STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8926 |
000.00.19.H26-220803-0024 |
220002701/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
8927 |
000.00.19.H26-220803-0021 |
220002700/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
8928 |
000.00.19.H26-220803-0002 |
220002699/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Tay dao đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
8929 |
000.00.19.H26-220803-0019 |
220002698/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHÔI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
Nhiệt kế kĩ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
8930 |
000.00.19.H26-220727-0018 |
220002697/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẠN AN |
Máy hút sữa |
Còn hiệu lực
|
|
8931 |
000.00.19.H26-220802-0025 |
220002332/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Màn hình phẫu thuật nội soi hai chiều |
Còn hiệu lực
|
|
8932 |
000.00.19.H26-220802-0031 |
220002331/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Màn hình phẫu thuật nội soi ba chiều |
Còn hiệu lực
|
|
8933 |
000.00.19.H26-220803-0009 |
220002330/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Họ IVD Dung dịch rửa máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
8934 |
000.00.19.H26-220803-0018 |
220002696/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Dung dịch nhuộm bao |
Còn hiệu lực
|
|
8935 |
000.00.19.H26-220802-0036 |
220002695/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
Còn hiệu lực
|
|
8936 |
000.00.19.H26-220803-0017 |
220002694/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật phaco |
Còn hiệu lực
|
|
8937 |
000.00.19.H26-220713-0002 |
220002693/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
8938 |
000.00.19.H26-220713-0003 |
220002692/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
8939 |
000.00.19.H26-220713-0006 |
220002691/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
8940 |
000.00.19.H26-220720-0024 |
220002061/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
8941 |
000.00.19.H26-220725-0001 |
220002690/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
8942 |
000.00.19.H26-220725-0002 |
220002689/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
8943 |
000.00.19.H26-220723-0006 |
220002688/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
8944 |
000.00.19.H26-220802-0016 |
220002687/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
8945 |
000.00.19.H26-220802-0035 |
220002686/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Máy phân tích hóa sinh |
Còn hiệu lực
|
|
8946 |
000.00.19.H26-220802-0030 |
220002685/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Hệ thống điện tim gắng sức |
Còn hiệu lực
|
|
8947 |
000.00.19.H26-220802-0032 |
220002060/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH FYTO PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
8948 |
000.00.19.H26-220803-0011 |
220002684/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
8949 |
000.00.19.H26-220803-0003 |
220002683/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
8950 |
000.00.19.H26-220803-0014 |
220002682/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm định lượng Hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
8951 |
000.00.19.H26-220802-0037 |
220002681/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm định lượng Hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
8952 |
000.00.19.H26-220803-0001 |
220002328/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Máy tách chiết acid nucleic tự động |
Còn hiệu lực
|
|
8953 |
000.00.19.H26-220802-0022 |
220002327/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
Băng keo chỉ thị hấp ướt |
Còn hiệu lực
|
|
8954 |
000.00.19.H26-220802-0024 |
220002326/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
Túi ép tiệt trùng loại dẹp |
Còn hiệu lực
|
|
8955 |
000.00.19.H26-220723-0003 |
220002325/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
8956 |
000.00.19.H26-220726-0009 |
220002324/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD nước rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
8957 |
000.00.19.H26-220802-0002 |
220002680/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
8958 |
000.00.19.H26-220801-0030 |
220002059/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SỨC KHOẺ TAURUS |
|
Còn hiệu lực
|
|
8959 |
000.00.19.H26-220708-0017 |
220002679/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI POLVITA |
Dung dịch xịt, xông mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
8960 |
000.00.19.H26-220801-0016 |
220002058/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 777 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8961 |
000.00.19.H26-220801-0014 |
220002057/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 772 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8962 |
000.00.19.H26-220725-0010 |
220002678/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Máy hút dịch 2 bình |
Còn hiệu lực
|
|
8963 |
000.00.19.H26-220802-0020 |
220002677/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu AHG |
Còn hiệu lực
|
|
8964 |
000.00.19.H26-220802-0015 |
220002676/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Cụm thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu ABO |
