STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
9001 |
000.00.19.H26-221107-0024 |
220003507/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
9002 |
000.00.19.H26-221105-0006 |
220003506/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Các loại môi trường dùng trong thụ tinh ống nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
9003 |
000.00.04.G18-220421-0057 |
220003387/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
9004 |
000.00.19.H26-221104-0037 |
220003505/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
Máy giảm béo |
Còn hiệu lực
|
|
9005 |
000.00.19.H26-221105-0002 |
220003504/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Hệ thống implant nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9006 |
000.00.19.H17-221109-0001 |
220000094/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH |
Giấy in siêu âm đen trắng |
Còn hiệu lực
|
|
9007 |
000.00.19.H17-221109-0002 |
220000055/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN THÀNH HOLDINGS |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP |
Còn hiệu lực
|
|
9008 |
000.00.19.H17-221107-0002 |
220000054/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ sản phẩm nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9009 |
000.00.19.H26-221020-0002 |
220003130/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CRYOLIFE VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay thế van tim |
Còn hiệu lực
|
|
9010 |
000.00.19.H17-221111-0002 |
220000295/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI NHẬT QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
9011 |
000.00.19.H26-221105-0009 |
220003129/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Máy chiếu thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
9012 |
000.00.19.H26-221104-0038 |
220003128/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA |
LIVESPO® BIO WATER |
Còn hiệu lực
|
|
9013 |
000.00.19.H26-221107-0001 |
220003127/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH ĐỨC |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
9014 |
000.00.19.H26-221104-0033 |
220003124/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Màn hình y tế |
Còn hiệu lực
|
|
9015 |
000.00.19.H26-221105-0004 |
220003123/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Dụng cụ phẫu thuật chuyên khoa mắt |
Còn hiệu lực
|
|
9016 |
000.00.19.H26-220908-0012 |
220003122/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
9017 |
000.00.04.G18-221114-0009 |
220003386/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng dehydroepiandrosterone sulfate (DHEA‑S) |
Còn hiệu lực
|
|
9018 |
000.00.04.G18-220303-0007 |
220003384/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MỸ |
Kính áp tròng điều trị cận, viễn, loạn thị |
Còn hiệu lực
|
|
9019 |
000.00.19.H29-221110-0017 |
220003641/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Máy cắm implant sử dụng trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ |
Còn hiệu lực
|
|
9020 |
000.00.19.H29-221111-0007 |
220002370/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Dụng cụ hỗ trợ điều trị răng răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9021 |
000.00.19.H29-221111-0006 |
220001445/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ SAO VIỆT MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
9022 |
000.00.19.H29-221111-0010 |
220002369/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Phim in laser |
Còn hiệu lực
|
|
9023 |
000.00.19.H29-221111-0003 |
220003640/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
Máy siêu âm cầm tay (đầu dò) và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
9024 |
000.00.04.G18-211222-0025 |
220003383/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Máy bơm khí CO2 nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
9025 |
000.00.19.H29-221109-0032 |
220000079/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH |
Tăm chỉ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9026 |
000.00.19.H29-221104-0009 |
220002368/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9027 |
000.00.19.H29-221110-0016 |
220002367/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Búa phản xạ |
Còn hiệu lực
|
|
9028 |
000.00.19.H29-221110-0001 |
220002366/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN PHÚC |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
9029 |
000.00.16.H05-221112-0001 |
220000040/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH |
ĐỆM Y TẾ ( NỆM), ĐỆM GIƯỜNG BỆNH NHÂN ( NỆM ); ĐỆM XE CÁNG ( NỆM ), ĐỆM (NỆM) CHỐNG THẤM, CHỐNG LOÉT |
Còn hiệu lực
|
|
9030 |
000.00.04.G18-221111-0014 |
220003382/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Amylase |
Còn hiệu lực
|
|
9031 |
000.00.19.H29-221110-0015 |
220002365/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đĩa phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
9032 |
000.00.19.H29-221103-0009 |
220003639/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
Còn hiệu lực
|
|
9033 |
000.00.19.H29-221103-0008 |
220003638/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgA |
Còn hiệu lực
|
|
9034 |
000.00.19.H29-221103-0006 |
220003637/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase tụy |
Còn hiệu lực
|
|
9035 |
000.00.19.H29-221103-0005 |
220003636/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
9036 |
000.00.19.H29-221103-0003 |
220003635/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lipoprotein (a) |
Còn hiệu lực
|
|
9037 |
000.00.19.H29-221110-0005 |
220002364/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD làm sạch thiết bị |
