STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
826 |
000.00.19.H26-230306-0013 |
230000358/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ANH |
BÀN KHÁM SẢN PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
827 |
000.00.19.H26-230306-0005 |
230000357/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ PCR |
Còn hiệu lực
|
|
828 |
000.00.19.H26-230306-0010 |
230000464/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
BAO DẠ DÀY MAGGELTON |
Còn hiệu lực
|
|
829 |
000.00.19.H26-230303-0034 |
230000463/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
GÓI TRỊ TÁO BÓN PEGGO 3350 |
Còn hiệu lực
|
|
830 |
000.00.19.H26-230303-0033 |
230000462/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
THUỐC TRỊ TÁO BÓN KINLAX |
Còn hiệu lực
|
|
831 |
000.00.19.H26-230303-0032 |
230000461/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
DUNG DỊCH PHỤ KHOA CHARMCARE |
Còn hiệu lực
|
|
832 |
000.00.19.H26-230302-0007 |
230000460/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
XỊT MŨI KUDO NASAL SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
833 |
000.00.19.H26-230302-0023 |
230000356/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A.MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Gel làm giảm sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
834 |
000.00.19.H26-230301-0010 |
230000459/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DPT VINA HOLDINGS |
Máy hút sữa rảnh tay |
Còn hiệu lực
|
|
835 |
000.00.12.H19-230225-0001 |
230000001/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1086 |
|
Còn hiệu lực
|
|
836 |
000.00.18.H24-230223-0002 |
230000010/PCBB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT PHÁP |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
837 |
000.00.19.H26-230208-0001 |
230000203/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC |
XỊT HỌNG TRẦU KHÔNG OPC |
Còn hiệu lực
|
|
838 |
000.00.19.H29-230302-0018 |
230000060/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 994 |
|
Còn hiệu lực
|
|
839 |
000.00.19.H29-230228-0025 |
230000059/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1152 |
|
Còn hiệu lực
|
|
840 |
000.00.24.H49-230201-0002 |
230000002/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
841 |
000.00.16.H25-230303-0001 |
230000001/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1102 |
|
Còn hiệu lực
|
|
842 |
000.00.16.H25-230227-0001 |
230000006/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Xe điều dưỡng có tích hợp máy tính |
Còn hiệu lực
|
|
843 |
000.00.16.H25-230226-0001 |
230000005/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Xe cáng đẩy thuỷ lực; Xe cáng vận chuyển cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
844 |
000.00.31.H36-230222-0001 |
230000001/PCBA-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM NANOGEN LÂM ĐỒNG |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
845 |
000.00.04.G18-230303-0001 |
230000180/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Lưỡi cưa xương |
Còn hiệu lực
|
|
846 |
000.00.17.H39-230301-0001 |
230000006/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ thuốc thử sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
847 |
000.00.19.H26-230303-0013 |
230000355/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Kem bôi da |
Còn hiệu lực
|
|
848 |
000.00.19.H26-230303-0012 |
230000354/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Gel bôi ngừa mụn |
Còn hiệu lực
|
|
849 |
000.00.19.H26-230303-0005 |
230000353/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VCP PHARMA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
850 |
000.00.10.H55-230302-0001 |
230000003/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHEART VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
851 |
000.00.10.H55-230223-0001 |
230000002/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH Y HỌC BẢN ĐỊA VIỆT NAM |
Gel xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
852 |
000.00.19.H26-230304-0001 |
230000352/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TOTAL PHARMA |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
853 |
000.00.19.H26-230303-0038 |
230000458/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
Tủ sấy dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
854 |
000.00.19.H26-230303-0028 |
230000457/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
855 |
000.00.19.H26-230303-0024 |
230000067/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ ODOGROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
856 |
000.00.19.H26-230303-0011 |
230000456/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
857 |
000.00.19.H26-230302-0009 |
230000351/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GIA AN |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
858 |
000.00.19.H26-230302-0008 |
230000350/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CANADA |
KEM BÔI ĐA NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
859 |
000.00.19.H26-230303-0019 |
230000349/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
XE ĐẨY DÙNG TRONG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
860 |
000.00.19.H26-230303-0018 |
230000348/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
BỒN CHẬU NGÂM RỬA DỤNG CỤ Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
861 |
000.00.19.H26-230303-0017 |
230000347/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
TẤM CHE BÌNH PHONG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
862 |
000.00.19.H26-230303-0002 |
230000066/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TIDI |
|
Còn hiệu lực
|
|
863 |
000.00.19.H26-230303-0014 |
