STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
9076 |
000.00.19.H26-231227-0028 |
230003533/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH RICH |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9077 |
000.00.19.H26-231227-0029 |
230002687/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH RICH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
9078 |
000.00.19.H26-231227-0030 |
230002686/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH RICH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
9079 |
000.00.19.H26-231227-0031 |
230002685/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH RICH |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
9080 |
000.00.19.H26-231118-0012 |
230003532/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Máy trợ thở RESmart GII BPAP |
Còn hiệu lực
|
|
9081 |
000.00.19.H26-231118-0016 |
230003531/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Mặt nạ thở mũi miệng |
Còn hiệu lực
|
|
9082 |
000.00.19.H26-231118-0019 |
230003530/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Máy trợ thở BPAP |
Còn hiệu lực
|
|
9083 |
000.00.19.H26-231117-0014 |
230003529/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Máy trợ thở CPAP |
Còn hiệu lực
|
|
9084 |
000.00.19.H26-231118-0015 |
230003528/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Mặt nạ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
9085 |
000.00.19.H26-231118-0014 |
230003527/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Mặt nạ đệm mũi dành cho máy trợ thở |
Còn hiệu lực
|
|
9086 |
000.00.19.H26-231227-0014 |
230002684/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Đèn khám |
Còn hiệu lực
|
|
9087 |
000.00.19.H26-231225-0004 |
230003526/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy phân tích HbA1c PocketChem A1c |
Còn hiệu lực
|
|
9088 |
000.00.19.H26-231226-0021 |
230003525/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Bộ xét nghiệm định lượng HbA1c PocketChem A1c |
Còn hiệu lực
|
|
9089 |
000.00.19.H26-231220-0063 |
230000588/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
9090 |
000.00.19.H26-231220-0064 |
230000587/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
9091 |
000.00.19.H26-231226-0040 |
230003524/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Cụm IVD thuốc thử điện giải: Canxi (Ca), Sắt (FE), Magiê (Mg), Phospho vô cơ (IP), Kẽm (Zn) |
Còn hiệu lực
|
|
9092 |
000.00.19.H26-231226-0007 |
230002683/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Mặt nạ cố định đầu cổ |
Còn hiệu lực
|
|
9093 |
000.00.19.H26-231226-0038 |
230003523/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DK MEDICAL |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
9094 |
000.00.19.H26-231226-0025 |
230003522/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
9095 |
000.00.19.H26-231226-0023 |
230003521/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
9096 |
000.00.19.H26-231226-0017 |
230002682/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP THẢO DƯỢC THIÊN NHIÊN GREEN PHAR |
CAO BÔI TIÊU TRĨ TÂY BẮC |
Còn hiệu lực
|
|
9097 |
000.00.19.H26-231226-0020 |
230002681/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP THẢO DƯỢC THIÊN NHIÊN GREEN PHAR |
CAO BÔI THẢO MỘC AN GIẤC TÂY BẮC |
Còn hiệu lực
|
|
9098 |
000.00.19.H26-231226-0039 |
230003520/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Globulin miễn dịch E (IgE) |
Còn hiệu lực
|
|
9099 |
000.00.19.H26-231226-0035 |
230003519/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Hệ thống robot tập dáng đi |
Còn hiệu lực
|
|
9100 |
000.00.19.H26-231226-0011 |
230000586/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
9101 |
000.00.19.H26-231226-0032 |
230002680/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
GIƯỜNG TẬP VẬT LÝ TRỊ LIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
9102 |
000.00.19.H26-231213-0011 |
230003518/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Calprotectin |
Còn hiệu lực
|
|
9103 |
000.00.19.H26-231213-0004 |
230003517/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD dấu ấn bệnh viêm khớp: CRP |
Còn hiệu lực
|
|
9104 |
000.00.17.H39-231110-0003 |
230000117/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Băng keo cá nhân ACEBAND-E; Băng keo cá nhân dạng cuộn ACEBAND-E |
Còn hiệu lực
|
|
9105 |
000.00.17.H39-231221-0001 |
230000025/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Băng keo hỗ trợ làm lành vết thương Somaderm Spot |
Còn hiệu lực
|
|
9106 |
000.00.04.G18-231230-0002 |
230000386/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (Đông máu): D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
9107 |
000.00.04.G18-231230-0004 |
230000385/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/Hormone thai kỳ/Protein: AMH, FSH, LH, β-hCG, Progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
9108 |
000.00.19.H26-231228-0006 |
230002679/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABIKA VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ họng long đờm |
Còn hiệu lực
|
|
9109 |
000.00.04.G18-231229-0070 |
230000384/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Vitamin: Vitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
9110 |
000.00.04.G18-231230-0003 |
230000383/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Xét nghiệm chuyển hóa thận: Cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
9111 |
000.00.17.H54-231225-0001 |
230000060/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP |
MVITA YOUTH OIL |
Còn hiệu lực
|
|
9112 |
000.00.19.H26-231225-0010 |
230002678/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Đèn mổ treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