Còn hiệu lực
|
|
8965 |
000.00.19.H26-220802-0018 |
220002675/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD xét nghiệm bán định lượng Hemoglobins |
Còn hiệu lực
|
|
8966 |
000.00.19.H26-220802-0019 |
220002674/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD định lượng Protein |
Còn hiệu lực
|
|
8967 |
000.00.19.H26-220801-0022 |
220002323/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Lưới nhựa cố định |
Còn hiệu lực
|
|
8968 |
000.00.19.H26-220728-0021 |
220002322/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
8969 |
000.00.19.H26-220728-0020 |
220002321/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
8970 |
000.00.19.H26-220801-0028 |
220002320/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOCARE VIỆT NAM |
Chất nhuộm tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
8971 |
000.00.19.H26-220802-0026 |
220002319/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NGUYỄN GIA PHARMA |
DUNG DỊCH XỊT KHỬ MÙI MỒ HÔI SUCHIN ORIGINAL |
Còn hiệu lực
|
|
8972 |
000.00.19.H26-220801-0018 |
220002318/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Máy khuấy |
Còn hiệu lực
|
|
8973 |
000.00.19.H26-220802-0006 |
220002317/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Máy trộn |
Còn hiệu lực
|
|
8974 |
000.00.19.H26-220607-0031 |
220002316/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
Bộ kit tách chiết Acid Nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
8975 |
000.00.19.H29-220802-0035 |
220001321/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
8976 |
000.00.19.H29-220513-0008 |
220002655/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
MŨI KHOAN NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
8977 |
000.00.19.H29-220808-0012 |
220001722/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
ĐÈN MỔ VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
8978 |
000.00.19.H29-220807-0001 |
220001721/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
BÀN MỔ |
Còn hiệu lực
|
|
8979 |
000.00.19.H29-220805-0023 |
220001720/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÒA GIA OPTIC |
Tròng kính bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
8980 |
000.00.19.H29-220805-0002 |
220001719/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ CHẤN PHONG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống NEROX |
Còn hiệu lực
|
|
8981 |
000.00.04.G18-220809-0013 |
220002810/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 5 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
8982 |
000.00.19.H29-220806-0003 |
220002654/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
Dụng cụ tưới rửa Easy Pulse |
Còn hiệu lực
|
|
8983 |
000.00.19.H29-220803-0014 |
220002653/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÍN NHA |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8984 |
000.00.19.H29-220727-0014 |
220001718/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8985 |
000.00.19.H29-220805-0004 |
220002652/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KDN |
Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
8986 |
000.00.19.H29-220727-0024 |
220001320/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ILD |
|
Còn hiệu lực
|
|
8987 |
000.00.04.G18-220801-0010 |
220002809/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Hệ thống định danh và làm kháng sinh đồ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
8988 |
000.00.19.H29-220805-0008 |
220001717/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhãn khoa (Ophtalmic Lenses) |
Còn hiệu lực
|
|
8989 |
000.00.19.H29-220805-0005 |
220001716/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI KHẢI NGUYÊN |
IVD tách chiết RNA/DNA |
Còn hiệu lực
|
|
8990 |
000.00.19.H29-220805-0016 |
220001319/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TÂN THIỆN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
8991 |
000.00.04.G18-220809-0012 |
220002808/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
8992 |
000.00.19.H29-220805-0007 |
220002651/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO CHÂU |
Bộ dây đo huyết áp động mạch xâm lấn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
8993 |
000.00.19.H29-220805-0019 |
220002650/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-CrossLaps |
Còn hiệu lực
|
|
8994 |
000.00.04.G18-220809-0011 |
220002807/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 5 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
8995 |
000.00.04.G18-220808-0004 |
220002806/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Enzymes: ALT/GPT, ALP, AST/GOT, γ-GT |
Còn hiệu lực
|
|
8996 |
000.00.04.G18-220809-0001 |
220002805/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 29 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
8997 |
000.00.04.G18-220809-0004 |
220002804/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
8998 |
000.00.19.H29-220804-0029 |
220001318/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
8999 |
000.00.19.H29-220720-0013 |
220001715/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ chăm sóc tổng quát, Vô Trùng |
Còn hiệu lực
|
|
9000 |
000.00.19.H29-220720-0017 |
220001714/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ xuyên đinh kéo tạ |
Còn hiệu lực
|
|