STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
9376 |
000.00.04.G18-220715-0009 |
2301744ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LONG PHƯƠNG |
Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
9377 |
000.00.19.H29-231229-0003 |
230002987/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC |
Khay xét nghiệm định tính kháng thể Giang Mai |
Còn hiệu lực
|
|
9378 |
000.00.19.H29-231229-0010 |
230002986/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC |
Khay xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi-rút Viêm Gan C |
Còn hiệu lực
|
|
9379 |
000.00.04.G18-220721-0011 |
2301743ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
9380 |
000.00.04.G18-220905-0005 |
2301742ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
9381 |
000.00.04.G18-220905-0006 |
2301741ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
9382 |
000.00.04.G18-210326-0014 |
2301740ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
Chất làm đầy, bôi trơn khớp |
Còn hiệu lực
|
|
9383 |
000.00.04.G18-230828-0001 |
2301739ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Dụng cụ đóng lòng mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
9384 |
000.00.04.G18-221214-0010 |
2301738ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) |
Còn hiệu lực
|
|
9385 |
000.00.04.G18-221214-0012 |
2301737ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) |
Còn hiệu lực
|
|
9386 |
000.00.04.G18-220616-0029 |
2301736ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
Còn hiệu lực
|
|
9387 |
000.00.04.G18-230417-0006 |
2301735ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Ống thông can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
9388 |
000.00.04.G18-220622-0014 |
2301734ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Thiết bị hiển thị lực tiếp xúc của đầu ống thông trên thành tim |
Còn hiệu lực
|
|
9389 |
000.00.04.G18-231011-0011 |
2301733ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9390 |
000.00.04.G18-230522-0001 |
2301732ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Vi dây dẫn can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
9391 |
000.00.04.G18-220504-0056 |
2301731ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
9392 |
000.00.04.G18-230411-0006 |
2301730ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng Na, K, iCa, Hct, pH, PO2, PCO2 |
Còn hiệu lực
|
|
9393 |
000.00.19.H29-231229-0017 |
230002985/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC |
Bộ xét nghiệm định tính sàng lọc nhiều loại thuốc (nước tiểu) |
Còn hiệu lực
|
|
9394 |
000.00.19.H17-231227-0001 |
230000061/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Dụng cụ cắt nối thẳng mổ mở |
Còn hiệu lực
|
|
9395 |
000.00.04.G18-231229-0025 |
230000381/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng vitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
9396 |
000.00.19.H29-231209-0006 |
230002984/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Vật liệu in 3D dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9397 |
000.00.19.H26-231226-0004 |
230002676/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU Á ÂU |
BĂNG THUN BÓ BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
9398 |
000.00.19.H29-231228-0010 |
230002983/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Thuốc thử xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện PD-L1 dòng 22C3 |
Còn hiệu lực
|
|
9399 |
000.00.19.H29-231227-0024 |
230002982/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Cụm IVD |
Còn hiệu lực
|
|
9400 |
000.00.19.H29-231228-0003 |
230002981/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Thuốc thử xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện PD-L1 dòng 22C3 |
Còn hiệu lực
|
|
9401 |
000.00.19.H29-231226-0010 |
230002980/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Cụm IVD |
Còn hiệu lực
|
|
9402 |
000.00.19.H29-231226-0011 |
230002979/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Cụm IVD |
Còn hiệu lực
|
|
9403 |
000.00.19.H26-231228-0001 |
230000585/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ETOPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
9404 |
000.00.04.G18-231116-0003 |
23001180CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào động mạch quay |
Còn hiệu lực
|
|
9405 |
000.00.04.G18-231023-0009 |
23001179CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HEALTH AND LIFE MEDICAL TECHNOLOGY |
Máy đo huyết áp cổ tay |
Còn hiệu lực
|
|
9406 |
000.00.04.G18-231120-0028 |
23001178CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DOANH NGHIỆP XÃ HỘI VULCAN |
Tay điện chức năng VULCAN AUGMETICS |
Còn hiệu lực
|
|
9407 |
000.00.04.G18-230725-0002 |
23001177CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VĨNH TIẾN |
Khẩu trang y tế 3HMASK |
Còn hiệu lực
|
|
9408 |
000.00.04.G18-231122-0007 |
23001176CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ JINBANGNI VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
9409 |
000.00.04.G18-230725-0001 |
23001175CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VĨNH TIẾN |
Khẩu trang y tế 3HMASK |
Còn hiệu lực
|
|
9410 |
000.00.04.G18-231110-0004 |
23001174CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Kít gom tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
9411 |
000.00.04.G18-230825-0006 |
23001173CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây nối dài tiêm tĩnh mạch-Dạng chữ T |
Còn hiệu lực
|
|
9412 |
000.00.04.G18-230825-0009 |
23001172CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền dịch tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
9413 |
000.00.04.G18-230825-0005 |
23001171CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền dịch tĩnh mạch có bầu |
Còn hiệu lực
|
|
9414 |
000.00.04.G18-231026-0003 |
23001170CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Dao cắt cơ vòng có xẻ rãnh (có kèm dây thép dẫn hướng) |
