STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
9001 |
000.00.19.H26-231219-0030 |
230003573/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD chức năng thận |
Còn hiệu lực
|
|
9002 |
000.00.19.H26-231212-0018 |
230003572/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD Đái tháo đường/ đột quỵ |
Còn hiệu lực
|
|
9003 |
000.00.19.H26-231229-0001 |
230003571/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
9004 |
000.00.19.H26-231213-0027 |
230003570/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
Máy vỗ rung lồng ngực tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9005 |
000.00.19.H26-231213-0016 |
230003569/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
Máy điều trị và kích thích bằng điện từ trường |
Còn hiệu lực
|
|
9006 |
000.00.19.H26-231228-0036 |
230003568/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
9007 |
000.00.19.H26-231225-0035 |
230002721/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG THỊNH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
9008 |
000.00.19.H26-231225-0043 |
230002720/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG THỊNH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
9009 |
000.00.19.H26-231225-0044 |
230003566/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG THỊNH |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
9010 |
000.00.19.H26-231225-0047 |
230003565/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG THỊNH |
GEL HỖ TRỢ MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
9011 |
000.00.19.H26-231228-0034 |
230002719/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
NẸP NGÓN TAY CÁI A6 |
Còn hiệu lực
|
|
9012 |
000.00.19.H26-231228-0033 |
230002718/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
NẸP NGÓN TAY A6 |
Còn hiệu lực
|
|
9013 |
000.00.19.H26-231228-0032 |
230002717/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
NẸP HƠI MẮT CÁ A6 |
Còn hiệu lực
|
|
9014 |
000.00.19.H26-231228-0031 |
230002716/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
NẸP GỐI BẢN LỀ A6 |
Còn hiệu lực
|
|
9015 |
000.00.19.H26-231228-0029 |
230002715/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
NẸP GỐI A7 |
Còn hiệu lực
|
|
9016 |
000.00.19.H26-231228-0027 |
230002714/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
NẸP CỔ TAY A6 |
Còn hiệu lực
|
|
9017 |
000.00.19.H26-231228-0026 |
230003564/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NALIFE VIỆT NAM |
Ống thông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
9018 |
000.00.19.H26-231228-0025 |
230003563/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NALIFE VIỆT NAM |
Buồng đệm khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
9019 |
000.00.19.H26-231228-0024 |
230003562/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NALIFE VIỆT NAM |
Bộ dẫn lưu áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
9020 |
000.00.19.H26-231228-0018 |
230002713/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TRÀNG AN |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NỘI SOI Ổ BỤNG |
Còn hiệu lực
|
|
9021 |
000.00.19.H26-231228-0021 |
230002712/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
NẸP CẲNG TAY A6 |
Còn hiệu lực
|
|
9022 |
000.00.19.H26-231228-0013 |
230003561/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9023 |
000.00.19.H26-231228-0005 |
230002711/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
IVD nước rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9024 |
000.00.19.H26-231226-0026 |
230002710/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9025 |
000.00.19.H26-231228-0019 |
230002709/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
ĐAI XƯƠNG SƯỜN A6 |
Còn hiệu lực
|
|
9026 |
000.00.19.H26-231228-0016 |
230002708/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
XỊT CHỐNG LOÉT CZ ULCER |
Còn hiệu lực
|
|
9027 |
000.00.19.H26-231227-0021 |
230003560/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
9028 |
000.00.19.H26-231228-0017 |
230002707/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
ĐAI TREO TAY A10 |
Còn hiệu lực
|
|
9029 |
000.00.19.H26-231228-0011 |
230003559/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LUNA EYES |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
9030 |
000.00.19.H26-231228-0009 |
230003558/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA |
Dung dịch chăm sóc phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9031 |
000.00.19.H26-231228-0014 |
230002706/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
ĐAI CỔ CHÂN A10 |
Còn hiệu lực
|
|
9032 |
000.00.19.H26-231228-0012 |
230002705/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
ĐAI THẮT LƯNG MEBACK |
Còn hiệu lực
|
|
9033 |
000.00.19.H26-231228-0010 |
230002704/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
BĂNG THUN GỐI A6 |
Còn hiệu lực
|
|
9034 |
000.00.19.H26-231228-0003 |
230002703/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ZPHARMA |
NƯỚC CỐT GỪNG NGÂM TẮM |
Còn hiệu lực
|
|
9035 |
000.00.19.H26-231228-0008 |
230003557/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU |
Nhỏ miệng họng húng chanh Á Âu |
Còn hiệu lực
|
|
9036 |
000.00.19.H26-231221-0023 |
230003556/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
Thân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9037 |
000.00.19.H26-231228-0007 |
230003555/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN KIM HƯNG |
Que thử xét nghiệm định tính AMP-MET(MAMP)-MOR-THC trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
