STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
8926 |
000.00.12.H19-231226-0001 |
240000001/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1605 |
|
Còn hiệu lực
|
|
8927 |
000.00.19.H29-231223-0007 |
240000003/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC XANH TRUNG TÍN |
THẢO DƯỢC XOA BÓP BẠCH MÃ |
Còn hiệu lực
|
|
8928 |
000.00.19.H26-231230-0007 |
240000001/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH ĐỨC |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
8929 |
000.00.19.H29-231226-0001 |
240000013/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM MINH VY |
Khay thử/Que thử test nhanh định tính xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
8930 |
000.00.19.H29-231229-0019 |
240000012/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM MINH VY |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
8931 |
000.00.19.H29-220726-0017 |
240000011/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Bộ xét nghiệm IVD định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
8932 |
000.00.19.H29-231227-0006 |
240000002/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI MEKONG VIỆT NAM |
Băng dính cá nhân y tế |
Còn hiệu lực
|
|
8933 |
000.00.19.H29-231227-0022 |
240000010/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Bộ xét nghiệm định tính các vi mất đoạn trong các vùng AZF: AZFa (sY84, sY86), AZFb (sY127, sY134), AZFc (sY254, sY255) của nhiễm sắc thể Y ở người |
Còn hiệu lực
|
|
8934 |
000.00.12.H19-231222-0001 |
240000001/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống Mở Khí Quản |
Còn hiệu lực
|
|
8935 |
000.00.19.H29-231229-0005 |
240000001/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LEPHAMED |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
8936 |
000.00.19.H29-231228-0015 |
240000009/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Máy đo huyết áp 24h |
Còn hiệu lực
|
|
8937 |
000.00.19.H29-231228-0005 |
240000008/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Máy theo dõi điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
8938 |
000.00.19.H29-231225-0014 |
240000007/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8939 |
000.00.19.H29-231225-0013 |
240000006/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phục hình nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8940 |
000.00.19.H29-231225-0010 |
240000005/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8941 |
000.00.19.H29-231225-0008 |
240000004/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8942 |
000.00.19.H29-231205-0017 |
240000003/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng calcitonin |
Còn hiệu lực
|
|
8943 |
000.00.19.H29-231226-0017 |
240000002/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Bộ thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng TPO |
Còn hiệu lực
|
|
8944 |
000.00.19.H29-231226-0015 |
240000001/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Bộ thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng Thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
8945 |
000.00.48.H41-231225-0011 |
240000006/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Thiết bị luyện tập và đánh giá phục hồi chức năng chi dưới |
Còn hiệu lực
|
|
8946 |
000.00.48.H41-231225-0010 |
240000005/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Giường tập phục hồi chức năng bằng điện |
Còn hiệu lực
|
|
8947 |
000.00.48.H41-231225-0008 |
240000005/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Thiết bị luyện tập và đánh giá phục hồi chức năng chi trên |
Còn hiệu lực
|
|
8948 |
000.00.48.H41-231225-0009 |
240000004/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Thiết bị luyện tập và đánh giá phục hồi chức năng đa khớp |
Còn hiệu lực
|
|
8949 |
000.00.48.H41-231225-0007 |
240000003/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Thiết bị luyện tập và đánh giá phục hồi chức năng dáng đi cho bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
8950 |
000.00.48.H41-231225-0006 |
240000004/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Máy tập phục hồi chức năng chủ động và thụ động chi trên, chi dưới |
Còn hiệu lực
|
|
8951 |
000.00.48.H41-231225-0005 |
240000002/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Thiết bị trị liệu kích thích cơ sâu |
Còn hiệu lực
|
|
8952 |
000.00.48.H41-231225-0004 |
240000001/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Thiết bị kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
8953 |
000.00.48.H41-231225-0003 |
240000003/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Thiết bị tập luyện dáng đi tại chỗ |
Còn hiệu lực
|
|
8954 |
000.00.48.H41-231225-0002 |
240000002/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Giường xiên quay( Giường tập đứng) |
Còn hiệu lực
|
|
8955 |
000.00.48.H41-231225-0001 |
240000001/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Bàn tập phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
8956 |
000.00.04.G18-231231-0001 |
230000387/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/Hormone thai kỳ/Protein: Progesterone, AMH, FSH, β-HCG |
Còn hiệu lực
|
|
8957 |
000.00.19.H26-231219-0031 |
230003598/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Máy siêu âm chẩn đoán hình ảnh |
Còn hiệu lực
|
|
8958 |
000.00.19.H26-231229-0010 |
230003597/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
8959 |
000.00.19.H26-231226-0037 |
230003596/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim dùng với buồng tiêm dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
8960 |
000.00.19.H26-231226-0036 |
230003595/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim dùng với buồng tiêm dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
8961 |
000.00.19.H26-231229-0038 |
230003594/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B |
Còn hiệu lực
|
|
8962 |
000.00.19.H26-231229-0042 |
230002740/PCBA-HN |
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HẢI HÀ |
Giường châm cứu, xoa bóp bấm huyệt |
Còn hiệu lực
