STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
9451 |
000.00.19.H29-231212-0010 |
230001909/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ hoá chất khử khuẩn dành cho máy xét nghiệm đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9452 |
000.00.19.H29-231213-0038 |
230001908/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
9453 |
000.00.19.H29-231223-0004 |
230001907/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Nước muối sinh lý Natriclorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
9454 |
000.00.19.H29-231226-0024 |
230001906/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
9455 |
000.00.19.H26-231226-0034 |
230002673/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
9456 |
000.00.19.H26-231226-0018 |
230003513/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Thiết bị ngoại vi dùng trong hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
9457 |
000.00.19.H26-231226-0030 |
230003512/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LEAD VIỆT NAM |
Que/Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Que/Bút thử phát hiện thai sớm) |
Còn hiệu lực
|
|
9458 |
000.00.19.H26-231226-0001 |
230003511/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng High Density Lipoprotein Cholesterol (HDL-C) |
Còn hiệu lực
|
|
9459 |
000.00.19.H26-231226-0003 |
230003510/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng IgM/ C4 |
Còn hiệu lực
|
|
9460 |
000.00.19.H26-231226-0002 |
230003509/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Rheumatoid Factor (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
9461 |
000.00.19.H26-231225-0034 |
230003508/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ethanol (ETOH) |
Còn hiệu lực
|
|
9462 |
000.00.19.H26-231226-0014 |
230003507/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng C-reactive Protein (CRP) |
Còn hiệu lực
|
|
9463 |
000.00.17.H39-231222-0006 |
230000116/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM YPHARMA |
DUNG DỊCH SÁT KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
9464 |
000.00.19.H26-231226-0027 |
230003506/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Bộ chuyển đổi X-quang số hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9465 |
000.00.17.H39-231222-0005 |
230000115/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM YPHARMA |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
9466 |
000.00.17.H39-231222-0004 |
230000114/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM YPHARMA |
GEL PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
9467 |
000.00.17.H39-231222-0003 |
230000113/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM YPHARMA |
GEL BÔI TRƠN |
Còn hiệu lực
|
|
9468 |
000.00.17.H39-231222-0002 |
230000112/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM YPHARMA |
GEL VỆ SINH PHỤ NỮ |
Còn hiệu lực
|
|
9469 |
000.00.19.H26-231225-0036 |
230002672/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG THỊNH |
DUNG DỊCH NHỎ TAI |
Còn hiệu lực
|
|
9470 |
000.00.19.H26-231226-0022 |
230002671/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SENA |
THẢO MỘC VỆ SINH RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
9471 |
000.00.19.H26-231226-0013 |
230000584/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MINH DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
9472 |
000.00.17.H39-231222-0007 |
230000022/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y KHOA PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
9473 |
000.00.19.H26-231225-0005 |
230003505/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG THỊNH |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
9474 |
000.00.19.H29-231221-0002 |
230002971/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Bơm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
9475 |
000.00.19.H26-231226-0010 |
230002670/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OXYPHARMA |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
9476 |
000.00.19.H26-231226-0009 |
230003504/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Hệ thống thu nhận ảnh răng kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
9477 |
000.00.19.H26-231225-0050 |
230003503/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KANPEKI NHẬT BẢN |
Hoá chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
9478 |
000.00.19.H26-231226-0005 |
230002669/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
9479 |
000.00.19.H26-231222-0017 |
230003502/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG HOMECARE |
Họ nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
9480 |
000.00.19.H26-231226-0006 |
230003501/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
Dây dẫn dùng trong chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
9481 |
000.00.19.H26-231102-0040 |
230002668/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KINH DOANH ĐỨC QUANG |
Ống nghiệm chân không |
Còn hiệu lực
|
|
9482 |
000.00.19.H26-231225-0048 |
230003500/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TRÀNG AN |
Máy xét nghiệm miễn dịch - dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
9483 |
000.00.17.H54-231226-0001 |
230000059/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9484 |
000.00.17.H54-231226-0002 |
230000027/PCBB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
hỗn dịch nhỏ giọt |
Còn hiệu lực
|
|
9485 |
000.00.17.H54-231219-0001 |
230000023/PCBMB-TB |
|
BỆNH VIỆN MẮT THÁI BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
9486 |
000.00.19.H26-231223-0007 |
230002667/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ESICO VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
