STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
9301 |
000.00.04.G18-220724-0006 |
220002751/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Cụm IVD các protein đặc thù khác: α-1 Acidglycoprotein, β-2 Microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
9302 |
000.00.04.G18-220724-0005 |
220002750/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-1 antitrypsin |
Còn hiệu lực
|
|
9303 |
000.00.04.G18-220724-0004 |
220002749/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng: α-1 acid glycoprotein, α-1 antitrypsin, β-2 microglobulin, Ceruloplasmin và Haptoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
9304 |
000.00.04.G18-220724-0002 |
220002748/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 17 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9305 |
000.00.04.G18-220723-0005 |
220002747/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9306 |
000.00.04.G18-220723-0004 |
220002746/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 25 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9307 |
000.00.18.H56-220729-0001 |
220000141/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TNHH QA PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
9308 |
000.00.19.H29-220726-0018 |
220002575/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Giường kéo cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
9309 |
000.00.19.H29-220727-0025 |
220002574/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Máy siêu âm màu và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
9310 |
000.00.19.H29-220726-0047 |
220002573/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Máy siêu âm kỹ thuật số và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
9311 |
000.00.19.H29-220630-0008 |
220001302/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 812 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9312 |
000.00.17.H39-220725-0001 |
220000043/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
BỘ HÓA CHẤT TÁCH CHIẾT DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
9313 |
000.00.19.H26-220721-0018 |
220002594/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chất hiệu chuẩn dùng cho máy soi cặn nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
9314 |
000.00.19.H26-220719-0025 |
220002593/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Hệ thống cấy máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9315 |
000.00.19.H26-220719-0026 |
220002592/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Hệ thống cấy máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9316 |
000.00.19.H26-220719-0021 |
220002591/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chai nuôi cấy hiếu khí |
Còn hiệu lực
|
|
9317 |
000.00.19.H26-220719-0022 |
220002590/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chai nuôi cấy hiếu khí nhi |
Còn hiệu lực
|
|
9318 |
000.00.19.H26-220719-0024 |
220002589/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chai nuôi cấy kỵ khí |
Còn hiệu lực
|
|
9319 |
000.00.04.G18-220729-0008 |
220002745/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật kết xương |
Còn hiệu lực
|
|
9320 |
000.00.19.H26-220728-0005 |
220002255/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AVIPHAR |
KHĂN HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
9321 |
000.00.19.H26-220728-0013 |
220002588/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MEDIPHARMA |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
9322 |
000.00.04.G18-220518-0015 |
220002744/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BIOVAGEN VIỆT NAM |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
9323 |
000.00.16.H25-220721-0001 |
220000004/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIFACO |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
9324 |
000.00.19.H29-220725-0024 |
220001632/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Giấy in siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
9325 |
000.00.19.H29-220725-0027 |
220001301/PCBMB-HCM |
|
BỆNH VIỆN MẮT - NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
9326 |
000.00.19.H29-220727-0007 |
220001631/PCBA-HCM |
|
CONG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT SƠN ANH |
Đầu tip không lọc (đầu côn không lọc) |
Còn hiệu lực
|
|
9327 |
000.00.19.H29-220725-0022 |
220002572/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NU HEALTH EU |
Viên đặt âm đạo NYSTA-GH |
Còn hiệu lực
|
|
9328 |
000.00.19.H29-220712-0031 |
220002571/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN CẦU |
Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
9329 |
000.00.19.H29-220726-0009 |
220001630/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Máy soi cổ tử cung và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
9330 |
000.00.19.H29-220722-0026 |
220002570/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Máy hút áp lực âm điều trị vết thương và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
9331 |
000.00.19.H29-220726-0031 |
220002569/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Mũi khoan/ mài/ cưa/ cắt đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
9332 |
000.00.19.H29-220726-0025 |
220002568/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Mũi khoan sọ não tự dừng |
Còn hiệu lực
|
|
9333 |
000.00.19.H29-220630-0071 |
220002567/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MINH THỊNH |
Báo động khí y tế khu vực |
Còn hiệu lực
|
|
9334 |
000.00.19.H29-220630-0070 |
220002566/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MINH THỊNH |
Hộp khí y tế đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
9335 |
000.00.19.H29-220630-0069 |
220002565/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MINH THỊNH |
Hút khí gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
9336 |
000.00.19.H29-220630-0068 |
220002564/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MINH THỊNH |
Ổ khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
9337 |
000.00.19.H29-220726-0024 |
220001629/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MINH THỊNH |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
9338 |