230000455/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT |
Cụm IVD dấu ấn bệnh viêm khớp: CRP, RF, ASO |
Còn hiệu lực
|
|
864 |
000.00.19.H26-230303-0007 |
230000346/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED |
LASAMI PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
865 |
000.00.19.H26-230302-0010 |
230000454/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
866 |
000.00.19.H29-230224-0018 |
230000450/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Sứ răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
867 |
000.00.19.H29-230302-0012 |
230000226/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Máy đo độ tròng kính tự động |
Còn hiệu lực
|
|
868 |
000.00.19.H29-230302-0011 |
230000225/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Thiết bị chẩn đoán sức khỏe mắt |
Còn hiệu lực
|
|
869 |
000.00.19.H29-230302-0010 |
230000224/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Máy đo kiểm tra khúc xạ tích hợp |
Còn hiệu lực
|
|
870 |
000.00.19.H29-230302-0006 |
230000223/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Đèn khe khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
871 |
000.00.19.H29-230301-0035 |
230000222/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Bộ bàn ghế để máy đo khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
872 |
000.00.19.H29-230301-0034 |
230000221/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Máy đo độ khúc xạ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
873 |
000.00.19.H29-230301-0032 |
230000220/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Bộ kính thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
874 |
000.00.19.H29-230301-0030 |
230000219/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Màn hình hiển thị bảng kiểm tra thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
875 |
000.00.19.H29-230301-0029 |
230000218/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Máy chiếu hiển thị bảng kiểm tra thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
876 |
000.00.19.H29-230301-0026 |
230000217/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Máy kiểm tra thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
877 |
000.00.19.H29-230301-0024 |
230000216/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Thiết bị đo nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
878 |
000.00.19.H29-230301-0020 |
230000215/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Bộ mặt nạ kiểm tra thị lực tự động |
Còn hiệu lực
|
|
879 |
000.00.19.H29-230228-0023 |
230000214/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhựa (Optical Lenses Plastics) |
Còn hiệu lực
|
|
880 |
000.00.19.H29-230302-0009 |
230000213/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Mặt nạ kiểm tra thị lực tự động |
Còn hiệu lực
|
|
881 |
000.00.19.H26-221104-0032 |
230000345/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
882 |
000.00.19.H26-221104-0030 |
230000344/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
883 |
000.00.19.H26-230206-0002 |
230000343/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ phận nạp mẫu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
884 |
000.00.19.H26-221216-0016 |
230000453/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GKMED |
Gel xịt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
885 |
000.00.19.H26-230206-0027 |
230000342/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Dụng cụ lắp đặt nẹp vít sọ não |
Còn hiệu lực
|
|
886 |
000.00.19.H26-230206-0026 |
230000341/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Dụng cụ lắp đặt nẹp vít xương sọ hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|
887 |
000.00.19.H26-230213-0008 |
230000452/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Dụng cụ tháo kẹp cố định nắp xương sọ |
Còn hiệu lực
|
|
888 |
000.00.19.H26-230228-0016 |
230000065/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NHA KHOA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
889 |
000.00.19.H29-230214-0001 |
230000341/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM |
Chất thử / Kháng huyết thanh |
Còn hiệu lực
|
|
890 |
000.00.19.H26-230228-0021 |
230000451/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Thiết bị tập phục hồi chức năng bàn tay |
Còn hiệu lực
|
|
891 |
000.00.19.H26-230112-0002 |
230000450/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
892 |
000.00.19.H26-230112-0001 |
230000449/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy vi sóng trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
893 |
000.00.19.H26-230112-0003 |
230000448/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy điện xung trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
894 |
000.00.19.H26-230111-0014 |
230000447/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy giao thoa trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
895 |
000.00.19.H26-230301-0001 |
230000446/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
Máy ghế răng |
Còn hiệu lực
|
|
896 |
000.00.19.H26-230301-0003 |
230000064/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIDL |
|
Còn hiệu lực
|
|
897 |
000.00.19.H26-230222-0097 |
230000445/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein: hCG, LH, FSH, AMH |
Còn hiệu lực
|
|
898 |
000.00.19.H26-230228-0024 |
230000444/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Xịt sinh lý nam |
Còn hiệu lực
|
|
899 |
000.00.19.H26-230228-0010 |
230000443/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính Chlamydia trachomatis |
Còn hiệu lực
|
|
900 |
000.00.19.H26-230223-0006 |
230000442/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Máy phân tích tốc độ máu lắng tự động |
Còn hiệu lực
|
|