Còn hiệu lực
|
|
9038 |
000.00.19.H29-221110-0004 |
220002363/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dụng cụ lấy mẫu máu |
Còn hiệu lực
|
|
9039 |
000.00.19.H29-221110-0003 |
220002362/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD pha loãng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
9040 |
000.00.19.H29-221111-0002 |
220002361/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đĩa chất thải |
Còn hiệu lực
|
|
9041 |
000.00.19.H29-221111-0008 |
220002360/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đầu típ hút mẫu và thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
9042 |
000.00.19.H29-221110-0014 |
220002359/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đĩa xử lý mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
9043 |
000.00.19.H29-221111-0023 |
220003634/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1‑acid glycoprotein |
Còn hiệu lực
|
|
9044 |
000.00.19.H29-221103-0007 |
220003633/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C4 người |
Còn hiệu lực
|
|
9045 |
000.00.19.H29-221110-0022 |
220003632/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Dao cắt cơ vòng |
Còn hiệu lực
|
|
9046 |
000.00.19.H29-221110-0021 |
220003631/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Kim chọc mở đường |
Còn hiệu lực
|
|
9047 |
000.00.19.H29-221110-0020 |
220003630/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Kim chọc hút mô mềm Chiba |
Còn hiệu lực
|
|
9048 |
000.00.04.G18-221107-0001 |
220003381/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử ADP xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
9049 |
000.00.16.H05-221110-0010 |
220000042/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm các bệnh viêm khớp, thấp khớp, bệnh lý viêm ruột |
Còn hiệu lực
|
|
9050 |
000.00.16.H05-221110-0009 |
220000041/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm các bệnh thận, sỏi thận |
Còn hiệu lực
|
|
9051 |
000.00.16.H05-221110-0008 |
220000040/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm bệnh thiếu máu |
Còn hiệu lực
|
|
9052 |
000.00.16.H05-221110-0007 |
220000039/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm các bệnh liên quan tuyến tụy |
Còn hiệu lực
|
|
9053 |
000.00.16.H05-221110-0006 |
220000038/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm bệnh đái tháo đường |
Còn hiệu lực
|
|
9054 |
000.00.16.H05-221110-0005 |
220000037/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm các bệnh lý nền |
Còn hiệu lực
|
|
9055 |
000.00.16.H05-221110-0004 |
220000036/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Họ thuốc thử chất hiệu chuẩn vật liệu kiểm soát in vitro |
Còn hiệu lực
|
|
9056 |
000.00.16.H05-221110-0003 |
220000035/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm các bệnh liên quan tuyến mật |
Còn hiệu lực
|
|
9057 |
000.00.16.H05-221110-0002 |
220000034/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm liên quan bệnh tim mạch, nhồi máu cơ tim |
Còn hiệu lực
|
|
9058 |
000.00.16.H05-221108-0001 |
220000040/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y DƯỢC TRƯỜNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
9059 |
000.00.16.H05-221110-0001 |
220000033/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm bệnh xơ vữa động mạch vành, mỡ máu |
Còn hiệu lực
|
|
9060 |
000.00.19.H29-221102-0024 |
220001444/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ WEMBLEY |
|
Còn hiệu lực
|
|
9061 |
000.00.19.H29-221007-0018 |
220003629/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25-hydroxyvitamin D toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
9062 |
000.00.19.H29-221104-0003 |
220003628/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T3 toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
9063 |
000.00.19.H29-221025-0017 |
220003627/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng DHEA-S |
Còn hiệu lực
|
|
9064 |
000.00.19.H29-221026-0027 |
220003626/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng LH |
Còn hiệu lực
|
|
9065 |
000.00.04.G18-221112-0006 |
220003380/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD chất nền: Glu, Lac |
Còn hiệu lực
|
|
9066 |
000.00.19.H29-221028-0033 |
220003625/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng FSH |
Còn hiệu lực
|
|
9067 |
000.00.19.H29-221110-0007 |
220003624/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Progesteron |
Còn hiệu lực
|
|
9068 |
000.00.19.H29-221007-0004 |
220003623/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng Thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
9069 |
000.00.18.H24-221110-0001 |
220000157/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
9070 |
000.00.18.H24-221111-0001 |
220000009/PCBA-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Nước rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9071 |
000.00.18.H24-221108-0001 |
220000156/PCBMB-HP |
|
TRUNG TÂM TRANG THIẾT BỊ MINH HIẾU |
|
Còn hiệu lực
|
|
9072 |
000.00.19.H29-221110-0009 |
220003622/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ SỸ |
Bộ dây thở dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
9073 |
000.00.19.H29-221110-0006 |
220003621/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ SỸ |
Phin lọc khuẩn dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
9074 |
000.00.19.H29-221108-0014 |
220003620/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD & PUSEN MEDICAL VIỆT NAM |
Theo phụ lục |
Còn hiệu lực
|
|
9075 |
000.00.19.H29-221110-0002 |
220003619/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN COSTA |
Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|