STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
9376 |
000.00.19.H26-220726-0013 |
220002580/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TAEYEON MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ đổ xi măng thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
9377 |
000.00.19.H29-220725-0005 |
220002544/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy bào da và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
9378 |
000.00.19.H26-220726-0008 |
220002040/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC DR TẬN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
9379 |
000.00.19.H26-220722-0006 |
220002039/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HC |
|
Còn hiệu lực
|
|
9380 |
000.00.19.H26-220726-0033 |
220002254/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NGUYỄN GIA PHARMA |
DUNG DỊCH VỆ SINH CHARMING SKIN TEEN |
Còn hiệu lực
|
|
9381 |
000.00.04.G18-220729-0004 |
220000005/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
9382 |
000.00.04.G18-220729-0005 |
220000004/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
9383 |
000.00.04.G18-220729-0003 |
220000003/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
9384 |
000.00.19.H26-220722-0033 |
220002253/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THỰC NGHIỆP MEKONG PHARMA |
Khẩu trang y tế trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
9385 |
000.00.19.H26-220726-0022 |
220002252/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH THẮNG NAFACO |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
9386 |
000.00.19.H26-220629-0040 |
220002251/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HÓA SINH BM |
XỊT MIỆNG - HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
9387 |
000.00.19.H26-220714-0008 |
220002579/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Máy hút đờm cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
9388 |
000.00.19.H26-220725-0009 |
220002038/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
9389 |
000.00.19.H26-220725-0019 |
220002037/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SKC |
|
Còn hiệu lực
|
|
9390 |
000.00.19.H26-220722-0022 |
220002577/PCBB-HN |
|
CTY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
9391 |
000.00.19.H26-220722-0012 |
220002576/PCBB-HN |
|
CTY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Vật liệu chống sâu răng và ê buốt |
Còn hiệu lực
|
|
9392 |
000.00.19.H26-220722-0015 |
220002575/PCBB-HN |
|
CTY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Vật liệu điều trị nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9393 |
000.00.19.H26-220719-0031 |
220002036/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CÔNG NGHIỆP HẢI CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
9394 |
000.00.19.H26-220725-0013 |
220002250/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EDUPHA |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
9395 |
000.00.19.H26-220722-0024 |
220002249/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bàn chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
9396 |
000.00.19.H26-220722-0026 |
220002248/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bàn đỡ đẻ |
Còn hiệu lực
|
|
9397 |
000.00.19.H26-220724-0001 |
220002247/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y TẾ YÊN HÒA |
Bộ dụng cụ hỗ trợ đặt miếng ghép đĩa đệm |
Còn hiệu lực
|
|
9398 |
000.00.19.H29-220722-0016 |
220002543/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân và Phụ tùng máy cắt đốt |
Còn hiệu lực
|
|
9399 |
000.00.19.H26-220725-0017 |
220002246/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
9400 |
000.00.19.H29-220725-0006 |
220001296/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT GIA LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
9401 |
000.00.19.H29-220725-0007 |
220001625/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
THIẾT BỊ Y TẾ INOX- 22 |
Còn hiệu lực
|
|
9402 |
000.00.19.H29-220705-0022 |
220002542/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị giảm mô mỡ bằng cơ chế quang đông |
Còn hiệu lực
|
|
9403 |
000.00.19.H29-220715-0025 |
220001624/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT |
TỦ BẢO QUẢN ỐNG NỘI SOI |
Còn hiệu lực
|
|
9404 |
000.00.19.H26-220721-0029 |
220002245/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Bộ thước soi bóng đồng tử |
Còn hiệu lực
|
|
9405 |
000.00.19.H26-220723-0004 |
220002244/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
Dầu khuynh diệp META |
Còn hiệu lực
|
|
9406 |
000.00.19.H29-220713-0012 |
220001623/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9407 |
000.00.04.G18-220729-0001 |
220000002/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
9408 |
000.00.19.H29-220725-0001 |
220002541/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Kim châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
9409 |
000.00.19.H29-220704-0011 |
220002540/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9410 |
000.00.19.H29-220704-0012 |
220002539/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9411 |
000.00.19.H29-220721-0017 |
220002538/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9412 |
000.00.19.H29-220704-0014 |
220002537/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9413 |
000.00.19.H29-220721-0023 |
220001622/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Dụng cụ lấy dấu kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
9414 |
000.00.19.H29-220720-0001 |
220002536/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu chỉnh hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
9415 |
000.00.19.H29-220725-0009 |
220001295/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 837 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9416 |