9487 |
000.00.17.H54-231220-0001 |
230000058/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
NƯỚC SÚC MIỆNG THẢO DƯỢC NAM HƯNG |
Còn hiệu lực
|
|
9488 |
000.00.17.H54-231212-0001 |
230000057/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
Nước Súc Miệng Nam Hưng |
Còn hiệu lực
|
|
9489 |
000.00.19.H26-231225-0051 |
230002666/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TOP CHEM VIỆT NAM |
CỒN 70° |
Còn hiệu lực
|
|
9490 |
000.00.19.H26-231225-0052 |
230002665/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TOP CHEM VIỆT NAM |
CỒN 90° |
Còn hiệu lực
|
|
9491 |
000.00.19.H26-231225-0038 |
230003499/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
9492 |
000.00.19.H26-231225-0037 |
230003498/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
9493 |
000.00.19.H29-231212-0035 |
230001905/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Thiết bị cố định dụng cụ và nắp đậy kênh sinh thiết dùng với Hệ thống dụng cụ đường mật RX |
Còn hiệu lực
|
|
9494 |
000.00.19.H29-231212-0034 |
230001904/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Thiết bị cố định dụng cụ dùng cùng với Hệ thống dụng cụ đường mật RX |
Còn hiệu lực
|
|
9495 |
000.00.19.H29-231124-0007 |
230002970/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Rọ lấy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
9496 |
000.00.19.H26-231225-0001 |
230002664/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDIGINS |
XỊT HỌNG MEDIGINS EXTRA |
Còn hiệu lực
|
|
9497 |
000.00.19.H26-231225-0002 |
230002663/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDIGINS |
XỊT HỌNG MEDIGINS KIDS |
Còn hiệu lực
|
|
9498 |
000.00.19.H26-231225-0045 |
230003497/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Đồng hồ đo lưu lượng oxy ( Lưu lượng kế oxy) |
Còn hiệu lực
|
|
9499 |
000.00.19.H26-231225-0027 |
230003496/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Kim tiêm dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
9500 |
000.00.19.H26-231225-0026 |
230003495/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Bơm tiêm dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
9501 |
000.00.19.H26-231225-0021 |
230003494/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
9502 |
000.00.19.H26-231225-0020 |
230003493/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Kim bướm |
Còn hiệu lực
|
|
9503 |
000.00.19.H26-231225-0032 |
230003492/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Ống thông tiểu cao su |
Còn hiệu lực
|
|
9504 |
000.00.19.H26-231225-0039 |
230003491/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Máy quét scan trong miệng |
Còn hiệu lực
|
|
9505 |
000.00.19.H26-231222-0019 |
230002662/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TRẦN GIA |
Foellie VIRGIN NIPPLE CREAM |
Còn hiệu lực
|
|
9506 |
000.00.19.H26-231225-0025 |
230003490/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
9507 |
000.00.19.H26-231225-0028 |
230003489/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
9508 |
000.00.19.H26-231225-0017 |
230002661/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
Giá đỡ ống nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
9509 |
000.00.19.H26-231225-0016 |
230002660/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
Đĩa PCR |
Còn hiệu lực
|
|
9510 |
000.00.19.H26-231225-0013 |
230002659/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
Ống nghiệm đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
9511 |
000.00.19.H26-231225-0012 |
230002658/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
Đầu Tip |
Còn hiệu lực
|
|
9512 |
000.00.19.H26-231225-0018 |
230002657/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
Lược 8 giếng |
Còn hiệu lực
|
|
9513 |
000.00.19.H26-231225-0014 |
230000583/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ MAI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
9514 |
000.00.19.H26-231225-0015 |
230000582/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
9515 |
000.00.19.H26-231225-0007 |
230003488/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
9516 |
000.00.19.H26-231222-0001 |
230003487/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Họ đèn điều trị vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
9517 |
000.00.19.H26-231225-0009 |
230003486/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VPC |
Bột uống bổ sung lợi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
9518 |
000.00.19.H26-231225-0008 |
230003485/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OXYPHARMA |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
9519 |
000.00.19.H26-231221-0028 |
230002656/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Đèn treo trán |
Còn hiệu lực
|
|
9520 |
000.00.19.H26-231225-0024 |
230003484/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng C3/ IgA/ IgG |
Còn hiệu lực
|
|
9521 |
000.00.19.H26-231225-0022 |
230003483/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Prealbumin (PALB) |
Còn hiệu lực
|
|
9522 |
000.00.19.H26-231225-0011 |
230003482/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Cụm IVD Enzymes: ALP, GPT/ALT, α-Amylase, GOT/AST, Cholinesterase, CK, GGT, GLDH, LDH |
Còn hiệu lực
|
|
9523 |
000.00.19.H26-231223-0008 |
230003481/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Cụm IVD Globulin miễn dịch: IgA, IgG, IgM |
Còn hiệu lực
|
|
9524 |
000.00.19.H26-231223-0002 |
230003480/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng đa thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9525 |
000.00.19.H26-231225-0031 |
230003479/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng C3/ IgA/ IgG |
Còn hiệu lực
|
|