STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
9226 |
000.00.04.G18-220220-0004 |
2301895ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Bộ khớp gối nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9227 |
000.00.04.G18-210429-0011 |
2301894ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
Bộ khớp háng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9228 |
000.00.04.G18-211208-0008 |
2301893ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ lọc bạch cầu cho khối tiểu cầu tại phòng xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
9229 |
000.00.04.G18-220405-0017 |
2301892ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ nẹp móc cố định xương và dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
9230 |
000.00.04.G18-211203-0002 |
2301891ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Bộ Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp mạch. |
Còn hiệu lực
|
|
9231 |
000.00.04.G18-220604-0011 |
2301890ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ ống thông hút huyết khối |
Còn hiệu lực
|
|
9232 |
000.00.04.G18-221231-0001 |
2301889ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Bộ vít, chỉ khâu dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
9233 |
000.00.04.G18-211120-0002 |
2301888ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ xử lý máu dùng cho máy truyền máu hoàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
9234 |
000.00.04.G18-220210-0014 |
2301887ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
Bột cầm máu tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
9235 |
000.00.04.G18-221005-0011 |
2301886ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bột xương răng |
Còn hiệu lực
|
|
9236 |
000.00.04.G18-221130-0001 |
2301885ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Catheter cắt đốt điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
9237 |
000.00.04.G18-221215-0011 |
2301884ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Catheter điện sinh lý tim đầu cong cố định cho chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
9238 |
000.00.04.G18-221205-0018 |
2301883ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Catheter lập bản đồ tim 3 chiều có cảm nhận từ trường |
Còn hiệu lực
|
|
9239 |
000.00.04.G18-210713-0013 |
2301882ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
Clip titan kẹp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
9240 |
000.00.04.G18-220603-0026 |
2301881ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MUSE MEDICAL |
Chất làm đầy da chứa lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
9241 |
18006075/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301880ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Chất tắc mạch dạng lỏng |
Còn hiệu lực
|
|
9242 |
17000744/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301879ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOÀNG NGUYÊN |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
9243 |
000.00.04.G18-210205-0007 |
2301878ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
9244 |
000.00.04.G18-220207-0005 |
2301877ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Dây dẫn hướng cho phẫu thuật kết hợp xương |
Còn hiệu lực
|
|
9245 |
000.00.04.G18-220729-0015 |
2301876ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây lái điện cực thất trái |
Còn hiệu lực
|
|
9246 |
19010558/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301875ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Dù đóng còn ống động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
9247 |
17002146/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301874ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Dù đóng lỗ thông liên thất phần cơ |
Còn hiệu lực
|
|
9248 |
17002147/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301873ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Dù đóng ống động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
9249 |
17000761/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301872ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ bảo vệ mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
9250 |
000.00.04.G18-221202-0002 |
2301871ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
9251 |
000.00.04.G18-230325-0004 |
2301870ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
9252 |
000.00.04.G18-220613-0028 |
2301869ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đai Silicone dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9253 |
18008066/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301868ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Đầu đốt đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
9254 |
17001976/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301867ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gạc lưới hydrocolloid tẩm sucrose octasulfate |
Còn hiệu lực
|
|
9255 |
17001981/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301866ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gạc xốp thấm hút có đường viền silicone bám dính |
Còn hiệu lực
|
|
9256 |
000.00.04.G18-220706-0017 |
2301865ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
Giá đỡ mạch vành có màng bọc |
Còn hiệu lực
|
|
9257 |
000.00.04.G18-210326-0015 |
2301864ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Hạt nút mạch |
Còn hiệu lực
|
|
9258 |
000.00.04.G18-220325-0001 |
2301863ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT |
Hạt nút mạch |
Còn hiệu lực
|
|
9259 |
170000306/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2301862ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
9260 |
000.00.04.G18-221202-0009 |
2301861ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống chụp X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
9261 |
19009015/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301860ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Hệ thống dao mổ siêu âm và tay dao siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
9262 |
