STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
9226 |
000.00.48.H41-221031-0003 |
220000026/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Hóa chất cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9227 |
000.00.19.H29-221108-0021 |
220003594/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Cụm IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
9228 |
000.00.19.H26-220630-0032 |
220003482/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Bộ xét nghiệm định lượng Alcohol |
Còn hiệu lực
|
|
9229 |
000.00.19.H29-221108-0015 |
220003593/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Lưỡi bào, lưỡi mài ổ khớp và lưỡi cắt đốt nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
9230 |
000.00.19.H26-221104-0014 |
220003481/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Máy xông mũi họng khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
9231 |
000.00.19.H26-221012-0014 |
220000120/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO KIM |
Dung dịch súc miệng, dung dịch xịt mũi, xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
9232 |
000.00.19.H29-221103-0016 |
220002338/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD_Vật tư tiêu hao dùng cho máy đo đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
9233 |
000.00.19.H26-221104-0004 |
220003480/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP NAM PHÚ |
Gel thúc đẩy liền nhanh vết thương hở |
Còn hiệu lực
|
|
9234 |
000.00.19.H26-221104-0005 |
220003479/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP NAM PHÚ |
Viên đặt hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
9235 |
000.00.19.H29-220614-0043 |
220002337/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn ưa CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
9236 |
000.00.19.H29-220616-0026 |
220002336/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí có chỉ thị |
Còn hiệu lực
|
|
9237 |
000.00.19.H26-221101-0016 |
220003478/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
9238 |
000.00.19.H26-221101-0013 |
220003477/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo điện não đồ |
Còn hiệu lực
|
|
9239 |
000.00.19.H29-220616-0011 |
220002335/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn vi hiếu khí |
Còn hiệu lực
|
|
9240 |
000.00.19.H26-221104-0002 |
220003476/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Test nhanh định tính kháng nguyên cúm A+B |
Còn hiệu lực
|
|
9241 |
000.00.19.H26-221104-0001 |
220003474/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Bộ nhuộm PAS |
Còn hiệu lực
|
|
9242 |
000.00.25.H47-221026-0001 |
220000076/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 920 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9243 |
000.00.25.H47-221108-0001 |
220000075/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 982 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9244 |
000.00.04.G18-221104-0001 |
220003351/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
9245 |
000.00.19.H26-221102-0025 |
220003473/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ TRIỀU DƯƠNG |
Máy trợ thính (kèm phụ kiện đồng bộ) |
Còn hiệu lực
|
|
9246 |
000.00.19.H26-221104-0009 |
220003472/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Bộ nội soi cột sống dùng trong phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
9247 |
000.00.19.H26-221102-0009 |
220003471/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy đo thính lực, nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
9248 |
000.00.19.H26-221103-0017 |
220003470/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
9249 |
000.00.19.H26-221102-0024 |
220003469/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Cụm IVD hóa chất xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
9250 |
000.00.19.H26-221102-0022 |
220003468/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9251 |
000.00.19.H26-221104-0015 |
220003467/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy trị liệu sóng RF Refit |
Còn hiệu lực
|
|
9252 |
000.00.04.G18-221026-0014 |
220003350/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Iron, Transferrin. |
Còn hiệu lực
|
|
9253 |
000.00.19.H26-221104-0008 |
220003094/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Miếng lau đầu đốt |
Còn hiệu lực
|
|
9254 |
000.00.19.H26-221103-0009 |
220003093/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BT HIẾU HIỀN |
DUNG DỊCH XỊT VẾT THƯƠNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
9255 |
000.00.31.H36-221103-0001 |
220000142/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 981 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9256 |
000.00.19.H26-221103-0025 |
220003092/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Thiết bị Laser định vị bệnh nhân trong chẩn đoán và xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
9257 |
000.00.19.H26-221028-0004 |
220003091/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Đèn mổ treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
9258 |
000.00.19.H26-221103-0001 |
220003090/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Dung dịch dùng trên da |
Còn hiệu lực
|
|
9259 |
000.00.19.H26-221103-0002 |
220003089/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Dung dịch dùng trên da |
Còn hiệu lực
|
|
9260 |
000.00.17.H08-221029-0001 |
220000019/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 901 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9261 |
000.00.04.G18-221026-0008 |
220003349/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Iron, Transferrin. |
Còn hiệu lực