9113 |
000.00.19.H26-231227-0025 |
230003515/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
9114 |
000.00.19.H26-231223-0001 |
230003514/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Hệ thống xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9115 |
17004282/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2302005ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bóng nong mạch máu ngoại vi phủ thuốc paclitaxel |
Còn hiệu lực
|
|
9116 |
19009319/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2302004ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Bóng nong mạch máu thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
9117 |
000.00.04.G18-220421-0103 |
2302003ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Bộ chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9118 |
000.00.04.G18-220729-0017 |
2302002ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ dẫn đường điện cực tạo nhịp bó His |
Còn hiệu lực
|
|
9119 |
17005714/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2302001ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ điện cực đơn cực cao tần dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
9120 |
000.00.04.G18-210530-0010 |
2302000ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ ghim khâu cố định lưới thoát vị |
Còn hiệu lực
|
|
9121 |
000.00.04.G18-220507-0003 |
2301999ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Bộ khớp háng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9122 |
000.00.04.G18-210803-0002 |
2301998ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bộ khung giá đỡ hỗ trợ đặt stent và stent |
Còn hiệu lực
|
|
9123 |
000.00.04.G18-220604-0009 |
2301997ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ ống thông dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
9124 |
000.00.04.G18-220905-0011 |
2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ theo dõi đường huyết liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
9125 |
17004393/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301995ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ vá sọ Titanium |
Còn hiệu lực
|
|
9126 |
000.00.04.G18-220329-0010 |
2301994ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM |
Bơm tiêm thuốc cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
9127 |
000.00.04.G18-221126-0001 |
2301993ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Catheter cắt đốt điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
9128 |
000.00.04.G18-221126-0002 |
2301992ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Catheter chẩn đoán điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
9129 |
000.00.04.G18-221128-0008 |
2301991ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Catheter đốt điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
9130 |
000.00.04.G18-221226-0026 |
2301990ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Clip mạch máu Polymer |
Còn hiệu lực
|
|
9131 |
000.00.04.G18-220408-0014 |
2301989ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
9132 |
000.00.04.G18-220408-0009 |
2301988ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
9133 |
000.00.04.G18-220408-0010 |
2301987ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
9134 |
17002243/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301986ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Chất nhầy phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9135 |
17000462/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301985ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
9136 |
000.00.04.G18-211209-0007 |
2301984ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chỏm xương đùi |
Còn hiệu lực
|
|
9137 |
17004213/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301983ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Chốt neo cố định dây chằng |
Còn hiệu lực
|
|
9138 |
000.00.04.G18-210812-0013 |
2301982ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
Dụng cụ cố định mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
9139 |
17003359/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301981ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ vén não trong phẫu thuật sọ não |
Còn hiệu lực
|
|
9140 |
19008671/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301980ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đĩa đệm cột sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
9141 |
000.00.04.G18-220615-0055 |
2301979ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Everolimus |
Còn hiệu lực
|
|
9142 |
000.00.04.G18-210304-0017 |
2301978ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Everolimus |
Còn hiệu lực
|
|
9143 |
000.00.04.G18-231227-0030 |
230000382/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
9144 |
000.00.04.G18-220530-0006 |
2301977ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
9145 |
170000307/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2301976ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
9146 |
17001511/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301975ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
9147 |
17001572/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301974ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
9148 |
18006532/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301973ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
9149 |
18006531/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301972ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
9150 |
17000524/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301971ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|