Còn hiệu lực
|
|
9415 |
000.00.04.G18-231026-0004 |
23001169CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Dao cắt cơ vòng được lồng sẵn dây thép dẫn hướng |
Còn hiệu lực
|
|
9416 |
000.00.04.G18-230301-0001 |
23001168CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong mạch vành áp lực thường |
Còn hiệu lực
|
|
9417 |
000.00.04.G18-230301-0005 |
23001167CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Stent động mạch ngoại vi (chi, chậu, dưới đòn) tự giãn nở |
Còn hiệu lực
|
|
9418 |
000.00.04.G18-230223-0003 |
23001166CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong mạch vành áp lực cao (không đáp ứng) |
Còn hiệu lực
|
|
9419 |
000.00.19.H17-231229-0001 |
230000057/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GS |
|
Còn hiệu lực
|
|
9420 |
000.00.19.H29-231220-0012 |
230000510/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
9421 |
000.00.19.H29-231214-0026 |
230000509/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
|
Còn hiệu lực
|
|
9422 |
000.00.19.H29-231215-0001 |
230000508/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
|
Còn hiệu lực
|
|
9423 |
000.00.19.H29-231210-0001 |
230001911/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LEPHAMED |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
9424 |
000.00.18.H56-231030-0001 |
230000027/PCBMB-TH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH-CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA-NHÀ THUỐC UPHARMA SỐ 09 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9425 |
000.00.19.H29-231220-0007 |
230000507/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ PHAN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
9426 |
000.00.16.H40-231225-0001 |
230000012/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FRESH LIFE |
Dung dịch, hỗn dịch, gel, kem, bột, viên pha dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
9427 |
000.00.15.H01-231226-0004 |
230000007/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Băng keo dán vết thương vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
9428 |
000.00.15.H01-231226-0003 |
230000006/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Băng gạc tiệt trùng đắp vết thương không dệt |
Còn hiệu lực
|
|
9429 |
000.00.15.H01-231226-0002 |
230000005/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Băng keo lụa phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
9430 |
000.00.15.H01-231226-0001 |
230000004/PCBA-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Băng keo cuộn co dãn |
Còn hiệu lực
|
|
9431 |
000.00.16.H25-231226-0002 |
230000048/PCBA-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Xịt mũi xoang Dr Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
9432 |
000.00.16.H25-231226-0001 |
230000047/PCBA-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Xịt mũi xoang Thái Dương |
Còn hiệu lực
|
|
9433 |
000.00.19.H26-231227-0007 |
230002675/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ bóp sỏi trong thủ thuật đường Tiết Niệu |
Còn hiệu lực
|
|
9434 |
000.00.21.H14-231227-0001 |
230000005/PCBMB-CB |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TRẦN TUYẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
9435 |
000.00.07.H27-231227-0001 |
230000012/PCBMB-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1568 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9436 |
000.00.19.H17-231225-0001 |
230000056/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV MARVELU |
|
Còn hiệu lực
|
|
9437 |
000.00.16.H11-231225-0002 |
230000001/PCBA-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN |
DUNG DỊCH XỊT NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
9438 |
000.00.19.H26-231225-0049 |
230002674/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRITYDO HƯNG PHƯỚC |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
9439 |
000.00.12.H19-231218-0001 |
230000036/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1612 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9440 |
000.00.19.H29-231219-0006 |
230001910/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ MINH THÔNG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
9441 |
000.00.16.H25-231223-0002 |
230000046/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
CAO XOA TAM CHÚC EXTRA |
Còn hiệu lực
|
|
9442 |
000.00.16.H25-231223-0001 |
230000045/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
CAO XOA TAM CHÚC |
Còn hiệu lực
|
|
9443 |
000.00.19.H29-231223-0010 |
230002978/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
MÁY LASER ĐIỀU TRỊ |
Còn hiệu lực
|
|
9444 |
000.00.19.H29-231223-0011 |
230002977/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
MÁY NÉN ÉP TRỊ LIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
9445 |
000.00.19.H29-231225-0015 |
230002976/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
MÁY ĐIỀU TRỊ TỪ TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
9446 |
000.00.19.H29-231226-0023 |
230002975/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
MÁY TRỊ LIỆU BẰNG SÓNG XUNG KÍCH |
Còn hiệu lực
|
|
9447 |
000.00.19.H29-231226-0025 |
230002974/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
MÁY ĐIỀU TRỊ ĐIỆN XUNG, ĐIỆN PHÂN ( MÁY KÍCH THÍCH ĐIỆN) |
Còn hiệu lực
|
|
9448 |
000.00.19.H29-231213-0043 |
230002973/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RESEARCH INSTRUMENTS VIỆT NAM |
Hóa chất để chuẩn bị thư viện cho chạy giải trình tự gen thế hệ mới |
Còn hiệu lực
|
|
9449 |
000.00.19.H29-231211-0010 |
230002972/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
Cảm biến dùng 1 lần dùng để theo dõi chỉ số máu (dùng cho máy theo dõi chỉ số máu thường xuyên BMU40) |
Còn hiệu lực
|
|
9450 |
000.00.19.H29-231218-0024 |
230000506/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM PHÁT TRIỂN ĐẠI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|