STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8851 |
000.00.19.H26-221109-0015 |
220003533/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Kim chọc hút trứng |
Còn hiệu lực
|
|
8852 |
000.00.19.H26-221109-0018 |
220003532/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
8853 |
000.00.19.H26-221110-0004 |
220003531/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
8854 |
000.00.19.H26-221109-0002 |
220003530/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
8855 |
000.00.19.H26-221109-0004 |
220003529/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
bộ dây nối dùng để truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8856 |
000.00.19.H26-221109-0009 |
220003528/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Bộ dây truyền dịch có kim |
Còn hiệu lực
|
|
8857 |
000.00.19.H26-221109-0005 |
220003527/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
bộ khóa ba ngã để điều hướng dịch truyền có dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
8858 |
000.00.19.H26-221107-0029 |
220003526/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Hệ thống phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
8859 |
000.00.19.H26-221109-0016 |
220003148/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt |
Còn hiệu lực
|
|
8860 |
000.00.04.G18-220405-0032 |
220003391/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: ANA; Anti-ENA |
Còn hiệu lực
|
|
8861 |
000.00.04.G18-220328-0023 |
2200106ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính RNA của SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
8862 |
000.00.19.H26-221110-0017 |
220003147/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ ấm CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
8863 |
000.00.19.H26-221109-0013 |
220003146/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Cáng chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
8864 |
000.00.04.G18-210804-0002 |
2200105ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên của Mycobacterium tuberculosis complex (MTbc) |
Còn hiệu lực
|
|
8865 |
000.00.04.G18-210219-0005 |
2200104ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
8866 |
000.00.19.H26-221109-0014 |
220003145/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC PHÁT |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
8867 |
000.00.04.G18-210705-0021 |
2200103ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV 1, 2 và tuýp phụ O |
Còn hiệu lực
|
|
8868 |
000.00.19.H26-221021-0014 |
220003144/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Xe đẩy cáng bệnh nhân cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
8869 |
000.00.04.G18-220309-0036 |
2200102ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
8870 |
000.00.04.G18-210717-0015 |
2200101ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cyclosporine |
Còn hiệu lực
|
|
8871 |
20011171/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200100ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng CA 15‑3 |
Còn hiệu lực
|
|
8872 |
000.00.04.G18-201021-0006 |
2200099ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử xét nghiệm kháng globulin nghiệm pháp Coombs phát hiện anti-IgG |
Còn hiệu lực
|
|
8873 |
17003091/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200098ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV |
Còn hiệu lực
|
|
8874 |
17001370/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200097ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C (anti-HCV) |
Còn hiệu lực
|
|
8875 |
17001258/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200096ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) |
Còn hiệu lực
|
|
8876 |
18006441/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200095ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính đồng thời kháng nguyên p24 virus gây suy giảm miễn dịch người (HIV) và kháng thể kháng HIV-1 và/hoặc HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
8877 |
17001148/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200094ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
8878 |
17002749/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200093ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA của HBV |
Còn hiệu lực
|
|
8879 |
000.00.19.H26-221108-0001 |
220002254/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO ĐẶNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
8880 |
17002716/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200092ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Xi măng sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
8881 |
000.00.19.H26-221108-0019 |
220003525/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Máy phân tích miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
8882 |
000.00.19.H26-221103-0022 |
220003524/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
8883 |
000.00.04.G18-210927-0019 |
2200091ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Túi máu |
Còn hiệu lực
|
|
8884 |
000.00.04.G18-210316-0012 |
2200090ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8885 |
000.00.19.H26-221108-0003 |
220003523/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
8886 |
000.00.04.G18-210316-0014 |
2200089ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8887 |
000.00.19.H26-221109-0003 |
220003522/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Tấm cảm biến nhận ảnh X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8888 |
000.00.19.H26-221108-0018 |
220003521/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP HỢP TÁC ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VIỆT PHÁP |
Kim đốt sóng cao tần kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
8889 |
000.00.19.H26-221108-0017 |
220002253/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8890 |
000.00.19.H26-221109-0001 |
220003520/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHÔI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
8891 |
000.00.19.H26-221027-0011 |
220003519/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
8892 |
000.00.04.G18-211007-0017 |
2200088ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
Thiết bị cấy ghép sụn |
Còn hiệu lực
|
|
8893 |
000.00.04.G18-220301-0014 |
2200087ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tay dao mổ điện đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
8894 |
000.00.04.G18-220321-0018 |
2200086ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Stent mạch vành phủ thuốc Paclitaxel |
Còn hiệu lực
|
|
8895 |
19010905/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200085ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Stent đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
8896 |
000.00.19.H26-221105-0010 |
220003518/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Kim chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8897 |
000.00.19.H26-221107-0014 |
220003517/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Catheter chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8898 |
170000115/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2200084ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Quả lọc máu |
Còn hiệu lực
|
|
8899 |
000.00.19.H26-221106-0001 |
220003516/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BIOTECHMED |
Kim chích máu an toàn dùng một lần Acti-Lance |
Còn hiệu lực
|
|
8900 |
170001212/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2200083ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
8901 |
000.00.04.G18-220225-0002 |
2200082ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp |
Còn hiệu lực
|
|
8902 |
000.00.04.G18-220701-0030 |
2200081ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
8903 |
19009363/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200080ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
8904 |
000.00.04.G18-211209-0008 |
2200079ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Lót ổ cối khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
8905 |
000.00.19.H26-221109-0011 |
220003143/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ELESUN |
Họ dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8906 |
000.00.19.H26-221109-0010 |
220003142/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ELESUN |
Họ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
8907 |
20011412/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200078ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Keo cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
8908 |
000.00.04.G18-220426-0006 |
2200077ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
Hệ thống Robot phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
8909 |
000.00.19.H26-221104-0003 |
220003141/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM H.E.R |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ In- tea-mate Calming Wash |
Còn hiệu lực
|
|
8910 |
000.00.17.H13-221109-0001 |
220000021/PCBA-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM |
Kem mỡ D.E.P |
Còn hiệu lực
|
|
8911 |
19010266/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200076ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT/CT |
Còn hiệu lực
|
|
8912 |
000.00.17.H13-221107-0001 |
220000020/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC |
CỒN |
Còn hiệu lực
|
|
8913 |
000.00.04.G18-220704-0015 |
2200075ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT/CT |
Còn hiệu lực
|
|
8914 |
000.00.04.G18-220704-0008 |
2200074ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT/CT |
Còn hiệu lực
|
|
8915 |
000.00.19.H29-221112-0002 |
220001446/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ CÔNG NGHỆ Y KHOA NHÂN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
8916 |
000.00.19.H29-221026-0005 |
220003649/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Hệ thống điều hướng cắm răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8917 |
000.00.19.H29-221107-0020 |
220002371/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8918 |
000.00.19.H29-221107-0013 |
220003648/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8919 |
000.00.19.H29-221107-0011 |
220003647/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CDT |
Còn hiệu lực
|
|
8920 |
000.00.19.H29-221107-0010 |
220003646/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ hóa chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm CDT |
Còn hiệu lực
|
|
8921 |
000.00.19.H29-221107-0008 |
220003645/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ hóa chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm điện di Hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
8922 |
000.00.19.H29-221107-0007 |
220003644/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c (HbA1c) |
Còn hiệu lực
|
|
8923 |
000.00.19.H29-221025-0019 |
220003643/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi thành phần cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
8924 |
000.00.19.H29-221019-0010 |
220003642/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Máy trộn dịch dùng cho thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
8925 |
000.00.04.G18-220704-0014 |
2200073ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT/CT |
Còn hiệu lực
|
|