STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
9151 |
000.00.04.G18-211215-0027 |
2301970ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Hệ thống điều trị bằng sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
9152 |
000.00.04.G18-220314-0005 |
2301969ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VARIAN MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Hệ thống giám sát bệnh nhân trong quá trình xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
9153 |
000.00.04.G18-220809-0021 |
2301968ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Hệ thống xạ trị áp sát suất liều cao |
Còn hiệu lực
|
|
9154 |
000.00.04.G18-220721-0005 |
2301967ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Hệ thống lập bản đồ điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
9155 |
000.00.04.G18-201013-0001 |
2301966ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Hóa chất dùng cho máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp |
Còn hiệu lực
|
|
9156 |
17005109/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301965ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
kéo phẫu thuật nội soi đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
9157 |
000.00.04.G18-210618-0006 |
2301964ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
Keo phẫu thuật sinh học gắn dán và gia cố mô |
Còn hiệu lực
|
|
9158 |
000.00.04.G18-220517-0018 |
2301963ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Kít thu nhận tế bào gốc |
Còn hiệu lực
|
|
9159 |
000.00.04.G18-221205-0005 |
2301962ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Khung giá đỡ (stent) tĩnh mạch tự bung |
Còn hiệu lực
|
|
9160 |
17005509/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301961ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Khung giá đỡ động mạch có màng bọc bung bằng bóng |
Còn hiệu lực
|
|
9161 |
000.00.04.G18-221110-0026 |
2301960ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI |
Khung giá đỡ động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
9162 |
17004551/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301959ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Lưới điều trị thoát vị |
Còn hiệu lực
|
|
9163 |
000.00.04.G18-210911-0010 |
2301958ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Lưới điều trị thoát vị thành bụng |
Còn hiệu lực
|
|
9164 |
18007106/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301957ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Màng dán phẫu thuật kháng khuẩn có iodine |
Còn hiệu lực
|
|
9165 |
000.00.04.G18-220809-0018 |
2301956ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Màng xương nhân tạo dùng cấy ghép tái tạo xương hư tổn |
Còn hiệu lực
|
|
9166 |
000.00.04.G18-221210-0001 |
2301955ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Máy đốt điện sinh lý bằng sóng cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
9167 |
000.00.04.G18-220810-0017 |
2301954ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Máy đốt khối u bằng sóng cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
9168 |
17004178/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301953ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Máy gia tốc tuyến tính điều trị ung thư |
Còn hiệu lực
|
|
9169 |
000.00.04.G18-210409-0011 |
2301952ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ KIM NGÂN |
Máy hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
9170 |
17001628/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301951ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy kích thích tim |
Còn hiệu lực
|
|
9171 |
000.00.04.G18-210401-0032 |
2301950ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Máy laser điều trị dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9172 |
000.00.04.G18-210319-0005 |
2301949ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Máy laser quang đông sử dụng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9173 |
000.00.04.G18-210319-0004 |
2301948ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Máy laser Yag dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9174 |
170000201/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2301947ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Máy lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
9175 |
000.00.04.G18-220817-0024 |
2301946ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
9176 |
000.00.04.G18-220810-0014 |
2301945ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
9177 |
000.00.04.G18-221221-0023 |
2301944ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Máy tạo nhịp có phá rung tim 2 buồng |
Còn hiệu lực
|
|
9178 |
000.00.04.G18-221221-0027 |
2301943ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ có phá rung tim |
Còn hiệu lực
|
|
9179 |
17001301/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301942ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy tạo nhịp tim hai buồng |
Còn hiệu lực
|
|
9180 |
17000898/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301941ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy tạo nhịp tim hai buồng |
Còn hiệu lực
|
|
9181 |
17000626/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301940ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn không dây |
Còn hiệu lực
|
|
9182 |
000.00.04.G18-221010-0008 |
2301939ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy tiệt trùng bằng hơi nước |
Còn hiệu lực
|
|
9183 |
000.00.04.G18-220526-0006 |
2301938ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
9184 |
000.00.04.G18-211116-0004 |
2301937ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
9185 |
19010435/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301936ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
9186 |
000.00.04.G18-220427-0017 |
2301935ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Máy X quang răng |
Còn hiệu lực
|
|
9187 |
19009585/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301934ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Máy X-quang cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
9188 |
