STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
9526 |
000.00.19.H26-220723-0004 |
220002244/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
Dầu khuynh diệp META |
Còn hiệu lực
|
|
9527 |
000.00.19.H29-220713-0012 |
220001623/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9528 |
000.00.04.G18-220729-0001 |
220000002/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
|
Còn hiệu lực
|
|
9529 |
000.00.19.H29-220725-0001 |
220002541/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Kim châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
9530 |
000.00.19.H29-220704-0011 |
220002540/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9531 |
000.00.19.H29-220704-0012 |
220002539/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9532 |
000.00.19.H29-220721-0017 |
220002538/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9533 |
000.00.19.H29-220704-0014 |
220002537/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9534 |
000.00.19.H29-220721-0023 |
220001622/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Dụng cụ lấy dấu kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
9535 |
000.00.19.H29-220720-0001 |
220002536/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu chỉnh hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
9536 |
000.00.19.H29-220725-0009 |
220001295/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 837 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9537 |
000.00.19.H29-220728-0027 |
220001294/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH HUỲNH THƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
9538 |
000.00.19.H29-220728-0018 |
220001621/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
Bộ tay giả |
Còn hiệu lực
|
|
9539 |
000.00.19.H29-220722-0001 |
220001620/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SOCIAL BELLA VIỆT NAM |
Miếng dán mụn DermaAngel (Không tiệt trùng) |
Còn hiệu lực
|
|
9540 |
000.00.04.G18-220728-0008 |
220002743/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 12 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9541 |
000.00.19.H17-220725-0002 |
220000074/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Muối súc miệng STAR DS |
Còn hiệu lực
|
|
9542 |
000.00.04.G18-220728-0012 |
220002742/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KKC CORPORATION CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
9543 |
000.00.04.G18-220728-0003 |
220002741/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HAV |
Còn hiệu lực
|
|
9544 |
000.00.04.G18-220727-0002 |
220002740/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL‑6) |
Còn hiệu lực
|
|
9545 |
000.00.19.H29-220725-0019 |
220002535/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
MULTIDEX: DẠNG GEL & BỘT ĐIỀU TRỊ LOÉT VÀ VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
9546 |
000.00.19.H17-220722-0003 |
220000073/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Nước biển sâu XI-FRESH Trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
9547 |
000.00.19.H17-220722-0002 |
220000072/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Nước biển sâu XI-FRESH Người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
9548 |
000.00.16.H22-220721-0002 |
220000030/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 706 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9549 |
000.00.19.H17-220722-0001 |
220000071/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Muối rửa xoang STAR DS |
Còn hiệu lực
|
|
9550 |
000.00.16.H22-220721-0001 |
220000029/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 708 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9551 |
000.00.17.H62-220727-0002 |
220000027/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỐ PHẦN TẬP ĐOÀN LẠC VIỆT |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
9552 |
000.00.17.H62-220727-0001 |
220000026/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỐ PHẦN TẬP ĐOÀN LẠC VIỆT |
Bàn đẻ |
Còn hiệu lực
|
|
9553 |
000.00.17.H62-220727-0003 |
220000025/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỐ PHẦN TẬP ĐOÀN LẠC VIỆT |
Bàn chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
9554 |
000.00.19.H26-220727-0016 |
220002574/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Sứ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9555 |
000.00.04.G18-220727-0019 |
220002739/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD là dung dịch tham chiếu xét nghiệm định lượng natri, kali và chloride |
Còn hiệu lực
|
|
9556 |
000.00.19.H26-220721-0026 |
220002243/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM |
ABERA AMANDA |
Còn hiệu lực
|
|
9557 |
000.00.19.H26-220721-0024 |
220002242/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM |
SERUM ABERA VERA |
Còn hiệu lực
|
|
9558 |
000.00.19.H26-220726-0029 |
220002241/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP LIÊN DOANH QUỐC TẾ VIỆT HÀN KOREA LIFE |
Xịt mũi hairinchi seakorea |
Còn hiệu lực
|
|
9559 |
000.00.04.G18-220727-0009 |
220002738/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Ống dẫn trợ cụ dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
9560 |
000.00.04.G18-220726-0005 |
220002737/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Chất nền: Cholesterol, HDL Cholesterol, LDL Cholesterol, Glucose, Triglycerid |
Còn hiệu lực
|
|
9561 |
000.00.04.G18-220727-0011 |
220002736/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật chỉnh hình kết xương |
Còn hiệu lực
|
|
9562 |
000.00.19.H29-210720-0005 |
220001619/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI Y TẾ HOA HƯỚNG DƯƠNG |
Bộ đèn đặt nội khí quản có camera và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
9563 |
000.00.19.H29-220726-0036 |