9038 |
000.00.19.H26-231219-0015 |
230002702/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ SNANO |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
9039 |
000.00.19.H26-231201-0010 |
230002701/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIPHARM |
Máy in Phim X-Quang khô Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
9040 |
000.00.19.H26-231201-0006 |
230002700/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIPHARM |
Máy in Phim X-Quang khô Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
9041 |
000.00.19.H26-231130-0020 |
230002699/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIPHARM |
Phim X-Quang |
Còn hiệu lực
|
|
9042 |
000.00.19.H26-231217-0004 |
230003554/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
9043 |
000.00.19.H26-231220-0061 |
230002698/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
IVD là dung dịch làm sạch dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9044 |
000.00.19.H26-231220-0060 |
230002697/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
IVD là dung dịch bảo trì và làm sạch dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9045 |
000.00.19.H26-231220-0058 |
230002696/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
IVD là dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9046 |
000.00.19.H26-231220-0056 |
230002695/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
IVD là ống lấy mẫu dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9047 |
000.00.19.H26-231220-0055 |
230002694/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
IVD là dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9048 |
000.00.19.H26-231220-0053 |
230003553/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9049 |
000.00.19.H26-231220-0052 |
230003552/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng RBC, MCV, HGB, PLT, WBC |
Còn hiệu lực
|
|
9050 |
000.00.19.H26-231220-0050 |
230003551/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Thuốc thử ly giải tế bào máu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9051 |
000.00.19.H26-231220-0048 |
230003550/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9052 |
000.00.19.H26-231220-0047 |
230003549/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng RBC, HGB, MCV, WBC, PLT |
Còn hiệu lực
|
|
9053 |
000.00.19.H26-231220-0046 |
230003548/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9054 |
000.00.19.H26-231220-0045 |
230003547/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Thuốc thử ly giải tế bào máu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9055 |
000.00.19.H26-231220-0044 |
230003546/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9056 |
000.00.19.H26-231220-0043 |
230003545/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9057 |
000.00.19.H26-231220-0042 |
230003544/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9058 |
000.00.19.H26-231220-0040 |
230003543/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9059 |
000.00.19.H26-231220-0066 |
230000591/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TNT VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
9060 |
000.00.19.H26-231225-0033 |
230000590/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP TUẤN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
9061 |
000.00.19.H26-231225-0041 |
230003542/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP TUẤN AN |
Đĩa nguyệt san |
Còn hiệu lực
|
|
9062 |
000.00.19.H26-231226-0033 |
230002691/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ LÊ NGUYỄN |
Tròng mắt kính |
Còn hiệu lực
|
|
9063 |
000.00.19.H26-231227-0002 |
230003541/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD nhiễm khuẩn – miễn dịch: IL-6; PCT |
Còn hiệu lực
|
|
9064 |
000.00.19.H26-231227-0011 |
230000589/PCBMB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
9065 |
000.00.19.H26-231225-0046 |
230002690/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG THỊNH |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
9066 |
000.00.19.H26-231225-0040 |
230003540/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG THỊNH |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
9067 |
000.00.19.H26-231227-0001 |
230000049/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO LEGEND |
Bình xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
9068 |
000.00.19.H26-231227-0017 |
230002689/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Bàn sản điện đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
9069 |
000.00.19.H26-231227-0016 |
230002688/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
9070 |
000.00.19.H26-231227-0009 |
230003539/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Low-Density Lipoprotein Cholesterol (LDL-C) |
Còn hiệu lực
|
|
9071 |
000.00.19.H26-231227-0015 |
230003538/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Cụm IVD Thành phần Bổ sung: C3, C4 |
Còn hiệu lực
|
|
9072 |
000.00.19.H26-231227-0012 |
230003537/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Lactate (LAC) |
Còn hiệu lực
|
|
9073 |
000.00.19.H26-231227-0019 |
230003536/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng đa thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9074 |
000.00.19.H26-231227-0023 |
230003535/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng IgM/ C4 |
Còn hiệu lực
|
|
9075 |
000.00.19.H26-231227-0027 |
230003534/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH RICH |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|