STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
826 |
000.00.19.H26-240704-0010 |
240001705/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SHINA VIỆT |
Kim sinh thiết và chọc hút tủy xương dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
827 |
000.00.19.H26-240713-0010 |
240001704/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SUM VINA EU |
Viên nội tiết VAGOFAST |
Còn hiệu lực
|
|
828 |
000.00.19.H26-240707-0002 |
240000236/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN MẮT ÁNH SÁNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
829 |
000.00.19.H26-240713-0004 |
240001409/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Thiết bị đo chiều cao và cân nặng |
Còn hiệu lực
|
|
830 |
000.00.19.H26-240713-0005 |
240001408/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TMDV & XNK THĂNG LONG |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
831 |
000.00.19.H26-240713-0001 |
240001703/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTIMAL MEDTECH SOLUTION |
Ống thông tĩnh mạch trung tâm cho chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
832 |
000.00.19.H26-240713-0006 |
240001702/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ BẢO NGỌC |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA MELYSA |
Còn hiệu lực
|
|
833 |
000.00.19.H26-240712-0021 |
240001701/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ STARVISION |
Kính áp tròng mềm (cận thị, loạn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
834 |
000.00.19.H26-240712-0008 |
240001700/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Viên nén khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
835 |
000.00.19.H26-240712-0016 |
240001699/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BBPHARMA |
Gel ngừa mụn |
Còn hiệu lực
|
|
836 |
000.00.19.H26-240712-0004 |
240001698/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
Hệ thống phẫu thuật nội soi và dụng cụ phẫu thuật nội soi tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
837 |
000.00.19.H26-240712-0002 |
240001697/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Hệ thống máy xét nghiệm Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
838 |
000.00.19.H26-240712-0018 |
240001407/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
Đầu tip |
Còn hiệu lực
|
|
839 |
000.00.19.H26-240712-0015 |
240001696/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Máy Laser CO2 fractional điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
840 |
000.00.19.H26-240709-0019 |
240001695/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIGA-GERMANY |
DUNG DỊCH XỊT GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
841 |
000.00.19.H26-240712-0014 |
240000235/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ TTC |
|
Còn hiệu lực
|
|
842 |
000.00.19.H26-240710-0037 |
240000234/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GEMMA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
843 |
000.00.04.G18-240624-0005 |
240000006/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN VĂN GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
844 |
000.00.19.H29-240710-0016 |
240001073/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
DUNG CỤ PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
845 |
000.00.19.H29-240710-0008 |
240001496/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Máy theo dõi tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
846 |
000.00.19.H29-240709-0013 |
240000243/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1899 |
|
Còn hiệu lực
|
|
847 |
000.00.19.H29-240708-0013 |
240001072/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hộp chứa cuvet |
Còn hiệu lực
|
|
848 |
000.00.19.H29-240708-0014 |
240001071/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cuvet cho máy xét nghiệm cặn lắng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
849 |
000.00.19.H29-240708-0015 |
240001495/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng DBIL, TBIL |
Còn hiệu lực
|
|
850 |
000.00.19.H29-240708-0017 |
240001494/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT |
Còn hiệu lực
|
|
851 |
000.00.19.H29-240708-0018 |
240001493/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD thuốc thử Mô học/ Tế bào học: Dung dịch nhuộm |
Còn hiệu lực
|
|
852 |
000.00.19.H29-240708-0012 |
240001070/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
853 |
000.00.19.H29-240708-0011 |
240001069/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ nạp mẫu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
854 |
000.00.19.H29-240708-0010 |
240001068/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD là dung dịch đệm dùng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
855 |
000.00.19.H29-240708-0016 |
240001492/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CHE, GGT, LDH, LIP |
Còn hiệu lực
|
|
856 |
000.00.19.H26-240712-0011 |
240001694/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy xoa bóp áp lực hơi trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
857 |
000.00.19.H26-240711-0014 |
240001693/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Kẹp cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
858 |
000.00.19.H26-240712-0009 |
240001406/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
Gạc rơ lưỡi Vạn Niên |
Còn hiệu lực
|
|
859 |
000.00.19.H26-240711-0007 |
240001692/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Trâm nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
860 |
000.00.19.H26-240712-0003 |
240001691/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LIWIN |
Bộ dụng cụ cắt, khâu và thay băng |
Còn hiệu lực
|
|
861 |
000.00.19.H26-240710-0004 |
240001405/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
Băng dính cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
862 |
000.00.19.H26-240710-0003 |
240001404/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