000.00.19.H29-220728-0027 |
220001294/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH HUỲNH THƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
9417 |
000.00.19.H29-220728-0018 |
220001621/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
Bộ tay giả |
Còn hiệu lực
|
|
9418 |
000.00.19.H29-220722-0001 |
220001620/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SOCIAL BELLA VIỆT NAM |
Miếng dán mụn DermaAngel (Không tiệt trùng) |
Còn hiệu lực
|
|
9419 |
000.00.04.G18-220728-0008 |
220002743/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 12 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9420 |
000.00.19.H17-220725-0002 |
220000074/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Muối súc miệng STAR DS |
Còn hiệu lực
|
|
9421 |
000.00.04.G18-220728-0012 |
220002742/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KKC CORPORATION CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
9422 |
000.00.04.G18-220728-0003 |
220002741/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HAV |
Còn hiệu lực
|
|
9423 |
000.00.04.G18-220727-0002 |
220002740/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL‑6) |
Còn hiệu lực
|
|
9424 |
000.00.19.H29-220725-0019 |
220002535/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
MULTIDEX: DẠNG GEL & BỘT ĐIỀU TRỊ LOÉT VÀ VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
9425 |
000.00.19.H17-220722-0003 |
220000073/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Nước biển sâu XI-FRESH Trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
9426 |
000.00.19.H17-220722-0002 |
220000072/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Nước biển sâu XI-FRESH Người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
9427 |
000.00.16.H22-220721-0002 |
220000030/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 706 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9428 |
000.00.19.H17-220722-0001 |
220000071/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Muối rửa xoang STAR DS |
Còn hiệu lực
|
|
9429 |
000.00.16.H22-220721-0001 |
220000029/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 708 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9430 |
000.00.17.H62-220727-0002 |
220000027/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỐ PHẦN TẬP ĐOÀN LẠC VIỆT |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
9431 |
000.00.17.H62-220727-0001 |
220000026/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỐ PHẦN TẬP ĐOÀN LẠC VIỆT |
Bàn đẻ |
Còn hiệu lực
|
|
9432 |
000.00.17.H62-220727-0003 |
220000025/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỐ PHẦN TẬP ĐOÀN LẠC VIỆT |
Bàn chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
9433 |
000.00.19.H26-220727-0016 |
220002574/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Sứ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9434 |
000.00.04.G18-220727-0019 |
220002739/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là dung dịch tham chiếu xét nghiệm định lượng natri, kali và chloride |
Còn hiệu lực
|
|
9435 |
000.00.19.H26-220721-0026 |
220002243/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM |
ABERA AMANDA |
Còn hiệu lực
|
|
9436 |
000.00.19.H26-220721-0024 |
220002242/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM |
SERUM ABERA VERA |
Còn hiệu lực
|
|
9437 |
000.00.19.H26-220726-0029 |
220002241/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP LIÊN DOANH QUỐC TẾ VIỆT HÀN KOREA LIFE |
Xịt mũi hairinchi seakorea |
Còn hiệu lực
|
|
9438 |
000.00.04.G18-220727-0009 |
220002738/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Ống dẫn trợ cụ dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
9439 |
000.00.04.G18-220726-0005 |
220002737/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Chất nền: Cholesterol, HDL Cholesterol, LDL Cholesterol, Glucose, Triglycerid |
Còn hiệu lực
|
|
9440 |
000.00.04.G18-220727-0011 |
220002736/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật chỉnh hình kết xương |
Còn hiệu lực
|
|
9441 |
000.00.19.H29-210720-0005 |
220001619/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI Y TẾ HOA HƯỚNG DƯƠNG |
Bộ đèn đặt nội khí quản có camera và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
9442 |
000.00.19.H29-220726-0036 |
220001293/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M-SOLUTIONS |
|
Còn hiệu lực
|
|
9443 |
000.00.16.H34-220725-0001 |
220000016/PCBMB-KY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 765 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9444 |
000.00.19.H26-220705-0010 |
220002240/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UCS |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
9445 |
000.00.19.H26-220705-0009 |
220002239/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UCS |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
9446 |
000.00.16.H23-220726-0001 |
220000128/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
BĂNG DÍNH CÁ NHÂN Y TẾ - URGO HERBALIFE |
Còn hiệu lực
|
|
9447 |
000.00.16.H23-220726-0002 |
220000127/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
BĂNG DÍNH CÁ NHÂN Y TẾ CHỐNG NƯỚC- URGO KINGGO |
Còn hiệu lực
|
|
9448 |
000.00.19.H29-220624-0022 |
220001618/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM |
Cáng, Xe cáng y tế/ cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
9449 |
000.00.19.H29-220726-0026 |
220001617/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN SÁNG VIỆT NAM |
Tròng kính (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
9450 |
000.00.19.H29-220726-0008 |
220001292/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẠT VĨNH KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|