19009488/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301933ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Máy X-quang C-arm di động chụp chiếu kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
9189 |
000.00.04.G18-211021-0006 |
2301932ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Máy X-quang di động kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
9190 |
000.00.04.G18-221129-0011 |
2301931ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Máy X-quang di động kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
9191 |
000.00.04.G18-200521-0009 |
2301930ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Miếng vá màng cứng tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
9192 |
20011389/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301929ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp khóa chống lún mâm chày |
Còn hiệu lực
|
|
9193 |
20011391/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301928ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp khóa đầu trên xương đòn mặt trước |
Còn hiệu lực
|
|
9194 |
000.00.04.G18-221129-0001 |
2301927ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
9195 |
000.00.04.G18-221205-0020 |
2301926ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
9196 |
17004175/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301925ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông dẫn lưu não thất |
Còn hiệu lực
|
|
9197 |
17002970/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301924ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông dẫn lưu não thất |
Còn hiệu lực
|
|
9198 |
000.00.04.G18-220604-0014 |
2301923ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Ống thông dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
9199 |
18007617/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301922ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Ống thông hồi lưu tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
9200 |
000.00.04.G18-220713-0002 |
2301921ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Quả lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9201 |
17001870/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301920ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Sáp cầm máu dùng cho xương |
Còn hiệu lực
|
|
9202 |
000.00.04.G18-220613-0023 |
2301919ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Stent chặn cổ túi phình mạch não |
Còn hiệu lực
|
|
9203 |
000.00.04.G18-220509-0020 |
2301918ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Stent đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
9204 |
000.00.04.G18-220525-0014 |
2301917ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHAN NINH |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9205 |
000.00.04.G18-210602-0004 |
2301916ĐKLH/BYT-HTTB |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9206 |
17004717/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301915ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9207 |
17000601/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301914ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Vi ống thông can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
9208 |
000.00.04.G18-220707-0002 |
2301913ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Vít chỉ neo tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
9209 |
000.00.04.G18-220421-0015 |
2301912ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Vít chốt neo cố định dây chằng chéo |
Còn hiệu lực
|
|
9210 |
000.00.04.G18-211004-0008 |
2301911ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Vít neo cố định mô mềm không thắt nút |
Còn hiệu lực
|
|
9211 |
000.00.04.G18-210429-0009 |
2301910ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG |
Vít Xương |
Còn hiệu lực
|
|
9212 |
000.00.04.G18-220518-0006 |
2301909ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Xi măng sinh học dùng trong tạo hình thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
9213 |
000.00.04.G18-221026-0018 |
2301908ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Xương sinh học dạng gel |
Còn hiệu lực
|
|
9214 |
17002109/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301907ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng gạc kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
9215 |
000.00.04.G18-221110-0014 |
2301906ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TLP MEDICAL |
Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
9216 |
000.00.04.G18-221117-0006 |
2301905ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI |
Bóng nong động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
9217 |
000.00.04.G18-230310-0014 |
2301904ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bóng nong động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
9218 |
17004399/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301903ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bóng nong mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
9219 |
000.00.04.G18-210312-0002 |
2301902ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHUẬN THÁI |
Bóng nong mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
9220 |
17000962/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301901ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bóng nong mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
9221 |
000.00.04.G18-221124-0001 |
2301900ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Bóng nong mạch vành áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
9222 |
000.00.04.G18-221114-0025 |
2301899ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Bóng nong mạch vành bán đàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
9223 |
000.00.04.G18-221027-0029 |
2301898ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Bóng nong mạch vành chống trượt |
Còn hiệu lực
|
|
9224 |
18007308/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301897ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ chiết tách tế bào đơn nhân, kim đôi |
Còn hiệu lực
|
|
9225 |
17000886/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301896ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ Dẫn Lưu Dịch Não Thất - Ổ Bụng Có Van |
Còn hiệu lực
|
|