000.00.19.H29-220725-0025 |
220001628/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Chổi đường rò |
Còn hiệu lực
|
|
9339 |
000.00.19.H29-220725-0026 |
220001627/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Banh nong hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
9340 |
000.00.19.H29-220726-0013 |
220002563/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi đường rò hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
9341 |
000.00.19.H29-220726-0022 |
220002562/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi mềm fiber đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
9342 |
000.00.19.H29-220724-0002 |
220001300/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KHÁNH GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
9343 |
000.00.19.H29-220725-0029 |
220002561/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Dụng cụ nha khoa: Cây dũa ống tủy, Dụng cụ nha khoa: Trâm nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
9344 |
000.00.19.H29-220722-0025 |
220002560/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
Máy châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
9345 |
000.00.19.H29-220725-0023 |
220001299/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ILRYU |
|
Còn hiệu lực
|
|
9346 |
000.00.19.H29-220725-0033 |
220002559/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CERB INVESTMENT |
Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
9347 |
000.00.19.H29-220726-0001 |
220001626/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Ống đựng dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
9348 |
000.00.19.H29-220728-0011 |
220002558/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Bộ vật liệu chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
9349 |
000.00.19.H29-220721-0011 |
220002557/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Bộ vật liệu chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
9350 |
000.00.19.H29-220718-0006 |
220002556/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Nắp chụp hớt niêm mạc |
Còn hiệu lực
|
|
9351 |
000.00.19.H29-220726-0016 |
220002555/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9352 |
000.00.19.H29-220718-0001 |
220002554/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Ống bảo vệ thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
9353 |
000.00.19.H29-220712-0019 |
220001298/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1454 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9354 |
000.00.19.H29-220623-0019 |
220001297/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1329 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9355 |
000.00.19.H29-220421-0023 |
220002553/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ que thử miếng ghép đĩa đệm |
Còn hiệu lực
|
|
9356 |
000.00.19.H29-220504-0042 |
220002552/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống ngực-thắt lưng |
Còn hiệu lực
|
|
9357 |
000.00.19.H29-220421-0025 |
220002551/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ lối trước |
Còn hiệu lực
|
|
9358 |
000.00.19.H29-220531-0043 |
220002550/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ lưỡi cắt trong tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
9359 |
000.00.19.H29-220531-0044 |
220002549/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan dùng trong tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
9360 |
000.00.19.H29-220531-0042 |
220002548/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan tốc độ cao dùng trong tai-mũi -họng |
Còn hiệu lực
|
|
9361 |
000.00.19.H26-220706-0002 |
220002587/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT & DỊCH VỤ SIBETECH |
Thiết bị phân tích da Meicet |
Còn hiệu lực
|
|
9362 |
000.00.19.H26-220722-0035 |
220002042/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MH PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
9363 |
000.00.19.H26-220722-0031 |
220002586/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRÀNG THI |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
9364 |
000.00.19.H26-220721-0021 |
220002585/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Bơm tiêm tiểu đường (Bơm tiêm Insulin) |
Còn hiệu lực
|
|
9365 |
000.00.19.H26-220725-0021 |
220002584/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
Cụm IVD Enzymes: Alpha-Amylase, Creatine Kinase, Gamma-Glutamyl Transferase, Lactate Dehydrogenase |
Còn hiệu lực
|
|
9366 |
000.00.19.H26-220725-0016 |
220002583/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
Cụm IVD Enzymes: Alanine Aminotransferase, Aspartate Aminotransferase, Alkaline Phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
9367 |
000.00.19.H26-220726-0002 |
220002582/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XNK ĐẠI PHONG |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9368 |
000.00.19.H29-220727-0012 |
220002547/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy tán sỏi xung hơi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
9369 |
000.00.19.H29-220726-0019 |
220002546/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Dụng cụ và phụ kiện dùng cho thiết bị khoan cưa xương |
Còn hiệu lực
|
|
9370 |
000.00.19.H29-220725-0020 |
220002545/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy khoan cưa xương đa năng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
9371 |
000.00.19.H26-220715-0031 |
220002041/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NGÂN KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
9372 |
000.00.19.H26-220723-0008 |
220002581/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
9373 |
000.00.19.H26-220726-0013 |
220002580/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TAEYEON MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ đổ xi măng thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
9374 |
000.00.19.H29-220725-0005 |
220002544/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy bào da và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
9375 |
000.00.19.H26-220726-0008 |
220002040/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC DR TẬN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|