STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
9076 |
000.00.19.H26-230529-0021 |
230001030/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Lọ nhựa đựng mẫu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
9077 |
000.00.19.H26-230529-0023 |
230001029/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Ống ly tâm nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
9078 |
000.00.19.H26-230529-0024 |
230001028/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Pipet lấy mẫu bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
9079 |
000.00.19.H26-230529-0025 |
230001027/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Lamen |
Còn hiệu lực
|
|
9080 |
000.00.19.H26-230530-0033 |
230001271/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Thiết bị kiểm tra mắt tự động đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
9081 |
000.00.19.H26-230529-0014 |
230001026/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Ống nghiệm máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
9082 |
000.00.19.H26-230530-0012 |
230001025/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chụp đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
9083 |
000.00.19.H26-230530-0026 |
230001024/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy đo khúc xạ và độ cong giác mạc tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9084 |
000.00.16.H05-230606-0001 |
230000008/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH XINGYUN CLOUD VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
9085 |
000.00.16.H05-230605-0001 |
230000026/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH XINGYUN CLOUD VIỆT NAM |
KÍNH ÁP TRÒNG (CẬN, VIỄN, LOẠN) |
Còn hiệu lực
|
|
9086 |
000.00.19.H26-230529-0028 |
230001270/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM MEGA |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
9087 |
000.00.19.H26-230529-0026 |
230001269/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM MEGA |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
9088 |
000.00.19.H29-230602-0007 |
230000708/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ nội soi tuyến nước bọt |
Còn hiệu lực
|
|
9089 |
000.00.19.H29-230601-0005 |
230001219/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Mũi khoan bào được sử dụng để khoan, bào, cắt mô mềm và xương trong phẫu thuật xâm lấn tối thiểu Tai-Mũi- Họng. |
Còn hiệu lực
|
|
9090 |
000.00.17.H07-230602-0001 |
230000008/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO TỈNH BẾN TRE |
|
Còn hiệu lực
|
|
9091 |
000.00.17.H07-230529-0001 |
230000007/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1339 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9092 |
000.00.17.H09-230601-0001 |
230000027/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9093 |
000.00.16.H60-230530-0001 |
230000005/PCBMB-TQ |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG THOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
9094 |
000.00.19.H29-230604-0003 |
230000707/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OCEAN WORLD VIỆT NAM |
NƯỚC MUỐI SÚC MIỆNG SAGOPHARCO® |
Còn hiệu lực
|
|
9095 |
000.00.19.H29-230604-0004 |
230000706/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OCEAN WORLD VIỆT NAM |
NƯỚC MUỐI LỆ THỦY |
Còn hiệu lực
|
|
9096 |
000.00.19.H29-230604-0005 |
230000705/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OCEAN WORLD VIỆT NAM |
NƯỚC MUỐI SÚC MIỆNG SAGOPHARCO® Hương Chanh |
Còn hiệu lực
|
|
9097 |
000.00.19.H29-230523-0042 |
230001218/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
DUNG DỊCH NƯỚC SÚC MIỆNG ESTADINE |
Còn hiệu lực
|
|
9098 |
000.00.19.H29-230523-0043 |
230001217/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
DUNG DỊCH SÁT KHUẨN, KHỬ TRÙNG DỤNG CỤ CÁC LOẠI GREENAXCOCO |
Còn hiệu lực
|
|
9099 |
000.00.03.H50-230425-0001 |
230000002/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1239 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9100 |
000.00.19.H29-230525-0002 |
230000704/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Thẻ chỉ thị hoá học |
Còn hiệu lực
|
|
9101 |
000.00.19.H29-220805-0013 |
230001216/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Động cơ tay khoan điện |
Còn hiệu lực
|
|
9102 |
000.00.19.H29-220808-0001 |
230001215/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Bộ điều khiển tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9103 |
000.00.17.H54-230531-0002 |
230000013/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Băng dính cá nhân y tế |
Còn hiệu lực
|
|
9104 |
000.00.17.H54-230531-0001 |
230000012/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Miếng dán lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
9105 |
000.00.19.H29-230602-0020 |
230001214/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG ANH |
Chất nhầy phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9106 |
000.00.19.H29-230602-0019 |
230001213/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG ANH |
Chất nhầy phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9107 |
000.00.19.H29-230531-0008 |
230001212/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Bộ tán sỏi cơ học (gồm tay cầm, vỏ ngoài, rọ tán) |
Còn hiệu lực
|
|
9108 |
000.00.04.G18-230321-0025 |
230000289/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hormone kích thích tuyến giáp (TSH) |
Còn hiệu lực
|
|
9109 |
000.00.16.H02-230601-0001 |
230000010/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1330 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9110 |
000.00.19.H29-230531-0002 |
230001211/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
Máy holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
9111 |
000.00.19.H29-230530-0021 |
230001210/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Bơm tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
9112 |
000.00.19.H29-230602-0010 |