|
|
9262 |
000.00.19.H17-221107-0001 |
220000293/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL-CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
9263 |
000.00.17.H39-221014-0004 |
220000057/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Túi đựng tử thi PVC |
Còn hiệu lực
|
|
9264 |
000.00.17.H39-221014-0002 |
220000056/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Tạp dề y tế |
Còn hiệu lực
|
|
9265 |
000.00.17.H39-221010-0001 |
220000055/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Bát nhựa có chia vạch |
Còn hiệu lực
|
|
9266 |
000.00.17.H39-221014-0001 |
220000054/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Túi nôn PE |
Còn hiệu lực
|
|
9267 |
000.00.04.G18-200512-0011 |
2200042ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
9268 |
000.00.04.G18-220425-0014 |
2200041ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
9269 |
000.00.04.G18-220405-0047 |
2200040ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Bộ chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9270 |
000.00.04.G18-210528-0003 |
2200039ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ca-nuyn tĩnh mạch hai tầng |
Còn hiệu lực
|
|
9271 |
000.00.04.G18-220325-0018 |
2200038ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ |
Còn hiệu lực
|
|
9272 |
170000101/HSDKLH_TN_CD_K_QG-BYT |
2200037ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Túi máu đôi có dung dịch bảo quản CPDA-1 |
Còn hiệu lực
|
|
9273 |
000.00.04.G18-220613-0003 |
2200036ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Khung giá đỡ mạch máu não |
Còn hiệu lực
|
|
9274 |
000.00.04.G18-211210-0018 |
2200035ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
9275 |
000.00.04.G18-220311-0001 |
2200034ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
9276 |
000.00.04.G18-201214-0002 |
2200033ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy phân tách và làm giàu tế bào tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9277 |
000.00.04.G18-201207-0007 |
2200032ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Streptococcus nhóm A |
Còn hiệu lực
|
|
9278 |
000.00.04.G18-210727-0017 |
2200031ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4/CD8/CD3 |
Còn hiệu lực
|
|
9279 |
18006623/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200030ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính bán định lượng kháng thể kháng Treponema pallidum |
Còn hiệu lực
|
|
9280 |
17004716/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200029ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ARN của Influenza A, Influenza B và RSV |
Còn hiệu lực
|
|
9281 |
19009352/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200028ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
9282 |
19008968/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200027ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
9283 |
19009644/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200026ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
9284 |
17005452/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200025ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
9285 |
17000691/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200024ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Mạch máu nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9286 |
17001378/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200023ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
9287 |
19010686/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200022ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Dung dịch khử trùng cho các trang thiết bị y tế và dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
9288 |
000.00.19.H26-221108-0016 |
220003088/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM OLYMPUS |
MIẾNG DÁN CHỐNG HO |
Còn hiệu lực
|
|
9289 |
000.00.19.H26-221102-0011 |
220003466/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Chất thử dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9290 |
000.00.04.G18-221109-0007 |
220003348/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
9291 |
000.00.16.H23-221108-0003 |
220000184/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP. |
DUNG DỊCH - VỆ SINH NAM GIỚI CAOSÌN ADAM |
Còn hiệu lực
|
|
9292 |
000.00.19.H29-221108-0020 |
220002334/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu làm răng tạm |
Còn hiệu lực
|
|
9293 |
000.00.19.H29-210920-0001 |
220002333/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Thiết bị làm đẹp đa năng chống lão hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9294 |
000.00.19.H29-221107-0030 |
220003592/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
Sứ răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
9295 |
000.00.19.H29-221028-0012 |
220001440/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
9296 |
000.00.19.H29-221108-0001 |
220003591/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGÀY MAI |
Máy Holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
9297 |
000.00.19.H29-220816-0007 |
220003590/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chụp cắt lớp võng mạc 3D |
Còn hiệu lực
|
|
9298 |
000.00.19.H29-220816-0005 |
220003589/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chụp cắt lớp võng mạc 3D |
Còn hiệu lực
|
|
9299 |
000.00.19.H29-220816-0016 |
220002332/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
9300 |
000.00.19.H29-221014-0011 |
220003588/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chụp hình màu đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|