000.00.04.G18-230323-0007 |
2301859ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Hệ thống lập bản đồ điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
9263 |
000.00.04.G18-210506-0002 |
2301858ĐKLH/BYT-HTTB |
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Hệ thống tán sỏi ngoài cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
9264 |
19010013/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301857ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Hệ thống X-quang chiếu chụp kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
9265 |
000.00.04.G18-200924-0020 |
2301856ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim chọc dò tủy sống |
Còn hiệu lực
|
|
9266 |
000.00.04.G18-221205-0006 |
2301855ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khung giá đỡ động mạch vành có phủ thuốc Everolimus |
Còn hiệu lực
|
|
9267 |
170001108/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2301854ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
9268 |
17005148/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301853ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Khung giá đỡ nội mạch chủ ngực |
Còn hiệu lực
|
|
9269 |
17001865/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301852ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Lưới điều trị thoát vị tự tiêu một phần |
Còn hiệu lực
|
|
9270 |
19009974/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301851ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
Mạch máu nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9271 |
000.00.04.G18-220707-0004 |
2301850ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Máy chụp x-quang răng |
Còn hiệu lực
|
|
9272 |
000.00.04.G18-221230-0014 |
2301849ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Máy đốt điện sinh lý bằng sóng cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
9273 |
000.00.04.G18-220701-0020 |
2301848ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy gây mê kèm thở |
Còn hiệu lực
|
|
9274 |
000.00.04.G18-221013-0001 |
2301847ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
Máy laser điều trị dùng trong da liễu |
Còn hiệu lực
|
|
9275 |
000.00.04.G18-210225-0001 |
2301846ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp |
Còn hiệu lực
|
|
9276 |
000.00.04.G18-220704-0023 |
2301845ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9277 |
000.00.04.G18-230307-0015 |
2301844ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
9278 |
000.00.04.G18-211005-0003 |
2301843ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy X- quang chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
9279 |
000.00.04.G18-220623-0012 |
2301842ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Môi trường nuôi cấy phôi phân chia |
Còn hiệu lực
|
|
9280 |
000.00.04.G18-220629-0012 |
2301841ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Môi trường nuôi cấy tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
9281 |
000.00.04.G18-211101-0021 |
2301840ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Nẹp khóa mặt trong lồi cầu cánh tay |
Còn hiệu lực
|
|
9282 |
000.00.04.G18-211101-0019 |
2301839ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Nẹp khóa mỏm khuỷu |
Còn hiệu lực
|
|
9283 |
17003626/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301838ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Ống chọc dò não thất |
Còn hiệu lực
|
|
9284 |
000.00.04.G18-220718-0009 |
2301837ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SANTEN VIỆT NAM |
Ống dẫn lưu, thông áp lực nội nhãn dùng trong phẫu thuật glôcôm |
Còn hiệu lực
|
|
9285 |
18007125/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301836ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Ống thông chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
9286 |
000.00.04.G18-220422-0008 |
2301835ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Ống thông hồ lệ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
9287 |
19011017/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301834ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Ống thông mang bóng nong động mạch phổi |
Còn hiệu lực
|
|
9288 |
19011020/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301833ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Ống thông mang bóng nong động mạch phổi |
Còn hiệu lực
|
|
9289 |
17000614/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301832ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
9290 |
17001142/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301831ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Sáp cầm máu xương |
Còn hiệu lực
|
|
9291 |
18007870/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301830ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Tay dao mổ điện đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
9292 |
000.00.04.G18-220718-0012 |
2301829ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Túi máu đôi |
Còn hiệu lực
|
|
9293 |
000.00.04.G18-220109-0002 |
2301828ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Thiết bị phẫu thuật cắt huyết khối |
Còn hiệu lực
|
|
9294 |
000.00.04.G18-220616-0039 |
2301827ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9295 |
000.00.04.G18-220110-0030 |
2301826ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9296 |
000.00.04.G18-210315-0030 |
2301825ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9297 |
000.00.04.G18-221020-0022 |
2301824ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Vật liệu cầm máu tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
9298 |
000.00.04.G18-220922-0023 |
2301823ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
Vật liệu cấy ghép sụn mũi |
Còn hiệu lực
|
|
9299 |
000.00.04.G18-220623-0014 |
2301822ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Vi ống thông |
Còn hiệu lực
|
|
9300 |
18005959/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301821ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Vít chỉ neo lắp sẵn |
Còn hiệu lực
|
|