230001209/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Dây thông nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
9113 |
000.00.19.H29-230602-0013 |
230001208/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Ống thông tiểu (Latex, phủ 100% silicone) |
Còn hiệu lực
|
|
9114 |
000.00.19.H29-230602-0018 |
230001207/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Khóa 3 ngã (không dây hoặc có dây nối 25cm, 50cm, 100cm) |
Còn hiệu lực
|
|
9115 |
000.00.19.H29-230602-0021 |
230000703/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Băng keo lụa |
Còn hiệu lực
|
|
9116 |
000.00.19.H29-230602-0022 |
230001206/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Dây oxy 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
9117 |
000.00.19.H29-230602-0023 |
230001205/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Bộ mask thở oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
9118 |
000.00.19.H29-230603-0002 |
230001204/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Bộ mask xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
9119 |
000.00.19.H29-230603-0003 |
230000702/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Nút đậy kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
9120 |
000.00.19.H26-230606-0020 |
230001268/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Máy khí dung siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
9121 |
000.00.19.H29-230523-0040 |
230000701/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Đèn trùng hợp vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
9122 |
000.00.19.H29-230519-0017 |
230000700/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ BẢO HỘ - Y TẾ BẢO KHOA |
Hòm trữ và vận chuyển vắc-xin chuyên dụng |
Còn hiệu lực
|
|
9123 |
000.00.19.H29-230526-0019 |
230000699/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm tại chỗ |
Còn hiệu lực
|
|
9124 |
000.00.19.H29-230601-0019 |
230001203/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VINASUKE |
Máy điều trị bằng điện trường cao áp/Electric Potential Therapy machine |
Còn hiệu lực
|
|
9125 |
000.00.19.H29-230602-0015 |
230000698/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
1.Khuôn đúc khối nến ; 2.Túi đựng mẫu sinh thiết ; 3.Lam kính Color-PLUSTM PCI Microscope Slides |
Còn hiệu lực
|
|
9126 |
000.00.19.H29-230602-0014 |
230001202/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Hệ thống camera nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
9127 |
000.00.19.H29-230526-0023 |
230001201/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9128 |
000.00.19.H29-230601-0014 |
230001200/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
9129 |
000.00.19.H29-230526-0029 |
230000697/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
9130 |
000.00.19.H29-230526-0028 |
230000696/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
9131 |
000.00.19.H29-230526-0027 |
230001199/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9132 |
000.00.19.H29-230602-0005 |
230001198/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Máy kích thích điện cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
9133 |
000.00.19.H29-230531-0003 |
230001197/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỄ ĐÌNH |
Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
9134 |
000.00.19.H29-230530-0022 |
230001196/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỄ ĐÌNH |
Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
9135 |
000.00.19.H29-230530-0019 |
230001195/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỄ ĐÌNH |
Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
9136 |
000.00.19.H29-230530-0013 |
230001194/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỄ ĐÌNH |
Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
9137 |
000.00.19.H29-230531-0004 |
230001193/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỄ ĐÌNH |
Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
9138 |
000.00.19.H29-230530-0008 |
230001192/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỄ ĐÌNH |
Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
9139 |
000.00.19.H29-230602-0009 |
230001191/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ & THIẾT BỊ Y TẾ - THẨM MỸ PHƯỚC KHANG |
Kim tiêm tinh chất |
Còn hiệu lực
|
|
9140 |
000.00.19.H29-230531-0010 |
230001190/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Hộp kiểm soát khu vực khí y tế và linh, phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
9141 |
000.00.19.H29-230602-0004 |
230001189/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM ÁNH NGỌC |
Bộ kìm sinh thiết nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
9142 |
000.00.19.H29-230601-0027 |
230000214/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
|
Còn hiệu lực
|
|
9143 |
000.00.19.H29-230603-0012 |
230000695/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
Ống nghiệm nắp bật |
Còn hiệu lực
|
|
9144 |
000.00.19.H29-230602-0006 |
230000694/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
Ống nghiệm EDTA K2 |
Còn hiệu lực
|
|
9145 |
000.00.19.H29-230603-0005 |
230001188/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dụng cụ mở đường |
Còn hiệu lực
|
|
9146 |
000.00.19.H29-230530-0026 |
230001187/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bộ hút đàm kín |
Còn hiệu lực
|
|
9147 |
000.00.19.H29-230602-0002 |
230001186/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
9148 |
000.00.19.H29-230602-0003 |
230000693/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Kềm bấm dụng cụ phẫu thuật cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
9149 |
000.00.19.H29-230530-0010 |
230001185/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dụng cụ phẫu thuật cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
9150 |
000.00.19.H26-230601-0003 |
230000001/PCBB-BV |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BARYMED |
Mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|