Băng dính cuộn vải lụa phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
863 |
000.00.17.H58-240711-0002 |
240000009/PCBB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
864 |
000.00.16.H40-240703-0001 |
240000005/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1821 |
|
Còn hiệu lực
|
|
865 |
000.00.19.H26-240628-0007 |
240000233/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK VIMEDI |
|
Còn hiệu lực
|
|
866 |
000.00.19.H26-240710-0034 |
240001403/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
867 |
000.00.19.H26-240711-0012 |
240001402/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO MỘC XANH THIÊN NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI |
XỊT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
868 |
000.00.19.H26-240711-0011 |
240001690/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO MỘC XANH THIÊN NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI |
PHỤ KHOA PHÙNG GIA |
Còn hiệu lực
|
|
869 |
000.00.19.H26-240711-0010 |
240001401/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM AQUA |
XỊT NHIỆT MIỆNG AQUA CARE |
Còn hiệu lực
|
|
870 |
000.00.19.H26-240621-0001 |
240001689/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHT AESTHETIC |
THIẾT BỊ PHI KIM VI ĐIỂM |
Còn hiệu lực
|
|
871 |
000.00.19.H26-240621-0008 |
240001688/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHT AESTHETIC |
BỘ DỤNG CỤ PHI KIM Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
872 |
000.00.19.H26-240711-0008 |
240001400/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM |
Xịt xương khớp |
Còn hiệu lực
|
|
873 |
000.00.19.H26-240710-0026 |
240001399/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP THÁI AN |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
874 |
000.00.19.H26-240710-0021 |
240000232/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHÁP MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
875 |
000.00.19.H26-240702-0006 |
240001398/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TRUYỀN THÔNG THCO |
XỊT HỖ TRỢ GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
876 |
000.00.19.H26-240710-0008 |
240001687/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THẨM MỸ CT MED |
Máy triệt lông công nghệ laser diode |
Còn hiệu lực
|
|
877 |
000.00.19.H26-240705-0007 |
240001397/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Bộ dụng cụ chuyên dụng dùng cho phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
878 |
000.00.19.H26-240709-0020 |
240001396/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
Lưới uốn cong |
Còn hiệu lực
|
|
879 |
000.00.19.H26-240709-0018 |
240001395/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
Bộ van khí/nước |
Còn hiệu lực
|
|
880 |
000.00.19.H26-240709-0017 |
240001394/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
Bình nước |
Còn hiệu lực
|
|
881 |
000.00.19.H26-240709-0016 |
240001393/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
Kênh thiết bị ống soi |
Còn hiệu lực
|
|
882 |
000.00.19.H26-240709-0015 |
240001392/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
Dây dẫn sáng |
Còn hiệu lực
|
|
883 |
000.00.19.H26-240709-0014 |
240001391/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
Vỏ bọc thân ống soi |
Còn hiệu lực
|
|
884 |
000.00.19.H26-240709-0013 |
240001390/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
Vỏ cao su uốn cong |
Còn hiệu lực
|
|
885 |
000.00.19.H26-240710-0031 |
240001686/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ QUANG TRUNG |
Ống thông niệu quản JJ sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
886 |
000.00.19.H26-240711-0001 |
240001685/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Mũi khoan cắt mài xương các loại |
Còn hiệu lực
|
|
887 |
000.00.19.H26-240709-0023 |
240001684/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Bình hút dẫn lưu màng phổi kín di động |
Còn hiệu lực
|
|
888 |
000.00.19.H29-240709-0014 |
240001067/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Cụm TTBYT |
Còn hiệu lực
|
|
889 |
000.00.19.H29-240705-0031 |
240001491/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN LONG |
QUE THỬ ĐƯỜNG HUYẾT |
Còn hiệu lực
|
|
890 |
000.00.19.H29-240705-0030 |
240001490/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN LONG |
MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT |
Còn hiệu lực
|
|
891 |
000.00.19.H29-240705-0029 |
240001489/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN LONG |
MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT |
Còn hiệu lực
|
|
892 |
000.00.19.H29-240706-0006 |
240001488/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN LONG |
QUE THỬ ĐƯỜNG HUYẾT |
Còn hiệu lực
|
|
893 |
000.00.19.H29-240710-0003 |
240001487/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân & máy cắt đốt |
Còn hiệu lực
|
|
894 |
000.00.19.H29-240705-0006 |
240001066/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
Cụm IVD môi trường đĩa thạch nuôi cấy vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
895 |
000.00.19.H29-240710-0001 |
240001486/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Thiết bị hỗ trợ chăm sóc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
896 |
000.00.19.H29-240709-0016 |
240000242/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT MES |
|
Còn hiệu lực
|
|
897 |
000.00.19.H29-240709-0009 |
240001065/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Bộ chuyển đổi hình ảnh nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
898 |
000.00.19.H29-240709-0007 |
240001485/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Màn hình y tế và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
899 |
000.00.19.H29-240709-0004 |
240001484/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO BAN MAI |
Keo dán da sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
900 |
000.00.19.H29-240709-0010 |
240001483/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Kim cho thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|