220001293/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M-SOLUTIONS |
|
Còn hiệu lực
|
|
9564 |
000.00.16.H34-220725-0001 |
220000016/PCBMB-KY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 765 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9565 |
000.00.19.H26-220705-0010 |
220002240/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UCS |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
9566 |
000.00.19.H26-220705-0009 |
220002239/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UCS |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
9567 |
000.00.16.H23-220726-0001 |
220000128/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
BĂNG DÍNH CÁ NHÂN Y TẾ - URGO HERBALIFE |
Còn hiệu lực
|
|
9568 |
000.00.16.H23-220726-0002 |
220000127/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
BĂNG DÍNH CÁ NHÂN Y TẾ CHỐNG NƯỚC- URGO KINGGO |
Còn hiệu lực
|
|
9569 |
000.00.19.H29-220624-0022 |
220001618/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM |
Cáng, Xe cáng y tế/ cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
9570 |
000.00.19.H29-220726-0026 |
220001617/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN SÁNG VIỆT NAM |
Tròng kính (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
9571 |
000.00.19.H29-220726-0008 |
220001292/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẠT VĨNH KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
9572 |
000.00.19.H29-220722-0021 |
220002534/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Catheter chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9573 |
000.00.19.H29-220722-0028 |
220002533/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Kim lọc thận |
Còn hiệu lực
|
|
9574 |
000.00.19.H29-220721-0019 |
220001616/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Dụng cụ phục hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
9575 |
000.00.19.H29-220418-0050 |
220002532/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Máy hút nước bọt |
Còn hiệu lực
|
|
9576 |
000.00.19.H29-220726-0002 |
220001615/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Camera trong khoang miệng |
Còn hiệu lực
|
|
9577 |
000.00.19.H29-220721-0003 |
220001614/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở |
Còn hiệu lực
|
|
9578 |
000.00.19.H29-220722-0027 |
220002531/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PSG MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ sinh thiết nội mạc tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
9579 |
000.00.19.H29-220725-0028 |
220002530/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ BẮC ÂU |
(Hệ thống) Máy đo điện tim Holter |
Còn hiệu lực
|
|
9580 |
000.00.19.H29-220722-0020 |
220002529/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Hệ thống khoan cưa xương dùng trong phẫu thuật xương khớp |
Còn hiệu lực
|
|
9581 |
000.00.19.H29-220719-0004 |
220002528/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Máy trợ thính gắn ngoài tai |
Còn hiệu lực
|
|
9582 |
000.00.19.H29-220721-0025 |
220002527/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Ðĩa dùng để thao tác mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
9583 |
000.00.19.H29-220722-0007 |
220001291/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ THẨM MỸ AIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
9584 |
000.00.19.H29-220722-0003 |
220002526/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
9585 |
000.00.19.H29-220716-0002 |
220001290/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ TÍN VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
9586 |
000.00.19.H29-220629-0001 |
220001613/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Máy kéo lam và nhuộm lam tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9587 |
000.00.19.H29-220519-0003 |
220001289/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CAO SU Y TẾ TÂN CUỘC SỐNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
9588 |
000.00.19.H29-220701-0008 |
220001612/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
9589 |
000.00.19.H29-220721-0015 |
220001611/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Vật liệu làm hàm giả |
Còn hiệu lực
|
|
9590 |
000.00.19.H29-220726-0012 |
220002525/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Sứ đắp răng giả và dung dịch trộn sứ đắp răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
9591 |
000.00.19.H29-220630-0036 |
220002524/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Vật liệu điều trị răng |
Còn hiệu lực
|
|
9592 |
000.00.19.H15-220725-0002 |
220000059/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 752 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9593 |
000.00.19.H15-220725-0001 |
220000058/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 836 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9594 |
000.00.19.H26-220623-0028 |
220002573/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
9595 |
000.00.19.H26-220627-0018 |
220002572/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Nhũ tương nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
9596 |
000.00.18.H56-220718-0001 |
220000140/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC MINH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
9597 |
000.00.16.H23-220726-0004 |
220000126/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Gel bôi ngoài da SILVERCARE/01 |
Còn hiệu lực
|
|
9598 |
000.00.16.H23-220726-0003 |
220000125/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Gel bôi ngoài da Scarcare/01 |
Còn hiệu lực
|
|
9599 |
000.00.04.G18-220324-0021 |
220002735/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng tCO2 |
Còn hiệu lực
|
|
9600 |
000.00.19.H26-220726-0012 |
220002571/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|