|
|
8963 |
000.00.19.H26-231223-0006 |
230003593/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Máy chụp cắt lớp nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8964 |
000.00.19.H26-231229-0040 |
230002739/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
BĂNG CÁ NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
8965 |
000.00.19.H26-231229-0036 |
230003590/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD Dấu ấn chức năng tuyến giáp: Anti-TSHR, FT3, FT4, PTH, TG, Anti-Tg, Anti-TPO, TSH, T3, T4. |
Còn hiệu lực
|
|
8966 |
000.00.19.H26-231229-0031 |
230002738/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Túi chân không cố định bệnh nhân xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
8967 |
000.00.19.H26-231229-0032 |
230002737/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
8968 |
000.00.19.H26-231228-0015 |
230002736/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
8969 |
000.00.19.H26-231229-0029 |
230003589/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VĂN MINH |
Tủ ấm |
Còn hiệu lực
|
|
8970 |
000.00.19.H26-231229-0016 |
230002735/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Bộ trộn xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
8971 |
000.00.19.H26-231229-0027 |
230002734/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Dụng cụ loại bỏ trâm nội nha gãy |
Còn hiệu lực
|
|
8972 |
000.00.19.H26-231229-0021 |
230002733/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Bộ vặn mô men xoắn dùng trong cấy ghép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
8973 |
000.00.19.H26-230912-0037 |
230000594/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH RICH |
|
Còn hiệu lực
|
|
8974 |
000.00.19.H26-231229-0018 |
230000593/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI Y DƯỢC GREEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
8975 |
000.00.19.H26-231229-0026 |
230003588/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DOVA BEAUTY CENTER |
Viên đặt phụ khoa Lại Còn Xuân |
Còn hiệu lực
|
|
8976 |
000.00.19.H26-231229-0025 |
230003587/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD khả năng sinh sản/Hormone thai kỳ/Protein: AMH, free β –HCG, Estradiol, FSH, LH, PRL, Progesterone, Testosterone |
Còn hiệu lực
|
|
8977 |
000.00.19.H26-231229-0024 |
230002732/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH MẮT GIA PHẠM |
Tròng kính thuốc bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
8978 |
000.00.19.H26-231229-0022 |
230000592/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VÀ CÔNG NGHỆ GENK |
|
Còn hiệu lực
|
|
8979 |
000.00.19.H26-231229-0009 |
230003586/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ ĐẦU TƯ THANH XUÂN |
Dụng cụ bảo vệ thành vết mổ |
Còn hiệu lực
|
|
8980 |
000.00.19.H26-231229-0020 |
230002731/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BNL |
Bàn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
8981 |
000.00.19.H26-231229-0015 |
230002730/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BNL |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
8982 |
000.00.19.H26-231229-0013 |
230003585/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT QUỐC TẾ THĂNG LONG |
Bộ xét nghiệm phát hiện vi khuẩn Pneumonia |
Còn hiệu lực
|
|
8983 |
000.00.19.H26-231229-0005 |
230002728/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIGA-GERMANY |
DUNG DỊCH XỊT/NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
8984 |
000.00.19.H26-231228-0004 |
230003584/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Cụm IVD: Định danh môi trường sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
8985 |
000.00.19.H26-231229-0006 |
230002727/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIGA-GERMANY |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
8986 |
000.00.19.H26-231229-0011 |
230003583/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
IVD ly giải dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
8987 |
000.00.19.H26-231228-0028 |
230002726/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Bàn phẫu thuật bằng điện thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
8988 |
000.00.19.H26-231229-0004 |
230002725/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
8989 |
000.00.19.H26-231229-0007 |
230002724/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
8990 |
000.00.19.H26-231228-0022 |
230002723/PCBA-HN |
|
VIỆN KHOA HỌC CHĂM SÓC SỨC KHOẺ VIỆT NAM |
BÁCH GIA AN |
Còn hiệu lực
|
|
8991 |
000.00.19.H26-231229-0002 |
230002722/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG THỊNH |
GEL HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
8992 |
000.00.19.H26-231208-0015 |
230003582/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD Chất điều khiển |
Còn hiệu lực
|
|
8993 |
000.00.19.H26-231226-0029 |
230003581/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD Chất nền (Substrates) |
Còn hiệu lực
|
|
8994 |
000.00.19.H26-231213-0028 |
230003580/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD Bệnh thiếu máu |
Còn hiệu lực
|
|
8995 |
000.00.19.H26-231212-0015 |
230003579/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD Dấu ấn tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
8996 |
000.00.19.H26-231220-0026 |
230003578/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD Viêm/ nhiễm trùng |
Còn hiệu lực
|
|
8997 |
000.00.19.H26-231220-0033 |
230003577/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD Bệnh dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
8998 |
000.00.19.H26-231226-0019 |
230003576/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD đông, cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
8999 |
000.00.19.H26-231220-0057 |
230003575/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD Protein huyết thanh |
Còn hiệu lực
|
|
9000 |
000.00.19.H26-231226-0024 |
230003574/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD xét nghiệm đông máu tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|