1ml/cc |
Còn hiệu lực
|
|
8890 |
000.00.19.H29-231205-0029 |
240000017/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN |
Băng bột bó, băng lót bột bó |
Còn hiệu lực
|
|
8891 |
000.00.19.H29-231205-0015 |
240000016/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN |
Dây đeo tay bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
8892 |
000.00.19.H29-231025-0003 |
240000031/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA EASY |
VẬT LIỆU LÀM RĂNG GIẢ |
Còn hiệu lực
|
|
8893 |
000.00.19.H29-231219-0019 |
240000015/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Hệ thống ghế khám phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8894 |
000.00.19.H29-231223-0005 |
240000014/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Túi nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
8895 |
000.00.19.H29-231223-0006 |
240000030/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
8896 |
000.00.19.H29-231223-0008 |
240000029/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Ống thông tiểu có cảm biến nhiệt độ |
Còn hiệu lực
|
|
8897 |
000.00.19.H29-231225-0001 |
240000028/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
8898 |
000.00.19.H29-231226-0019 |
240000027/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy trị liệu điện tần số thấp |
Còn hiệu lực
|
|
8899 |
000.00.19.H29-231226-0016 |
240000026/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy trị liệu điện tần số thấp |
Còn hiệu lực
|
|
8900 |
000.00.19.H29-231219-0015 |
240000013/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ FUJIMAX |
Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
8901 |
000.00.19.H26-231227-0020 |
240000002/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DR.MAYA |
Gạc đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
8902 |
000.00.19.H29-231226-0003 |
240000025/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8903 |
000.00.19.H29-231221-0023 |
240000024/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
8904 |
000.00.19.H29-231222-0021 |
240000012/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Băng dính vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
8905 |
000.00.19.H29-231221-0011 |
240000023/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO |
Test nhanh chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
8906 |
000.00.19.H29-231222-0005 |
240000022/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
CỤM IVD DÙNG CHO MÁY HUYẾT HỌC |
Còn hiệu lực
|
|
8907 |
000.00.19.H29-231226-0026 |
240000021/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein S tự do |
Còn hiệu lực
|
|
8908 |
000.00.19.H29-231214-0009 |
240000011/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Nòng bên trong tuốc nơ vít cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
8909 |
000.00.19.H29-231214-0007 |
240000010/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tuốc nơ vít cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
8910 |
000.00.19.H29-231214-0006 |
240000009/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ pin cố định vị trí cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
8911 |
000.00.19.H29-231214-0002 |
240000008/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Thanh dọc cột sống mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
8912 |
000.00.19.H29-231212-0016 |
240000007/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tay bắt vít cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
8913 |
000.00.19.H29-231212-0012 |
240000006/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tuốc nơ vít cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
8914 |
000.00.19.H29-231211-0011 |
240000005/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
8915 |
000.00.19.H29-231206-0004 |
240000002/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LÊ GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
8916 |
000.00.19.H29-231228-0011 |
240000020/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Máy phun dung dịch khử khuẩn và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
8917 |
000.00.19.H29-231203-0001 |
240000004/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Ống ly tâm các size |
Còn hiệu lực
|
|
8918 |
000.00.18.H56-231027-0003 |
240000001/PCBMB-TH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH-CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA-NHÀ THUỐC UPHARMA SỐ 12 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8919 |
000.00.19.H29-231227-0004 |
240000019/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Cảm biến lưu lượng dùng cho máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
8920 |
000.00.19.H29-231222-0010 |
240000018/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
Còn hiệu lực
|
|
8921 |
000.00.19.H29-231222-0011 |
240000017/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Van tập nói |
Còn hiệu lực
|
|
8922 |
000.00.19.H29-231223-0009 |
240000016/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Vôi Soda |
Còn hiệu lực
|
|
8923 |
000.00.19.H29-231225-0021 |
240000015/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TRẦN AN |
Dụng cụ Trocar dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
8924 |
000.00.19.H29-230708-0004 |
240000014/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
Keo dán composite |
Còn hiệu lực
|
|
8925 |
000.00.19.H29-231227-0020 |
240000001/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ STK |
|
Còn hiệu lực
|
|